Can Tho ZIP code - The most updated Can Tho postal codes
Can Tho ZIP code is 900000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Can Tho classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Can Tho ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Can Tho ZIP code?
-
Can Tho ZIP code - Binh Thuy District
-
Can Tho ZIP code - Cai Rang District
-
Can Tho ZIP code - Ninh Kieu District
-
Can Tho ZIP code - O Mon District
-
Can Tho ZIP code - Thot Not District
-
Can Tho ZIP code - Co Do District
-
Can Tho ZIP code - Phong Dien District
-
Can Tho ZIP code - Thoi Lai District
-
Can Tho ZIP code - Vinh Thanh District
1. Can Tho ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Can Tho ZIP code is 900000. This is a Level 1 Can Tho Post with the address at No. 2B, Hoa Binh Street, An Hoi Ward, Ninh kieu District, Can Tho City, Vietnam.
Can Tho is a city directly under the central government of Vietnam. Can Tho is the busiest and most developed city in the Mekong Delta.
Can Tho province has 9 affiliated administrative units at district level, including 5 urban Districts and 4 rural districts with 83 commune-level administrative units, including 42 wards, 5 towns and 32 communes.
Below is a general list of Can Tho Vietnam ZIP codes of all post offices in Can Tho, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Can Tho ZIP code - Binh Thuy District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Bình Thủy | 902870 | Bưu cục cấp 3 An Thới | Số 19A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903045 | Đại lý bưu điện Số 16 | Số 44, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903040 | Bưu cục cấp 2 Trà Nóc | Tổ8 KV2, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 902800 | Bưu cục cấp 3 Bình Thủy | Số 8/4, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903100 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Tổ 2, Khu vực Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903240 | Điểm BĐVHX Long Tuyền | Tổ 18, Khu vực Bình Dương B, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903380 | Điểm BĐVHX Thới An Đông | Tổ 10, Khu vực Thới Thuận, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903046 | Hòm thư Công cộng Trà Nóc 1 | Đường Số 2, Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903047 | Hòm thư Công cộng Trà Nóc 2 | Đường Trục chính, Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903510 | Hòm thư Công cộng Trà An 1 | Đường Huỳnh Phan Hộ, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903511 | Hòm thư Công cộng Trà An 2 | Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 902875 | Hòm thư Công cộng Bùi Hữu Nghĩa 1 | Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 902884 | Hòm thư Công cộng An Thới 2 | Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 902804 | Hòm thư Công cộng Bình Thủy 1 | Đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903102 | Hòm thư Công cộng Long Hòa 1 | Số 41/1, Tổ 1, Khu vực Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903243 | Hòm thư Công cộng Long Tuyền 1 | Tổ 9, Khu vực Bình Dương A, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 903382 | Hòm thư Công cộng Thới An Đông 1 | Tổ 10, Khu vực Thới Thuận, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 906060 | Bưu cục cấp 3 KCN Trà Nóc | Lô 19A1, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 906040 | Bưu cục cấp 3 Trà An | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Bình Thủy | 902990 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Bình Thủy | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
3. Can Tho ZIP code - Cai Rang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Cái Răng | 903600 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Tổ 3, Khu vực Iv, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903740 | Điểm BĐVHX Phú Thứ | Khu vực Thạnh Lợi, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903670 | Bưu cục cấp 2 Cái Răng | Số 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903871 | Đại lý bưu điện Tân Thạnh Đông 1 | Số 064, Đường Quốc Lộ 1a, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903720 | Bưu cục cấp 3 Thường Thạnh | Tổ 6, Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903702 | Đại lý bưu điện Lê Bình 2 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 905340 | Bưu cục cấp 3 Phú Thứ | Số D1, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903878 | Đại lý bưu điện Ba Láng 1 | Số 015A, Khu vực 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903711 | Đại lý bưu điện Lê Bình 5 | Số 380F, Khu vực Yên Hạ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 900930 | Bưu cục DataPost Cần Thơ | Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903676 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 1 | Khu vực Yên Hạ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903677 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 2 | Khu vực Yên Hòa, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903678 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 3 | Khu vực Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903679 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 4 | Khu vực Yên Thượng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903760 | Hòm thư Công cộng Tân Phú 1 | Khu vực Phú Thuận A, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903761 | Hòm thư Công cộng Tân Phú 2 | Khu vực Phú Lễ, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903872 | Hòm thư Công cộng Ba Láng 1 | Khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903873 | Hòm thư Công cộng Ba Láng 2 | Đường Quốc Lộ 1a, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903773 | Hòm thư Công cộng Hưng Phú 1 | Tổ 47, Khu vực 7, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903774 | Hòm thư Công cộng Hưng Phú 2 | Số 880, Tổ 1, Khu vực 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903602 | Hòm thư Công cộng Hưng Thạnh 1 | Tổ 4, Khu vực I, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903743 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 1 | Khu vực Thạnh Lợi, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903744 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 2 | Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903722 | Hòm thư Công cộng Thường Thạnh 1 | Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903723 | Hòm thư Công cộng Thường Thạnh 2 | Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903745 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 3 | Đường Số 9, Khu dân cư 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 905410 | Bưu cục cấp 3 Tổ phát thư báo | Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 905420 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Cần Thơ | Số Lô 26, Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 905430 | Bưu cục cấp 3 UT Cần Thơ | Số 26, Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903885 | Bưu cục cấp 3 Ba Láng | Khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Cái Răng | 903970 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Cái Răng | Số 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
4. Can Tho ZIP code - Ninh Kieu District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902072 | Đại lý bưu điện Số 15 | Số 31, Đường Quang Trung, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902220 | Bưu cục cấp 3 Hưng Lợi | Số 190, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902226 | Đại lý bưu điện Số 17 | Số 97A, Đường Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901150 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số 98, Đường Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902340 | Đại lý bưu điện An Bình 1 | Số 156/4, Tổ 4, Khu vực 3, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902342 | Đại lý bưu điện An Bình | Số 28/1, Tổ 1, Khu vực 3, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901000 | Bưu cục cấp 3 Cái Khế | Số 24B, Đường Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902070 | Bưu cục cấp 3 Mậu Thân | Số 1, Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 900000 | Bưu cục cấp 1 GD Cần Thơ | Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902080 | Bưu cục cấp 3 Xuân Khánh | Số 207, Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902228 | Đại lý bưu điện Số 33 | Số 11 lộ 91B, Tổ 46, Khu vực 5, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902231 | Đại lý bưu điện Số 49 | Số 59, Đường 3 Tháng 2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cái Khế | Số 90-92 B2, Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902240 | Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902233 | Đại lý bưu điện Số 90 | Số 320/13, Đường Trần Ngọc Quế, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901462 | Đại lý bưu điện Số 96 | Số 182/60, Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902044 | Đại lý bưu điện Số 106 | Số 1/23, Đường Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 900959 | Bưu cục Trung chuyển TC Cần Thơ | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 900900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Cần Thơ | Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902490 | Hòm thư Công cộng An Khánh 1 | Khu vực 6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902491 | Hòm thư Công cộng An Khánh 2 | Khu vực 3, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902492 | Hòm thư Công cộng An Khánh 3 | Khu vực 5, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902493 | Hòm thư Công cộng An Khánh 4 | Khu vực 1, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902494 | Hòm thư Công cộng An Khánh 5 | Khu vực 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902087 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 1 | Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902088 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 2 | Số 01, Đường Mậu Thân, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902089 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 3 | Số A1, Đường Mậu Thân, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902232 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 1 | Dãy D, Đường 3/2, Khu chung cư 178, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902236 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 2 | Đường Lộ 91B, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902237 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 3 | Số 209, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902238 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 4 | Số 215, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902239 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 5 | Số 6, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901993 | Hòm thư Công cộng An Phú 1 | Số 32, Đường 30 Tháng 4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901994 | Hòm thư Công cộng An Phú 2 | Số 01, Đường Lý Tự Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901864 | Hòm thư Công cộng An Lạc 1 | Đường 30 Tháng 4, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901671 | Hòm thư Công cộng An Hội 1 | Số 109, Đường Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901463 | Hòm thư Công cộng An Nghiệp 1 | Số 204, Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901157 | Hòm thư Công cộng An Hòa 1 | Số 37, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901163 | Hòm thư Công cộng An Hòa 2 | Số 256/11, Ngõ 256, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901164 | Hòm thư Công cộng An Hòa 3 | Số 256/1, Ngõ 256, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901760 | Hòm thư Công cộng Tân An 1 | Số 1, Đường Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901762 | Hòm thư Công cộng Tân An 2 | Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901763 | Hòm thư Công cộng Tân An 3 | Số 4, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901764 | Hòm thư Công cộng Tân An 4 | Đường Hai Bà Trưng, Khu trung tâm thương mại Nhà lồng cổ, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901765 | Hòm thư Công cộng Tân An 5 | Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901354 | Hòm thư Công cộng Thới Bình 1 | Số 85, Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901011 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 1 | Đường Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901012 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 2 | Đường Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901013 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 3 | Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901014 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 4 | Đường Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901737 | Bưu cục cấp 3 Tổ phát thư CPN | Số 02B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 900990 | Bưu cục Phát hành Báo chí PHBC Cần Thơ | Số 500, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901740 | Bưu cục cấp 3 KHL Cần Thơ | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902480 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Ninh Kiều | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901120 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP CẦN THƠ | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902430 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục An Bình | Số 159A/3, Tổ 1, Khu vực 1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 902510 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Số 369, Đường Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Ninh Kiều | 901745 | Bưu cục cấp 3 HCC Cần Thơ | Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
5. Can Tho ZIP code - O Mon District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Ô Môn | 904000 | Bưu cục cấp 2 Ô Môn | Số 1, Đường Kim Đồng, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904060 | Điểm BĐVHX Phước Thới | Khu vực Bình Phước, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904130 | Điểm BĐVHX Thới Long | Khu vực Thới Mỹ, Phường Thới Long, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904030 | Điểm BĐVHX Thới An | Khu vực Thới Trinh A, Phường Thới An, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904120 | Điểm BĐVHX Trường Lạc | Khu vực Tân Thạnh, Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904002 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 1 | Số 1/1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904003 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 2 | Số 1/1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904004 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 3 | Đường 26 Tháng 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904005 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 4 | Khu vực 13, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 905500 | Hòm thư Công cộng Long Hưng 1 | Khu vực Thới Hưng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904132 | Hòm thư Công cộng Thới Long 1 | Khu vực Thới Mỹ, Phường Thới Long, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904121 | Hòm thư Công cộng Trường Lạc 1 | Khu vực Tân Quy, Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904064 | Hòm thư Công cộng Phước Thới 1 | Khu vực Bình Lập, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904065 | Hòm thư Công cộng Phước Thới 2 | Khu vực Bình Hưng, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904018 | Đại lý bưu điện Châu Văn Liêm 4 | Số 523/6, Khu vực 4, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904170 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Ô Môn | Đường 26 Tháng 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 905510 | Bưu cục cấp 3 Long Hưng | Số 1866, Khu vực Thới Hưng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Ô Môn | 904165 | Bưu cục cấp 3 Châu Văn Liêm | Số 759/6, Khu vực 5, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
6. Can Tho ZIP code - Thot Not District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904200 | Bưu cục cấp 2 Thốt Nốt | Số 24, Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904250 | Bưu cục cấp 3 Thới Thuận | Khu vực Thới Hòa 1, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904310 | Bưu cục cấp 3 Thuận Hưng 1 | Khu vực Tân Phước 1, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904311 | Điểm BĐVHX Thuận Hưng | Khu vực Tân Phú, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904230 | Điểm BĐVHX Tân Lộc | Khu vực Phước Lộc, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904270 | Điểm BĐVHX Trung Nhứt | Khu vực Phúc Lộc 1, Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904245 | Điểm BĐVHX Tân Lộc 1 | Khu vực Lân Thạnh 1, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904287 | Điểm BĐVHX Trung Kiên | Khu vực Qui Thạnh 1, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904205 | Hòm thư Công cộng Thốt Nốt 1 | Số 24, Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904206 | Hòm thư Công cộng Thạnh Hòa 1 | Khu vực Thạnh Phước 1, Phường Thạnh Hoà, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904255 | Hòm thư Công cộng Thới Thuận 1 | Khu vực Thới Hòa, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904256 | Hòm thư Công cộng Thới Thuận 2 | Khu vực Thới Thạnh, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904380 | Hòm thư Công cộng Thuận An 1 | Khu vực Thới An 1, Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904272 | Hòm thư Công cộng Trung Nhứt 1 | Khu vực Phúc Lộc 1, Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904283 | Hòm thư Công cộng Trung Kiên 1 | Khu vực Lân Thạnh 2, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904284 | Hòm thư Công cộng Trung Kiên 2 | Khu vực Qui Thạnh 1, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904313 | Hòm thư Công cộng Thuận Hưng 1 | Khu vực Tân Phước 1, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904314 | Hòm thư Công cộng Thuận Hưng 2 | Khu vực Tân Phú, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904235 | Hòm thư Công cộng Tân Lộc 1 | Khu vực Phước Lộc, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904236 | Hòm thư Công cộng Tân Lộc 2 | Khu vực Lân Thạnh, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904345 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thốt Nốt | Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Thốt Nốt | 904362 | Đại lý bưu điện Thơm Rơm | Khu vực Tân Phước, Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt |
7. Can Tho ZIP code - Co Do District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 905110 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp Phước Lộc, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904830 | Điểm BĐVHX Sông Hậu | Ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904660 | Bưu cục cấp 3 Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904300 | Bưu cục cấp 3 Trung An | Ấp Thạnh Lợi, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904850 | Điểm BĐVHX Đông Hiệp | Ấp Thới Hữu, Xã Đông Hiệp, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 905111 | Điểm BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ | Ấp 4, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 905170 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Ấp Thạnh Qưới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 905119 | Điểm BĐVHX Khu Vực NT. Cờ Đỏ | Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904705 | Điểm BĐVHX Thới Đông | Ấp Thới Xuyên, Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904338 | Điểm BĐVHX Trung Thạnh | Ấp Thạnh Lộc, Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904841 | Điểm BĐVHX Thới Hưng | Ấp 2, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904831 | Hòm thư Công cộng Thới Hưng 1 | Ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904851 | Hòm thư Công cộng Thới Xuân 1 | Ấp Thới Hòa C, Xã Thới Xuân, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904690 | Hòm thư Công cộng Thới Đông 1 | Ấp Thới Xuyên, Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904665 | Hòm thư Công cộng Cờ Đỏ 1 | Ấp Thạnh Hưng, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904666 | Hòm thư Công cộng Cờ Đỏ 2 | Ấp Thới Thuận, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904642 | Hòm thư Công cộng Trung An 1 | Ấp Thạnh Lợi 1, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904651 | Hòm thư Công cộng Trung Thạnh 1 | Ấp Thạnh Lộc, Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904603 | Hòm thư Công cộng Trung Hưng 1 | Ấp Thạnh Qưới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904622 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 1 | Ấp Phước Lộc, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904623 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 2 | Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904624 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 3 | Ấp 4, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Cờ Đỏ | 904750 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
8. Can Tho ZIP code - Phong Dien District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Phong Điền | 904400 | Bưu cục cấp 2 Phong Điền | Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904420 | Điểm BĐVHX Giai Xuân | Ấp Thới An, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904401 | Điểm BĐVHX Mỹ Khánh | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904430 | Điểm BĐVHX Tân Thới | Ấp Tân Long, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904490 | Điểm BĐVHX Nhơn Nghĩa | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904510 | Điểm BĐVHX Trường Long | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904511 | Đại lý bưu điện Trường Thuận | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904459 | Đại lý bưu điện Thị Tứ 4 | Số 160, Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904453 | Đại lý bưu điện Nhơn Thọ 2 | Số 114 A, Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ai, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904491 | Đại lý bưu điện Thị Tứ 3 | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904492 | Đại lý bưu điện Nhơn Khánh | Ấp Nhơn Khánh, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904454 | Đại lý bưu điện Nhơn Lộc 5 | Số 420, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904428 | Đại lý bưu điện Thới An A1 | Tổ 9, Ấp Tân Bình, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904502 | Đại lý bưu điện Nhơn Nghĩa 1 | Ấp Nhơn Phú, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | uyện Phong Điền | 904541 | Đại lý bưu điện Giai Xuân 2 | Ấp Thới Hưng, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904550 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 1 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904551 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 2 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904552 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 3 | Ấp Nhơn Lộc 1, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904553 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 4 | Ấp Nhơn Lộc 1, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904554 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 5 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904461 | Hòm thư Công cộng Nhơn Ái 1 | Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ai, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904406 | Hòm thư Công cộng Mỹ Khánh 1 | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904495 | Hòm thư Công cộng Nhơn Nghĩa 1 | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904512 | Hòm thư Công cộng Trường Long 1 | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904432 | Hòm thư Công cộng Tân Thới 1 | Ấp Tân Long, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904422 | Hòm thư Công cộng Giai Xuân 1 | Ấp Thới An A, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Phong Điền | 904590 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Phong Điền | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
9. Can Tho ZIP code - Thoi Lai District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Thới Lai | 904600 | Bưu cục cấp 2 Thới Lai | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904710 | Điểm BĐVHX Trường Thành | Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904730 | Điểm BĐVHX Trường Xuân | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904620 | Điểm BĐVHX Thới Thạnh | Ấp Thới Bình B, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904640 | Điểm BĐVHX Định Môn | Ấp Định Hòa A, Xã Định Môn, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904810 | Điểm BĐVHX Đông Bình | Ấp Đông Giang, Xã Đông Bình, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904790 | Điểm BĐVHX Thới Lai | Ấp Thới Phước A, Xã Thới Tân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904770 | Điểm BĐVHX Đông Thuận | Ấp Đông Hiển, Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904608 | Đại lý bưu điện Thới Thuận B | Ấp Thới Thuận B, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904787 | Điểm BĐVHX Xuân Thắng | Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 904762 | Điểm BĐVHX Trường Xuân A | Ấp Trường Ninh I, Xã Trường Xuân A, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905700 | Hòm thư Công cộng Thới Thạnh 1 | Ấp Thới Bình B, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905701 | Hòm thư Công cộng Thới Thạnh 2 | Ấp Thới Khánh, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905600 | Hòm thư Công cộng Định Môn 1 | Ấp Định Hòa A, Xã Định Môn, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905730 | Hòm thư Công cộng Trường Thành 1 | Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905750 | Hòm thư Công cộng Trường Xuân 1 | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905800 | Hòm thư Công cộng Xuân Thắng 1 | Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905640 | Hòm thư Công cộng Đông Thuận 1 | Số 96, Ấp Đông Thạnh, Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905670 | Hòm thư Công cộng Thới Lai 1 | Ấp Thới Phong A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905671 | Hòm thư Công cộng Thới Lai 2 | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Thới Lai | 905630 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thới Lai | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
10. Can Tho ZIP code - Vinh Thanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905000 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905010 | Bưu cục cấp 3 Thạnh An | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905040 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Tân Lợi, Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905001 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp Phụng Qưới B, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905150 | Điểm BĐVHX Thạnh Quới | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905151 | Điểm BĐVHX Thạnh Quới 1 | Ấp Lân Qưới 2, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905090 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trinh | Ấp Vĩnh Phụng, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905060 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp F1, Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905020 | Điểm BĐVHX Thạnh Thắng | Ấp C1, Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905130 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ | Ấp Vĩnh Tiến, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905138 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ 1 | Ấp Qui Long, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905102 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trinh 1 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905092 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 1 | Ấp Vĩnh Lân, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905093 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 2 | Ấp Vĩnh Phụng, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905094 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 3 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905095 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 4 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905134 | Hòm thư Công cộng Thạnh Mỹ 1 | Ấp Lân Quới 1, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905211 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Thạnh 1 | Ấp Vĩnh Mỹ, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905153 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 1 | Ấp Lân Qưới 2, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905154 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 2 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905155 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 3 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905156 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 4 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905193 | Hòm thư Công cộng Thạnh Tiến 1 | Ấp Bờ Bao 1, Xã Thạnh Tiến, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905003 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 1 | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905004 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 2 | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905005 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 3 | Ấp Phụng Qưới B, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905021 | Hòm thư Công cộng Thạnh Thắng 1 | Ấp B1, Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905064 | Hòm thư Công cộng Thạnh An 1 | Ấp Phụng Thạnh, Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905043 | Hòm thư Công cộng Thạnh Lộc 1 | Ấp Tân Lợi, Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | 905250 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Can Tho zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Can Tho (Can Tho Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: