Cao Bang ZIP code - The most updated Cao Bang postal codes
Cao Bang ZIP code is 270000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Cao Bang classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Cao Bang ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Cao Bang ZIP code?
-
Cao Bang ZIP code - Cao Bang City
-
Cao Bang ZIP code - Bao Lac District
-
Cao Bang ZIP code - Bao Lam District
-
Cao Bang ZIP code - Ha Lang District
-
Cao Bang ZIP code - Ha Quang District
-
Cao Bang ZIP code - Hoa An District
-
Cao Bang ZIP code - Nguyen Binh District
-
Cao Bang ZIP code - Phuc Hoa District
-
Cao Bang ZIP code - Quang Uyen District
-
Cao Bang ZIP code - Thach An District
-
Cao Bang ZIP code - Thong Nong District
-
Cao Bang ZIP code - Tra Linh District
-
Cao Bang ZIP code - Trung Khanh District
1. Cao Bang ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Cao Bang ZIP code is 270000. This is a Level 1 Cao Bang Post with the address at Hoang Van Thu Quarter, Hop Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang province, Vietnam.
Cao Bang is a province in the Northeast region of Vietnam. The province has a border with Ha Giang, Tuyen Quang, Bac Kan and Lang Son provinces of Vietnam. Cao Bang province shares a common international border with Guangxi province, China.
Cao Bang province has 13 affiliated administrative units at district level, including 1 city and 12 districts with 161 commune-level administrative units, including 8 wards, 14 towns and 139 communes.
Below is a general list of Cao Bang Vietnam ZIP codes of all post offices in Cao Bang, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Cao Bang ZIP code - Cao Bang City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Cao Bằng | 274220 | Bưu cục cấp 3 Cao Bình | Khu Phố Cao Bình, Xã Hưng Đạo, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 274070 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Xóm Nà Mạ, Xã Vĩnh Quang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 274370 | Điểm BĐVHX Chu Trinh | Xóm Cốc Cằng, Xã Chu Trinh, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 270000 | Bưu cục cấp 1 Thị Xã Cao Bằng | Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271130 | Điểm BĐVHX Ngọc Xuân | Xóm Khau Cung, Phường Ngọc Xuân, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271160 | Bưu cục cấp 3 Nà Cáp | Khu phố Đường Phai Khát Nà Ngần, Phường Sông Hiến, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271250 | Bưu cục cấp 3 Tân Giang | Tổ 4, Phường Tân Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271070 | Bưu cục cấp 3 Tam Trung | Khu phố Đường Pác Bó, Phường Sông Bằng, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271290 | Điểm BĐVHX Duyệt Trung | Xóm Nà Danh, Xã Duyệt Trung, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271220 | Điểm BĐVHX Hòa Chung | Xóm Tân An 2, Xã Hoà Chung, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271310 | Bưu cục cấp 3 Đề Thám | Khu Đề Thám Ql3 Km5, Phường Đề Thám, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 270900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Cao Bằng | Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271148 | Đại lý bưu điện Ngọc Xuân | Xóm Trúc 2, Xã Ngọc Xuân, Cao Bằng |
3. Cao Bang ZIP code - Bao Lac District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276200 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lạc | Khu II, Thị Trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276480 | Điểm BĐVHX Lũng Pán | Xóm Lũng Pán, Xã Huy Giáp, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276360 | Điểm BĐVHX Hồng Trị | Xóm Bản Khuông, Xã Hồng Trị, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276510 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Xóm Bản Riển, Xã Hưng Đạo, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276540 | Điểm BĐVHX Đình Phùng | Xóm Phiêng Chầu I, Xã Đình Phùng, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276440 | Điểm BĐVHX Xuân Trường | Xóm Nà Đỏng, Xã Xuân Trường, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276340 | Điểm BĐVHX Bảo Toàn | Xóm Bản Rùng, Xã Bảo Toàn, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276220 | Điểm BĐVHX Khánh Xuân | Xóm Bản Phuồng, Xã Khánh Xuân, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276270 | Điểm BĐVHX Thượng Hà | Xóm Phiêng Sỉnh, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276570 | Điểm BĐVHX Sơn Lộ | Xóm Pù Mò, Xã Sơn Lộ, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276470 | Điểm BĐVHX Hồng An | Xóm Hoi Ngửa, Xã Hồng An, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276250 | Điểm BĐVHX Cô Ba | Xóm Nà Lủng, Xã Cô Ba, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276325 | Điểm BĐVHX Cốc Pàng | Xóm Nà Nộc, Xã Cốc Pàng, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Bảo Lạc | 276426 | Điểm BĐVHX phan thanh | Xóm Phiêng Dịt, Xã Phan Thanh, Huyện Bảo Lạc |
4. Cao Bang ZIP code - Bao Lam District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276700 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lâm | Khu Trung Tâm Huyện, Xã Mông Ân, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276701 | Điểm BĐVHX Lý Bôn | Xóm Nà Pồng, Xã Lý Bôn, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276702 | Điểm BĐVHX Thái Học | Xóm Bản Bó, Xã Thái Học, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276703 | Điểm BĐVHX Quảng Lâm | Xóm Tổng Ngoảng, Xã Quảng Lâm, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276750 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | Xóm Nà Hu, Xã Vĩnh Phong, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276780 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Xóm Nà Luồng, Xã Vĩnh Quang, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276970 | Điểm BĐVHX Yên Thổ | Xóm Bản Chang 1, Xã Yên Thổ, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276870 | Điểm BĐVHX Nam Quang | Xóm Đon Sài, Xã Nam Quang, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 276850 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Xóm Nà Sài, Xã Tân Việt, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Bảo Lâm | 277018 | Điểm BĐVHX Đức Hạnh | Xóm Cốc Phung, Xã Đức Hạnh, Huyện Bảo Lâm |
5. Cao Bang ZIP code - Ha Lang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Hạ Lang | 272200 | Bưu cục cấp 2 Hạ Lang | Khu Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272280 | Điểm BĐVHX Lý Quốc | Xóm Bằng Ca, Xã Lý Quốc, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272320 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Xóm Bản Xà, Xã Thắng Lợi, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272430 | Điểm BĐVHX Việt Chu | Xóm Nà Đắng, Xã Việt Chu, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272260 | Điểm BĐVHX Đồng Loan | Xóm Bản Lung, Xã Đồng Loan, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272300 | Điểm BĐVHX Minh Long | Xóm Nà Quản, Xã Minh Long, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272230 | Điểm BĐVHX Quang Long | Xóm Lũng Luông Dưới, Xã Quang Long, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272540 | Điểm BĐVHX Thị Hoa | Xóm Phia Đán, Xã Thị Hoa, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272490 | Điểm BĐVHX Thái Đức | Xóm Lũng Liêng, Xã Thái Đức, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272520 | Điểm BĐVHX Cô Ngân | Xóm Bản Nha, Xã Cô Ngân, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272390 | Điểm BĐVHX An Lạc | Xóm Cô Cam, Xã An Lạc, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272370 | Điểm BĐVHX Kim Loan | Xóm Gia Lường, Xã Kim Loan, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272460 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quý | Xóm Sang Chỉa, Xã Vịnh Quý, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Hạ Lang | 272350 | Điểm BĐVHX Đức Quang | Xóm Bản Mắn, Xã Đức Quang, Huyện Hạ Lang |
6. Cao Bang ZIP code - Ha Quang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Hà Quảng | 274600 | Bưu cục cấp 2 Hà Quảng | Khu Bản Giới, Thị Trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274900 | Điểm BĐVHX Trường Hà | Xóm Bản Hoàng 1, Xã Trường Hà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274840 | Điểm BĐVHX Lũng Nặm | Khu Lũng Nặm, Xã Lũng Nặm, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274640 | Điểm BĐVHX Thượng Thôn | Xóm Lũng Tẩn, Xã Thượng Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274770 | Điểm BĐVHX Nội Thôn | Xóm Lũng Rì, Xã Nội Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274800 | Điểm BĐVHX Cải Viên | Xóm Chông Mạ, Xã Cải Viên, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274970 | Điểm BĐVHX Quý Quân | Xóm Khuổi Luông, Xã Qúy Quân, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 275020 | Bưu cục cấp 3 Nà Giàng | Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274740 | Điểm BĐVHX Tổng Cọt | Thôn Tổng Cọt Phố, Xã Tổng Cọt, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274710 | Điểm BĐVHX Sỹ Hai | Xóm Sĩ Hai, Xã Sĩ Hai, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 275000 | Điểm BĐVHX Đào Ngạn | Xóm Nà Xả, Xã Đào Ngạn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274940 | Bưu cục cấp 3 Sóc Giang | Xóm Sóc Giang, Xã Sóc Hà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274601 | Điểm BĐVHX Xuân Hoà | Khu Bản Giới, Xã Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274920 | Điểm BĐVHX Nà Sác | Xóm Bản Hòa Mục 1, Xã Nà Sác, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274820 | Điểm BĐVHX Vân An | Xóm Lũng Thóc, Xã Vân An, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 275050 | Điểm BĐVHX Mã Ba | Thôn Thin Tẳng, Xã Mã Ba, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274690 | Điểm BĐVHX Hồng Sỹ | Xóm Pác Táng, Xã Hồng Sĩ, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 275070 | Điểm BĐVHX Hạ Thôn | Xóm Chắm Ché – Lủng Giảo, Xã Hạ Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 274870 | Điểm BĐVHX Kéo Yên | Xóm Rằng Cúm – Cả Lộ, Xã Kéo Yên, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Hà Quảng | 275037 | Điểm BĐVHX phu ngoc | Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng |
7. Cao Bang ZIP code - Hoa An District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Hòa An | 273800 | Bưu cục cấp 2 Hòa An | Khu B, Thị Trấn Nước Hai, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273880 | Điểm BĐVHX Nguyễn Huệ | Khu phố Án Lại, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273930 | Bưu cục cấp 3 Nà Rị | Xóm Háng Hóa, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273931 | Điểm BĐVHX Nam Tuấn | Xóm Bó Báng, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274190 | Điểm BĐVHX Hoàng Tung | Xóm Bến Đò, Xã Hoàng Tung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274030 | Điểm BĐVHX Dân Chủ | Xóm Mỏ Sắt Nà Hoàng, Xã Dân Chủ, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273810 | Điểm BĐVHX Bế Triều | Xóm Pác Gà, Xã Bế Triều, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274120 | Điểm BĐVHX Bình Long | Xóm Thua Khau, Xã Bình Long, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274090 | Điểm BĐVHX Hồng Việt | Xóm Nà Vài, Xã Hồng Việt, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274150 | Điểm BĐVHX Trương Lương | Xóm Bản Chang, Xã Trương Lương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273900 | Điểm BĐVHX Đại Tiến | Xóm Nà Khan, Xã Đại Tiến, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274300 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Xóm Thin Tắng, Xã Bình Dương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274270 | Điểm BĐVHX Trưng Vương | Xóm Cốc Chia, Xã Trưng Vương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274320 | Điểm BĐVHX Bạch Đằng | Xóm Nà Luông, Xã Bạch Đằng, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 273850 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Xóm Khuổi Hân, Xã Ngũ Lão, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274350 | Điểm BĐVHX Lê Chung | Xóm Pác Khuổi, Xã Lê Chung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274390 | Điểm BĐVHX Hà Trì | Xóm Nặm Tàn, Xã Hà Trì, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274420 | Điểm BĐVHX Hồng Nam | Xóm Kẹm Coỏng, Xã Hồng Nam, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274250 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Xóm Phan Thanh, Xã Quang Trung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274012 | Điểm BĐVHX Đức Long | Xóm Bằng Hà 1, Xã Đức Long, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Hòa An | 274185 | Điểm BĐVHX công trừng | Xóm Lũng Diểu, Xã Công Trừng, Huyện Hoà An |
8. Cao Bang ZIP code - Nguyen Binh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275600 | Bưu cục cấp 2 Nguyên Bình | Khu A, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275850 | Bưu cục cấp 3 Tĩnh Túc | Tổ 7, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275650 | Điểm BĐVHX Nà Bao | Xóm Nà Bao, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275690 | Điểm BĐVHX Minh Tâm | Xóm Bản Mới, Xã Minh Tâm, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275780 | Điểm BĐVHX Yên Lạc | Xóm Lũng Súng, Xã Yên Lạc, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275940 | Điểm BĐVHX Tam Kim | Xóm Phai Khát, Xã Tam Kim, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 276030 | Điểm BĐVHX Thành Công | Xóm Bản Đổng, Xã Thành Công, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275670 | Điểm BĐVHX Băc Hợp | Xóm Bản Chang, Xã Bắc Hợp, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275740 | Điểm BĐVHX Thể Dục | Xóm Bản Nùng I, Xã Thể Dục, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 276000 | Điểm BĐVHX Thịnh Vượng | Xóm Xẻ Pản, Xã Thịnh Vượng, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275720 | Điểm BĐVHX Thái Học | Xóm Lủng Chang, Xã Thái Học, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275630 | Điểm BĐVHX Minh Thanh | Xóm Nà Luộc, Xã Minh Thanh, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275980 | Điểm BĐVHX Hoa Thám | Xóm Gặm Tẹm, Xã Hoa Thám, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275651 | Điểm BĐVHX Lang Môn | Xóm Nà Lẹng, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275800 | Điểm BĐVHX Vũ Nông | Xóm Lũng Luông, Xã Vũ Nông, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275820 | Điểm BĐVHX Ca Thành | Xóm Khuổi Mỵ, Xã Ca Thành, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275913 | Điểm BĐVHX Phan Thanh | Xóm Bình Đường, Xã Phan Thanh, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275894 | Điểm BĐVHX Mai Long | Xóm Nà Lầm, Xã Mai Long, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Nguyên Bình | 275935 | Điểm BĐVHX Quang Thành | Xóm Pác Tháy, Xã Quang Thành, Huyện Nguyên Bình |
9. Cao Bang ZIP code - Phuc Hoa District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Phục Hòa | 277800 | Bưu cục cấp 2 Phục Hòa | Khu Phố Phục Hòa, Thị Trấn Hoà Thuận, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277801 | Bưu cục cấp 3 Tà Lùng | Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277840 | Điểm BĐVHX Cách Linh | Khu phố 1, Xã Cách Linh, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277880 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng | Xóm Tục Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277910 | Điểm BĐVHX Triệu Ẩu | Xóm Vằng Xá, Xã Triệu Ẩu, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277940 | Điểm BĐVHX Hồng Đại | Xóm Nà Suối A, Xã Hồng Đại, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277970 | Điểm BĐVHX Đại Sơn | Xóm Bản Xóm, Xã Đại Sơn, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 278010 | Điểm BĐVHX Lương Thiện | Xóm Khau Chỉa, Xã Lương Thiện, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 278030 | Điểm BĐVHX Tiên Thành | Xóm Ba Liên, Xã Tiên Thành, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Phục Hòa | 277802 | Điểm BĐVHX Đoỏng Lèng | Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa |
10. Cao Bang ZIP code - Quang Uyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271500 | Bưu cục cấp 2 Quảng Uyên | Khu Hòa Bình, Thị Trấn Quảng Uyên, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271520 | Điểm BĐVHX Độc Lập | Xóm Pò Muồng, Xã Độc Lập, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271540 | Điểm BĐVHX Bình Lăng | Xóm Khung Lủng, Xã Bình Lăng, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271580 | Điểm BĐVHX Quảng Hưng | Xóm Đầu Cầu, Xã Quảng Hưng, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271610 | Điểm BĐVHX Phi Hải | Bản Quản II, Xã Phi Hải, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271700 | Điểm BĐVHX Phúc Sen | Khu Tình Đông, Xã Phúc Sen, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271720 | Điểm BĐVHX Đoài Khôn | Xóm Bản Chang, Xã Đoài Khôn, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271740 | Điểm BĐVHX Chí Thảo | Khu Nà Rạc, Xã Chí Thảo, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271910 | Điểm BĐVHX Ngọc Động | Khu Phố Đống Đa, Xã Ngọc Động, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271820 | Điểm BĐVHX Tự Do | Xóm Pác Khuổi, Xã Tự Do, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271990 | Điểm BĐVHX Hạnh Phúc | Xóm Bản Tin, Xã Hạnh Phúc, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271940 | Điểm BĐVHX Hoàng Hải | Xóm Cốc Chia, Xã Hoàng Hải, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271780 | Điểm BĐVHX Cai Bộ | Khu Phố Háng Cháu, Xã Cai Bộ, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271850 | Điểm BĐVHX Hồng Định | Xóm Phia Khao, Xã Hồng Định, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Quảng Uyên | 271880 | Điểm BĐVHX Hồng Quang | Xóm Lũng Rỵ, Xã Hồng Quang, Huyện Quảng Uyên |
11. Cao Bang ZIP code - Thach An District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Thạch An | 277100 | Bưu cục cấp 2 Thạch An | Khu I, Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277180 | Điểm BĐVHX Lê Lai | Thôn Nà Cốc, Xã Lê Lai, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277160 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Bản Nghèn, Xã Đức Long, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277140 | Điểm BĐVHX Danh Sĩ | Xóm Bản Pằng, Xã Danh Sĩ, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277210 | Điểm BĐVHX Thụy Hùng | Thôn Bản Siển, Xã Thụy Hùng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277250 | Điểm BĐVHX Vân Trình | Thôn Nà Ảng, Xã Vân Trình, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277310 | Điểm BĐVHX Thái Cường | Thôn Bản Lủng, Xã Thái Cường, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277340 | Điểm BĐVHX Kim Đồng | Xóm Chu Lăng, Xã Kim Đồng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277360 | Điểm BĐVHX Canh Tân | Xóm Đông Muổng, Xã Canh Tân, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277410 | Điểm BĐVHX Đức Thông | Thôn Nà Pò, Xã Đức Thông, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277480 | Điểm BĐVHX Trọng Con | Thôn Nà Pi, Xã Trọng Con, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277520 | Điểm BĐVHX Đức Xuân | Thôn Nà Tục, Xã Đức Xuân, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277570 | Điểm BĐVHX Quang Trọng | Thôn Cốc Pheo, Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277540 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Nà Niểng, Xã Lê Lợi, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277390 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Nà Lẹng, Xã Minh Khai, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Thạch An | 277230 | Điểm BĐVHX Thị Ngân | Xóm Bản Cằn Nưa, Xã Thị Ngân, Huyện Thạch An |
12. Cao Bang ZIP code - Thong Nong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Thông Nông | 275200 | Bưu cục cấp 2 Thông Nông | Khu phố Háng Tháng, Thị Trấn Thông Nông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275220 | Điểm BĐVHX Đa Thông | Xóm Dẻ Rào, Xã Đa Thông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275260 | Điểm BĐVHX Lương Thông | Xóm Nà Vàng, Xã Lương Thông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275320 | Điểm BĐVHX Vị Quang | Xóm Nà Lìn, Xã Vị Quang, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275340 | Điểm BĐVHX Cần Yên | Xóm Chợ Cũ, Xã Cần Yên, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275420 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Xóm Choọc Mòn, Xã Yên Sơn, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275440 | Điểm BĐVHX Lương Can | Xóm Nà Chia, Xã Lương Can, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275480 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Xóm Khuổi Heo, Xã Bình Lãng, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275390 | Điểm BĐVHX Ngọc Động | Xóm Tàn Hạ, Xã Ngọc Động, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Thông Nông | 275460 | Điểm BĐVHX Thanh Long | Xóm Tắp Ná, Xã Thanh Long, Huyện Thông Nông |
13. Cao Bang ZIP code - Tra Linh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273400 | Bưu cục cấp 2 Trà Lĩnh | Khu I, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273410 | Điểm BĐVHX Hùng Quốc | Xóm Bản Hía, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273430 | Điểm BĐVHX Xuân Nội | Xóm Bản Mán, Xã Xuân Nội, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273460 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Xóm Bản Ga, Xã Quang Trung, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273490 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Xóm Bản Soa, Xã Tri Phương, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273510 | Điểm BĐVHX Quang Hán | Xóm Vững Bền, Xã Quang Hán, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273540 | Điểm BĐVHX Cô Mười | Xóm Cô Mười, Xã Cô Mười, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273600 | Điểm BĐVHX Cao Chương | Xóm Đỏng Vựt, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273580 | Điểm BĐVHX Lưu Ngọc | Xóm Lũng Pán, Xã Lưu Ngọc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273630 | Điểm BĐVHX Quốc Toản | Xóm Đèo Mã Phục, Xã Quốc Toản, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Trà Lĩnh | 273560 | Điểm BĐVHX Quang Vinh | Xóm Lũng Nặm, Xã Quang Vinh, Huyện Trà Lĩnh |
14. Cao Bang ZIP code - Trung Khanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272700 | Bưu cục cấp 2 Trùng Khánh | Tổ 4, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273170 | Điểm BĐVHX Thông Huề | Khu phố Thông Hòe, Xã Thông Huê, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272760 | Điểm BĐVHX Chí Viễn | Khu Pò Tấu, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272810 | Điểm BĐVHX Đàm Thủy | Thôn Bản Rạ, Xã Đàm Thủy, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272850 | Điểm BĐVHX Đình Phong | Thôn Đỏng Luông, Xã Đình Phong, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273120 | Điểm BĐVHX Đức Hồng | Xóm Đầu Cầu, Xã Đức Hồng, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273000 | Điểm BĐVHX Lăng Hiếu | Xóm Đà Tiên, Xã Lăng Hiếu, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272930 | Điểm BĐVHX Khâm Thành | Xóm Nà Gọn, Xã Khâm Thành, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272950 | Điểm BĐVHX Phong Nặm | Xóm Canh Cấp, Xã Phong Nậm, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273230 | Điểm BĐVHX Đoài Côn | Xóm Nà Quang, Xã Đoài Côn, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272880 | Điểm BĐVHX Ngọc Khê | Xóm Đỏng ỏi, Xã Ngọc Khê, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272730 | Điểm BĐVHX Đình Minh | Thôn Phia Sách, Xã Đình Minh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273050 | Điểm BĐVHX Phong Châu | Xóm Thua Ma, Xã Phong Châu, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 273030 | Điểm BĐVHX Cảnh Tiên | Xóm Pác Rao, Xã Cảnh Tiên, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272980 | Điểm BĐVHX Ngọc Chung | Xóm Cốc Chia, Xã Ngọc Chung, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272716 | Điểm BĐVHX Thân giáp | Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272717 | Điểm BĐVHX Trung phúc | Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272718 | Điểm BĐVHX Cao thăng | Thôn Lũng Gùng, Xã Cao Thăng, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Trùng Khánh | 272719 | Điểm BĐVHX Lăng yên | Xóm Pác Nà, Xã Lăng Yên, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bang zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Cao Bang (Cao Bang Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: