Dak Lak ZIP code - The most updated Dak Lak postal codes
Dak Lak ZIP code is 630000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Dak Lak classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Dak Lak ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Dak Lak ZIP code?
-
Dak Lak ZIP code - Buon Ma Thuot City
-
Dak Lak ZIP code - Buon Don District
-
Dak Lak ZIP code - Buon Ho Town
-
Dak Lak ZIP code - Cu Kuin District
-
Dak Lak ZIP code - Cu M'Gar District
-
Dak Lak ZIP code - Ea Kar District
-
Dak Lak ZIP code - Ea Sup District
-
Dak Lak ZIP code - Krong ANa District
-
Dak Lak ZIP code - Krong Bong District
-
Dak Lak ZIP code - Krong Buk District
-
Dak Lak ZIP code - Krong Nang District
-
Dak Lak ZIP code - Krong Pak District
-
Dak Lak ZIP code - Krong Lak District
-
Dak Lak ZIP code - Krong M'Drak District
1. Dak Lak ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Dak Lak ZIP code is 630000. This is a Level 1 Buon Ma Thuot Post with the address at No. 01, No Trang Long Street, Tan Tien Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak province, Vietnam.
Dak Lak is a province with the 4th largest area located in the center of the Central Highlands, central Vietnam. The provincial capital of Dak Lak is Buon Ma Thuot city, located 1,410 km from Hanoi, 520 km from Da Nang city and 350 km from Ho Chi Minh City. On November 26, 2003, Dak Lak province was split into two provinces, Dak Lak and Dak Nong.
Dak Lak province has 15 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 1 town and 13 districts with 184 commune-level administrative units, including 20 wards, 12 towns and 152 communes.
Below is a general list of Dak Lak Vietnam ZIP codes of all post offices in Dak Lak, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Dak Lak ZIP code - Buon Ma Thuot City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 630000 | Bưu cục cấp 1 Buôn Ma Thuột | Số 01, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631070 | Bưu cục cấp 3 TTĐM | Số 286, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Tiến, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631848 | Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu 1 | Số 01-03, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631300 | Bưu cục cấp 3 Km5 | Số 507, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631110 | Bưu cục cấp 3 Cổng 3 | Số 175, Đường Ngô Quyền, Phường Tân An, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631705 | Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh | Số 256A, Đường Phan Chu Trinh, Phường Tân Lợi, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631100 | Bưu cục cấp 3 Phan Bội Châu | Số 286, Đường Phan Bội Châu, Phường Thống Nhất, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631080 | Bưu cục cấp 3 Khách Hàng Lớn | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632011 | Bưu cục cấp 3 Tổ Bưu tá Buôn Ma Thuột | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632009 | Bưu cục cấp 3 Tổ Lái xe Buôn Ma Thuột | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632010 | Bưu cục cấp 3 Phát tại Khai thác 3 | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632090 | Bưu cục cấp 3 Đại học tây nguyên | Số 554, Đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632210 | Bưu cục cấp 3 Hòa Khánh | Số 356A, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632120 | Bưu cục cấp 3 Hòa Thắng | Số 04, Đường Nguyễn Thái Bình, Xã Hoà Thắng, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631450 | Bưu cục cấp 3 Hòa Thuận | Số 73 QL14, Thôn 5, Xã Hoà Thuận, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631790 | Điểm BĐVHX Cư Ê Bua | Buôn Đùng, Xã Cư E Bur, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632211 | Điểm BĐVHX Khánh Xuân | Đường Phan Huy Chú, Phường Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631420 | Điểm BĐVHX Ea Tu | Thôn 1, Xã EaTu, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632260 | Điểm BĐVHX Ea Kao | Thôn 1, Xã EaKao, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632360 | Điểm BĐVHX Hòa Đông | Thôn 15, Xã Hoà Đông, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632330 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Thôn 1, Xã Hoà Phú, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632314 | Điểm BĐVHX VHX Hòa Khánh | Thôn 19, Xã Hoà Khánh, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632390 | Điểm BĐVHX Hòa Xuân | Thôn 1, Xã Hoà Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631380 | Đại lý bưu điện Tân Hòa | Số KM8 QL26, Tổ Dân Phố 4, Phường Tân Hoà, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631615 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Phú Xuân | Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân An, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631704 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Lê Qúy Đôn | Đường Trần Nhật Duật, Phường Tân Lợi, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 630990 | Hòm thư Công cộng Chi nhánh PHBC | Đường Lê Duẩn, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632097 | Hòm thư Công cộng Trường CĐSP Đăk Lăk | Đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631408 | Hòm thư Công cộng Trường Văn hóa 3 | Đường quốc lộ 26, Phường Tân Hoà, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632255 | Hòm thư Công cộng Trường DTNT Nơ Trang Lơng | Hẻm 137, Đường Phan Huy Chú, Phường Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632256 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Lê Duẩn | Đường Phan Huy Chú, Phường Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632183 | Hòm thư Công cộng Doanh trại quân đội | Đường Nguyễn Thái Bình, Xã Hoà Thắng, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 631439 | Hòm thư Công cộng UBND xã Ea Tu | Thôn 1, Xã EaTu, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632279 | Hòm thư Công cộng Nhà cộng đồng Ea Kao | Buôn ÊKao, Xã EaKao, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632597 | Hòm thư Công cộng Trường DTNT Tây Nguyên | Khối 4, Phường Thành Nhất, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632351 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Trần Phú | Buôn Mrê, Xã Hoà Phú, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 632401 | Hòm thư Công cộng Tiểu đoàn 303 | Thôn 3, Xã Hoà Xuân, Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | 630900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Đắk Lắk | Số 8/2, Đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột |
3. Dak Lak ZIP code - Buon Don District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636000 | Bưu cục cấp 2 Buôn Đôn | Thôn 15, Xã Tân Hoà, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636120 | Điểm BĐVHX EaBar | Thôn thôn 18,18A và thôn 18B, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636020 | Điểm BĐVHX Ea Huar | Thôn 4, Xã Ea Huar, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636150 | Điểm BĐVHX Ea Nuôl | Buôn Niêng 1, Xã Ea Nuôl, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636001 | Điểm BĐVHX Ea Wer | Buôn Tul A, Xã Ea Wer, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636070 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Thôn 10, Xã Tân Hoà, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636100 | Điểm BĐVHX Cuôr Knia | Thôn 9, Xã Cuôr Knia, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636040 | Điểm BĐVHX Krông Na | Buôn Ea arông A và EarôngB, Xã KRông Na, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636115 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Trần Đại Nghĩa | Thôn 4, Xã Cuôr Knia, Huyện Buôn Đôn |
Đắk Lắk | Buôn Đôn | 636018 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Buôn Đôn | Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, Huyện Buôn Đôn |
4. Dak Lak ZIP code - Buon Ho Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 634700 | Bưu cục cấp 2 Thị Xã Buôn Hồ | Số 156, Đường Hùng vương, Phường An Lạc, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 634980 | Điểm BĐVHX Hà Lan | Thôn Quyết Tiến 1, Phường Thống Nhất, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 635070 | Điểm BĐVHX Cư Bao | Thôn Tây Hà 6, Xã Cư Bao, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 635030 | Điểm BĐVHX Bình Thuận | Thôn Bình Minh 1, Xã Bình Thuận, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 635000 | Điểm BĐVHX Ea Siên | Thôn 2a, Xã Ea Siên, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 634950 | Điểm BĐVHX Ea Drông | Thôn 5, Xã Ea Drông, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 634920 | Điểm BĐVHX Ea Blang | Thôn Tân Bình, Xã Ea Blang, Thị Xã Buôn Hồ |
Đắk Lắk | Buôn Hồ | 634900 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Thôn Nhơn Bình 1, Xã Đoàn Kết, Thị Xã Buôn Hồ |
5. Dak Lak ZIP code - Cu Kuin District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Cư Kuin | 638100 | Bưu cục cấp 2 Cư Kuin | Buôn KPung, Xã Hoà Hiệp, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636750 | Bưu cục cấp 3 Trung Hòa | Thôn 8, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636760 | Điểm BĐVHX Ea Ktur | Thôn 9, Xã Ea Ktur, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636730 | Bưu cục cấp 3 Việt Đức 4 | Thôn 22, Xã Cư Ning, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636731 | Điểm BĐVHX Cư Êwi | Thôn 1B, Xã Cư ÊWi, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636732 | Điểm BĐVHX EaNing | Thôn 8, Xã Cư Ning, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636710 | Điểm BĐVHX Ea Hu | Thôn 1, Xã Ea Hu, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636790 | Điểm BĐVHX Ea Tiêu | Thôn 5, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636661 | Điểm BĐVHX Đray Bhăng | Thôn Lô 13, Xã Đrây BHăng, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636680 | Điểm BĐVHX Ea Bhốk | Thôn 6, Xã Ea BHốk, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 636691 | Điểm BĐVHX Ea Bhốk 2 | Buôn Ea Kmar, Xã Ea BHốk, Huyện Cư Kuin |
Đắk Lắk | Cư Kuin | 638220 | Bưu cục cấp 3 Hòa Hiệp | Thôn Kim Châu, Xã Đrây BHăng, Huyện Cư Kuin |
6. Dak Lak ZIP code - Cu M'Gar District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Cư M’Gar | 634540 | Điểm BĐVHX Ea Drơng | Thôn Tân Phú, Xã Ea Drơng, Huyện Cư M’Gar |
Đắk Lắk | Cư M’Gar | 634420 | Điểm BĐVHX Cư Mgar | Thôn 6, Xã Cư M’Gar, Huyện Cư M’Gar |
Đắk Lắk | Cư M’Gar | 634611 | Điểm BĐVHX Quảng Hiệp | Thôn Hiệp Hưng, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư M’Gar |
7. Dak Lak ZIP code - Ea Kar District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Ea Kar | 633400 | Bưu cục cấp 2 Ea Kar | Khối 3b, Thị Trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633460 | Bưu cục cấp 3 Ea Knop | Khối 1, Thị trấn Ea KNốp, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633720 | Điểm BĐVHX Cư Jiang | Thôn 6, Xã Cư Jiang, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633680 | Điểm BĐVHX Ea Ô | Thôn 12, Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633430 | Điểm BĐVHX Ea Ðar | Thôn 10, Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633630 | Điểm BĐVHX Ea Pal | Thôn 12, Xã Ea PăL, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633660 | Điểm BĐVHX Ea Kmut | Thôn Ninh Thanh 1, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633520 | Điểm BĐVHX EaSar | Thôn 2, Xã Ea Sar, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633600 | Điểm BĐVHX Cư Ni | Buôn eagar, Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633750 | Điểm BĐVHX Cư Bông | Thôn 20, Xã Cư Bông, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633559 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Thôn 5, Xã Xuân Phú, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633506 | Điểm BĐVHX Ea Tyh | Thôn Trung An, Xã Ea Tih, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633481 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Trần Quốc Toản | Khối 1, Thị trấn Ea KNốp, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633883 | Hòm thư Công cộng Nhà Văn hóa Trung tâm huyện | Khối 3a, Thị Trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633882 | Hòm thư Công cộng Ngã 4 Trần Phú và Nguyễn Tất Thành | Khối 3b, Thị Trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk | Ea Kar | 633881 | Hòm thư Công cộng Bệnh viên đa khoa huyện Ea Kar | Khối 2A, Thị Trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar |
8. Dak Lak ZIP code - Ea Sup District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Ea Súp | 636300 | Bưu cục cấp 2 Ea Súp | Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636440 | Điểm BĐVHX Ya Tờ Mốt | Thôn 8, Xã Ya Tờ Mốt, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636420 | Điểm BĐVHX Ia JLơi | Thôn 6, Xã Ia JLơi, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636470 | Điểm BĐVHX Ea Bung | Thôn 3, Xã Ea Bung, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636390 | Điểm BĐVHX Ea Rốk | Thôn 7, Xã Ea RốK, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636340 | Điểm BĐVHX Ea Lê | Thôn 5, Xã Ea Lê, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636500 | Điểm BĐVHX Cư Mlan | Thôn 4, Xã Cư M’lan, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636370 | Điểm BĐVHX Cư Kbang | Thôn 3, Xã Cư K’Bang, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636441 | Điểm BĐVHX Trung Đoàn 737 | Thôn 4 , Đội 5, Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp |
Đắk Lắk | Ea Súp | 636442 | Điểm BĐVHX Ia RVê | Thôn 4, đội 5, Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp |
9. Dak Lak ZIP code - Krong ANa District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krông ANa | 636600 | Bưu cục cấp 2 Krông Ana | Tổ DP 5, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636640 | Điểm BĐVHX EaNa | Thôn Tân Tiến, Xã Ea Na, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636620 | Điểm BĐVHX Dur Kmal | Buôn Dur 1, Xã Dur Kmăl, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636830 | Điểm BĐVHX Đray Sáp | Thôn Eana, Xã Đray Sáp, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636641 | Điểm BĐVHX Ea Bông | Thôn Hòa Tây, Xã Ea Bông, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636880 | Điểm BĐVHX Băng A Drênh | Thôn Ea Bring, Xã Băng A Drênh, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636870 | Điểm BĐVHX Quảng Điền | Thôn 2, Xã Quảng Điền, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636866 | Điểm BĐVHX Bình Hòa | Thôn 1, Xã Bình Hoà, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636612 | Hòm thư Công cộng Trường THPT Krông Ana | Khối V, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông ANa |
Đắk Lắk | Krông ANa | 636611 | Hòm thư Công cộng 141 Nguyễn Tất Thành | Khối V, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông ANa |
10. Dak Lak ZIP code - Krong Bong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krông Bông | 637000 | Bưu cục cấp 2 Krông Bông | Tổ Dân phố 3, Thị Trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637080 | Điểm BĐVHX Cư Đrăm | Buôn Cư Đrăm, Xã Cư Đrăm, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637060 | Điểm BĐVHX Hòa Phong | Thôn 2, Xã Hoà Phong, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637170 | Điểm BĐVHX Hòa Thành | Thôn 1, Xã Hoà Thành, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637100 | Điểm BĐVHX Cư Pui | Buôn Khanh, Xã Cư Pui, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637160 | Điểm BĐVHX Hòa Tân | Thôn 1, Xã Hoà Tân, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637140 | Điểm BĐVHX Dang Kang | Thôn 1, Xã Dăng Kang, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637120 | Điểm BĐVHX Cư Kty | Thôn 1, Xã Cư Kty, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637020 | Điểm BĐVHX Khuê Ngọc Điền | Thôn 5, Xã Khuê Ngọc Điển, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637220 | Điểm BĐVHX Yang Mao | Buôn M’Nang Dơng, Xã Yang Mao, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637200 | Điểm BĐVHX Hoà Sơn | Thôn 4, Xã Hoà Sơn, Huyện Krông Bông |
Đắk Lắk | Krông Bông | 637012 | Điểm BĐVHX Hòa Lễ | Thôn 1, Xã Hoà Lễ, Huyện Krông Bông |
11. Dak Lak ZIP code - Krong Buk District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krông Búk | 634740 | Bưu cục cấp 3 Pơn Đrang | Thôn 7, Xã Pơng Drang, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634870 | Điểm BĐVHX Cư Pơng | Buôn Đray Huê, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634820 | Điểm BĐVHX Cư Né | Thôn 6, Xã Cư Né, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634790 | Điểm BĐVHX Cư Kpô | Thôn An Bình, Xã Cư KBô, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634791 | Điểm BĐVHX Kty | Thôn Nam Anh, Xã Cư KBô, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634850 | Điểm BĐVHX Ea Ngai | Thôn 2, Xã Ea Ngai, Huyện Krông Búk |
Đắk Lắk | Krông Búk | 634710 | Bưu cục cấp 2 Krông Búk | Thôn 7, Xã Pơng Drang, Huyện Krông Búk |
12. Dak Lak ZIP code - Krong Nang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krông Năng | 635200 | Bưu cục cấp 2 Krông Năng | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Krông Năng, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635420 | Điểm BĐVHX Nt 49 | Thôn 5, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635290 | Điểm BĐVHX Dliê Ya | Thôn Quyết Tâm, Xã DLiê Ya, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635350 | Điểm BĐVHX Ea Hồ | Thôn Trung Hồ, Xã Ea Hồ, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635260 | Điểm BĐVHX Ea Tam | Thôn Tân Lập, Xã Ea Tam, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635220 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Giang Xuân, Xã Tam Giang, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635380 | Điểm BĐVHX Ea Toh | Thôn Tân Hợp, Xã Ea Toh, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635421 | Điểm BĐVHX Phú Xuân | Thôn Xuân Thuận, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635320 | Điểm BĐVHX Phú Lộc | Thôn Lộc Tân, Xã Phú Lộc, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635470 | Điểm BĐVHX Ea Tân | Thôn Đoàn Kết, Xã Ea Tấn, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635460 | Điểm BĐVHX Cư Klông | Thôn Tam Bình, Xã Cư KLông, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635537 | Điểm BĐVHX Ea Púk | Thôn Giang Minh, Xã EaPúk, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635213 | Hòm thư Công cộng Ngã 4 Nguyễn Tất Thành và Tôn Đức Thắng | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Krông Năng, Huyện Krông Năng |
Đắk Lắk | Krông Năng | 635524 | Hòm thư Công cộng UBND xã Ea Đar | Thôn Giang Châu, Xã EaĐák, Huyện Krông Năng |
13. Dak Lak ZIP code - Krong Pak District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krông Pắk | 632700 | Bưu cục cấp 2 Krông Pắk | Số 205, Đường Giải Phóng, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633000 | Bưu cục cấp 3 Ea Kuang | Số km38, Thôn Phước Lộc 1, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633040 | Điểm BĐVHX Krông Búk | Thôn Chợ, Xã Krông Búk, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 632970 | Điểm BĐVHX Hòa An | Thôn 2, Xã Hoà An, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633160 | Điểm BĐVHX Hòa Tiến | Thôn 2a, Xã Hoà Tiến, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 632860 | Điểm BĐVHX Ea Hiu | Buôn Roang Đơng, Xã Ea Hiu, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633260 | Điểm BĐVHX Ea Yiêng | Thôn 4, Xã Ea Yiêng, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633220 | Điểm BĐVHX Vụ Bổn | Thôn Tân Quí, Xã Vụ Bổn, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633200 | Điểm BĐVHX Ea Uy | Buôn Hàng 1b, Xã Ea Uy, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 632880 | Điểm BĐVHX Ea Kuăng | Thôn Phước Hòa 1, Xã Ea Kuăng, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633100 | Điểm BĐVHX Ea Knuếc | Thôn Tân Hòa 2, Xã Ea Knuêc, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 632910 | Điểm BĐVHX Ea Kly | Thôn 8a, Xã Ea Kly, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633120 | Điểm BĐVHX Ea Knuêc 2 | Thôn Tân Bình, Xã Ea Knuêc, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633095 | Điểm BĐVHX Ea Kênh | Thôn Tân Trung, Xã Ea Kênh, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633190 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn 3, Xã Tân Tiến, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633035 | Điểm BĐVHX Ea Phê 1 | Thôn 6, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắk |
Đắk Lắk | Krông Pắk | 633036 | Điểm BĐVHX Ea Phê 2 | Thôn 5a, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắk |
14. Dak Lak ZIP code - Krong Lak District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637400 | Bưu cục cấp 2 Lak | Số 199, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Liên Sơn, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637540 | Điểm BĐVHX Đắk Nuê | Buôn Dhăm 1, Xã Đắk Nuê, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637560 | Điểm BĐVHX Đắk Phơi | Thôn Liêng Ông, Xã Đắk Phơi, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637510 | Điểm BĐVHX Buôn Triết | Thôn Đoàn Kết 2, Xã Buôn Triết, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637490 | Điểm BĐVHX Buôn Tría | Thôn Liên Kết 3, Xã Buôn Tría, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637580 | Điểm BĐVHX Krông Nô | Buôn Phi Dih Ya B, Xã Krong Nô, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637420 | Điểm BĐVHX Bông Krang | Thôn Sân Bay, Xã Bông Krang, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637460 | Điểm BĐVHX Đắk Liêng | Thôn Ngã 3, Xã Đắk Liêng, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637610 | Điểm BĐVHX Nam Ka | Thôn 3, Xã Nam Ka, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637600 | Điểm BĐVHX Ea Rbin | Thôn 2, Xã Ea Rbin, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637440 | Điểm BĐVHX Yang Tao | Buôn Đông Bắc, Xã Yang Tao, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637663 | Hòm thư Công cộng Chợ Liên Sơn | Ngõ 1, Đường Nơ Trang Lơng, Thị Trấn Liên Sơn, Huyện Lắk |
Đắk Lắk | Krong Lắk | 637662 | Hòm thư Công cộng Bệnh viện đa khoa huyện Lăk | Ngõ 3, Đường Phạm Ngọc Thạch, Thị Trấn Liên Sơn, Huyện Lắk |
15. Dak Lak ZIP code - Krong M'Drak District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 633900 | Bưu cục cấp 2 M’ðrak | Khối 11, Thị Trấn M’ĐRắK, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634110 | Điểm BĐVHX Cư Króa | Thôn 2, Xã Cư Kroá, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634050 | Điểm BĐVHX Ea Lai | Thôn 10, Xã Ea Lai, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634000 | Điểm BĐVHX Cư Prao | Thôn 4, Xã Cư Prao, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634070 | Điểm BĐVHX Krông Jing | Thôn 1, Xã Krông Jing, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634170 | Điểm BĐVHX Ea Trang | Thôn 1, Xã Ea Trang, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634150 | Điểm BĐVHX Cư Mta | Thôn Tân Lập, Xã Cư M’Ta, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 633980 | Điểm BĐVHX Ea Mlây | Thôn 1, Xã Ea H’Mlay, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634130 | Điểm BĐVHX Krông Á | Thôn 1, Xã Krông A’, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 633901 | Điểm BĐVHX Ea Riêng | Thôn 1, Xã Ea Riêng, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 633960 | Điểm BĐVHX Ea Mdoal | Thôn 6, Xã Ea M’Doal, Huyện M’Đrắk |
Đắk Lắk | Krong M’Đrắk | 634020 | Điểm BĐVHX EaPil | Thôn 2, Xã Ea Pil, Huyện M’Đrắk |
Dak Lak zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Dak Lak (Dak Lak Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: