Ha Giang ZIP code - The most updated Ha Giang postal codes
Ha Giang ZIP code is 310000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Ha Giang classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Ha Giang ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Ha Giang ZIP code?
-
Ha Giang ZIP code - Ha Giang City
-
Ha Giang ZIP code - Bac Me District
-
Ha Giang ZIP code - Bac Quang District
-
Ha Giang ZIP code - Dong Van District
-
Ha Giang ZIP code - Hoang Su Phi District
-
Ha Giang ZIP code - Meo Vac District
-
Ha Giang ZIP code - Quan Ba District
-
Ha Giang ZIP code - Quang Binh District
-
Ha Giang ZIP code - Vi Xuyen District
-
Ha Giang ZIP code - Xin Man District
-
Ha Giang ZIP code - Yen Minh District
1. Ha Giang ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Ha Giang ZIP code is 310000. This is a Level 1 Ha Giang Post with the address at Nguyen Trai Stress, Nguyen Trai Ward, Ha Giang city, Ha Giang province, Vietnam.
Ha Giang is a province in the Northeast region of Vietnam. Ha Giang is the northernmost province in Vietnam.
Ha Giang province has 11 affiliated administrative units at district level, including 1 city and 10 districts with 193 commune-level administrative units, including 5 wards, 13 towns and 175 communes.
Below is a general list of Ha Giang Vietnam ZIP codes of all post offices in Ha Giang, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Ha Giang ZIP code - Ha Giang City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Hà Giang | 310000 | Bưu cục cấp 1 Hà Giang | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311090 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311060 | Bưu cục cấp 3 Yên Biên | Số 90, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311080 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Tổ 9, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311000 | Bưu cục cấp 3 Công Viên | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311020 | Bưu cục cấp 3 Minh Khai | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311051 | Bưu cục cấp 3 Ngọc Hà | Số 497, Khu phố Xã, Phường Ngọc Hà, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311050 | Điểm BĐVHX Ngọc Đường | Khu Xã, Xã Ngọc Đường, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311138 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cầu Mè, Xã Phương Thiện, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 311040 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Hà Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang | Hà Giang | 310900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hà Giang | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
3. Ha Giang ZIP code - Bac Me District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Bắc Mê | 311200 | Bưu cục cấp 2 Bắc Mê | Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311201 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311220 | Điểm BĐVHX Yên Phong | Thôn Nà Vuồng, Xã Yên Phong, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311250 | Điểm BĐVHX Giáp Trung | Thôn Khâu Nhò, Xã Giáp Trung, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311260 | Điểm BĐVHX Minh Sơn | Thôn Kho Lá, Xã Minh Sơn, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311290 | Điểm BĐVHX Lạc Nông | Thôn Hạ Sơn 1, Xã Lạc Nông, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311310 | Điểm BĐVHX Minh Ngọc | Khu Trung Tâm, Xã Minh Ngọc, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311320 | Điểm BĐVHX Yên Định | Thôn Nà Trang, Xã Yên Định, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311340 | Điểm BĐVHX Phú Nam | Thôn Bản Tính, Xã Phú Nam, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311375 | Điểm BĐVHX Thượng Tân | Thôn Tả Luông, Xã Thượng Tân, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311364 | Điểm BĐVHX Yên Cường | Thôn Bản Nghè, Xã Yên Cường, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311380 | Điểm BĐVHX Đường Âm | Thôn Đoàn Kết, Xã Đường Âm, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311424 | Điểm BĐVHX Phiêng Luông | Thôn Cụm Nhùng, Xã Phiêng Luông, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang | Bắc Mê | 311408 | Điểm BĐVHX Đường Hồng | Thôn Bản Đúng, Xã Đường Hồng, Huyện Bắc Mê |
4. Ha Giang ZIP code - Bac Quang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Bắc Quang | 314880 | Điểm BĐVHX Bằng Hành | Thôn Trang, Xã Bằng Hành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315091 | Điểm BĐVHX Đồng Yên | Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314801 | Điểm BĐVHX Việt Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314800 | Bưu cục cấp 2 Bắc Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314870 | Điểm BĐVHX Kim Ngọc | Thôn Nặm Mái, Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314810 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Bế Thiều, Xã Quang Minh, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315080 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc | Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314970 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Cưởm, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314890 | Điểm BĐVHX Hữu Sản | Thôn Đoàn Kết, Xã Hữu Sản, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314830 | Điểm BĐVHX Vô Điếm | Thôn Thia, Xã Vô Điếm, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314850 | Điểm BĐVHX Liên Hiệp | Thôn Nà Ôm, Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314990 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Khá Trung, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | Thôn Ba Luồng, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315000 | Điểm BĐVHX Việt Hồng | Thôn Hồng quân, Xã Việt Hồng, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314910 | Điểm BĐVHX Thượng Bình | Thôn Bản Bun, Xã Thượng Bình, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315040 | Điểm BĐVHX Tiên Kiều | Thôn Cáo, Xã Tiên Kiều, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314960 | Bưu cục cấp 3 Tân Quang | Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315050 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tuy | Thôn Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315090 | Bưu cục cấp 3 Đồng Yên | Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315010 | Bưu cục cấp 3 Hùng An | Thôn Tân Tiến, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315011 | Điểm BĐVHX Hùng An | Thôn Tân Hùng, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315030 | Điểm BĐVHX Đức Xuân | Thôn Xuân Mới, Xã Đức Xuân, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314930 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Bản Buốt, Xã Đồng Tâm, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314920 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Đông Thành, Xã Đồng Tiến, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314961 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 315857 | Điểm BĐVHX Đông Thành | Thôn Đông Thành, Xã Đông Thành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang | Bắc Quang | 314955 | Điểm BĐVHX Việt Vinh | Thôn Bảo Thắng, Xã Việt Vinh, Huyện Bắc Quang |
5. Ha Giang ZIP code - Dong Van District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Đồng Văn | 312600 | Bưu cục cấp 2 Đồng Văn | Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312810 | Bưu cục cấp 3 Phó Bảng | Khu phố 1, Thị Trấn Phó Bảng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312640 | Điểm BĐVHX Lũng Cú | Thôn Thèn Ván, Xã Lũng Cú, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312660 | Điểm BĐVHX Ma Lé | Thôn Bản Thùng, Xã Má Lé, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312695 | Điểm BĐVHX Lũng Táo | Thôn Cá Ha, Xã Lũng Táo, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312770 | Điểm BĐVHX Xà Phìn | Thôn Há Hơ, Xã Xà Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312790 | Điểm BĐVHX Sủng Là | Thôn Sủng Là Dưới, Xã Sủng Là, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312820 | Điểm BĐVHX Phố Là | Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312830 | Điểm BĐVHX Phó Cáo | Thôn Lán Xì A, Xã Phố Cáo, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312869 | Điểm BĐVHX Sính Lủng | Thôn Cá Ha, Xã Sính Lủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312896 | Điểm BĐVHX SẢNG TỦNG | Thôn Chứ Lủng, Xã Sảng Tủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312910 | Điểm BĐVHX Hố Quáng Phìn | Thôn Chín Chua Ván, Xã Hồ Quáng Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312943 | Điểm BĐVHX Vần Chải | Thôn Đăng Vai, Xã Vần Chải, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312950 | Điểm BĐVHX Lũng Phìn | Thôn Tráng Trà Phìn, Xã Lũng Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312982 | Điểm BĐVHX Sủng Trái | Thôn Há Súa, Xã Sủng Trái, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312720 | Hòm thư Công cộng | Thôn Giàng Sì Tủng, Xã Thài Phìn Tủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312739 | Hòm thư Công cộng | Thôn Dình Lủng, Xã Tả Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312764 | Hòm thư Công cộng | Thôn Tả Lủng, Xã Tả Lủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang | Đồng Văn | 312906 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cá Lủng, Xã Lũng Thầu, Huyện Đồng Văn |
6. Ha Giang ZIP code - Hoang Su Phi District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314140 | Điểm BĐVHX Nậm Dịch | Khu Trung Tâm Xã, Xã Nậm Dịch, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314210 | Điểm BĐVHX Thông Nguyên | Khu Chợ, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314230 | Điểm BĐVHX Nậm Ty | Thôn Nậm Ty, Xã Nậm Ty, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314170 | Điểm BĐVHX Hồ Thầu | Thôn Quang Vinh, Xã Hồ Thầu, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313980 | Điểm BĐVHX Chiến Phố | Thôn Chiến Phố Hạ, Xã Chiến Phố, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313900 | Bưu cục cấp 2 Hoàng Su Phì | Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314198 | Điểm BĐVHX NAM SƠN | Thôn Seo Phìn, Xã Nam Sơn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314108 | Điểm BĐVHX NGÀM ĐĂNG VÀI | Thôn Cáo Sán, Xã Ngàm Đăng Vài, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314272 | Điểm BĐVHX TÂN TIẾN | Thôn Bản Chẽ 1, Xã Tân Tiến, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314259 | Điểm BĐVHX NẬM KHOÀ | Thôn Hùng An, Xã Nậm Khoà, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314164 | Điểm BĐVHX Bản Péo | Thôn Kết Thành, Xã Bản Péo, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313962 | Điểm BĐVHX PỐ Lồ | Thôn Pố Lồ, Xã Pố Lỗ, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313928 | Điểm BĐVHX Túng Sán | Thôn Hợp Nhất, Xã Túng Sán, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314090 | Điểm BĐVHX BẢN LUỐC | Thôn Bản Lốc, Xã Bản Luốc, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314024 | Hòm thư Công cộng | Thôn Bản Pắng, Xã Bản Máy, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314125 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cốc Nắm, Xã Bản Nhùng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313938 | Hòm thư Công cộng | Thôn Thinh Na, Xã Đản Ván, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314056 | Hòm thư Công cộng | Thôn Coóc Mui, Xã Pờ Li Ngài, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314069 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cốc Cộc, Xã Sản Sà Hồ, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314135 | Hòm thư Công cộng | Thôn Trà Hồ, Xã Tả Sử Choóng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313994 | Hòm thư Công cộng | Thôn Giáp Trung, Xã Thàng Tín, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 313974 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cái Phìn, Xã Thèn Chu Phìn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314008 | Hòm thư Công cộng | Thôn Phủng Cá, Xã Bản Phùng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314047 | Hòm thư Công cộng | Thôn Thiềng Rầy, Xã Nàng Đôn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang | Hoàng Su Phì | 314035 | Hòm thư Công cộng | Thôn Bản Cậy, Xã Tụ Nhân, Huyện Hoàng Su Phì |
7. Ha Giang ZIP code - Meo Vac District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Mèo Vạc | 312100 | Bưu cục cấp 2 Mèo Vạc | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312130 | Điểm BĐVHX Sơn Vĩ | Thôn Lùng Lình A, Xã Sơn Vĩ, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312160 | Điểm BĐVHX Giàng Chu Phìn | Thôn Tía Chí Đó, Xã Giàng Chu Phìn, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312199 | Điểm BĐVHX XÍN CÁI | Thôn Bờ Sông, Xã Xín Cái, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312256 | Điểm BĐVHX Pả Vi | Thôn Pả Vi Thượng, Xã Pả Vi, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312260 | Điểm BĐVHX Pải Lủng | Thôn Pải Lủng, Xã Pải Lủng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312310 | Điểm BĐVHX Sủng Trà | Thôn Sủng Trà, Xã Sủng Trà, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312340 | Điểm BĐVHX Lũng Chinh | Thôn Sủng Lù, Xã Lũng Chinh, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312502 | Điểm BĐVHX Lũng Pù | Thôn Phố Hía, Xã Lũng Pù, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312387 | Điểm BĐVHX TÁT NGÀ | Thôn Tát Ngà, Xã Tát Ngà, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312390 | Điểm BĐVHX Cán Chu Phìn | Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312404 | Điểm BĐVHX Nậm Ban | Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312424 | Điểm BĐVHX Khâu Vai | Thôn Trà Lủng 1, Xã Khâu Vai, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312477 | Điểm BĐVHX NIÊM SƠN | Thôn Niên Đồng, Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312235 | Hòm thư Công cộng | Thôn Xà Phìn, Xã Thượng Phùng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312335 | Hòm thư Công cộng | Thôn Sủng Quáng, Xã Sủng Máng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang | Mèo Vạc | 312307 | Hòm thư Công cộng | Thôn Há Đế A, Xã Tả Lủng, Huyện Mèo Vạc |
8. Ha Giang ZIP code - Quan Ba District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Quản Bạ | 313210 | Điểm BĐVHX Tùng Vài | Thôn Lao Chải, Xã Tùng Vài, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313230 | Điểm BĐVHX Quyết Tiến | Thôn Hoàng Lan, Xã Quyết Tiến, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313130 | Điểm BĐVHX Thanh Vân | Thôn Mã Hồng, Xã Thanh Vân, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313310 | Điểm BĐVHX Đông Hà | Thôn Thống Nhất, Xã Đông Hà, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313280 | Điểm BĐVHX Lùng Tám | Thôn Lùng Tám Thấp, Xã Lùng Tám, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 310100 | Điểm BĐVHX Cán Tỷ | Thôn Đầu Cầu I, Xã Cán Tỷ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313260 | Điểm BĐVHX Quản Bạ | Thôn Nà Vìn, Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313100 | Bưu cục cấp 2 Quản Bạ | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313290 | Điểm BĐVHX Tả Ván | Thôn Lò Suối Tủng, Xã Tả Ván, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313190 | Điểm BĐVHX Cao Mã Pờ | Thôn Chí Sang, Xã Cao Mã Pờ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313170 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận | Thôn Na Cho Cai, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313150 | Điểm BĐVHX Bát Đại Sơn | Thôn Sán Hồ Trố, Xã Bát Đại Sơn, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang | Quản Bạ | 313320 | Điểm BĐVHX Thái An | Thôn Lổ Thàng 1, Xã Thái An, Huyện Quản Bạ |
9. Ha Giang ZIP code - Quang Binh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Quang Bình | 315260 | Điểm BĐVHX Bằng Lang | Thôn Thôn Hạ, Xã Bằng Lang, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315280 | Điểm BĐVHX Xuân Giang | Khu phố Trung Tâm, Xã Xuân Giang, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315201 | Điểm BĐVHX Tiên Yên | Thôn Yên Ngoan, Xã Tiên Yên, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315420 | Điểm BĐVHX Vĩ Thượng | Thôn Thượng Minh, Xã Vĩ Thượng, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315340 | Điểm BĐVHX Yên Hà | Thôn Xuân Hà, Xã Yên Hà, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315440 | Điểm BĐVHX Tân Trịnh | Thôn Thằm, Xã Tân Trịnh, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315310 | Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn Yên Thượng, Xã Yên Thành, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315330 | Điểm BĐVHX Hương Sơn | Thôn Sơn Nam, Xã Hương Sơn, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315230 | Điểm BĐVHX Nà Khương | Thôn Thâm Mang, Xã Nà Khương, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315380 | Điểm BĐVHX Tân Nam | Thôn Nà Chõ, Xã Tân Nam, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315200 | Bưu cục cấp 2 Quang Bình | Thôn Luổng, Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315304 | Điểm BĐVHX BẢN RỊA | Thôn Bản Thín, Xã Bản Rịa, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315224 | Điểm BĐVHX TIÊN NGUYÊN | Thôn Tấn Tiến, Xã Tiến Nguyên, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315257 | Điểm BĐVHX Tân Bắc | Thôn Mỹ Bắc, Xã Tân Bắc, Huyện Quang Bình |
Hà Giang | Quang Bình | 315409 | Điểm BĐVHX XUÂN MINH | Thôn Minh Sơn, Xã Xuân Minh, Huyện Quang Bình |
10. Ha Giang ZIP code - Vi Xuyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Vị Xuyên | 313580 | Điểm BĐVHX Cao Bồ | Thôn Thác Hồng, Xã Cao Bồ, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313400 | Bưu cục cấp 2 Vị Xuyên | Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313710 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Thôn Chung, Xã Trung Thành, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313470 | Điểm BĐVHX Đạo Đức | Thôn Làng Nùng, Xã Đạo Đức, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313701 | Điểm BĐVHX Việt Lâm | Thôn Trang, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313440 | Điểm BĐVHX Linh Hồ | Thôn Bản Lự̉a, Xã Linh Hồ, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313410 | Điểm BĐVHX Ngọc Linh | Thôn Khuổi Vài, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313530 | Điểm BĐVHX Tùng Bá | Thôn Khuôn Làng, Xã Tùng Bá, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313540 | Điểm BĐVHX Thuận Hòa | Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313670 | Điểm BĐVHX Quảng Ngần | Thôn Bản Chang, Xã Quảng Ngần, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313680 | Điểm BĐVHX Thượng Sơn | Thôn Khuổi Luông, Xã Thượng Sơn, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313730 | Điểm BĐVHX Bạch Ngọc | Thôn Phai, Xã Bạch Ngọc, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313430 | Điểm BĐVHX Ngọc Minh | Thôn Khuôn Pạc, Xã Ngọc Minh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313700 | Bưu cục cấp 3 Việt Lâm | Thôn Vạt, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313610 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Lùng Đóc, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313560 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Tân Sơn, Xã Minh Tân, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313525 | Điểm BĐVHX Phong Quang | Thôn Lùng Càng, Xã Phong Quang, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313643 | Điểm BĐVHX XÍN CHẢI | Thôn Tả Ván, Xã Xín Chải, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313741 | Điểm BĐVHX Kim Thạch | Khu Xã, Xã Kim Thạch, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313740 | Điểm BĐVHX Kim Linh | Khu Xã, Xã Kim Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313742 | Điểm BĐVHX Phú Linh | Thôn Nà Ác, Xã Phú Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313657 | Hòm thư Công cộng | Thôn Lùng Chủ Phùng, Xã Lao Chải, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313608 | Hòm thư Công cộng | Thôn Sửu, Xã Phương Tiến, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang | Vị Xuyên | 313634 | Hòm thư Công cộng | Thôn Nặm Lam, Xã Thanh Đức, Huyện Vị Xuyên |
11. Ha Giang ZIP code - Xin Man District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Xín Mần | 314510 | Điểm BĐVHX Bản Díu | Thôn Díu Thượng, Xã Bản Díu, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314400 | Bưu cục cấp 2 Xín Mần | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314680 | Điểm BĐVHX Nà Trì | Thôn Nà Trì, Xã Nà Chì, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314540 | Điểm BĐVHX Xín Mần Xã | Thôn Xín Mần, Xã Xín Mần, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314670 | Điểm BĐVHX Quảng Nguyên | Thôn Trung Thành, Xã Quảng Nguyên, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314480 | Điểm BĐVHX Ngán Chiên | Thôn Ta Thượng, Xã Ngán Chiên, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314600 | Điểm BĐVHX Nàn Ma | Thôn Nàn Ma, Xã Nàn Mạ, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314610 | Điểm BĐVHX Bản Ngò | Thôn Đán Khao, Xã Bản Ngò, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314468 | Điểm BĐVHX THU TÀ | Thôn Pạc Thay, Xã Thu Tà, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314580 | Điểm BĐVHX CHÍ CÀ | Thôn Xóm Mới, Xã Chí Cà, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314431 | Điểm BĐVHX TẢ NHÌU | Thôn Lủng Mở, Xã Tả Nhìu, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314449 | Điểm BĐVHX CỐC RẾ | Thôn Sang Lẩm, Xã Cốc Rế, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314706 | Điểm BĐVHX Khuôn Lùng | Thôn Nà Ràng, Xã Khuôn Lùng, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314561 | Điểm BĐVHX Thèn Phàng | Thôn Pô Cổ, Xã Thèn Phàng, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314506 | Điểm BĐVHX Trung Thịnh | Thôn Cốc Pú, Xã Trung Thịnh, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314538 | Điểm BĐVHX NÀN XỈN | Thôn Ma Dì Vảng, Xã Nàn Xỉn, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314643 | Hòm thư Công cộng | Thôn Đoàn Kết, Xã Chế Là, Huyện Xín Mần |
Hà Giang | Xín Mần | 314596 | Hòm thư Công cộng | Thôn Thèn Ván, Xã Pà Vầy Sủ, Huyện Xín Mần |
12. Ha Giang ZIP code - Yen Minh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Giang | Yên Minh | 311500 | Bưu cục cấp 2 Yên Minh | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311720 | Điểm BĐVHX Đông Minh | Thôn Bó Mới, Xã Đồng Minh, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311750 | Điểm BĐVHX Mậu Duệ | Khu Trung Tâm, Xã Mậu Duệ, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311794 | Điểm BĐVHX Mậu Long | Thôn Nà Tườm, Xã Mậu Long, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311543 | Điểm BĐVHX Hữu Vinh | Thôn Tân Tiến, Xã Hữu Vinh, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311550 | Điểm BĐVHX Sủng Thài | Thôn Sủng Thài A, Xã Sủng Thài, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311589 | Điểm BĐVHX SỦNG TRÁNG | Thôn Sủng Chớ, Xã Sủng Tráng, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311608 | Điểm BĐVHX THẮNG MỐ | Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311633 | Điểm BĐVHX PHÚ LŨNG | Thôn Xóm B1, Xã Phú Lũng, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311670 | Điểm BĐVHX Na Khê | Thôn Bản Rào, Xã Na Khê, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311690 | Điểm BĐVHX Bạch Đích | Đội 1b Cháng Lệ, Xã Bạch Đích, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311640 | Điểm BĐVHX Lao Và Chải | Thôn Sủng Là, Xã Lao Và Chải, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311812 | Điểm BĐVHX Ngam La | Thôn Phiêng Chom, Xã Ngam La, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311860 | Điểm BĐVHX Ngọc Long | Thôn Nà Nghè, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311820 | Điểm BĐVHX Lũng Hồ | Thôn Lũng Hồ 1, Xã Lũng Hồ, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311910 | Điểm BĐVHX ĐƯỜNG THƯỢNG | Thôn Xín Chải 1, Xã Đường Thượng, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311920 | Điểm BĐVHX Du Già | Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già, Huyện Yên Minh |
Hà Giang | Yên Minh | 311950 | Điểm BĐVHX DU TIẾN | Thôn Khau Vạc, Xã Du Tiến, Huyện Yên Minh |
Ha Giang zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Ha Giang (Ha Giang Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: