Ha Nam ZIP code - The most updated Ha Nam postal codes
Ha Nam ZIP code is 400000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Ha Nam classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Ha Nam ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Ha Nam ZIP code?
-
Ha Nam ZIP code - Phu Ly City
-
Ha Nam ZIP code - Binh Luc District
-
Ha Nam ZIP code - Duy Tien District
-
Ha Nam ZIP code - Ly Nhan District
-
Ha Nam ZIP code - Thanh Liem District
-
Ha Nam ZIP code - Kim Bang District
1. Ha Nam ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Ha Nam ZIP code is 400000. This is a Level 1 Ha Nam Post with the address at No. 114, Tran Phu Street, Quang Trung Ward, Phu Ly City, Ha Nam province, Vietnam.
Ha Nam is a province in the Red River Delta, Vietnam. Ha Nam province is located in the capital region, geographically located: to the north, it borders Hanoi capital, to the east, to Hung Yen and Thai Binh provinces, to the south to Nam Dinh and Ninh Binh provinces, and to the west to the province. Peace.
Ha Nam province has 6 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 1 town and 4 districts with 109 commune-level administrative units, including 20 wards, 6 towns and 83 communes.
Below is a general list of Ha Nam Vietnam ZIP codes of all post offices in Ha Nam, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Ha Nam ZIP code - Phu Ly City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Phủ Lý | 400000 | Bưu cục cấp 1 Phủ Lý | Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401320 | Bưu cục cấp 3 Thanh Châu | Thôn Thượng Tổ 1, Phường Thanh Châu, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401170 | Bưu cục cấp 3 Châu Sơn | Số chưa có SN, Đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401321 | Điểm BĐVHX Thanh Châu | Thôn Bảo Lộc 2, Phường Thanh Châu, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401030 | Điểm BĐVHX Lam Hạ | Thôn Đường Ấ́m, Phường Lam Hạ, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401040 | Điểm BĐVHX Phù Vân | Thôn 2, Xã Phù Vân, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401340 | Điểm BĐVHX Liêm Chung | Xóm 5, Xã Liêm Chung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401120 | Bưu cục cấp 3 Qui Lưu | Số 149, Đường Qui Lưu, Phường Minh Khai, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401294 | Điểm BĐVHX Liêm Chính | Thôn Mễ Nội, Phường Liêm Chính, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 400900 | Bưu cục Hệ 1 Hà Nam | Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401380 | Điểm BĐVHX Trịnh xá | Thôn Thôn Tràng, Xã Trịnh Xá, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401370 | Điểm BĐVHX Đinh Xá | Thôn Thôn Trung, Xã Đinh Xá, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401480 | Điểm BĐVHX Tiên Hiệp | Thôn Thôn Phú Thứ, Xã Tiên Hiệp, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401470 | Điểm BĐVHX Tiên Hải | Thôn Thôn Quán Nha, Xã Tiên Hải, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401490 | Điểm BĐVHX Tiên Tân | Thôn Thôn Mạc, Xã Tiên Tân, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401390 | Điểm BĐVHX Kim Bình | Thôn Thôn Phù Lão, Xã Kim Bình, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401450 | Điểm BĐVHX Thanh Tuyền | Thôn Thôn Lại Xá, Phường Thanh Tuyền, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401410 | Điểm BĐVHX Liêm Tiết | Thôn Thôn Đào, Xã Liêm Tiết, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401430 | Điểm BĐVHX Liêm Tuyền | Thôn Thôn Ngái Trì, Xã Liêm Tuyền, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 404510 | Bưu cục cấp 3 KHL Phủ Lý | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 404505 | Bưu cục cấp 3 Hành Chính Công | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
3. Ha Nam ZIP code - Binh Luc District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Bình Lục | 403800 | Bưu cục cấp 2 Bình Lục | Tiểu Khu Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404220 | Bưu cục cấp 3 An Lão | Thôn Đô Hai, Xã An Lão, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403890 | Bưu cục cấp 3 Chợ Chủ | Đội 11, Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404200 | Bưu cục cấp 3 Chợ Giằm | Thôn Tiêu Hạ, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404040 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sông | Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403840 | Bưu cục cấp 3 An Nội | Thôn Đội, Xã An Nội, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404120 | Bưu cục cấp 3 Trung Lương | Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403841 | Điểm BĐVHX An Nội | Thôn Trại Cầu, Xã An Nội, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403880 | Điểm BĐVHX An Ninh | Thôn 2, Xã An Ninh, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404100 | Điểm BĐVHX An Đổ | Thôn Nguyễn, Xã An Đổ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403820 | Điểm BĐVHX An Mỹ | Thôn Hòa Trung, Xã An Mỹ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403990 | Điểm BĐVHX Bình Nghĩa | Xóm 3 Cát Lại, Xã Bình Nghĩa , Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403860 | Điểm BĐVHX Bồ Đề | Thôn Vòng Hoàng, Xã Bồ Đề, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403830 | Điểm BĐVHX Bối Cầu | Thôn Bối Cầu, Xã Bối Cầu, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403940 | Điểm BĐVHX Đồn Xá | Xóm Ảm, Xã Đồn Xá, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403960 | Điểm BĐVHX Đồng Du | Thôn Đình Chợ, Xã Đồng Du, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403920 | Điểm BĐVHX Hưng Công | Thôn Đòng, Xã Hưng Công, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404180 | Điểm BĐVHX La Sơn | Thôn Ông Câu, Xã La Sơn, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404090 | Điểm BĐVHX Mỹ Thọ | Thôn An Dương, Xã Mỹ Thọ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404041 | Điểm BĐVHX Tràng An | Xóm 6, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404140 | Điểm BĐVHX Vũ Bản | Xóm Liễm, Xã Vũ Bản, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 404221 | Điểm BĐVHX An Lão | Thôn Bói Thủy, Xã An Lão, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Bình Lục | 403891 | Điểm BĐVHX Ngọc Lũ | Xóm Trung Thượng, Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục |
4. Ha Nam ZIP code - Duy Tien Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Duy Tiên | 402300 | Bưu cục cấp 2 Duy Tiên | Khu phố Thịnh Hòa, Thị Trấn Hoà Mạc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402380 | Kiốt bưu điện Châu Giang | Thôn Du My, Xã Châu Giang, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402340 | Kiốt bưu điện Chuyên Mỹ | Thôn Điện Biên, Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402510 | Bưu cục cấp 3 Điệp Sơn | Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402440 | Bưu cục cấp 3 Đồng Văn | Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402430 | Điểm BĐVHX Bạch Thượng | Thôn Nhất, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402381 | Điểm BĐVHX Châu Giang | Thôn Đông Ngoại, Xã Châu Giang, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402600 | Điểm BĐVHX Châu Sơn | Thôn Lê Xá, Xã Châu Sơn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402341 | Điểm BĐVHX Chuyên Ngoại | Thôn Lỗ Hà, Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402570 | Điểm BĐVHX Đọi Sơn | Thôn Đọi Nhì, Xã Đọi Sơn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402470 | Điểm BĐVHX Duy Hải | Thôn Tứ, Xã Duy Hải, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402301 | Điểm BĐVHX Hòa Mạc | Khu phố Khánh Hòa, Thị Trấn Hoà Mạc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402360 | Điểm BĐVHX Mộc Nam | Thôn Nha Xá, Xã Mộc Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402490 | Điểm BĐVHX Tiên Nội | Thôn Nguyễn, Xã Tiên Nội, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402610 | Điểm BĐVHX Tiên Phong | Thôn An Mông 1, Xã Tiên Phong, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402320 | Điểm BĐVHX Trác Văn | Thôn Lệ Thủy, Xã Trác Văn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402410 | Điểm BĐVHX Yên Bắc | Thôn Chợ Lương, Xã Yên Bắc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402511 | Điểm BĐVHX Yên Nam | Thôn Thận Trại, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402370 | Điểm BĐVHX Mộc Bắc | Thôn Hoàn Dương, Xã Mộc Bắc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402530 | Điểm BĐVHX Tiên Ngoại | Thôn Minh, Xã Tiên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Duy Tiên | 402450 | Điểm BĐVHX Duy Minh | Thôn Ninh Não, Xã Duy Minh, Huyện Duy Tiên |
5. Ha Nam ZIP code - Ly Nhan District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Lý Nhân | 401500 | Bưu cục cấp 2 Lý Nhân | Đường Trần Hưng Đạọ, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401560 | Bưu cục cấp 3 Cầu Không | Thôn Văn An, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401610 | Bưu cục cấp 3 Chân Lý | Thôn Chẹm Khê, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 402000 | Bưu cục cấp 3 Chợ Chanh | Thôn Chanh, Xã Nhân Mỹ, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401750 | Bưu cục cấp 3 Chính Lý | Thôn Chính Lý, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 402070 | Bưu cục cấp 3 Nhân Tiến | Thôn Trung Kỳ, Xã Tiến Thắng, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401561 | Điểm BĐVHX Bắc Lý | Thôn Nội Dối, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401660 | Điểm BĐVHX Đạo Lý | Thôn Thọ Chương, Xã Đạo Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401530 | Điểm BĐVHX Đức Lý | Thôn Nội, Xã Đức Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401810 | Điểm BĐVHX Hợp Lý | Thôn Chỉ Trụ, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 402080 | Điểm BĐVHX Hòa Hậu | Thôn Đại Hoàng, Xã Hoà Hậu, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401680 | Điểm BĐVHX Nguyên Lý | Thôn Thư Lâu, Xã Nguyên Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401590 | Điểm BĐVHX Nhân Đạo | Thôn Khu Hoàng, Xã Nhân Đạo, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401980 | Điểm BĐVHX Nhân Bình | Xóm 12+13, Xã Nhân Bình, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401950 | Điểm BĐVHX Nhân Chính | Thôn Thượng Vĩ, Xã Nhân Chính, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401850 | Điểm BĐVHX Nhân Hưng | Thôn Mai Hoành, Xã Nhân Hưng, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401910 | Điểm BĐVHX Nhân Khang | Xóm 5, Xã Nhân Khang, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401960 | Điểm BĐVHX Nhân Nghĩa | Thôn Đông Quan, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401870 | Điểm BĐVHX Nhân Thịnh | Thôn Bàng Lam, Xã Nhân Thịnh, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 402040 | Điểm BĐVHX Phú Phúc | Thôn Lý Nhân, Xã Phú Phúc, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401790 | Điểm BĐVHX Văn Lý | Thôn Quan Hạ, Xã Văn Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 402020 | Điểm BĐVHX Xuân Khê | Xóm 8, Xã Xuân Khê, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401520 | Điểm BĐVHX Đồng Lý | Thôn Mai Xá, Xã Đồng Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401720 | Điểm BĐVHX Công Lý | Thôn Mạc Hạ, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401611 | Điểm BĐVHX Chân Lý | Thôn Đồng Yên, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Lý Nhân | 401751 | Điểm BĐVHX Chính Lý | Xóm 11, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân |
6. Ha Nam ZIP code - Thanh Liem District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Thanh Liêm | 403300 | Bưu cục cấp 2 Thanh Liêm | Khu Cầu Gừng, Xã Thanh Tuyền, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403340 | Bưu cục cấp 3 Cầu Nga | Thôn Nga Bắc, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403670 | Bưu cục cấp 3 Đoan Vĩ | Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403490 | Bưu cục cấp 3 Kiện Khê | Thôn Kiện Khê, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403500 | Điểm BĐVHX La Mát | Thôn La Mát, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403650 | Bưu cục cấp 3 Phố Cà | Thôn Mai Cầu, Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403400 | Bưu cục cấp 3 Phố Động | Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403610 | Điểm BĐVHX Liêm Sơn | Thôn Sọng Thượng, Xã Liêm Sơn, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403320 | Điểm BĐVHX Liêm Túc | Thôn Vỹ Khách, Xã Liêm Túc, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403360 | Điểm BĐVHX Liêm Phong | Thôn Yên Thống, Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403401 | Điểm BĐVHX Liêm Cần | Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403341 | Điểm BĐVHX Liêm Thuận | Thôn Quán Vải, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403651 | Điểm BĐVHX Thanh Nguyên | Thôn Mai Cầu, Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403590 | Điểm BĐVHX Thanh Tâm | Thôn Chè Châu, Xã Thanh Tâm, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403451 | Điểm BĐVHX Thanh Hà | Thôn Dương Xá, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403380 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Thôn Lã Làng, Xã Thanh Bình, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403301 | Điểm BĐVHX Thanh Lưu | Thôn Đồi Ngang, Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403510 | Điểm BĐVHX Thanh Phong | Thôn Phố Bói, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403530 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Đình Hậu, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403640 | Điểm BĐVHX Thanh Nghị | Thôn Bồng Lạng, Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403570 | Điểm BĐVHX Thanh Tân | Thôn Thử Hòa, Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Thanh Liêm | 403671 | Điểm BĐVHX Thanh Hải | Thôn Cổ Động, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm |
7. Ha Nam ZIP code - Kim Bang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Kim Bảng | 402700 | Bưu cục cấp 2 Kim Bảng | Tổ Dân phố 5 Đường quang Trung, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403060 | Bưu cục cấp 3 Ba Sao | Xóm 4, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402880 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402900 | Điểm BĐVHX Nguyễn Ú́y | Thôn Phù Lưu, Xã Nguyễn Úy, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402820 | Bưu cục cấp 3 Nhật Tân | Xóm 15, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402830 | Bưu cục cấp 3 Nhật Tựu | Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402990 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403100 | Bưu cục cấp 3 Thanh Sơn | Thôn Thanh Nộn, Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403061 | Điểm BĐVHX Ba Sao | Xóm 6, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402860 | Điểm BĐVHX Đại Cương | Thôn Thịnh Đại, Xã Đại Cương, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402790 | Điểm BĐVHX Đồng Hóa | Thôn Phương Xá, Xã Đồng Hoá, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402770 | Điểm BĐVHX Hoàng Tây | Thôn Thọ Lão, Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403020 | Điểm BĐVHX Khả Phong | Thôn Khả Phong, Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402881 | Điểm BĐVHX Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403080 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Thôn Đồng Sơn, Xã Liên Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402920 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Mã Lão, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402831 | Điểm BĐVHX Nhật Tựu | Thôn Văn Bối, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402991 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn Hồi Trại, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 403040 | Điểm BĐVHX Thi Sơn | Thôn Quyển Sơn, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402940 | Điểm BĐVHX Thụy Lôi | Thôn Gốm, Xã Thụy Lôi, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402960 | Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh | Thôn Quang Thừa, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Kim Bảng | 402750 | Điểm BĐVHX Văn Xá | Thôn Đặng Xá, Xã Văn Xá, Huyện Kim Bảng |
Ha Nam zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Ha Nam (Ha Nam Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: