Ha Tinh ZIP code - The most updated Ha Tinh postal codes
Ha Tinh ZIP code is 480000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Ha Tinh classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Ha Tinh ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Ha Tinh ZIP code?
-
Ha Tinh ZIP code - Ha Tinh City
-
Ha Tinh ZIP code - Hong Linh Town
-
Ha Tinh ZIP code - Ky Anh Town
-
Ha Tinh ZIP code - Can Loc District
-
Ha Tinh ZIP code - Cam Xuyen District
-
Ha Tinh ZIP code - Duc Tho District
-
Ha Tinh ZIP code - Huong Khe District
-
Ha Tinh ZIP code - Huong Son District
-
Ha Tinh ZIP code - Ky Anh District
-
Ha Tinh ZIP code - Loc Ha District
-
Ha Tinh ZIP code - Nghi Xuan District
-
Ha Tinh ZIP code - Thach Ha District
-
Ha Tinh ZIP code - Vu Quang District
1. Ha Tinh ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Ha Tinh ZIP code is 480000. This is a Level 1 Ha Tinh Post with the address at No. 08, Tran Phu Street, Tran Phu Ward, Ha Tinh City, Ha Tinh province, Vietnam.
Ha Tinh is a province in the North Central region, Vietnam. Ha Tinh province is located 345 km south of Hanoi capital and has a geographical location: to the north, it borders Nghe An province; To the south, it borders Quang Binh province; The West borders two provinces Borikhamxay and Khammouan of Laos; The East borders the East Sea (Gulf of Tonkin).
Ha Tinh province has 13 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 2 towns and 10 districts with 216 commune-level administrative units, including 21 wards, 13 towns and 182 communes.
Below is a general list of Ha Tinh Vietnam ZIP codes of all post offices in Ha Tinh, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Ha Tinh ZIP code - Ha Tinh City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481560 | Bưu cục cấp 3 Cầu Đông | Xóm Linh Tiến, Phường Thạch Linh, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481150 | Điểm BĐVHX Thạch Yên | Xóm Văn Thịnh, Xã Thạch Yên, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481670 | Điểm BĐVHX Thạch Hưng | Thôn Kinh Bắc, Xã Thạch Hưng, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481650 | Điểm BĐVHX Thạch Đồng | Thôn Đồng Thanh, Xã Thạch Đồng, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481620 | Điểm BĐVHX Thạch Môn | Thôn Quyết Tiến, Xã Thạch Môn, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481690 | Điểm BĐVHX Thạch Bình | Thôn Xóm Mới, Xã Thạch Bình, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481300 | Điểm BĐVHX Thạch Trung | Thôn Đoài Thịnh, Xã Thạch Trung, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481580 | Điểm BĐVHX Thạch Phú | Khu phố 5, Phường Hà Huy Tập, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 480000 | Bưu cục cấp 1 Hà Tĩnh | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481160 | Bưu cục cấp 3 Tân Giang | Số 35, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Giang, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481600 | Bưu cục cấp 3 Cầu Phủ | Khu phố 6, Phường Đại Nài, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481280 | Điểm BĐVHX Thạch Quý | Xóm Trung Đình, Xã Thạch Qúy, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481330 | Điểm BĐVHX Bắc Hà | Đường Xuân Diệu, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481601 | Điểm BĐVHX Đại Nài | Khu phố 6, Phường Đại Nài, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481630 | Bưu cục cấp 3 Thạch Hạ | Xóm Liên Hà, Xã Thạch Hạ, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 480100 | Kiốt bưu điện Mồ Hồ | Thôn Tân Trung, Xã Thạch Trung, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481241 | Điểm BĐVHX Tân Giang | Số 100, Đường Nguyễn Trung Thiên, Phường Tân Giang, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 480900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tĩnh | Số 6, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481450 | Kiốt bưu điện Bệnh Viện | Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481460 | Bưu cục cấp 3 HCC TP Hà Tĩnh | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481470 | Bưu cục cấp 3 KHL TP HA TINH | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481575 | Bưu cục cấp 3 Bến Xe | Xóm Yên Đồng, Phường Thạch Linh, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 481120 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Hà Tĩnh | Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
3. Ha Tinh ZIP code - Hong Linh Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 483700 | Bưu cục cấp 2 Thị Xã Hồng Lĩnh | Số 70, Đường Quang Trung, Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484120 | Bưu cục cấp 3 Hồng Sơn | Đội 11, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484136 | Đại lý bưu điện Đò Trai | Khối 5, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484080 | Điểm BĐVHX Trung Lương | Xóm 1, Xã Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484180 | Điểm BĐVHX Đậu Liêu | Xóm 4, Xã Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484150 | Điểm BĐVHX Thuận Lộc | Xóm 7, Xã Thuận Lộc, Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | 484121 | Điểm BĐVHX Đức Thuận | Xóm 3, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
4. Ha Tinh ZIP code - Ky Anh Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489400 | Bưu cục cấp 2 Thị xã Kỳ Anh | Khu Phố 1, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489430 | Điểm BĐVHX Kỳ Hà | Thôn Thôn Nam Hà 2, Xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489510 | Điểm BĐVHX Kỳ Liên | Thôn Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489440 | Điểm BĐVHX Kỳ Lợi | Thôn 3 Tân Phúc Thành, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489515 | Điểm BĐVHX Kỳ Ninh | Thôn Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489450 | Điểm BĐVHX Kỳ Hoa | Thôn Hoa Thắng, Xã Kỳ Hòa, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489460 | Điểm BĐVHX Kỳ Trinh | Thôn Quyền Thượng, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489480 | Điểm BĐVHX Kỳ Thịnh | Thôn Thượng Phong, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489530 | Điểm BĐVHX Kỳ Phương | Thôn Nhân Thắng, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489520 | Điểm BĐVHX Kỳ Nam | Thôn Minh Tiến, Xã Kỳ Nam, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489506 | Bưu cục cấp 3 Kỳ Long | Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489505 | Bưu cục cấp 3 KCN Fomorsa | Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 489425 | Điểm BĐVHX Kỳ Hưng | Thôn Thôn Tân Hà, Xã Kỳ Hưng, Thị xã Kỳ Anh |
5. Ha Tinh ZIP code - Can Loc District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483070 | Điểm BĐVHX Thiên Lộc | Hợp tác xã Quyết Thắng, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 482970 | Điểm BĐVHX Phúc Lộc | Xóm Tây Hồ, Xã Phúc Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 482930 | Điểm BĐVHX Tùng Lộc | Xóm Minh Tiến, Xã Tùng Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483360 | Điểm BĐVHX Tiến Lộc | Xóm 11, Xã Tiến Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483420 | Bưu cục cấp 3 Đồng Lộc | Xóm 4, Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483450 | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | Xóm Đô Hành, Xã Mỹ Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483380 | Điểm BĐVHX Quang Lộc | Xóm Yên Cự, Xã Quang Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483400 | Điểm BĐVHX Thượng Lộc | Xóm Đông Thanh, Xã Thượng Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483301 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc | Xóm Chiến Thắng, Xã Vĩnh Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483300 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc 1 | Xóm Hạ Triều, Xã Vĩnh Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483330 | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | Xóm Văn Đình, Xã Xuân Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483200 | Điểm BĐVHX Kim Lộc | Xóm 5, Xã Kim Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483170 | Điểm BĐVHX Yên Lộc | Xóm 6, Xã Yên Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483190 | Bưu cục cấp 3 Chợ Tổng | Xóm Tân Tiến, Xã Trường Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483220 | Điểm BĐVHX Song Lộc | Xóm 4, Xã Song Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483130 | Điểm BĐVHX Thanh Lộc | Xóm 3, Xã Thanh Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483240 | Điểm BĐVHX Nga Lộc | Xóm 2, Xã Thường Nga, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483100 | Điểm BĐVHX Vượng Lộc | Xóm 11, Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483260 | Điểm BĐVHX Phú Lộc | Xóm Cống 19, Xã Phú Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483280 | Điểm BĐVHX Nhân Lộc | Xóm 2, Xã Gia Hanh, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483281 | Điểm BĐVHX Gia Hanh | Xóm 8, Xã Gia Hanh, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483140 | Điểm BĐVHX Khánh Lộc | Xóm Trung Bắc, Xã Khánh Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 482910 | Bưu cục cấp 3 Tân Vĩnh | Hợp tác xã Tân Vĩnh, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 482900 | Bưu cục cấp 2 Can Lộc | Khối Trung Tâm, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483470 | Điểm BĐVHX Sơn Lộc | Thôn Đông Bắc, Xã Sơn Lộc, Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh | Can Lộc | 483320 | Điểm BĐVHX Trung Lộc | Thôn Kim Bình, Xã Trung Lộc, Huyện Can Lộc |
6. Ha Tinh ZIP code - Cam Xuyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487600 | Bưu cục cấp 2 Cẩm Xuyên | Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487601 | Điểm BĐVHX Cẩm Tiến | Tổ 8, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488000 | Điểm BĐVHX Cẩm Hưng | Thôn 13, Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488130 | Điểm BĐVHX Cẩm Thịnh | Thôn 13, Xã Cẩm Thịnh, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488160 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Thôn 6, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488050 | Điểm BĐVHX Cẩm Lộc | Thôn 2, Xã Cẩm Lộc, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488030 | Điểm BĐVHX Cẩm Hà | Thôn Trung Thắng, Xã Cẩm Hà, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488070 | Bưu cục cấp 3 Quán Mới | Thôn 10, Xã Cẩm Trung, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488180 | Điểm BĐVHX Cẩm Lạc | Thôn Yên Lạc, Xã Cẩm Lạc, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488200 | Điểm BĐVHX Cẩm Minh | Thôn 8, Xã Cẩm Minh, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488090 | Điểm BĐVHX Cẩm Lĩnh | Thôn 5, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487970 | Điểm BĐVHX Cẩm Quan | Thôn 7, Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487930 | Điểm BĐVHX Cẩm Duệ | Thôn Trần Phú, Xã Cẩm Duệ, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 488110 | Điểm BĐVHX Cẩm Mỹ | Thôn 7, Xã Cẩm Mỹ, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487960 | Điểm BĐVHX Cẩm Thạch | Thôn 3, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487650 | Điểm BĐVHX Cẩm Thăng | Thôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487670 | Điểm BĐVHX Cẩm Phúc | Thôn 5, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487720 | Bưu cục cấp 3 Cẩm Nhượng | Xóm Tân Dinh, Xã Cẩm Nhượng , Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487750 | Điểm BĐVHX Cẩm Nam | Thôn Nam Thành, Xã Cẩm Nam, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487770 | Điểm BĐVHX Cẩm Dương | Thôn Trung Dương, Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487790 | Điểm BĐVHX Cẩm Hòa | Thôn 4, Xã Cẩm Hoà, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487810 | Điểm BĐVHX Cẩm Yên | Thôn Yên Phượng, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487630 | Điểm BĐVHX Cẩm Huy | Thôn Bắc Phượng Trì, Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487830 | Điểm BĐVHX Cẩm Quang | Thôn 13, Xã Cẩm Quang, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487901 | Điểm BĐVHX Cẩm Thành | Thôn Đồng Nương, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487900 | Bưu cục cấp 3 Cẩm Thành | Thôn Hưng Mỹ, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487860 | Điểm BĐVHX Cẩm Bình | Thôn Trung Trạm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 487880 | Điểm BĐVHX Cẩm Vĩnh | Thôn Yên Khánh, Xã Cẩm Vĩnh, Huyện Cẩm Xuyên |
7. Ha Tinh ZIP code - Duc Tho District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485320 | Bưu cục cấp 3 Chợ Giấy | Thôn 9, Xã Đức Dũng, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 484900 | Bưu cục cấp 2 Đức Thọ | Khối Cơ Quan, Thị Trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485070 | Đại lý bưu điện Linh Cảm | Thôn Thôn Châu Linh, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485290 | Đại lý bưu điện Đức Lạc | Thôn Yên Cường, Xã Đức Lạc, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485340 | Bưu cục cấp 3 Đức Đồng | Thôn 8, Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485160 | Bưu cục cấp 3 Chợ Trổ | Thôn 1, Xã Đức Nhân, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485180 | Điểm BĐVHX Đức Thủy | Thôn 5, Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485210 | Điểm BĐVHX Thái Yên | Thôn bình định, Xã Thái Yên, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 484910 | Đại lý bưu điện Yên Trung | Khối 10, Thị Trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 484960 | Điểm BĐVHX Yên Hồ | Thôn Tiến Thọ, Xã Yên Hồ, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485040 | Điểm BĐVHX Trường Sơn | Thôn 6, Xã Trường Sơn, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485360 | Điểm BĐVHX Đức An | Thôn long hòa, Xã Đức An, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485220 | Điểm BĐVHX Đức Hòa | Thôn 2 đại hòa, Xã Đức Hoà, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485120 | Điểm BĐVHX Bùi Xá | Thôn 5, Xã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 484980 | Điểm BĐVHX Đức Tùng | Thôn tân khang, Xã Đức Tùng, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485010 | Điểm BĐVHX Đức Quang | Thôn 2B, Xã Đức Quang, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485030 | Điểm BĐVHX Đức Vĩnh | Thôn Vĩnh Đại 1, Xã Đức Vĩnh, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485280 | Điểm BĐVHX Đức Thanh | Thôn thanh linh, Xã Đức Thanh, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485200 | Điểm BĐVHX Đức Thịnh | Thôn đò trai, Xã Đức Thịnh, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485310 | Điểm BĐVHX Đức Lập | Thôn 6, Xã Đức Lập, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485380 | Điểm BĐVHX Đức Lạng | Thôn tân sơn, Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485140 | Điểm BĐVHX Trung Lễ | Thôn 1, Xã Trung Lễ, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 484950 | Điểm BĐVHX Đức La | Thôn 2, Xã Đức La, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485260 | Điểm BĐVHX Đức Lâm | Thôn 4, Xã Đức Lâm, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485240 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn phượng thành, Xã Đức Long, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485000 | Điểm BĐVHX Đức Châu | Thôn 2, Xã Đức Châu, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485400 | Điểm BĐVHX Tân Hương | Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485071 | Điểm BĐVHX Tùng Ảnh | Thôn Thạch Thành, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485291 | Điểm BĐVHX Đức Lạc | Thôn lạc hòa, Xã Đức Lạc, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485100 | Điểm BĐVHX Đức Yên | Thôn 3, Xã Đức Yên, Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh | Đức Thọ | 485331 | Điểm BĐVHX Đức Dũng | Thôn 5, Xã Đức Dũng, Huyện Đức Thọ |
8. Ha Tinh ZIP code - Huong Khe District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487070 | Điểm BĐVHX Gia Phố | Xóm 12, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487100 | Bưu cục cấp 3 Phúc Đồng | Xóm 6, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487101 | Điểm BĐVHX Phúc Đồng | Xóm 15, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487010 | Điểm BĐVHX Hà Linh | Xóm 8 Trạm, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487011 | Kiốt bưu điện Truông Bát | Xóm 19 Truông Bát, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 486980 | Điểm BĐVHX Hương Thủy | Xóm 14, Xã Hương Thủy, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 486960 | Điểm BĐVHX Hương Giang | Xóm 5, Xã Hương Giang, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487180 | Điểm BĐVHX Hương Long | Xóm 7, Xã Hương Long, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487200 | Điểm BĐVHX Hương Bình | Xóm Bình Minh, Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487260 | Điểm BĐVHX Phú Gia | Xóm Phú Yên, Xã Phú Gia, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487290 | Điểm BĐVHX Hương Vĩnh | Xóm Vĩnh Hương, Xã Hương Vĩnh, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487130 | Điểm BĐVHX Phương Điền | Xóm 10, Xã Phương Điền, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487150 | Điểm BĐVHX Phương Mỹ | Xóm Ấp Tiến 2, Xã Phương Mỹ, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487220 | Điểm BĐVHX Hòa Hải | Xóm 12 Tân Hạ, Xã Hoà Hải, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487310 | Điểm BĐVHX Hương Xuân | Xóm Vĩnh Trường, Xã Hương Xuân, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487410 | Điểm BĐVHX Hương Lâm | Xóm 13 Trung Tâm, Xã Hương Lâm, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487440 | Điểm BĐVHX Hương Liên | Xóm Thủ Đô ngoài, Xã Hương Liên, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 486900 | Bưu cục cấp 2 Hương Khê | Khối 8, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487050 | Điểm BĐVHX Phú Phong | Xóm 6, Xã Phú Phong, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487330 | Điểm BĐVHX Hương Trà | Xóm 2, Xã Hương Trà, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 486930 | Điểm BĐVHX Lộc Yên | Xóm Tân Đình, Xã Lộc Yên, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487350 | Điểm BĐVHX Hương Đô | Xóm 3 Trần Phú, Xã Hương Đô, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487371 | Điểm BĐVHX Phúc Trạch | Xóm 7, Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh | Hương Khê | 487390 | Điểm BĐVHX Hương Trạch | Xóm 6, Xã Hương Trạch, Huyện Hương Khê |
9. Ha Tinh ZIP code - Huong Son District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485600 | Bưu cục cấp 2 Hương Sơn | Khối 3, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485640 | Đại lý bưu điện Trung Phú | Xóm 4, Xã Sơn Trung, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485850 | Điểm BĐVHX Sơn Hòa | Xóm 9, Xã Sơn Hoà, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486230 | Bưu cục cấp 3 Trưng | Khối 2, Thị Trấn Tây Sơn, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485700 | Bưu cục cấp 3 Choi | Xóm 9, Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485920 | Điểm BĐVHX Sơn Tiến | Xóm 6, Xã Sơn Tiến, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485950 | Điểm BĐVHX Sơn Lệ | Xóm 8, Xã Sơn Lệ, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485780 | Điểm BĐVHX Sơn Mỹ | Xóm 7, Xã Sơn Mỹ, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486250 | Điểm BĐVHX Sơn Tây | Xóm Hoàng Nam, Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486040 | Điểm BĐVHX Sơn Lĩnh | Xóm 5, Xã Sơn Lĩnh, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486090 | Điểm BĐVHX Sơn Diệm | Xóm 7, Xã Sơn Diệm, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485740 | Điểm BĐVHX Sơn Trà | Xóm 4, Xã Sơn Trà, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485760 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Xóm 5, Xã Sơn Hà, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485641 | Điểm BĐVHX Sơn Trung | Xóm 1, Xã Sơn Trung, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485701 | Điểm BĐVHX Sơn Châu | Xóm 3, Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486330 | Điểm BĐVHX Sơn Trường | Xóm 3, Xã Sơn Trường , Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485670 | Điểm BĐVHX Sơn Bằng | Xóm 5, Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485800 | Điểm BĐVHX Sơn Tân | Xóm 4, Xã Sơn Tân, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485870 | Điểm BĐVHX Sơn Thịnh | Xóm Thịnh Thượng, Xã Sơn Thịnh, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486190 | Điểm BĐVHX Sơn Long | Xóm 5, Xã Sơn Long, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486160 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Xóm 10, Xã Sơn Thủy, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485820 | Điểm BĐVHX Sơn Ninh | Xóm 9, Xã Sơn Ninh, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485900 | Điểm BĐVHX Sơn An | Thôn Cầu, Xã Sơn An, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486280 | Điểm BĐVHX Sơn Hàm | Xóm 6, Xã Sơn Hàm, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486020 | Điểm BĐVHX Sơn Quang | Xóm 4, Xã Sơn Quang, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485720 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Xóm 6, Xã Sơn Bình, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486310 | Điểm BĐVHX Sơn Mai | Xóm 5, Xã Sơn Mai, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486130 | Điểm BĐVHX Sơn Phúc | Xóm Kim Sơn Ii, Xã Sơn Phúc, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486110 | Điểm BĐVHX Sơn Phú | Xóm 7, Xã Sơn Phú, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 485970 | Điểm BĐVHX Sơn Giang | Xóm 3, Xã Sơn Giang, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486211 | Điểm BĐVHX Sơn Kim I | Xóm 7, Xã Sơn Kim 1, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486000 | Điểm BĐVHX Sơn Lâm | Xóm 4, Xã Sơn Lâm, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486060 | Điểm BĐVHX Sơn Hồng | Xóm 5, Xã Sơn Hồng, Huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh | Hương Sơn | 486350 | Điểm BĐVHX Sơn Kim II | Thôn Khe Tre, Xã Sơn Kim 2, Huyện Hương Sơn |
10. Ha Tinh ZIP code - Ky Anh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488430 | Điểm BĐVHX Kỳ Hà | Thôn Nam Hà 2, Xã Kỳ Hà, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488490 | Điểm BĐVHX Kỳ Hải | Thôn Hải vân, Xã Kỳ Hải, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488420 | Điểm BĐVHX Kỳ Hưng | Thôn Tân Hà, Xã Kỳ Hưng, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488460 | Điểm BĐVHX Kỳ Châu | Thôn Châu long, Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488820 | Điểm BĐVHX Kỳ Hoa | Thôn Hoa thắng, Xã Kỳ Hoa, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488780 | Điểm BĐVHX Kỳ Thượng | Thôn Trung Tiến, Xã Kỳ Thượng, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488940 | Điểm BĐVHX Kỳ Lạc | Thôn Lạc Vinh, Xã Kỳ Lạc, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488920 | Điểm BĐVHX Kỳ Sơn | Thôn Sơn Trung 2, Xã Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488800 | Bưu cục cấp 3 Kỳ Lâm | Thôn Đông Hà, Xã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488750 | Điểm BĐVHX Kỳ Hợp | Thôn Minh Tân, Xã Kỳ Hợp, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488730 | Điểm BĐVHX Kỳ Tân | Thôn Trung Xuân, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488400 | Bưu cục cấp 2 Kỳ Anh | Thôn Tượng Phong, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488710 | Bưu cục cấp 3 Chợ Voi | Thôn Đông Thịnh, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488711 | Điểm BĐVHX Kỳ Phong | Thôn Hà Phong, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488690 | Điểm BĐVHX Kỳ Bắc | Thôn Hợp Tiến, Xã Kỳ Bắc, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488650 | Điểm BĐVHX Kỳ Tiến | Thôn Trần Phú, Xã Kỳ Tiến, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488590 | Điểm BĐVHX Kỳ Phú | Thôn Phú Trung, Xã Kỳ Phú, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488570 | Bưu cục cấp 3 Kỳ Đồng | Thôn Đồng Tâm, Xã Kỳ Đồng, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488630 | Điểm BĐVHX Kỳ Giang | Thôn Tân Giang, Xã Kỳ Giang, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488550 | Điểm BĐVHX Kỳ Khang | Thôn Đồng Tiến, Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488670 | Điểm BĐVHX Kỳ Xuân | Thôn Quang Trung, Xã Kỳ Xuân, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488890 | Điểm BĐVHX Kỳ Phương | Thôn Nhân Thắng, Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488880 | Điểm BĐVHX Kỳ Liên | Thôn Liên Sơn, Xã Kỳ Liên, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488870 | Bưu cục cấp 3 Kỳ Long | Thôn Long Sơn, Xã Kỳ Long, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488850 | Điểm BĐVHX Kỳ Thịnh | Thôn Thượng Phong, Xã Kỳ Thịnh, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488830 | Điểm BĐVHX Kỳ Trinh | Thôn Quyền Thượng, Xã Kỳ Trinh, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488440 | Điểm BĐVHX Kỳ Lợi | Thôn 3 Tân Phúc Thành, Xã Kỳ Lợi, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488760 | Điểm BĐVHX Kỳ Tây | Thôn Trung Xuân, Xã Kỳ Tây, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488610 | Điểm BĐVHX Kỳ Văn | Thôn Mỹ Liên, Xã Kỳ Văn, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488510 | Điểm BĐVHX Kỳ Thọ | Thôn Sơn Tây, Xã Kỳ Thọ, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488470 | Điểm BĐVHX Kỳ Thư | Thôn Trung Giang, Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488530 | Điểm BĐVHX Kỳ Ninh | Thôn Xuân Hải, Xã Kỳ Ninh, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488960 | Điểm BĐVHX Kỳ Trung | Thôn Đông Sơn, Xã Kỳ Trung, Huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 488917 | Điểm BĐVHX Kỳ Nam | Thôn Minh Tiến, Xã Kỳ Nam, Huyện Kỳ Anh |
11. Ha Tinh ZIP code - Loc Ha District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483030 | Điểm BĐVHX An Lộc | Xóm 4, Xã An Lộc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483050 | Bưu cục cấp 3 Bình Lộc | Thôn Nam Hà-xóm 6, Xã Bình Lộc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482990 | Điểm BĐVHX Hồng Lộc | Số 2, Xóm 5, Xã Hồng Lộc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482960 | Điểm BĐVHX Hậu Lộc | Thôn Thống nhất, Xã Ích Hậu, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483010 | Điểm BĐVHX Tân Lộc | Thôn Tân Thượng, Xã Tân Lộc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483020 | Điểm BĐVHX Thịnh Lộc | Thôn Quang Trung, Xã Thịnh Lộc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483480 | Bưu cục cấp 3 Cầu Trù | Thôn Mỹ Giang, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 483481 | Điểm BĐVHX Phù Lưu | Thôn Thái Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482050 | Bưu cục cấp 3 Chợ Phủ | Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482090 | Bưu cục cấp 3 Thạch Kim | Xóm Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482100 | Điểm BĐVHX Thạch Mỹ | Xóm Tân Giang, Xã Thạch Mỹ, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482020 | Điểm BĐVHX Mai Phụ | Xóm Bắc Tiến, Xã Thạch Bắc, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482070 | Điểm BĐVHX Thạch Bằng | Xóm Phú Mậu, Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 482000 | Điểm BĐVHX Hộ Độ | Xóm Vĩnh Yên, Xã Hộ Đô, Huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh | Lộc Hà | 489100 | Bưu cục cấp 2 Lộc Hà | Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà |
12. Ha Tinh ZIP code - Nghi Xuan District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484500 | Bưu cục cấp 3 Xuân Đan | Xóm 3, Xã Xuân Đan, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484620 | Bưu cục cấp 3 Xuân Thành | Thôn 6, Xã Xuân Thành, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484710 | Bưu cục cấp 3 Cổ Đạm | Thôn 6, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484640 | Điểm BĐVHX Xuân Hồng | Thôn 1, Xã Xuân Hồng, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484750 | Bưu cục cấp 3 Cương Gián | Thôn Bắc Mới, Xã Cương Gián, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484430 | Điểm BĐVHX Xuân Yên | Đội 1, Xã Xuân Yên, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484730 | Điểm BĐVHX Xuân Liên | Thôn Lâm Vượng, Xã Xuân Liên, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484410 | Điểm BĐVHX Tiên Điền | Thôn Minh Quang, Xã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484450 | Điểm BĐVHX Xuân Hải | Thôn Hải Trung, Xã Xuân Hải, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484470 | Điểm BĐVHX Xuân Phổ | Xóm Phổ Hòa, Xã Xuân Phổ, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484510 | Điểm BĐVHX Xuân Trường | Xóm Trường Vinh, Xã Xuân Trường , Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484660 | Điểm BĐVHX Xuân Lam | Thôn 3, Xã Xuân Lam, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484550 | Điểm BĐVHX Xuân Giang | Thôn Hồng Lam, Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484690 | Điểm BĐVHX Xuân Viên | Thôn 4, Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484600 | Điểm BĐVHX Xuân Mỹ | Thôn 7, Xã Xuân Mỹ, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484670 | Điểm BĐVHX Xuân Lĩnh | Thôn 1, Xã Xuân Lĩnh, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484400 | Bưu cục cấp 2 Nghi Xuân | Khối 2, Thị Trấn Nghi Xuân, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484570 | Bưu cục cấp 3 Gia Lách | Khối 1, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484543 | Điểm BĐVHX Xuân Hội | Xóm Hội Long, Xã Xuân Hội, Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 484585 | Điểm BĐVHX Xuân An | Khối 10, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân |
13. Ha Tinh ZIP code - Thach Ha District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481900 | Bưu cục cấp 2 Thạch Hà | Khối 10, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482300 | Bưu cục cấp 3 Thạch Việt | Xóm Ba Giang, Xã Phù Việt, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482280 | Điểm BĐVHX Thạch Sơn | Xóm Tân Hợp, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482500 | Bưu cục cấp 3 Thạch Lưu | Xóm 10 Tây Đài, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482630 | Điểm BĐVHX Thạch Điền | Xóm Tân Đông, Xã Thạch Điền, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481930 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mới | Xóm Liên Đồng, Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482330 | Bưu cục cấp 3 Thạch Liên | Xóm Thọ, Xã Thạch Liên, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482260 | Điểm BĐVHX Thạch Long | Thôn Đan Trung, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482430 | Điểm BĐVHX Thạch Ngọc | Xóm Mỹ Châu, Xã Thạch Ngọc, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481950 | Điểm BĐVHX Thạch Hải | Xóm Đại Hải, Xã Thạch Hải, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482530 | Điểm BĐVHX Thạch Tân | Xóm Đông Tân, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482130 | Điểm BĐVHX Thạch Lạc | Xóm Mỹ Lạc, Xã Thạch Lạc, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482370 | Điểm BĐVHX Thạch Tiến | Xóm Vĩnh 11, Xã Thạch Tiến, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482550 | Điểm BĐVHX Thạch Xuân | Xóm Quyết Tiến, Xã Thạch Xuân, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482501 | Điểm BĐVHX Thạch Đài | Xóm 5 Tây Đài, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482590 | Điểm BĐVHX Thạch Lâm | Xóm La Xá, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482570 | Điểm BĐVHX Thạch Hưong | Xóm Tân Đình, Xã Thạch Hương, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482350 | Điểm BĐVHX Thạch Thanh | Xóm Sơn Vĩnh, Xã Thạch Thanh, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482460 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Xóm Đồng Vĩnh, Xã Bắc Sơn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482220 | Điểm BĐVHX Thạch Văn | Xóm Bắc Văn, Xã Thạch Văn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482160 | Điểm BĐVHX Thạch Trị | Xóm Hồng Dinh, Xã Thạch Trị, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481980 | Điểm BĐVHX Thạch Bàn | Xóm Vĩnh Bình, Xã Thạch Bàn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481960 | Điểm BĐVHX Thạch Đỉnh | Xóm 4, Xã Thạch Đỉnh, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482200 | Điểm BĐVHX Thạch Thắng | Xóm Trung Nghĩa, Xã Thạch Thắng, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482240 | Điểm BĐVHX Thạch Hội | Xóm Nam Thai, Xã Thạch Hội, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482480 | Điểm BĐVHX Thạch Lưu | Xóm Báo Ân, Xã Thạch Lưu, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482310 | Điểm BĐVHX Thạch Kênh | Xóm 4, Xã Thạch Kênh, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482610 | Điểm BĐVHX Nam Hưong | Xóm 7, Xã Nam Hương, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482660 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Trung Tâm, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482400 | Điểm BĐVHX Việt Xuyên | Xóm 3, Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482180 | Điểm BĐVHX Tưọng Sơn | Thôn Nam Tiến, Xã Tượng Sơn, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482440 | Điểm BĐVHX Thạch Vĩnh | Xóm Vĩnh Trung, Xã Thạch Vĩnh, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482270 | Kiốt bưu điện Thạch Long | Thôn Gia Ngại 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 481919 | Điểm BĐVHX Thạch Thượng | Khối 17, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh | Thạch Hà | 482340 | Điểm BĐVHX Thạch Liên | Xóm Khang, Xã Thạch Liên, Huyện Thạch Hà |
14. Ha Tinh ZIP code - Vu Quang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486601 | Điểm BĐVHX Hương Đại | Xóm 2, Xã Hương Đại, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486760 | Điểm BĐVHX Hương Minh | Xóm 4 hợp lợi, Xã Hương Minh, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486640 | Điểm BĐVHX Đức Hương | Thôn Hương Phố, Xã Đức Hương, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486660 | Điểm BĐVHX Đức Liên | Thôn tân lệ, Xã Đức Liên, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486700 | Điểm BĐVHX Đức Giang | Xóm 1 văn giang, Xã Đức Giang, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486670 | Điểm BĐVHX Đức Lĩnh | Xóm 2 bình phong, Xã Đức Lĩnh , Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486800 | Điểm BĐVHX Hương Quang | Xóm kim thọ, Xã Vũ Quang, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486780 | Điểm BĐVHX Hương Thọ | Xóm 4 Hương Thọ, Xã Hương Thọ, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486750 | Điểm BĐVHX Hương Điền | Xóm 4 kiều điền, Xã Hương Điền, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486720 | Điểm BĐVHX Ân Phú | Xóm 4, Xã Ân Phú, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486730 | Điểm BĐVHX Sơn Thọ | Xóm 4, Xã Sơn Thọ, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486620 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bộng | Xóm 2 Bồng Thắng, Xã Đức Bồng, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486600 | Bưu cục cấp 2 Vũ Quang | Khối 1, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh | Vũ Quang | 486686 | Điểm BĐVHX Đức Lĩnh 1 | Xóm 5 Vĩnh Phong, Xã Đức Lĩnh , Huyện Vũ Quang |
Ha Tinh zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Ha Tinh (Ha Tinh Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: