Hai Phong ZIP code - The most updated Hai Phong postal codes
Hai Phong ZIP code is 180000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Hai Phong classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Hai Phong ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Hai Phong ZIP code?
-
Hai Phong ZIP code - Do Son District
-
Hai Phong ZIP code - Duong Kinh DIstrict
-
Hai Phong ZIP code - Hai An District
-
Hai Phong ZIP code - Hong Bang District
-
Hai Phong ZIP code - Kien An District
-
Hai Phong ZIP code - Le Chan District
-
Hai Phong ZIP code - Ngo Quyen District
-
Hai Phong ZIP code - An Duong District
-
Hai Phong ZIP code - An Lao District
-
Hai Phong ZIP code - Bach Long Vi District
-
Hai Phong ZIP code - Cat Hai District
-
Hai Phong ZIP code - Kien Thuy District
-
Hai Phong ZIP code - Thuy Nguyen District
-
Hai Phong ZIP code - Tien Lang District
-
Hai Phong ZIP code - Vinh Bao District
1. Hai Phong ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Hai Phong ZIP code is 180000. This is a Level 1 Hai Phong Post with the address at No. 05, Nguyen Tri Phuong Street, Minh Khai Ward, Hong Bang District, Hai Phong City, Vietnam.
Hai Phong is an important port city, an industrial center, a seaport, and also an economic, cultural, medical, educational, scientific, commercial and technological center of the Northern Coast of Vietnam. Vietnam. This is one of five centrally-run cities in Vietnam.
Hai Phong province has 15 commune-level administrative units, including 7 urban districts and 8 rural districts.
Below is a general list of Hai Phong Vietnam ZIP codes of all post offices in Hai Phong, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Hai Phong ZIP code - Do Son District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Đồ Sơn | 187100 | Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn | Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn |
Hải Phòng | Đồ Sơn | 186960 | Điểm BĐVHX Hợp Đức | Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn |
3. Hai Phong ZIP code - Duong Kinh DIstrict
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Dương Kinh | 186730 | Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa | Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh |
Hải Phòng | Dương Kinh | 186790 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hương | Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh |
Hải Phòng | Dương Kinh | 186740 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tân Tiến, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh |
Hải Phòng | Dương Kinh | 186780 | Điểm BĐVHX Hải Thành | Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh |
Hải Phòng | Dương Kinh | 186770 | Điểm BĐVHX Anh Dũng | Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh |
Hải Phòng | Dương Kinh | 186800 | Điểm BĐVHX Đa Phúc | Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh |
4. Hai Phong ZIP code - Hai An District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Hải An | 187540 | Bưu cục cấp 3 KHL Hải An | Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187690 | Bưu cục cấp 3 Cầu Rào | Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187520 | Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng | Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187590 | Bưu cục cấp 3 Nam Hải | Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187615 | Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ | Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187500 | Điểm BĐVHX Đằng Lâm | Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187521 | Điểm BĐVHX Đằng Hải | Cụm 4 Lũng Đông, Phường Đằng Hải, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187550 | Điểm BĐVHX Đông Hải | Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187600 | Điểm BĐVHX Tràng Cát | Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
Hải Phòng | Hải An | 187601 | Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh | Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
5. Hai Phong ZIP code - Hong Bang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Hồng Bàng | 180000 | Bưu cục cấp 1 Hải Phòng | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181310 | Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng | Số 36, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181080 | Bưu cục cấp 3 Thượng Lý | Số 1, Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181280 | Bưu cục cấp 3 Quán Toan | Số tổ 31, Khu phố Iii, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181290 | Bưu cục cấp 3 Cảng Mới | Số tổ 3, Khu phố Vi, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181300 | Bưu cục cấp 3 Nomura | Khu phố Cn – Nomura, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 180900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Phòng | Số 5, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181050 | Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181054 | Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo | Đường Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181170 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG | Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181270 | Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm | Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181510 | Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng | Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181530 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng | Đường Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng | Hồng Bàng | 181212 | Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng | Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng |
6. Hai Phong ZIP code - Kien An District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Kiến An | 185100 | Bưu cục cấp 2 Kiến An | Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 185180 | Bưu cục cấp 3 Quán Trữ | Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 188140 | Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 185170 | Điểm BĐVHX Đồng Hòa | Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 185140 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 185220 | Điểm BĐVHX Phù Liến | Cụm Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 185102 | Đại lý bưu điện Cống Đôi | Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An |
Hải Phòng | Kiến An | 188150 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An |
7. Hai Phong ZIP code - Le Chan District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Lê Chân | 184570 | Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân |
Hải Phòng | Lê Chân | 183710 | Bưu cục cấp 3 Lê Chân | Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân |
Hải Phòng | Lê Chân | 184030 | Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa | Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân |
Hải Phòng | Lê Chân | 184190 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng | Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân |
Hải Phòng | Lê Chân | 184300 | Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm | Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân |
8. Hai Phong ZIP code - Ngo Quyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Ngô Quyền | 181810 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182450 | Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh | Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182100 | Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre | Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182110 | Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ | Số 343, Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182180 | Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm | Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182610 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182582 | Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải | Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182463 | Hòm thư Công cộng Lạch Tray | Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng | Ngô Quyền | 182380 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền | Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền |
9. Hai Phong ZIP code - An Duong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | An Dương | 184800 | Bưu cục cấp 2 An Dương | Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184920 | Bưu cục cấp 3 KHL An Dương | Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184850 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ | Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 185010 | Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184820 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184830 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184910 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184840 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184870 | Điểm BĐVHX An Hồng | Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184890 | Điểm BĐVHX Đại Bản | Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184930 | Điểm BĐVHX Lê Thiện | Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184940 | Điểm BĐVHX An Hòa | Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184950 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 185011 | Điểm BĐVHX An Đồng | Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184960 | Điểm BĐVHX Đặng Cương | Thôn Chiến Thắng-tri Hiếu, Xã Đăng Cương, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184980 | Điểm BĐVHX Quốc Tuấn | Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 185000 | Điểm BĐVHX Đồng Thái | Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184990 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương |
Hải Phòng | An Dương | 184970 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Dương | Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
10. Hai Phong ZIP code - An Lao District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | An Lão | 185300 | Bưu cục cấp 2 An Lão | Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185450 | Bưu cục cấp 3 KHL An Lão | Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185330 | Bưu cục cấp 3 An Tràng | Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185420 | Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh | Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185480 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức | Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185320 | Điểm BĐVHX An Thắng | Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185350 | Điểm BĐVHX Trường Thành | Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185370 | Điểm BĐVHX Trường Thọ | Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185380 | Điểm BĐVHX Bát Trang | Thôn Nghĩa Trang, Xã Bát Trang, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185400 | Điểm BĐVHX Quang Hưng | Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185410 | Điểm BĐVHX Quốc Tuấn | Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185460 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185430 | Điểm BĐVHX Tân Viên | Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185520 | Điểm BĐVHX Thái Sơn | Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185530 | Điểm BĐVHX An Thái | Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185440 | Điểm BĐVHX Chiến Thắng | Thôn Phương Hạ, Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185500 | Điểm BĐVHX An Thọ | Thôn Trần Thành, Xã An Thọ, Huyện An Lão |
Hải Phòng | An Lão | 185470 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão | Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
11. Hai Phong ZIP code - Bach Long Vi District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Bạch Long Vĩ | 187200 | Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ | Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ |
12. Hai Phong ZIP code - Cat Hai District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Cát Hải | 187300 | Bưu cục cấp 2 Cát Hải | Tiểu Khu 1b, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187310 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà | Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187460 | Bưu cục cấp 3 KHL Cát Hải | Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187380 | Bưu cục cấp 3 Hòa Quang | Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187350 | Điểm BĐVHX Xuân Đám | Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187330 | Điểm BĐVHX Trân Châu | Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187338 | Điểm BĐVHX Hải Sơn | Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187320 | Điểm BĐVHX Việt Hải | Xóm Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187360 | Điểm BĐVHX Hiền Hào | Thôn Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187340 | Điểm BĐVHX Gia Luận | Thôn Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187370 | Điểm BĐVHX Phù Long | Thôn Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187390 | Điểm BĐVHX Đồng Bài | Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187410 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ | Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187400 | Điểm BĐVHX Văn Phong | Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187420 | Điểm BĐVHX Hoàng Châu | Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải |
Hải Phòng | Cát Hải | 187470 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Cát Hải | Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
13. Hai Phong ZIP code - Kien Thuy District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186700 | Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy | Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186970 | Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy | Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186940 | Bưu cục cấp 3 Tú Sơn | Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186710 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186750 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186760 | Điểm BĐVHX Đông Phương | Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186810 | Điểm BĐVHX Hữu Bằng | Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186820 | Điểm BĐVHX Thuận Thiên | Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186840 | Điểm BĐVHX Thụy Hương | Thôn Trà Phương, Xã Thụy Hương, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186830 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186900 | Điểm BĐVHX Ngũ Đoan | Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186950 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186870 | Điểm BĐVHX Ngũ Phúc | Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186850 | Điểm BĐVHX Kiến Quốc | Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186880 | Điểm BĐVHX Đại Hà | Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186910 | Điểm BĐVHX Đoàn Xá | Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186890 | Điểm BĐVHX Tân Trào | Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186985 | Điểm BĐVHX Du Lễ | Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng | Kiến Thụy | 186990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy | Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
14. Hai Phong ZIP code - Thuy Nguyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183000 | Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên | Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183330 | Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá | Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183050 | Bưu cục cấp 3 Phả Lễ | Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183200 | Bưu cục cấp 3 Cầu Giá | Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183300 | Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh | Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183370 | Bưu cục cấp 3 Tân Hoa | Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183140 | Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão | Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183090 | Bưu cục cấp 3 Minh Đức | Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183390 | Điểm BĐVHX Dương Quan | Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183320 | Điểm BĐVHX An Sơn | Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183020 | Điểm BĐVHX An Lư | Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183280 | Điểm BĐVHX Cao Nhân | Thôn Nhân Lý, Xã Cao Nhân, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183240 | Điểm BĐVHX Chính Mỹ | Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183180 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183110 | Điểm BĐVHX Gia Đức | Thôn Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183160 | Điểm BĐVHX Gia Minh | Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183120 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183360 | Điểm BĐVHX Hoa Động | Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183340 | Điểm BĐVHX Hoàng Động | Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183290 | Điểm BĐVHX Hợp Thành | Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183270 | Điểm BĐVHX Kiền Bái | Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183190 | Điểm BĐVHX Kênh Giang | Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183250 | Điểm BĐVHX Kỳ Sơn | Thôn Vũ Lao, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183350 | Điểm BĐVHX Lâm Động | Thôn Thôn Đền, Xã Lâm Động, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183260 | Điểm BĐVHX Lại Xuân | Thôn Pháp Cổ, Xã Lại Xuân, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183400 | Điểm BĐVHX Lập Lễ | Thôn Lạch Sẽ, Xã Lập Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183201 | Điểm BĐVHX Lưu Kiếm | Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183210 | Điểm BĐVHX Liên Khê | Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183150 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183230 | Điểm BĐVHX Mỹ Đồng | Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183141 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183310 | Điểm BĐVHX Phù Ninh | Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183070 | Điểm BĐVHX Phục Lễ | Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183301 | Điểm BĐVHX Quảng Thanh | Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183371 | Điểm BĐVHX Tân Dương | Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183170 | Điểm BĐVHX Thủy Đường | Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183040 | Điểm BĐVHX Thủy Triều | Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183080 | Điểm BĐVHX Tam Hưng | Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183130 | Điểm BĐVHX Trung Hà | Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183010 | Điểm BĐVHX Thủy Sơn | Thôn Dực Liẽn(xóm 5,6,7), Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183380 | Bưu cục cấp 3 KCN VSIP | Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183440 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên | Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng | Thủy Nguyên | 183410 | Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên | Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên |
15. Hai Phong ZIP code - Tien Lang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185600 | Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng | Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185790 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng | Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185660 | Bưu cục cấp 3 Hòa Bình | Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185920 | Bưu cục cấp 3 Đông Quy | Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185960 | Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng | Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185890 | Điểm BĐVHX Quang Phục | Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185610 | Điểm BĐVHX Quyết Tiến | Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185630 | Điểm BĐVHX Tiên Tiến | Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185640 | Điểm BĐVHX Tự Cường | Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185680 | Điểm BĐVHX Đại Thắng | Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185650 | Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa | Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185690 | Điểm BĐVHX Tiên Thanh | Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185750 | Điểm BĐVHX Bạch Đằng | Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185710 | Điểm BĐVHX Cấp Tiến | Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185940 | Điểm BĐVHX Tiên Thắng | Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185730 | Điểm BĐVHX Kiến Thiết | Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185771 | Điểm BĐVHX Đoàn Lập | Thôn Tiên Đôi Nội, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185850 | Điểm BĐVHX Bắc Hưng | Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185800 | Điểm BĐVHX Tiên Minh | Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185820 | Điểm BĐVHX Nam Hưng | Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185990 | Điểm BĐVHX Vinh Quang | Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185880 | Điểm BĐVHX Tiên Hưng | Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185870 | Điểm BĐVHX Đông Hưng | Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185840 | Điểm BĐVHX Tây Hưng | Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185770 | Đại lý bưu điện Cầu Đầm | Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng | Tiên Lãng | 185830 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng | Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
16. Hai Phong ZIP code - Vinh Bao District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186200 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo | Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186340 | Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo | Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186350 | Bưu cục cấp 3 Hà Phương | Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186460 | Bưu cục cấp 3 Thanh Lương | Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186520 | Bưu cục cấp 3 Nam Am | Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186260 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu | Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186240 | Điểm BĐVHX Tân Liên | Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186530 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186280 | Điểm BĐVHX Việt Tiến | Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186270 | Điểm BĐVHX Giang Biên | Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186290 | Điểm BĐVHX Dũng Tiến | Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186300 | Điểm BĐVHX Trung Lập | Thôn Áng Dương 1, Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186310 | Điểm BĐVHX Thắng Thủy | Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186330 | Điểm BĐVHX Hùng Tiến | Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186360 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186320 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186440 | Điểm BĐVHX Nhân Hòa | Thôn Kựu Điện, Xã Nhân Hoà, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186370 | Điểm BĐVHX An Hòa | Thôn An Lãng, Xã An Hòa, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186450 | Điểm BĐVHX Vinh Quang | Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186570 | Điểm BĐVHX Lý Học | Thôn Trung Am, Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186580 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Thôn Hàm Dương, Xã Hòa Bình, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186590 | Điểm BĐVHX Trấn Dương | Thôn Bảo Ngãi, Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186390 | Điểm BĐVHX Hưng Nhân | Thôn An Biên, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186410 | Điểm BĐVHX Đồng Minh | Thôn Bảo Hà, Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186480 | Điểm BĐVHX Liên Am | Thôn Thống Nhất, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186550 | Điểm BĐVHX Cổ Am | Thôn Lê Lợi, Xã Cổ Am, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186560 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến | Thôn Hai, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186420 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Linh Đông, Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186470 | Điểm BĐVHX Cộng Hiền | Thôn Hạ Am(gồm Thôn 9,10), Xã Cộng Hiền, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186510 | Điểm BĐVHX Cao Minh | Thôn Tây Am, Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186430 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | Thôn Quán Khái, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 186380 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Bảo | Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Hai Phong zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Hai Phong (Hai Phong Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: