Lai Chau ZIP code - The most updated Lai Chau postal codes
Lai Chau ZIP code is 390000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Lai Chau classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Lai Chau ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Lai Chau ZIP code?
-
Lai Chau ZIP code - Lai Chau City
-
Lai Chau ZIP code - Phong Tho District
-
Lai Chau ZIP code - Muong Te District
-
Lai Chau ZIP code - Nam Nhun District
-
Lai Chau ZIP code - Sin Ho District
-
Lai Chau ZIP code - Tam Duong District
-
Lai Chau ZIP code - Tan Uyen District
-
Lai Chau ZIP code - Than Uyen District
1. Lai Chau ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Lai Chau ZIP code is 390000. This is a Level 1 Lai Chau Post with the address at Le Loi Street, Tan Phong Ward, Lai Chau city, Lai Chau province, Vietnam.
Lai Chau is a province in the Northwest region of Vietnam. Lai Chau is a border province, the 10th largest province out of 63 provinces in Vietnam.
Lam Dong province has 8 affiliated administrative units at district level, including 1 city and 7 districts with 106 commune-level administrative units, including 5 wards, 7 towns and 94 communes.
Below is a general list of Lai Chau Vietnam ZIP codes of all post offices in Lai Chau, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Lai Chau ZIP code - Lai Chau City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Lai Châu | 391030 | Điểm BĐVHX Nậm Loỏng | Bản Sùng Chô, Xã Nậm Loỏng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391050 | Điểm BĐVHX San Thàng | Bản San Thàng 1, Xã San Thàng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 390000 | Bưu cục cấp 1 Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 390900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Lai Châu | Đường lê lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391099 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 Đoàn Kết | Số 185, Đường trần hưng đạo, Phường Đoàn Kết, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391074 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Khu phố Quyết Thắng 3, Phường Quyết Thắng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393521 | Hòm thư Công cộng Phường Đông phong | Cụm Đường Phan Đình Giót, Phường Đông Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393501 | Hòm thư Công cộng Phường Quyết Tiến | Cụm đường Bế Văn Đàn, Phường Quyết Tiến, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393540 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393545 | Bưu cục cấp 3 KHL Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
3. Lai Chau ZIP code - Phong Tho District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Phong Thổ | 391500 | Bưu cục cấp 2 Phong Thổ | Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391560 | Bưu cục cấp 3 Mường So | Bản Tây Sơn, Xã Mường So, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391800 | Điểm BĐVHX Lản Nhỉ Thàng | Bản Lản Nhỉ Thàng, Xã Lản Nhì Thàng, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391750 | Điểm BĐVHX Hoang Thèn | Bản Hoang Thèn, Xã Hoang Thèn, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391590 | Điểm BĐVHX Bản Lang | Bản Lang, Xã Bản Lang, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391620 | Điểm BĐVHX Khổng Lào | Bản Khồng Lào, Xã Khổng Lào, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391530 | Điểm BĐVHX Nậm Xe | Bản Nậm Se, Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391820 | Điểm BĐVHX Huổi Luông | Bản Huổi Luông 1, Xã Huổi Luông, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391655 | Điểm BĐVHX Dào San | Bản Hợp 1, Xã Dào San, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391505 | Hòm thư Công cộng Mường So | Bản Vàng Pó, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391791 | Điểm BĐVHX Sin Suối Hồ | Bản Sin Suối Hồ, Xã Sin Suối Hồ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391778 | Điểm BĐVHX Ma Ly Pho | Bản Thèn Sin, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391690 | Hòm thư Công cộng Mù Sang | Bản Sin Chải, Xã Mù Sang, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391676 | Điểm BĐVHX Tông Qua Lìn | Bản Cang Há, Xã Tông Qua Lìn, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391779 | Bưu cục cấp 3 Ma Lù Thàng | Bản Cây Không, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391737 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Vây Sử | Bản Sin Chải, Xã Pa Vây Sử, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391704 | Hòm thư Công cộng Xã Mồ Sỳ San | Bản Mồ Sỳ San, Xã Mồ Sỳ San, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391717 | Hòm thư Công cộng Xã Vàng Ma Chải | Bản Nhóm 1, Xã Vàng Ma Chải, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391746 | Hòm thư Công cộng Xã Sì Lở Lầu | Bản Gia Khẩu, Xã Sì Lở Lầu, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Phong Thổ | 391726 | Hòm thư Công cộng Xã Ma Li Chải | Bản Mới 1, Xã Ma Li Chải, Huyện Phong Thổ |
4. Lai Chau ZIP code - Muong Te District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Mường Tè | 391900 | Bưu cục cấp 2 Mường Tè | Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 391990 | Hòm thư Công cộng Bum Tở | Bản Phìn Khò, Xã Bum Tở, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 391920 | Hòm thư Công cộng Bum Nưa | Bản Bum, Xã Bum Nưa, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392010 | Điểm BĐVHX Mường Tè | Bản Nậm Cúm, Xã Mường Tè, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392180 | Hòm thư Công cộng Nậm Hàng | Bản Nậm Hàng, Xã Nậm Hàng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392080 | Hòm thư Công cộng Ka Lăng | Bản Ka Lăng, Xã Ka Lăng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392081 | Điểm BĐVHX Nậm Khao | Bản Nậm Khao, Xã Nậm Khao, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392070 | Hòm thư Công cộng Thu Lum | Bản Thu Lũm, Xã Thu Lũm, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392370 | Hòm thư Công cộng Nâm Ban | Bản Nậm Ô, Xã Nậm Ban, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392098 | Hòm thư Công cộng Mù cả | Bản Mù Cả, Xã Mù Cả, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392042 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Ủ | Bản Pa Ủ, Xã Pa Ủ, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 391964 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Vệ Sủ | Bản Phi Chi A, Xã Pa Vệ Sử, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392215 | Hòm thư Công cộng Nậm Manh | Bản Huổi Chát, Xã Nậm Manh, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392122 | Hòm thư Công cộng Tà Tổng | Bản Tà Tổng, Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392221 | Hòm thư Công cộng Vàng San | Bản Vàng San, Xã Vàng San, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Mường Tè | 392241 | Hòm thư Công cộng Tá Bạ | Bản Tá Bạ, Xã Tá Bạ, Huyện Mường Tè |
5. Lai Chau ZIP code - Nam Nhun District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394031 | Hòm thư Công cộng Nậm Pì | Bản Nậm Pì, Xã Nậm Pì, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394041 | Hòm thư Công cộng Trung Chải | Bản Trung Chải, Xã Trung Chải, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394021 | Hòm thư Công cộng Nậm Chà | Bản Nậm Chà, Xã Nậm Chà, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394100 | Bưu cục cấp 2 Nậm Nhùn | Khu phố Thị trấn, Thị trấn Nậm Nhùn, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394070 | Điểm BĐVHX Hua Bum | Thôn Hua Bum, Xã Hua Bum, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394140 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Bản Bản chợ, Xã Lê Lợi, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394080 | Hòm thư Công cộng Mường Mô | Bản Mường Mô, Xã Mường Mô, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394131 | Hòm thư Công cộng Nậm Ban | Bản Nậm Ô, Xã Nậm Ban, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394091 | Hòm thư Công cộng Nậm Hàng | Bản Nậm Hàng, Xã Nậm Hàng, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394121 | Hòm thư Công cộng Nậm Manh | Bản Huổi Chát, Xã Nậm Manh, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Nậm Nhùn | 394150 | Điểm BĐVHX Pú Đao | Bản Nậm Đắc, Xã Pú Đao, Huyện Nậm Nhùn |
6. Lai Chau ZIP code - Sin Ho District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Sìn Hồ | 392300 | Bưu cục cấp 2 Sìn Hồ | Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392340 | Điểm BĐVHX Pa Tần | Bản Đội 1, Xã Pa Tần, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392450 | Điểm BĐVHX Tà Ngảo | Bản Hải Hồ, Xã Tà Ngảo, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392490 | Điểm BĐVHX Phăng Xu Lin | Bản Phăng Xô Lin 1, Xã Phăng Xu Lin, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392470 | Điểm BĐVHX Xà Dề Phìn | Bản Xà Dề Phìn, Xã Sà Dề Phìn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392510 | Điểm BĐVHX Tả Phìn | Bản Tả Phìn 1, Xã Tả Phìn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392530 | Điểm BĐVHX Hồng Thu | Bản Nà Kế 1, Xã Hồng Thu, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392600 | Bưu cục cấp 3 Nậm Tăm | Bản Nà Tăm 1, Xã Nậm Tăm, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392570 | Điểm BĐVHX Lùng Thàng | Bản Can Hồ 1, Xã Lùng Thàng, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392380 | Điểm BĐVHX Chăn Nưa | Bản Chiềng Chăn, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392560 | Điểm BĐVHX Phìn Hồ | Bản Phìn Hồ, Xã Phìn Hồ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392640 | Điểm BĐVHX Nậm Mạ | Bản Nậm Mạ 1, Xã Mậm Mạ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392650 | Điểm BĐVHX Noong Hẻo | Bản Noong Hẻo 1, Xã Noong Hẻo, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392620 | Hòm thư Công cộng Nậm Cha | Bản Bản Nậm Cha 1, Xã Nậm Cha, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392750 | Điểm BĐVHX Pu Sam Cáp | Bản Hồ Sì Pháng 1, Xã Pu Sam Cáp, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392680 | Điểm BĐVHX Căn Co | Bản Căn Co, Xã Căn Co, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392430 | Điểm BĐVHX Làng Mô | Bản Nhiều Sáng 1, Xã Làng Mô, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392700 | Hòm thư Công cộng Nậm Cuổi | Bản Cuổi Nưa, Xã Nậm Cuổi, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392720 | Hòm thư Công cộng Nậm Hăn | Bản Pá Hăn 1, Xã Nậm Hăn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392422 | Điểm BĐVHX Tủa Sin Chải | Bản Xin Chải, Xã Tủ Sín Chải, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392321 | Hòm thư Công cộng Pa Khóa | Bản Hồng Quảng 2, Xã Pa Khóa, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Sìn Hồ | 392311 | Hòm thư Công cộng Ma Quai | Bản Can Hồ, Xã Ma Quai, Huyện Sìn Hồ |
7. Lai Chau ZIP code - Tam Duong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Tam Đường | 391100 | Bưu cục cấp 2 Tam Đường | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391230 | Điểm BĐVHX Thèn Sin | Bản Thèn Sin, Xã Thèn Xin, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391320 | Điểm BĐVHX Bản Hon | Bản Bản Hon 1, Xã Bản Hon, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391150 | Điểm BĐVHX Bản Bo | Bản Bản Bo, Xã Bản Bo, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391151 | Điểm BĐVHX Hồ Thầu | Bản Rường Ổi, Xã Hồ Thầu, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391300 | Điểm BĐVHX Bản Giang | Bản Bản Giang, Xã Bản Giang, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391360 | Điểm BĐVHX Nà Tăm | Bản Nà Tăm, Xã Nà Tăm, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391210 | Điểm BĐVHX Tả Lèng | Bản Tả Lẻng, Xã Tả Lèng, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391340 | Hòm thư Công cộng Khun Há | Bản Nậm Đích, Xã Khun Há, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391280 | Điểm BĐVHX Nùng Nàng | Bản Nùng Nàng, Xã Nùng Nàng, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391131 | Điểm BĐVHX Bình Lư | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391240 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Bản Sơn Bình, Xã Sơn Bình, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Tam Đường | 391407 | Hòm thư Công cộng Xã Giang Ma | Bản Mào Phô, Xã Giang Ma, Huyện Tam Đường |
8. Lai Chau ZIP code - Tan Uyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Tân Uyên | 393600 | Bưu cục cấp 2 Tân Uyên | Khu 2, Thị trấn Tân Uyên, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393710 | Điểm BĐVHX Pắcta | Thôn Nà Sẳng, Xã Pắc Ta, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393630 | Hòm thư Công cộng Mường Khoa | Thôn Hô Bon, Xã Mường Khoa, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393780 | Điểm BĐVHX Hố Mít | Thôn Suối Lĩnh Mông, Xã Hố Mít, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393660 | Điểm BĐVHX Nậm Cần | Thôn Phiêng Bay, Xã Nậm Cần, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393810 | Điểm BĐVHX Thân Thuộc | Thôn Phiêng Phát 1, Xã Thân Thuộc, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393680 | Điểm BĐVHX Nậm Sỏ | Thôn Khau Hỏm, Xã Nậm Sỏ, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393730 | Điểm BĐVHX Phúc Khoa | Bản Ngọc Lại, Xã Phúc Khoa, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393852 | Hòm thư Công cộng Xã Trung Đồng | Bản Phiêng phát 1, Xã Trung Đồng, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Tân Uyên | 393765 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Mít | Thôn Sài Lương, Xã Tà Mít, Huyện Tân Uyên |
9. Lai Chau ZIP code - Than Uyen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lai Châu | Than Uyên | 393230 | Điểm BĐVHX Mường Than | Thôn Cẩm Trung 4, Xã Mường Than, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 392900 | Bưu cục cấp 2 Than Uyên | Khu 1, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393320 | Điểm BĐVHX Mường Kim | Thôn Nà Dân 1, Xã Mường Kim, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393200 | Điểm BĐVHX Khoen On | Thôn Sàng, Xã Khoen On, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393410 | Điểm BĐVHX Phúc Than | Bản Sang Ngà, Xã Phúc Than, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393182 | Hòm thư Công cộng Xã Pha Mu | Thôn Khá, Xã Pha Mu, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393138 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Mít | Thôn Hát Nam, Xã Mường Mít, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393303 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Cang | Thôn Nà Ban, Xã Mường Cang, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393459 | Hòm thư Công cộng Xã Hua Nà | Bản Nà Ban, Xã Hua Nà, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393100 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Hừa | Thôn Cáp Na 1, Xã Tà Hừa, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393220 | Hòm thư Công cộng Xã Ta Gia | Thôn Mì, Xã Ta Gia, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Than Uyên | 393438 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Mung | Bản Lun 1, Xã Tà Mung, Huyện Than Uyên |
Lai Chau zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Lai Chau (Lai Chau Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: