Lao Cai ZIP code - The most updated Lao Cai postal codes
Lao Cai ZIP code is 330000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Lao Cai classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Lao Cai ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Lao Cai ZIP code?
-
Lao Cai ZIP code - Lao Cai City
-
Lao Cai ZIP code - Bac Ha District
-
Lao Cai ZIP code - Bao Thang District
-
Lao Cai ZIP code - Bao Yen District
-
Lao Cai ZIP code - Bat Xat District
-
Lao Cai ZIP code - Muong Khuong District
-
Lao Cai ZIP code - Sa Pa Town
-
Lao Cai ZIP code - Si Ma Cai District
-
Lao Cai ZIP code - Van Ban District
1. Lao Cai ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Lao Cai ZIP code is 330000. This is a Level 1 Lao Cai Post with the address at No.196, Hoang Lien Street, Coc Lieu Ward, Lao Cai city, Lao Cai province, Vietnam.
Lao Cai is a border highland province in the Northwest region of Vietnam. Lao Cai province borders between the Northwest region and the Northeast region. The administrative center of the province is Lao Cai City, 290 km from Hanoi.
Lao Cai province has 9 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 1 town and 7 districts with 152 commune-level administrative units, including 16 wards, 9 towns and 127 communes.
Below is a general list of Lao Cai Vietnam ZIP codes of all post offices in Lao Cai, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Lao Cai ZIP code - Lao Cai City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Lào Cai | 330000 | Bưu cục cấp 1 Trung tâm GD Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333470 | Bưu cục cấp 3 Cốc Lếu | Số 05, Đường Hòa An, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333840 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Liên | Số 327, Đường Khánh Yên, Phường Phố Mới, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333400 | Bưu cục cấp 3 Cửa Khẩu | Số 013, Đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333570 | Bưu cục cấp 3 Kim Tân | Số 613, Đường Hoàng Liên, Phường Kim Tân, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333420 | Bưu cục cấp 3 Duyên Hải | Đường Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333890 | Điểm BĐVHX Vạn Hòa | Thôn Giang Đông, Xã Vạn Hoà, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333910 | Điểm BĐVHX Đồng Tuyển | Thôn 3, Xã Đồng Tuyển, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333680 | Bưu cục cấp 3 Pom Hán | Tổ 14, Phường Pom Hán, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333950 | Điểm BĐVHX Tả Phời | Thôn Phuổi 3, Xã Tả Phời, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333920 | Điểm BĐVHX Hợp Thành | Thôn Cáng 1, Xã Hợp Thành, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 330900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336000 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Tổ Dân Phố 8, Phường Nam Cường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336077 | Hòm thư Công cộng UBND xã Cam Đường | Thôn Suối Ngàn, Xã Cam Đường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333560 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 334010 | Bưu cục cấp 3 KHL Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336090 | Bưu cục cấp 3 HCC LÀO CAI | Tổ Dân Phố 8, Phường Nam Cường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 335980 | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Số 036, Tổ 13, Phường Bình Minh, Lào Cai |
3. Lao Cai ZIP code - Bac Ha District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Bắc Hà | 331000 | Bưu cục cấp 2 Bắc Hà | Số 096, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331390 | Bưu cục cấp 3 Bảo Nhai | Thôn Bảo Tân, Xã Bảo Nhai, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331200 | Điểm BĐVHX Lùng Phình | Thôn Lùng Phìn, Xã Lùng Phìn, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331180 | Điểm BĐVHX Lầu Thí Ngài | Thôn Lử Chồ 2, Xã Lầu Thí Ngài, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331360 | Điểm BĐVHX Bản Phố | Thôn Bản Phố 2b, Xã Bản Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331030 | Điểm BĐVHX Na Hối | Thôn Na Hối Tày, Xã Na Hối, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331220 | Điểm BĐVHX Nậm Mòn | Thôn Làng Mương, Xã Nậm Mòn, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331140 | Điểm BĐVHX Tả Van Chư | Thôn Tẩn Chư, Xã Tả Van Chư, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331300 | Điểm BĐVHX Cốc Lầu | Thôn Hà Tiên, Xã Cốc Lầu, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331090 | Điểm BĐVHX Bản Liền | Thôn Bản Liền, Xã Bản Liền, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331340 | Điểm BĐVHX Nậm Đét | Thôn Tống Hạ, Xã Nậm Đét, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331320 | Điểm BĐVHX Nậm Khánh | Thôn Nậm Khánh, Xã Nậm Khánh, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331120 | Điểm BĐVHX Thải Giàng Phố | Thôn Sân Bay 1, Xã Thải Giàng Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331160 | Điểm BĐVHX Hoàng Thu Phố | Thôn Hoa Chéo Chải, Xã Hoàng Thu Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331370 | Điểm BĐVHX Tà Chải | Thôn Nậm Châu, Xã Tà Chải, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331072 | Điểm BĐVHX Lùng Cải | Thôn Sản Lùng Chính, Xã Lùng Cải, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331253 | Điểm BĐVHX Cốc Ly | Thôn Thẩm Phúc, Xã Cốc Ly, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331268 | Điểm BĐVHX Bản Cái | Thôn Nậm Hành, Xã Bản Cái, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331084 | Điểm BĐVHX Bản Già | Thôn Bản Già, Xã Bản Già, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331117 | Hòm thư Công cộng UBND xã Tả Củ Tỷ | Thôn Sông Lấm, Xã Tả Củ Tỷ, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331291 | Hòm thư Công cộng UBND xã Nậm Lúc | Thôn Nàng Cảng, Xã Nậm Lúc, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331269 | Hòm thư Công cộng Xã Bản Cái | Thôn Cô Tông, Xã Bản Cái, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331349 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Đét | Thôn Nậm Đét, Xã Nậm Đét, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331328 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Khánh | Thôn Nậm Tồn, Xã Nậm Khánh, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331152 | Hòm thư Công cộng Xã Tả Van Chư | Thôn Tẩn Chư, Xã Tả Van Chư, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331132 | Hòm thư Công cộng Xã Thải Giàng Phố | Thôn Sân Bay 1, Xã Thải Giàng Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Bắc Hà | 331420 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bắc Hà | Số 096, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
4. Lao Cai ZIP code - Bao Thang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Bảo Thắng | 334100 | Bưu cục cấp 2 Bảo Thắng | Số 072, Đường 19 Tháng 5 – Khu 2, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334150 | Điểm BĐVHX Phong Hải | Thôn 1, Thị trấn Nông trường Phong Hải, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334330 | Điểm BĐVHX Bắc Ngầm | Thôn Bắc Ngầm, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334460 | Bưu cục cấp 3 Gia phú | Thôn Phú Xuân, Xã Gia Phú, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334400 | Điểm BĐVHX Sơn Hải | Thôn An Tiến, Xã Sơn Hải, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334260 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Thôn Phú Hà 1, Xã Phú Nhuận, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334180 | Điểm BĐVHX Bản Cầm | Thôn Na Năng, Xã Bản Cầm, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334380 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn An Hồng, Xã Sơn Hà, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334101 | Điểm BĐVHX Phố Lu | Thôn An Thành, Xã Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334190 | Điểm BĐVHX Trì Quang | Thôn Trì Thượng 1, Xã Trì Quang, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334520 | Điểm BĐVHX Phong Niên | Thôn Cốc Sâm 1, Xã Phong Niên, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334310 | Điểm BĐVHX Bản Phiệt | Thôn Bản Phiệt, Xã Bản Phiệt, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334220 | Điểm BĐVHX Thái Niên | Thôn Đo Trong, Xã Thái Niên, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334130 | Bưu cục cấp 3 Tẳng Loỏng | Khu Phố 3, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334420 | Điểm BĐVHX Xuân Giao | Thôn Giao Bình, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334381 | Hòm thư Công cộng Tà Hả 1 xã Sơn Hà | Thôn Tả Hà 1, Xã Sơn Hà, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334102 | Hòm thư Công cộng Khu Phú Thịnh | Đường Cách Mạng Tháng 8 – Khu 4, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334118 | Hòm thư Công cộng Cạnh Ga phố Lu | Đường Lê Hồng Phong-khu 1, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334125 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bảo Thắng | Số 072, Đường 19 Tháng 5 – Khu 2, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Bảo Thắng | 334360 | Bưu cục cấp 3 Xuân Quang | Thôn Làng Bạc, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng |
5. Lao Cai ZIP code - Bao Yen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Bảo Yên | 335300 | Bưu cục cấp 2 Bảo Yên | Tổ Dân Phố 5b, Thị Trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335730 | Điểm BĐVHX Bảo Hà | Bản Liên Hà 2, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335360 | Điểm BĐVHX Long Khánh | Thôn Trĩ Trong, Xã Long Khánh, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335590 | Điểm BĐVHX Điện Quan | Thôn Bản 3, Xã Điện Quan, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335660 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Bản Bát, Xã Yên Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335570 | Điểm BĐVHX Tân Dương | Thôn Bản Mủng, Xã Tân Dương, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335460 | Điểm BĐVHX Vĩnh Yên | Thôn Pác Mạc, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335710 | Điểm BĐVHX Lương Sơn | Thôn Bản Phịa 1, Xã Lương Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335610 | Điểm BĐVHX Thượng Hà | Thôn Mai Đào 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335400 | Điểm BĐVHX Việt Tiến | Thôn Gia Thượng, Xã Việt Tiến, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335640 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Minh Hải, Xã Minh Tân, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335490 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Thôn Bản Vắc, Xã Xuân Hoà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335540 | Điểm BĐVHX Xuân Thượng | Thôn Làng Vành 4, Xã Xuân Thượng, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335380 | Điểm BĐVHX Long Phúc | Thôn Nà Phát, Xã Long Phúc, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335420 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Thác Xa 1, Xã Tân Tiến, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335760 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Tân Văn 1, Xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335680 | Điểm BĐVHX Cam Cọn | Thôn Tân Tiến, Xã Cam Cọn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335457 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đô | Thôn Nà Đình, Xã Nghĩa Đô, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335629 | Hòm thư Công cộng Xã Thượng Hà | Thôn Mai Đào 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Bảo Yên | 335350 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bảo Yên | Tổ Dân Phố 5b, Thị Trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên |
6. Lao Cai ZIP code - Bat Xat District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Bát Xát | 332910 | Điểm BĐVHX Bản Vược | Thôn Đội 1, Xã Bản Vược, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332770 | Điểm BĐVHX Trịnh Tường | Thôn Phố Mới 1, Xã Trịnh Tường , Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332810 | Điểm BĐVHX Bản Xèo | Thôn Thành Sơn, Xã Bản Xèo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332740 | Điểm BĐVHX Cốc Mỳ | Thôn Bàu Bàng, Xã Cốc Mỳ, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332860 | Điểm BĐVHX Quang Kim | Thôn An Thành, Xã Quang Kim, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332930 | Điểm BĐVHX Bản Qua | Thôn Bản Vai, Xã Bản Qua, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332890 | Điểm BĐVHX Mường Vi | Thôn Làng Mới, Xã Mường Vi, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332840 | Điểm BĐVHX Cốc San | Thôn Tòng Chú 3, Xã Cốc San, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332710 | Điểm BĐVHX Y Tý | Thôn Ngải Chồ, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332700 | Điểm BĐVHX Ngải Thầu | Thôn Phìn Chải, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332500 | Bưu cục cấp 2 Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332836 | Điểm BĐVHX Mường Hum | Thôn Mường Hum, Xã Mường Hum, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332695 | Điểm BĐVHX Dền Sáng | Thôn Nậm Giàng 1, Xã Dền Sáng, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332635 | Điểm BĐVHX Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332589 | Điểm BĐVHX A Mú Sung | Thôn Y Giang, Xã A Mú Sung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332561 | Điểm BĐVHX Nậm Chạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332627 | Điểm BĐVHX Pa Cheo | Thôn Kim Sáng Hồ, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332544 | Điểm BĐVHX Phìn Ngan | Thôn Van Hồ, Xã Phìn Ngan, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332577 | Điểm BĐVHX Tòng Sành | Thôn Chu Cang Hồ, Xã Tòng Sành, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332608 | Điểm BĐVHX A Lù | Thôn Ngải Chồ, Xã A Lù, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332678 | Hòm thư Công cộng UBND xã Sàng Ma Sáo | Thôn Mà Mủ Sử 1, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332649 | Điểm BĐVHX UBND xã Dền Thàng | Thôn Tả Phìn, Xã Dền Thàng, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332562 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Trạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332636 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332707 | Hòm thư Công cộng Xã Ngải Thầu | Thôn Chin Chu Lìn, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332628 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Cheo | Thôn Tả Pa Cheo 1, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Bát Xát | 332666 | Điểm BĐVHX Trung Lèng Hồ | Thôn Phìn Páo, Xã Trung Lèng Hồ, Huyện Bát Xát |
7. Lao Cai ZIP code - Muong Khuong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Mường Khương | 331900 | Bưu cục cấp 2 Mường Khương | Số 282, Thôn Phố Cũ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332260 | Bưu cục cấp 3 Bản Lầu (ĐBĐ-VHX) | Thôn Trung Tâm Bản Lầu, Xã Bản Lầu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332000 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Thôn Trung Tâm Xã, Xã Thanh Bình, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332070 | Điểm BĐVHX Pha Long | Thôn Phố Pha Long 1, Xã Pha Long, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332300 | Điểm BĐVHX Bản Sen | Thôn Bản Sen, Xã Bản Xen, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 331901 | Điểm BĐVHX Lùng Vai | Thôn Lùng Vai A, Xã Lùng Vai, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332050 | Điểm BĐVHX Lùng Khấu Nhin | Thôn Sín Lùng Chải, Xã Lùng Khấu Nhin, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332160 | Điểm BĐVHX Cao Sơn | Thôn Lồ Suối Tủng, Xã Cao Sơn, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332120 | Điểm BĐVHX Tả Ngải Chồ | Thôn Tả Lủ, Xã Tả Ngải Chồ, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 331970 | Điểm BĐVHX Nấm Lư | Thôn Pạc Ngam, Xã Nấm Lư, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332020 | Điểm BĐVHX Nậm Chảy | Thôn Sản Lùng Phìn, Xã Nậm Chảy, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 331940 | Điểm BĐVHX Tung Chung Phố | Thôn Hàm Rồng, Xã Tung Chung Phố, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332151 | Điểm BĐVHX Tả Gia Khâu | Thôn Thải Giàng Sán, Xã Tả Gia Khâu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332189 | Điểm BĐVHX La Pán Tẩn | Thôn Tỉn Thàng, Xã La Pán Thẩn, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332116 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Dìn Chin | Thôn Dìn Chin, Xã Dìn Chin, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332209 | Hòm thư Công cộng UBND xã Tả Thàng | Thôn Lầu Thí Chải, Xã Tả Thàng, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332153 | Hòm thư Công cộng Xã Tả Gia Khâu | Thôn Thải Giàng Sán, Xã Tả Gia Khâu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Mường Khương | 332250 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Mường Khương | Số 282, Thôn Phố Cũ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương |
8. Lao Cai ZIP code - Sa Pa Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Sa Pa | 333100 | Bưu cục cấp 2 Sapa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333101 | Bưu cục cấp 3 Cầu Mây | Số 020, Đường Cầu Mây, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333220 | Điểm BĐVHX Sử Pán | Thôn Hòa Sử Pán 1, Xã Sử Pán, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333190 | Điểm BĐVHX Sa Pả | Thôn Giàng Tra, Xã Sa Pả, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333300 | Điểm BĐVHX Tả Phìn | Thôn Sả Xéng, Xã Tả Phìn, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333200 | Điểm BĐVHX Tả Van | Thôn Tả Van Dáy, Xã Tả Van, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333230 | Điểm BĐVHX Trung Trải | Thôn Chu Lìn 2, Xã Trung Trải, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333140 | Điểm BĐVHX Bản Hồ | Thôn Bản Dền, Xã Bản Hồ, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333102 | Điểm BĐVHX Ô Quý Hồ | Tổ Dân Phố Số 13, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333260 | Điểm BĐVHX Bản Khoang | Thôn Can Hồ A, Xã Bản Khoang, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333275 | Điểm BĐVHX Tả Giàng Phình | Thôn Móng Xóa, Xã Tả Giàng Phình, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333123 | Điểm BĐVHX Thanh Kim | Thôn Bản Kim, Xã Thanh Kim, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333285 | Điểm BĐVHX Lao Chải | Thôn Lý Lao Chải, Xã Lao Chải, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333136 | Điểm BĐVHX Bản Phùng | Thôn Bản Sái, Xã Bản Phùng, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333293 | Điểm BĐVHX San Sả Hồ | Thôn Cát Cát, Xã San Sả Hồ, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333214 | Điểm BĐVHX Hầu Thào | Thôn Thào Hầu Dến, Xã Hầu Thào, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333162 | Điểm BĐVHX Nâm Cang | Thôn Nậm Cang, Xã Nậm Cang, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333175 | Điểm BĐVHX Nâm Sài | Thôn Bản Sài, Xã Nậm Sài, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333154 | Điểm BĐVHX Thanh Phú | Thôn Mường Bo, Xã Thanh Phú, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333185 | Hòm thư Công cộng UBND xã Suối Thầu | Thôn Bản Pho, Xã Suối Thầu, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333322 | Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng | Số 006, Đường Thạch Sơn, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333325 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Sa Pa | 333315 | Bưu cục cấp 3 KHL Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
9. Lao Cai ZIP code - Si Ma Cai District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Si Ma Cai | 331600 | Bưu cục cấp 2 Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331720 | Điểm BĐVHX Cán Cấu | Thôn Mù Chèng Phìn, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331610 | Điểm BĐVHX Bản Mế | Thôn Bản Mế, Xã Bản Mế, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331690 | Điểm BĐVHX Sín Chéng | Thôn Bản Kha, Xã Sín Chéng, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331650 | Điểm BĐVHX Lùng Sui | Thôn Lao Dìn Phàng, Xã Lùng Sui, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331705 | Điểm BĐVHX Lử Thẩn | Thôn Chính Chư Phìn, Xã Lử Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331643 | Điểm BĐVHX Sán Chải | Thôn Chung Chải, Xã Sán Chải, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331717 | Điểm BĐVHX Quan Thần Sán | Thôn Bản Dửu, Xã Quan Thần Sán, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331677 | Điểm BĐVHX Mản Thẩn | Thôn Chu Liền Chải, Xã Mản Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331762 | Điểm BĐVHX Nàn Sán | Thôn Sảng Chải 1, Xã Nàn Sán, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331740 | Điểm BĐVHX Nàn Sín | Thôn Sỉn Chù̀, Xã Nàn Sín, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331685 | Điểm BĐVHX UBND xã Cán Hồ | Thôn Pù Chù Ván, Xã Cán Hồ, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331606 | Điểm BĐVHX UBND xã Thào Chư Phìn | Thôn Thào Chư Phìn, Xã Thào Chư Phìn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331706 | Hòm thư Công cộng Xã Lử Thần | Thôn Chính Chư Phìn, Xã Lử Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331737 | Hòm thư Công cộng Xã Nàn Sín | Thôn Sỉn Chù̀, Xã Nàn Sín, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331618 | Hòm thư Công cộng Xã Sán Chải | Thôn Bản Mế, Xã Bản Mế, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Si Ma Cai | 331780 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
10. Lao Cai ZIP code - Van Ban District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Văn Bàn | 334700 | Bưu cục cấp 2 Văn Bàn | Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335120 | Bưu cục cấp 3 Võ Lao | Thị tứ Võ Lao, Xã Võ Lao, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334860 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Thượng | Thôn Yên Thành, Xã Khánh Yên Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335050 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Trung | Thôn Trung Tâm, Xã Khánh Yên Trung, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335070 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Hạ | Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334880 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Thôn Ba Hòn, Xã Sơn Thủy, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334810 | Điểm BĐVHX Làng Giàng | Thôn Hô Phai, Xã Làng Ràng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335030 | Điểm BĐVHX Văn Sơn | Thôn Rong Bể, Xã Văn Sơn, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335100 | Điểm BĐVHX Hòa Mạc | Thôn Thái Hòa 6, Xã Hoà Mạc, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334830 | Điểm BĐVHX Dương Quỳ | Thôn 1, Xã Dương Quỳ, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334960 | Điểm BĐVHX Liêm Phú | Thôn Giằng, Xã Liêm Phú, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334740 | Điểm BĐVHX Nâm Xé | Thôn Tu Hạ, Xã Nậm Xé, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334930 | Điểm BĐVHX Chiềng Ken | Thôn Chiềng 3, Xã Chiềng Ken, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334750 | Điểm BĐVHX Minh Lương | Thôn Minh Hạ 1, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335000 | Điểm BĐVHX Nậm Tha | Thôn Cóc, Xã Nậm Tha, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334770 | Điểm BĐVHX Thẩm Dương | Thôn Bản Thẳm, Xã Thẩm Dương, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334780 | Điểm BĐVHX Dần Thàng | Thôn Nậm Tăm, Xã Dần Thàng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334807 | Điểm BĐVHX Nậm Dạng | Thôn Nậm Kẹn, Xã Nậm Rạng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334797 | Điểm BĐVHX Nậm Xây | Thôn Nà Hằm, Xã Nậm Xây, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335023 | Điểm BĐVHX Nậm Mả | Thôn Nậm Mả, Xã Nậm Mả, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334924 | Điểm BĐVHX Tân Thượng | Thôn Khe Tép, Xã Tân Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334728 | Hòm thư Công cộng UBND xã Nậm Chày | Thôn Hỏm Dưới, Xã Nậm Cháy, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334994 | Bưu cục cấp 3 Tân An | Thôn Tân An 2, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334787 | Hòm thư Công cộng Xã Dần Thàng | Thôn Dần Thàng, Xã Dần Thàng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 334925 | Hòm thư Công cộng xã Tân Thượng | Thôn Khe Sóc, Xã Tân Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Văn Bàn | 335180 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Văn Bàn | Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn |
Lao Cai zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Lao Cai (Lao Cai Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: