Son La ZIP code - The most updated Son La postal codes
Son La ZIP code is 360000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Son La classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Son La ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Son La ZIP code?
-
Son La ZIP code - Son La City
-
Son La ZIP code - Bac Yen District
-
Son La ZIP code - Mai Son District
-
Son La ZIP code - Moc Chau District
-
Son La ZIP code - Muong La District
-
Son La ZIP code - Phu Yen District
-
Son La ZIP code - Quynh Nhai District
-
Son La ZIP code - Song Ma District
-
Son La ZIP code - Sop Cop District
-
Son La ZIP code - Thuan Chau District
-
Son La ZIP code - Van Ho District
-
Son La ZIP code - Yen Chau District
1. Son La ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Son La ZIP code is 360000. This is a Level 1 Son La Post with the address at No. 172, To Hieu Ward, Son La city, Son La province, Vietnam.
Son La is a mountainous province located in the Northwest region of Vietnam.
Son La province has 12 affiliated administrative units at district level, including 1 city and 11 districts with 204 commune-level administrative units, including 7 wards, 9 towns and 188 communes.
Below is a general list of Son La Vietnam ZIP codes of all post offices in Son La, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Son La ZIP code - Son La City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Sơn La | 360000 | Bưu cục cấp 1 Sơn La | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361440 | Bưu cục cấp 3 KHL SON LA | Số 172, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 HCC Sơn La | Số 1, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361000 | Bưu cục cấp 3 Cầu 308 | Tổ 8, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361100 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Lề | Tổ 2, Phường Chiềng Lề, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361160 | Bưu cục cấp 3 Bó Ẩn | Tổ 6, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361497 | Bưu cục cấp 3 ĐH Tây Bắc | Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361200 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Sinh | Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361210 | Bưu cục cấp 3 Ân Sinh | Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361300 | Điểm BĐVHX Chiềng Đen | Bản Tọ Lọ, Xã Chiềng Đen, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361340 | Điểm BĐVHX Hua La | Bản Sàng, Xã Hua La, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361320 | Điểm BĐVHX Chiềng Cọ | Bản Hùn, Xã Chiềng Cọ, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361010 | Đại lý bưu điện Nà Cóong | Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361130 | Hòm thư Công cộng Quyết Thắng | Tổ 1, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361275 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng | Bản Cá, Phường Chiềng An, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361280 | Hòm thư Công cộng Chiềng Xôm | Bản Panh Mong, Xã Chiềng Xôm, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 361246 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng | Bản Co Pục, Xã Chiềng Ngần, Sơn La |
Sơn La | Sơn La | 360900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Sơn La | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
3. Son La ZIP code - Bac Yen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Bắc Yên | 364300 | Bưu cục cấp 2 Bắc Yên | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364360 | Điểm BĐVHX Tà Xùa | Bản Tà Xùa A, Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364580 | Điểm BĐVHX Chiềng Sại | Bản Nà Dòn, Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364550 | Điểm BĐVHX Phiêng Côn | Bản En, Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364340 | Điểm BĐVHX Hồng Ngài | Bản Hồng Ngài, Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364320 | Điểm BĐVHX Phiêng Ban | Bản Cao Đa 1, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364430 | Điểm BĐVHX Hang Chú | Bản Hang Chú, Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364410 | Điểm BĐVHX Xím Vàng | Bản Xím Vàng, Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364450 | Điểm BĐVHX Pắc Ngà | Bản Bước, Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364399 | Điểm BĐVHX Làng Chếu | Bản Cáo A, Xã Làng Chếu, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364480 | Hòm thư Công cộng Chim Vàn | Bản Vàn, Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364510 | Hòm thư Công cộng Mường Khoa | Bản Phúc, Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364571 | Hòm thư Công cộng Song Pe | Bản Pe, Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364530 | Hòm thư Công cộng Tạ Khoa | Bản Nhạn Nọc, Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364628 | Hòm thư Công cộng Hua Nhàn | Bản Hua Nhàn, Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên |
Sơn La | Bắc Yên | 364606 | Hòm thư Công cộng Háng Đồng | Bản Háng đồng A, Xã Háng Đồng, Huyện Bắc Yên |
4. Son La ZIP code - Mai Son District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Mai Sơn | 361500 | Bưu cục cấp 2 Mai Sơn | Tiểu Khu 6, Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361810 | Bưu cục cấp 3 Nà Sản | Tiểu Khu 1 Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361860 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Mai | Tiểu Khu 6, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361600 | Bưu cục cấp 3 Cò Nòi | Tiểu Khu 1, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361640 | Điểm BĐVHX Tà Hộc | Bản Hộc, Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361670 | Điểm BĐVHX Mường Bon | Bản Bó Định, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361700 | Điểm BĐVHX Chiềng Chăn | Bản Sài Lương, Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361770 | Điểm BĐVHX Mường Bằng | Bản Bằng, Xã Mường Bằng, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361730 | Điểm BĐVHX Chiềng Sung | Bản Tân Lập, Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361811 | Điểm BĐVHX Chiềng Mung | Bản Bôm Cưa, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361861 | Điểm BĐVHX Chiềng Ban | Hợp tác xã Hoa Mai, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361540 | Điểm BĐVHX Hát Lót | Bản Nà Tiến, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361990 | Điểm BĐVHX Chiềng Dong | Bản Dè, Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362010 | Điểm BĐVHX Chiềng Chung | Bản Khoa, Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362030 | Điểm BĐVHX Mường Chanh | Bản Cang Mường, Xã Mường Chanh, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361910 | Điểm BĐVHX Chiềng Ve | Bản Nà Mè Trên, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 361970 | Điểm BĐVHX Chiềng Kheo | Bản Nà Lon, Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362090 | Điểm BĐVHX Phiêng Cằm | Bản Nong Tầu Thái, Xã Phiêng Cằm, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362140 | Điểm BĐVHX Nà Ớt | Bản Nà Ớt, Xã Nà Ớt, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362200 | Điểm BĐVHX Chiềng Lương | Bản Trung Tâm, Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362170 | Điểm BĐVHX Phiêng Pằn | Bản Pom Bít, Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362060 | Hòm thư Công cộng Chiềng Nơi | Bản Nhụng Trên, Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn |
Sơn La | Mai Sơn | 362278 | Hòm thư Công cộng Nà Bó | Bản TK Thành Công, Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn |
5. Son La ZIP code - Moc Chau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Mộc Châu | 362930 | Điểm BĐVHX Xuân Nha | Bản Nà Hiềng, Xã Xuân Nha, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362910 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Ve | Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362890 | Điểm BĐVHX Đông Sang | Bản Nà Khó, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362870 | Điểm BĐVHX Mường Sang | Bản Là Ngà 1, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363410 | Điểm BĐVHX Chiềng Khừa | Bản Chiềng Khừa, Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363110 | Điểm BĐVHX Mường Tè | Bản Nhúng, Xã Mường Tè, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363130 | Điểm BĐVHX Tô Múa | Bản Mến, Xã Tô Múa, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363190 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Bản Nôn, Xã Liên Hoà, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363160 | Điểm BĐVHX Song Khủa | Bản Co Súc, Xã Song Khủa, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363010 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoa | Bản Đoàn kết, Xã Chiềng Khoa, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363050 | Điểm BĐVHX Chiềng Yên | Bản Bống Hà, Xã Chiềng Yên, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362990 | Điểm BĐVHX Phiêng Luông | Bản Muống, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363220 | Điểm BĐVHX Hua Păng | Bản Chiềng Cang, Xã Hua Păng, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363270 | Điểm BĐVHX Nà Mường | Tiểu Khu 3, Xã Nà Mường, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363250 | Điểm BĐVHX Quy Hướng | Bản Nà Giàng, Xã Quy Hướng, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363390 | Điểm BĐVHX Chiềng Hắc | Hợp tác xã Tây Hưng, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363350 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Bản Hoa 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363330 | Điểm BĐVHX Tân Hợp | Bản Nà Mường, Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362830 | Bưu cục cấp 3 Thảo Nguyên | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362800 | Bưu cục cấp 2 Mộc Châu | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363030 | Điểm BĐVHX Lóng Luông | Bản Lóng Luông, Xã Lóng Luông, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363290 | Điểm BĐVHX Tà Lại | Bản C5, Xã Tà Lại, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363090 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Bản Nà Bó, Xã Quang Minh, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363070 | Điểm BĐVHX Mường Men | Bản Nà Pa, Xã Mường Men, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363200 | Điểm BĐVHX Suối Bàng | Bản Khoang Tuống, Xã Suối Bàng, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363430 | Điểm BĐVHX Lóng Sập | Bản Phát, Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363490 | Hòm thư Công cộng Tân Xuân | Bản Ngà, Xã Tân Xuân, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 363469 | Hòm thư Công cộng Chiềng Xuân | Bản Lắc Kén, Xã Chiềng Xuân, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362818 | Hòm thư Công cộng Tòa nhà Huyện ủy | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Sơn La | Mộc Châu | 362817 | Hòm thư Công cộng Tòa nhà HĐND-UBND | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
6. Son La ZIP code - Muong La District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Mường La | 364700 | Bưu cục cấp 2 Mường La | Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 365080 | Bưu cục cấp 3 Mường Bú | Bản Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364760 | Điểm BĐVHX Chiềng Hoa | Bản Tả, Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364830 | Điểm BĐVHX Chiềng Ân | Bản Nong Hoi Trên, Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364900 | Điểm BĐVHX Pi Toong | Bản Cang, Xã Pi Toong, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 365120 | Điểm BĐVHX Mường Chùm | Bản Cuông Mường, Xã Mường Chùm, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364880 | Điểm BĐVHX Nậm Păm | Bản Nong Heo, Xã Nậm Păm, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364740 | Điểm BĐVHX Chiềng San | Bản Chiến, Xã Chiềng San, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 365050 | Điểm BĐVHX Tạ Bú | Thôn Tạ Bú, Xã Tạ Bú, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364850 | Điểm BĐVHX Ngọc Chiến | Bản Phày, Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364800 | Điểm BĐVHX Chiềng Công | Bản Co Sủ Trên, Xã Chiềng Công, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364750 | Điểm BĐVHX Chiềng Muôn | Bản Nong Quài, Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364712 | Bưu cục cấp 3 Thủy Điện | Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 365008 | Hòm thư Công cộng Chiềng Lao | Bản Tà Sài, Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364981 | Hòm thư Công cộng Hua Trai | Bản Ỏ, Xã Hua Trai, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 364945 | Hòm thư Công cộng Mường Trai | Bản Hua Nà, Xã Mường Trai, Huyện Mường La |
Sơn La | Mường La | 365038 | Hòm thư Công cộng Nậm Giôn | Bản Pá Mồng, Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La |
7. Son La ZIP code - Phu Yen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Phù Yên | 364020 | Bưu cục cấp 3 Gia Phù | Bản Phố Ngã Ba Gia Phù, Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363700 | Điểm BĐVHX Tường Tiến | Bản Pa, Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363720 | Điểm BĐVHX Tường Phong | Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364160 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Bản Vạn, Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364130 | Điểm BĐVHX Đá Đỏ | Bản Bãi Vàng B, Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363900 | Điểm BĐVHX Suối Tọ | Bản Lũng Khoai A, Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363880 | Điểm BĐVHX Mường Thải | Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363840 | Điểm BĐVHX Mường Cơi | Khối Ngã Ba Mường Cơi, Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363810 | Điểm BĐVHX Tân Lang | Bản Thịnh Lang 1, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363800 | Điểm BĐVHX Mường Lang | Bản Đung, Xã Mường Lang, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363770 | Điểm BĐVHX Mường Do | Bản Lằn, Xã Mường Do, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363750 | Điểm BĐVHX Mường Bang | Bản Sọc, Xã Mường Bang, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363600 | Bưu cục cấp 2 Phù Yên | Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363920 | Điểm BĐVHX Quang Huy | Bản Búc, Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363960 | Điểm BĐVHX Huy Thượng | Bản Ban 2, Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363630 | Điểm BĐVHX Huy Tân | Bản Puôi 1, Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364080 | Điểm BĐVHX Tường Hạ | Bản Cóc 1, Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364000 | Điểm BĐVHX Tường Phù | Bản Bùa Chung 1, Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363680 | Điểm BĐVHX Huy Tường | Bản Chiềng Lường, Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364060 | Điểm BĐVHX Tường Thượng | Bản Khoa, Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363650 | Điểm BĐVHX Huy Hạ | Bản Đồng Lỳ, Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363730 | Điểm BĐVHX Nam Phong | Bản Đá Mài1, Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364150 | Điểm BĐVHX Bắc Phong | Bản Đá Phổ, Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364100 | Điểm BĐVHX Kim Bon | Bản Suối Bương, Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364040 | Điểm BĐVHX Suối Bau | Bản Suối Cáy, Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 364120 | Điểm BĐVHX Sập Sa | Bản Xa, Xã Sập Sa, Huyện Phù Yên |
Sơn La | Phù Yên | 363980 | Điểm BĐVHX Huy Bắc | Bản Nà Phái 1, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên |
8. Son La ZIP code - Quynh Nhai District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365540 | Điểm BĐVHX Mường Giôn | Bản Bo, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365380 | Điểm BĐVHX Mường Giàng | Bản Pom Mương, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365410 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoang | Bản Sản, Xã Chiềng Khoang, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365300 | Bưu cục cấp 2 Quỳnh Nhai | Xóm 2, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365570 | Điểm BĐVHX Chiềng Khay | Bản Có Luông, Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365474 | Điểm BĐVHX Nậm Ét | Bản Muông, Xã Nậm Ét, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365535 | Điểm BĐVHX Chiềng Bằng | Bản Bó Ban, Xã Chiềng Bằng, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | uỳnh Nhai | 365601 | Hòm thư Công cộng Cà Nàng | Bản Phướng, Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365374 | Hòm thư Công cộng Chiềng ơn | Bản Kéo Pịa, Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365502 | Hòm thư Công cộng Mường Sại | Bản Bản Hom, Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365336 | Hòm thư Công cộng Pa Ma Pha Khinh | Bản Ít Nọi, Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | Quỳnh Nhai | 365307 | Hòm thư Công cộng Mường Chiên | Bản Quyền, Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai |
9. Son La ZIP code - Song Ma District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Sông Mã | 366800 | Bưu cục cấp 2 Sông Mã | Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367090 | Điểm BĐVHX Mường Sai | Bản Tiên Chung, Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367170 | Điểm BĐVHX Chiềng Sơ | Bản Thắng Lợi, Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 366811 | Điểm BĐVHX Nà Ngựu | Bản Cánh Kiến, Xã Nà Ngựu, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367060 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Khương | Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367120 | Điểm BĐVHX Chiềng Cang | Bản Bó Bon, Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367010 | Điểm BĐVHX Mường Hung | Bản Mường Tở, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 366940 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoong | Bản Lướt, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367280 | Điểm BĐVHX Mường Lầm | Bản Mường Nưa 1, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367430 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Bản Pái, Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 366870 | Điểm BĐVHX Huổi Một | Bản Trung Tâm Xã, Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367210 | Điểm BĐVHX Nậm Ty | Bản Pàn, Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367250 | Điểm BĐVHX Chiềng Phung | Bản Phiêng Chiềng, Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367390 | Điểm BĐVHX Đứa Mòn | Bản Đứa Mòn, Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367310 | Điểm BĐVHX Chiềng En | Bản Hua Lưng, Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367370 | Điểm BĐVHX Pú Pẩu | Bản Pa Páo, Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367340 | Điểm BĐVHX Bó Sinh | Bản Phổng B, Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 367470 | Điểm BĐVHX Nậm Mằn | Bản Huội, Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã |
Sơn La | Sông Mã | 366910 | Điểm BĐVHX Mường Cai | Bản Nà Dòn, Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã |
10. Son La ZIP code - Sop Cop District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Sốp Cộp | 367700 | Bưu cục cấp 2 Sốp Cộp | Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367800 | Điểm BĐVHX Mường Lạn | Bản Mường Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367760 | Điểm BĐVHX Mường Và | Bản Mường Và, Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367730 | Điểm BĐVHX Nậm Lạnh | Bản Lạnh, Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367830 | Điểm BĐVHX Púng Pánh | Bản Liềng, Xã Púng Pánh, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367860 | Điểm BĐVHX Dồm Cang | Bản Dồm, Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367910 | Điểm BĐVHX Mường Lèo | Bản Liềng, Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp |
Sơn La | Sốp Cộp | 367890 | Điểm BĐVHX Sam Kha | Bản Púng Páng, Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp |
11. Son La ZIP code - Thuan Chau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Thuận Châu | 365700 | Bưu cục cấp 2 Thuận Châu | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366130 | Điểm BĐVHX Phỏng lái | Đội Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365810 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Pấc | Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365811 | Điểm BĐVHX Tông Lệnh | Bản Thẳm A, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365840 | Điểm BĐVHX Chiềng Pấc | Bản Nong Sa, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366160 | Điểm BĐVHX Mường É | Bản Nà Vai, Xã Mường É, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366100 | Điểm BĐVHX Chiềng Pha | Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366080 | Điểm BĐVHX Chiềng La | Bản Nưa, Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366050 | Điểm BĐVHX Noong Lay | Bản Nhà Trường, Xã Noong Lay, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365780 | Điểm BĐVHX Thôm Mòn | Bản Nà Tý, Xã Thôm Mòn, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366470 | Điểm BĐVHX Phổng Lăng | Bản Còng, Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366210 | Điểm BĐVHX Phổng Lập | Bản Lập, Xã Phỏng Lập, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366340 | Điểm BĐVHX Co Mạ | Bản Pha Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365860 | Điểm BĐVHX Bon Phặng | Bản Phặng, Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366030 | Điểm BĐVHX Chiềng Ngàm | Bản Mện, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366420 | Điểm BĐVHX Chiềng Bôm | Bản Hôm A, Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366500 | Điểm BĐVHX Púng Tra | Bản Púng Mé, Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365880 | Điểm BĐVHX Tông Cọ | Bản Cọ A&b&c, Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365950 | Điểm BĐVHX Mường Khiêng | Bản Khiêng, Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365930 | Điểm BĐVHX Bó Mười | Bản Mười, Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366530 | Điểm BĐVHX Nậm Lầu | Bản Nậm Lầu, Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366270 | Điểm BĐVHX Long Hẹ | Bản Nặm Nhứ, Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366240 | Điểm BĐVHX É Tòng | Bản Sam Kha, Xã É Tòng, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366570 | Điểm BĐVHX Bản Lầm | Bản Lầm A, Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365763 | Hòm thư Công cộng Chiềng Ly | Bản Nà Cài, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366393 | Hòm thư Công cộng Co Tòng | Bản Co Tòng, Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366017 | Hòm thư Công cộng Liệp Tè | Bản Co Phường, Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 365916 | Hòm thư Công cộng Muổi Nọi | Bản Muổi Nọi, Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366325 | Hòm thư Công cộng Mường Bám | Bản Na Hát A, Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu |
Sơn La | Thuận Châu | 366411 | Hòm thư Công cộng Pá Lông | Bản Hua Dấu, Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu |
12. Son La ZIP code - Van Ho District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Vân Hồ | 368410 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục vân Hồ | Bản Hang Trùng 1, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ |
13. Son La ZIP code - Yen Chau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Sơn La | Yên Châu | 362400 | Bưu cục cấp 2 Yên Châu | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362440 | Điểm BĐVHX Sặp Vạt | Bản Sai, Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362470 | Điểm BĐVHX Chiềng Hặc | Bản Hát Sét, Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362530 | Điểm BĐVHX Mường Lựm | Bản Lựm, Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362501 | Điểm BĐVHX Tú Nang | Bản Trung Tâm, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362680 | Điểm BĐVHX Chiềng Tương | Bản Pa Kha 2, Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362700 | Điểm BĐVHX Lóng Phiêng | Bản Yên Thi, Xã Loóng Phiêng, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362430 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoi | Bản Tủm, Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362620 | Điểm BĐVHX Chiềng On | Bản Nà Đít, Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362600 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Bản Chi Hưng, Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362570 | Điểm BĐVHX Chiềng Sàng | Bản Chiềng Sàng, Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362580 | Điểm BĐVHX Chiềng Đông | Bản Luông Mé, Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362550 | Điểm BĐVHX Chiềng Pằn | Bản Boong, Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362429 | Hòm thư Công cộng Viêng Lán | Bản Mường Vạt, Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu |
Sơn La | Yên Châu | 362500 | Bưu cục cấp 3 Phiêng Khoài | Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu |
Son La zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Son La (Son La Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: