Tay Ninh ZIP code - The most updated Tay Ninh postal codes
Tay Ninh ZIP code is 840000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Tay Ninh classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Tay Ninh ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Tay Ninh ZIP code?
-
Tay Ninh ZIP code - Tay Ninh City
-
Tay Ninh ZIP code - Ben Cau District
-
Tay Ninh ZIP code - Chau Thanh District
-
Tay Ninh ZIP code - Duong Minh Chau Distrct
-
Tay Ninh ZIP code - Go Dau District
-
Tay Ninh ZIP code - Hoa Thanh Town
-
Tay Ninh ZIP code - Tan Bien District
-
Tay Ninh ZIP code - Tan Chau District
-
Tay Ninh ZIP code - Trang Bang Town
1. Tay Ninh ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Tay Ninh ZIP code is 840000. This is a Level 1 Tay Ninh Post with the address at No. 186, 30/4 Street, Ward 3, Tay Ninh city, Tay Ninh province, Vietnam.
Tay Ninh is a province in the Southeast region of Vietnam. Tay Ninh is located at the bridge between Ho Chi Minh City and the capital Phnom Penh, Kingdom of Cambodia and is one of the provinces located in the Southern Key Economic Zone.
Tay Ninh province has 9 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 2 towns and 6 districts with 94 commune-level administrative units, including 17 wards, 6 towns and 71 communes.
Below is a general list of Tay Ninh Vietnam ZIP codes of all post offices in Tay Ninh, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Tay Ninh ZIP code - Tay Ninh City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Tây ninh | 840000 | Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Tây Ninh | Số 186, Đường 30/4, Phường 3, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841120 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Ninh | Số 799, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hiệp Ninh, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 840900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Tây Ninh | Số 285, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841350 | Bưu cục cấp 3 KHL TÂY NINH | Số 186, Đường 30/4, Phường 3, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841410 | Bưu cục cấp 3 Phường 1 | Số 002, Đường Tua Hai, Phường 1, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841200 | Bưu cục cấp 3 Cửa số 2 | Số 779, Tổ 1, Ấp Ninh Phước, Xã Ninh Thạnh, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841380 | Bưu cục cấp 3 Ninh Sơn | Ấp Ninh Thọ, Xã Ninh Sơn, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841180 | Điểm BĐVHX Ninh Thạnh | Ấp Ninh Hòa, Xã Ninh Thạnh, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841540 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Ấp Kinh Tế, Xã Bình Minh, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841391 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Tân Trung, Xã Tân Bình, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841400 | Điểm BĐVHX Thạnh Tân 1 | Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Tân, tây ninh |
Tây Ninh | Tây ninh | 841401 | Điểm BĐVHX Thạnh Tân | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Tân, tây ninh |
3. Tay Ninh ZIP code - Ben Cau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Bến Cầu | 842900 | Bưu cục cấp 2 Bến Cầu | Số 429, Khu phố 2, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842980 | Bưu cục cấp 3 Khẩu Mộc Bài | Ấp Thuận Tây, Xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842950 | Bưu cục cấp 3 Long Thuận | Số 579, Ấp Long Hòa, Xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842981 | Điểm BĐVHX Lợi Thuận | Số 04, Ấp Thuận Tâm, Xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842930 | Điểm BĐVHX Long Chữ | Số 150, Ấp Long Hòa 1, Xã Long Chữ, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842940 | Điểm BĐVHX Long Giang | Số 164, Ấp Cao Su, Xã Long Giang, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842941 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Long Tân, Xã Long Giang, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842998 | Điểm BĐVHX An Thạnh | Số 39, Ấp Voi, Xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842925 | Hòm thư Công cộng BCU9 | Ấp Rừng Dầu, Xã Tiên Thuận, Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh | Bến Cầu | 842967 | Hòm thư Công cộng BCU10 | Ấp Long Châu, Xã Long Khánh, Huyện Bến Cầu |
4. Tay Ninh ZIP code - Chau Thanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Châu Thành | 842400 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Số Tổ 1, Khu phố 1, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842420 | Bưu cục cấp 3 Thái Bình | Số Tổ 1, Ấp Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842500 | Bưu cục cấp 3 Thành Long | Số Tổ 1, Ấp Thành Trung, Xã Thành Long, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842411 | Điểm BĐVHX Đồng Khởi 1 | Tổ 12, Ấp Cầy Xiêng, Xã Đồng Khởi, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842434 | Điểm BĐVHX Hảo Đước | Tổ 1, Ấp Bàu Sen, Xã Hảo Đước, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842440 | Điểm BĐVHX Phước Vinh 1 | Tổ 1, Ấp Phước Hòa, Xã Phước Vinh, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842490 | Điểm BĐVHX Biên Giới | Tổ 2, Ấp Bến Cầu, Xã Biên Giới, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842480 | Điểm BĐVHX Hòa Thạnh | Tổ 3, Ấp Hiệp Phước, Xã Hoà Thạnh, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842460 | Điểm BĐVHX Trí Bình | Tổ 2, Ấp Tầm Long, Xã Trí Bình, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842470 | Điểm BĐVHX Hòa Hội | Tổ 1, Ấp Lưu Văng Vẳng, Xã Hoà Hội, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842531 | Điểm BĐVHX Thanh Điền 1 | Tổ 7, Ấp Thanh Trung, Xã Thanh Điền, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842520 | Điểm BĐVHX Ninh Điền | Tổ 1, Ấp Gò Nổi, Xã Ninh Điền, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842550 | Điểm BĐVHX Long Vĩnh | Tổ 2, Ấp Long Châu, Xã Long Vĩnh, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842560 | Điểm BĐVHX An Cơ | Tổ 6, Ấp Vịnh, Xã An Cơ, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842581 | Kiốt bưu điện Trung Đoàn 4 | Ấp Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành |
Tây Ninh | Châu Thành | 842574 | Hòm thư Công cộng CTH29 | Tổ 8, Ấp Thanh Bình, Xã An Bình, Huyện Châu Thành |
5. Tay Ninh ZIP code - Duong Minh Chau Distrct
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841700 | Bưu cục cấp 2 Dương Minh Châu | Số 383, Khu phố 1, Thị Trấn Dương Minh Châu, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841720 | Bưu cục cấp 3 Bàu Năng | Ấp Ninh Hiệp, Xã Bàu Năng, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841710 | Điểm BĐVHX Phan | Ấp Phước Tân 1, Xã Phan, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841770 | Điểm BĐVHX Phước Ninh | Ấp Phước Tân, Xã Phước Ninh, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841780 | Điểm BĐVHX Phước Minh 1 | Ấp B2, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841791 | Điểm BĐVHX Phước Minh | Ấp B1, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841730 | Điểm BĐVHX Chà Là | Ấp Ninh Hưng 2, Xã Chà Là, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841740 | Điểm BĐVHX Cầu Khởi | Ấp Khởi Hà, Xã Cầu Khởi, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841750 | Điểm BĐVHX Lộc Ninh | Ấp Lộc Hiệp, Xã Lộc Ninh, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841800 | Điểm BĐVHX Bến Củi | Ấp 2, Xã Bến Củi, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841760 | Điểm BĐVHX Truông Mít | Ấp Thuận An, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841810 | Điểm BĐVHX Suối Đá | Ấp Phước Bình 1, Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841818 | Điểm BĐVHX Suối Đá 1 | Ấp Phước Bình 2, Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh | Dương Minh Châu | 841768 | Kiốt bưu điện Thuận Hòa | Tổ 1, Ấp Thuận Hòa, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu |
6. Tay Ninh ZIP code - Go Dau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Gò Dầu | 843100 | Bưu cục cấp 2 Gò Dầu | Số Ô 2/48, Ấp Thanh Hà, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843120 | Điểm BĐVHX Thanh Phước | Ấp Cây Xoài, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843121 | Điểm BĐVHX Thanh Phước 1 | Ấp Trâm Vàng 1, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843140 | Điểm BĐVHX Phước Thạnh | Ấp Phước Hội, Xã Phước Thạnh, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843160 | Điểm BĐVHX Phước Đông 1 | Ấp Suối Cao A, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843165 | Điểm BĐVHX Phước Đông | Số 187, Ấp Phước Đức A, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843190 | Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh 1 | Ấp Giữa, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843191 | Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh | Số 117, Ấp Cây Da, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843170 | Điểm BĐVHX Bàu Đồn 1 | Số 286, Ấp 4, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843171 | Điểm BĐVHX Bàu Đồn | Ấp 6, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843220 | Điểm BĐVHX Thạnh Đức | Số 001, Ấp Bến Đình, Xã Thạnh Đức, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843240 | Điểm BĐVHX Cẩm Giang 1 | Số 038, Ấp Cẩm Thắng, Xã Cẩm Giang, Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh | Gò Dầu | 843241 | Điểm BĐVHX Cẩm Giang | Ấp Cẩm An, Xã Cẩm Giang, Huyện Gò Dầu |
7. Tay Ninh ZIP code - Hoa Thanh Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Hoà Thành | 842700 | Bưu cục cấp 2 Hòa Thành | Khu phố 4, Thị Trấn Hoà Thành, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842740 | Bưu cục cấp 3 Mít Một | Số QL22, Ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842720 | Điểm BĐVHX Long Thành Bắc | Ấp Long Mỹ, Xã Long Thành Bắc, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842744 | Điểm BĐVHX Hiệp Tân | Ấp Hiệp Định, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842748 | Điểm BĐVHX Hiệp Tân 1 | Ấp Hiệp An, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842750 | Điểm BĐVHX Long Thành Trung | Số QL22B, Ấp Long Trung, Xã Long Thành Trung, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842790 | Điểm BĐVHX Trường Tây | Ấp Long Hải, Xã Trường Tây, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842780 | Điểm BĐVHX Long Thành Nam 2 | Số QL22B, Ấp Long Bình, Xã Long Thành Nam, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842770 | Điểm BĐVHX Long Thành Nam 1 | Số 12/13B, Ấp Long Bình, Xã Long Thành Nam, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842771 | Điểm BĐVHX Long Thành Nam | Ấp Long Yên, Xã Long Thành Nam, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842800 | Điểm BĐVHX Trường Đông 1 | Ấp Trường Lưu, Xã Trường Đông, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842801 | Điểm BĐVHX Trường Đông | Ấp Trường Lưu, Xã Trường Đông, Huyện Hoà Thành |
Tây Ninh | Hoà Thành | 842816 | Hòm thư Công cộng HTH14 | Ấp Trường Thiện, Xã Trường Hoà, Huyện Hoà Thành |
8. Tay Ninh ZIP code - Tan Bien District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Tân Biên | 842200 | Bưu cục cấp 2 Tân Biên | Khu phố 2, Thị Trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842250 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Ấp Tân Hòa, Xã Tân Lập, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842290 | Bưu cục cấp 3 Mỏ Công | Ấp Một, Xã Mỏ Công, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842211 | Điểm BĐVHX Thạnh Bình 1 | Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842230 | Điểm BĐVHX Thạnh Bắc | Ấp Suối Mây, Xã Thạnh Bắc, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842260 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Tân Thanh, Xã Tân Bình, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842240 | Điểm BĐVHX Thạnh Tây | Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Tây, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842270 | Điểm BĐVHX Hòa Hiệp | Ấp Hòa Bình, Xã Hoà Hiệp, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842280 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Ấp Sân Bay, Xã Tân Phong, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842310 | Điểm BĐVHX Trà Vong | Ấp Suối Ông Đình, Xã Trà Vong, Huyện Tân Biên |
Tây Ninh | Tân Biên | 842222 | Kiốt bưu điện Thạnh Bình | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên |
9. Tay Ninh ZIP code - Tan Chau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Tân Châu | 841900 | Bưu cục cấp 2 Tân Châu | Khu phố 1, Thị Trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841960 | Bưu cục cấp 3 Tân Đông | Ấp Đông Tiến, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841910 | Điểm BĐVHX Suối Dây | Ấp 3, Xã Suối Dây, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841980 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Ấp Thạnh Phú, Xã Tân Hiệp, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841930 | Điểm BĐVHX Suối Ngô | Ấp 2, Xã Suối Ngô, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841950 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 841990 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Ấp Hội Phú, Xã Tân Hội, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 842000 | Điểm BĐVHX Tân Hà | Ấp Tân Dũng, Xã Tân Hà, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 842010 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông | Ấp Thạnh Nghĩa, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 842050 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp Tân Trung, Xã Tân Thành, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 842020 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Tân Hòa, Xã Tân Phú, Huyện Tân Châu |
Tây Ninh | Tân Châu | 842030 | Điểm BĐVHX Tân Hưng 1 | Ấp Tân Tây, Xã Tân Hưng, Huyện Tân Châu |
10. Tay Ninh ZIP code - Trang Bang Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843300 | Bưu cục cấp 2 Trảng Bàng | Số 146, Đường Quốc Lộ 22, Thị Trấn Trảng Bàng, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843440 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Trảng Bàng | Ấp An Bình, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843461 | Bưu cục cấp 3 Linh Trung III | Ấp Suối Sâu, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843330 | Điểm BĐVHX Gia Lộc | Ấp Lộc Trác, Xã Gia Lộc, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843340 | Điểm BĐVHX Lộc Hưng | Ấp Lộc Tân, Xã Lộc Hưng, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843360 | Điểm BĐVHX Đôn Thuận | Ấp Sóc Lào, Xã Đôn Thuận, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843390 | Điểm BĐVHX Gia Bình | Số 485 Tổ 27, Ấp Chánh, Xã Gia Bình, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843370 | Điểm BĐVHX An Hòa | Số 205, Ấp An Quới, Xã An Hoà, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843420 | Điểm BĐVHX Phước Lưu | Ấp Gò Ngãi, Xã Phước Lưu, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843430 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thạnh, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843400 | Điểm BĐVHX Phước Chỉ | Ấp Phước Đông, Xã Phước Chỉ, Huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh | Trảng Bàng | 843470 | Điểm BĐVHX Hưng Thuận | Ấp Cầu Xe, Xã Hưng Thuận, Huyện Trảng Bàng |
Tay Ninh zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Tay Ninh (Tay Ninh Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: