Tien Giang ZIP code - The most updated Tien Giang postal codes
Tien Giang ZIP code is 860000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Tien Giang classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Tien Giang ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Tien Giang ZIP code?
-
Tien Giang ZIP code - My Tho City
-
Tien Giang ZIP code - Cai Be District
-
Tien Giang ZIP code - Cai Lay Town
-
Tien Giang ZIP code - Chau Thanh District
-
Tien Giang ZIP code - Cho Gao District
-
Tien Giang ZIP code - Go Cong Dong District
-
Tien Giang ZIP code - Go Cong Tay District
-
Tien Giang ZIP code - Tan Phu Dong District
-
Tien Giang ZIP code - Tan Phuoc District
1. Tien Giang ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Tien Giang ZIP code is 860000. This is a Level 1 Tien Giang Post with the address at No. 58, 30/4 Street, Ward 3, My Tho city, Tien Giang province, Vietnam.
Tien Giang is a coastal province in the Mekong Delta, South, Vietnam.
Tien Giang province has 9 affiliated administrative units at district level, including 1 city, 1 towns and 7 districts with 172 commune-level administrative units, including 22 wards, 7 towns and 143 communes.
Below is a general list of Tien Giang Vietnam ZIP codes of all post offices in Tien Giang, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Tien Giang ZIP code - My Tho City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Mỹ Tho | 860000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Mỹ Tho | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861070 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Tho 2 | Số 80, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 860900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Tiền Giang | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861090 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh – Tiếp thị | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861400 | Bưu cục cấp 3 Yersin | Số 71A, Đường Yersin, Phường 4, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861818 | Bưu cục cấp 3 Bình Đức-863720 | Ấp Chợ, Xã Trung An, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861740 | Bưu cục cấp 3 Tân Mỹ Chánh | Ấp Tân B, Xã Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861710 | Bưu cục cấp 3 Trung Lương | Khu phố Trung Lương, Phường 10, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861760 | Điểm BĐVHX Mỹ Phong | Ấp Hội Gia, Xã Mỹ Phong, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861780 | Điểm BĐVHX Đạo Thạnh | Ấp 3a, Xã Đạo Thạnh, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861800 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp 5, Xã Trung An, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861741 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ Chánh | Ấp Tân A, Xã Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 863740 | Điểm BĐVHX Thới Sơn | Ấp Thới Bình, Xã Thới Sơn, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861264 | Đại lý bưu điện Chợ Cũ | Số 8/5B, Đường Học Lạc, Phường 8, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861804 | Đại lý bưu điện Trung An 4 | Số 1/7B, Ấp 2, Xã Trung An, Mỹ Tho |
Tiền Giang | Mỹ Tho | 861170 | Bưu cục văn phòng Tiền Giang | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Mỹ Tho |
3. Tien Giang ZIP code - Cai Be District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Cái Bè | 864700 | Bưu cục cấp 2 Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864810 | Bưu cục cấp 3 Thiên Hộ | Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864830 | Bưu cục cấp 3 Hòa Khánh | Ấp Hòa Phúc, Xã Hoà Khánh, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864910 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Nghĩa 1, Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864970 | Bưu cục cấp 3 An Hữu | Ấp 4, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864740 | Điểm BĐVHX Đông Hòa Hiệp | Ấp An Lợi, Xã Đông Hoà Hiệp, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864780 | Điểm BĐVHX Hậu Thành | Ấp Hậu Hoa, Xã Hậu Thành, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864790 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Phú | Ấp Mỹ Phú A, Xã Hậu Mỹ Phú, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864777 | Điểm BĐVHX An Cư | Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864800 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Trinh | Ấp Mỹ Tường A, Xã Hậu Mỹ Trinh, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864850 | Điểm BĐVHX Thiện Trí | Ấp Mỹ Phú, Xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864860 | Điểm BĐVHX Thiện Trung | Ấp Mỹ Trinh, Xã Thiện Trung, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864870 | Điểm BĐVHX Mỹ Trung | Ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Trung, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864880 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức Đông | Ấp Mỹ Quới, Xã Mỹ Đức Đông, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864911 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864890 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân | Ấp 2, Xã Mỹ Tân, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864900 | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi B | Ấp Lợi Nhơn, Xã Mỹ Lợi B, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864930 | Điểm BĐVHX An Thái Đông | Ấp Thái Hòa, Xã An Thái Đông, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864940 | Điểm BĐVHX An Thái Trung | Ấp 1, Xã An Thái Trung, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864950 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Ấp 2, Xã Tân Hưng, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864960 | Điểm BĐVHX Mỹ Lương | Ấp Lương Lễ, Xã Mỹ Lương, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864990 | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | Ấp Bình, Xã Hoà Hưng, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864760 | Điểm BĐVHX Mỹ Hội | Ấp Mỹ Trung, Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè |
Tiền Giang | Cái Bè | 864840 | Bưu cục văn phòng Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè |
4. Tien Giang ZIP code - Cai Lay Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Cai Lậy | 864100 | Bưu cục cấp 2 Cai Lậy | Số 62, Đường Quốc Lộ 1a, Thị Trấn Cai Lậy, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864186 | Bưu cục cấp 3 Nhị Quý | Ấp Quí Thạnh, Xã Tân Hội, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864270 | Bưu cục cấp 3 Bình Phú | Ấp Bình Tịnh, Xã Bình Phú, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864230 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12, Xã Mỹ Phước Tây, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864440 | Bưu cục cấp 3 Ba Dừa | Ấp 17, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864190 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Phú, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864300 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành Nam | Ấp 6, Xã Mỹ Thành Nam, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864320 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành Bắc | Ấp 1, Xã Mỹ Thành Bắc, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864260 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp 3, Xã Thạnh Lộc, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864540 | Điểm BĐVHX Mỹ Long | Ấp Mỹ Hội, Xã Mỹ Long, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864340 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Ấp 1, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864350 | Điểm BĐVHX Phú An | Ấp 2, Xã Phú An, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864370 | Điểm BĐVHX Hiệp Đức | Ấp Hiệp Nhơn, Xã Hiệp Đức, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864380 | Điểm BĐVHX Hội Xuân | Ấp Hội Trí, Xã Hội Xuân, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864490 | Điểm BĐVHX Long Tiên | Ấp Mỹ Lợi B, Xã Long Tiên, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864400 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Ấp Tân Bường B, Xã Tân Phong, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864510 | Điểm BĐVHX Tam Bình | Ấp Bình Thuận, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864470 | Điểm BĐVHX Ngũ Hiệp | Ấp Hòa Hảo, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864441 | Đại lý bưu điện Hưng Long | Ấp 12, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang | Cai Lậy | 864240 | Bưu cục văn phòng Cai Lậy | Khu 1, Thị Trấn Cai Lậy, Huyện Cai Lậy |
5. Tien Giang ZIP code - Chau Thanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Châu Thành | 863400 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863426 | Bưu cục cấp 3 KCN Tân Hương | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863500 | Bưu cục cấp 3 Long Định | Ấp Mới, Xã Long Định, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863550 | Bưu cục cấp 3 Dưỡng Điềm | Ấp Hòa, Xã Dưỡng Điềm, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863630 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Kim | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Kim, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863440 | Điểm BĐVHX Tân Lý Đông | Ấp Tân Quới, Xã Tân Lý Đông, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863435 | Điểm BĐVHX Tân Hội Đông | Ấp Tân Xuân, Xã Tân Hội Đông, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863540 | Điểm BĐVHX Điềm Hy | Ấp Thới, Xã Điềm Hy, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863579 | Điểm BĐVHX Long Hưng | Ấp Long Thới, Xã Long Hưng, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863640 | Điểm BĐVHX Bàn Long | Ấp Long Thành A, Xã Bàn Long, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863650 | Điểm BĐVHX Song Thuận | Ấp Tây Hoà, Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863660 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Ấp Hội, Xã Kim Sơn, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863520 | Điểm BĐVHX Nhị Bình | Ấp Trung A, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863411 | Đại lý bưu điện Tân Thạnh | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Lý Tây, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863412 | Đại lý bưu điện Tân Thạnh 2 | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Lý Tây, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863420 | Đại lý bưu điện Tân Hương | Ấp Tân Phú, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863421 | Đại lý bưu điện Tân Hương 2 | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863460 | Đại lý bưu điện Thân Hòa | Ấp Thân Hòa, Xã Thân Cửu Nghĩa, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863680 | Đại lý bưu điện Long Tường | Ấp Long Tường, Xã Long An, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863681 | Đại lý bưu điện Long Thạnh | Ấp Long Thới, Xã Long An, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863481 | Đại lý bưu điện Tam Hiệp | Ấp 5, Xã Tam Hiệp, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863710 | Đại lý bưu điện Thạnh Phú | Ấp Chợ, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành |
Tiền Giang | Châu Thành | 863490 | Bưu cục văn phòng Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành |
6. Tien Giang ZIP code - Cho Gao District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862000 | Bưu cục cấp 2 Chợ Gạo | Số 129 ô1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862200 | Bưu cục cấp 3 Bến Tranh | Ấp Lương Phú A, Xã Lương Hoà Lạc, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862140 | Bưu cục cấp 3 Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, Xã Mỹ Tịnh An, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862011 | Điểm BĐVHX Bình Phan | Ấp Bình Thọ Trung, Xã Bình Phan, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862020 | Điểm BĐVHX Bình Phục Nhứt | Ấp Bình Khương 1, Xã Bình Phục Nhứt, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862040 | Điểm BĐVHX Tân Thuận Bình | Ấp Tân Bình 2a, Xã Tân Thuận Bình, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862060 | Điểm BĐVHX Quơn Long | Ấp Long Thạnh, Xã Quơn Long, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862160 | Điểm BĐVHX Long Bình Điền | Ấp Điền Thạnh, Xã Long Bình Điền, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862180 | Điểm BĐVHX Song Bình | Ấp Bình An, Xã Song Bình, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862080 | Điểm BĐVHX Đăng Hưng Phước | Ấp Bình Phú Quới, Xã Đăng Hưng Phước, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862120 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Ấp Bình Long, Xã Thanh Bình, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862220 | Điểm BĐVHX Phú Kiết | Ấp Phú Lợi A, Xã Phú Kiết, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862240 | Điểm BĐVHX Hòa Tịnh | Ấp Hòa Phú, Xã Hoà Tịnh, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862100 | Điểm BĐVHX Tân Bình Thạnh | Ấp Nhật Tân, Xã Tân Bình Thạnh, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862110 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Ấp Trung Thạnh, Xã Trung Hoà, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862250 | Điểm BĐVHX Xuân Đông | Ấp Tân Thạnh, Xã Xuân Đông, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862260 | Điểm BĐVHX Hòa Định | Ấp Hòa Lạc Trung, Xã Hoà Định, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862280 | Điểm BĐVHX An Thạnh Thủy | Ấp Thạnh An, Xã An Thạnh Thủy, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862300 | Điểm BĐVHX Bình Ninh | Ấp Bình Quới Hạ, Xã Bình Ninh, Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang | Chợ Gạo | 862090 | Bưu cục văn phòng Chợ Gạo | Khu 1, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo |
7. Tien Giang ZIP code - Go Cong Dong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863000 | Bưu cục cấp 2 Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863140 | Bưu cục cấp 3 Tân Tây | Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863100 | Bưu cục cấp 3 Vàm Láng | Khu phố Lăng 1, Thị Trấn Vàm Láng, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863050 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp Cầu Muống, Xã Tân Thành, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863190 | Điểm BĐVHX Bình Nghị | Ấp Thạnh Hòa, Xã Bình Nghị, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863110 | Điểm BĐVHX Bình Ân | Ấp Gò Me, Xã Bình Ân, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863070 | Điểm BĐVHX Tân Điền | Ấp Trung, Xã Tân Điền, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863080 | Điểm BĐVHX Kiểng Phước | Ấp Chợ, Xã Kiểng Phước, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863170 | Điểm BĐVHX Tân Phước | Ấp 7, Xã Tân Phước, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863160 | Điểm BĐVHX Gia Thuận | Ấp 3, Xã Gia Thuận, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863260 | Điểm BĐVHX Phước Trung | Ấp Nghĩa Chí, Xã Phước Trung, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863120 | Điểm BĐVHX Tân Đông | Ấp Gò Lức, Xã Tân Đông, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863039 | Điểm BĐVHX Tăng Hòa | Ấp Giồng Đình, Xã Tăng Hòa, Huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang | Gò Công Đông | 863130 | Bưu cục văn phòng Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà, Huyện Gò Công Đông |
8. Tien Giang ZIP code - Go Cong Tay District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862400 | Bưu cục cấp 2 Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862480 | Bưu cục cấp 3 Đồng Sơn | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862590 | Bưu cục cấp 3 Long Bình | Ấp Khương Ninh, Xã Long Bình, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862420 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Trị, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862440 | Điểm BĐVHX Yên Luông | Ấp Long Bình, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862470 | Điểm BĐVHX Đồng Thạnh | Ấp Lợi An, Xã Đồng Thạnh, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862456 | Điểm BĐVHX Thành Công | Ấp Bình Nhựt, Xã Thành Công, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862460 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Ấp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862500 | Điểm BĐVHX Thạnh Nhựt | Ấp Bình Tây, Xã Thạnh Nhựt, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862490 | Điểm BĐVHX Bình Nhì | Ấp Bình Đông Trung, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862510 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hựu | Ấp Thạnh Thới, Xã Vĩnh Hựu, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862540 | Điểm BĐVHX Long Vĩnh | Ấp Hưng Hòa Nam, Xã Long Vĩnh, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862610 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Thuận Trị, Xã Bình Tân, Huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang | Gò Công Tây | 862580 | Bưu cục văn phòng Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây |
9. Tien Giang ZIP code - Tan Phu Dong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 862550 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Phú, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 862520 | Điểm BĐVHX Tân Thới | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Thới, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 862560 | Bưu cục cấp 3 Phú Thạnh | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 863280 | Bưu cục cấp 3 Phú Đông | Ấp Lý Quàn 1, Xã Phú Đông, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 863290 | Điểm BĐVHX Phú Tân | Ấp Phú Hữu, Xã Phú Tân, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 862586 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | Ấp Tân Thành 2, Xã Tân Thạnh, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 865130 | Bưu cục cấp 2 Tân Phú Đông | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang | Tân Phú Đông | 865190 | Bưu cục văn phòng Tân Phú Đông | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông |
10. Tien Giang ZIP code - Tan Phuoc District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Tân Phước | 863900 | Bưu cục cấp 2 Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863990 | Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | Ấp Phú Hữu, Xã Phú Mỹ, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863930 | Điểm BĐVHX Tân Lập 1 | Ấp 1, Xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863944 | Điểm BĐVHX Tân Lập 2 | Ấp Tân Bình, Xã Tân Lập 2, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863911 | Điểm BĐVHX Phước Lập | Ấp Mỹ Lợi, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863970 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Mỹ Trường, Xã Mỹ Phước, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863980 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Ấp Hưng Điền, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 863950 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Thành | Ấp Tân Quới, Xã Tân Hoà Thành, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864000 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Đông | Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hoà Đông, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864010 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ | Ấp Mỹ Lộc, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864020 | Điểm BĐVHX Thạnh Tân | Ấp 4, Xã Thạnh Tân, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864040 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Tây | Ấp Tân Hưng Tây, Xã Tân Hoà Tây, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864030 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp Hòa Đông, Xã Thạnh Hoà, Huyện Tân Phước |
Tiền Giang | Tân Phước | 864060 | Bưu cục văn phòng Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước |
Tien Giang zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Tien Giang (Tien Giang Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: