Tuyen Quang ZIP code - The most updated Tuyen Quang postal codes
Tuyen Quang ZIP code is 300000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Tuyen Quang classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Tuyen Quang ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Tuyen Quang ZIP code?
-
Tuyen Quang ZIP code - Tuyen Quang City
-
Tuyen Quang ZIP code - Chiem Hoa District
-
Tuyen Quang ZIP code - Ham Yen District
-
Tuyen Quang ZIP code - Lam Binh District
-
Tuyen Quang ZIP code - Na Hang District
-
Tuyen Quang ZIP code - Son Duong District
-
Tuyen Quang ZIP code - Yen Son District
1. Tuyen Quang ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Tuyen Quang ZIP code is 300000. This is a Level 1 Tuyen Quang Post with the address at Phan Thiet Ward, Tuyen Quang city, Tuyen Quang province, Vietnam.
Tuyen Quang is a province in the Northeastern region of Vietnam., Tuyen Quang is a mountainous province, with a dominant agro-forestry economy, a farm economic model combining agro-forestry.
Tuyen Quang province has 7 affiliated administrative units at district level, including 1 city and 6 districts with 124 commune-level administrative units, including 10 wards, 6 towns and 122 communes.
Below is a general list of Tuyen Quang Vietnam ZIP codes of all post offices in Tuyen Quang, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Tuyen Quang ZIP code - Tuyen Quang City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 300000 | Bưu cục cấp 1 Tuyên Quang | Tổ 24, Phường Phan Thiết, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301150 | Bưu cục cấp 3 Cầu Chả | Tổ 2, Phường Tân Quang, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301020 | Bưu cục cấp 3 Minh Xuân | Tổ 15, Phường Minh Xuân, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301220 | Bưu cục cấp 3 Nông Tiến | Tổ 12, Phường Nông Tiến, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301000 | Bưu cục cấp 2 Yên Sơn | Tổ 6, Phường Hưng Thành, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 302330 | Bưu cục cấp 3 Lưỡng Vượng | Thôn Hợp Hòa 2, Xã Lưỡng Vượng, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 302400 | Bưu cục cấp 3 Thái Long | Thôn 2, Xã Đội Cấn, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301500 | Điểm BĐVHX An Tường | Thôn Sông Lô 3, Xã An Tường, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 302360 | Điểm BĐVHX An Khang | Thôn 2, Xã An Khang, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 302380 | Điểm BĐVHX Thái Long | Thôn Hòa Mục 1, Xã Thái Long, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301280 | Bưu cục cấp 3 Ỷ La | Tổ 29, Phường Ỷ La, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 300900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Tuyên Quang | Tổ 24, Phường Phan Thiết, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301140 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Tuyên Quang | Số 609, Đường 17-8, Phường Phan Thiết, Tuyên Quang |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 301122 | Bưu cục cấp 3 KHL Tuyên Quang | Số 609, Đường Quang Trung, Phường Phan Thiết, Tuyên Quang |
3. Tuyen Quang ZIP code - Chiem Hoa District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303800 | Bưu cục cấp 2 Chiêm Hóa | Tổ nhân dân Vĩnh Lim, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303860 | Bưu cục cấp 3 Đầm Hồng | Thôn Đầm Hồng 5, Xã Ngọc Hội, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304340 | Điểm BĐVHX Yên Nguyên | Thôn Nhân Thọ, Xã Yên Nguyên, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304310 | Điểm BĐVHX Hoà Phú | Thôn Gia Ké, Xã Hòa Phú, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304210 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh | Thôn Làng Bục, Xã Tân Thịnh , Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304190 | Điểm BĐVHX Phúc Thịnh | Thôn Trung Tâm, Xã Phúc Thịnh, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304240 | Điểm BĐVHX Tân An | Thôn An Thịnh, Xã Tân An, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304260 | Điểm BĐVHX Hà Lang | Thôn Nà Khán, Xã Hà Lang, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304280 | Điểm BĐVHX Trung Hà | Thôn Nà Lừa, Xã Trung Hà, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304370 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Thôn Đoàn Kết, Xã Trung Hoà, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304390 | Điểm BĐVHX Hòa An | Thôn Chắng Hạ, Xã Hoà An, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304420 | Điểm BĐVHX Nhân Lý | Thôn Ba II, Xã Nhân Lý, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304440 | Điểm BĐVHX Vinh Quang | Thôn Trinh, Xã Vinh Quang, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304470 | Điểm BĐVHX Bình Nhân | Thôn Bình Tiến, Xã Bình Nhân, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304490 | Điểm BĐVHX Kim Bình | Thôn Đồng Ẻn, Xã Kim Bình, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304510 | Điểm BĐVHX Tri Phú | Thôn Nà Coóc, Xã Tri Phú, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304540 | Điểm BĐVHX Linh Phú | Thôn Khuổi Đấng, Xã Linh Phú, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303970 | Điểm BĐVHX Yên Lập | Thôn Bắc Cá, Xã Yên Lập, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303890 | Điểm BĐVHX Phú Bình | Thôn Tặng Khiếc, Xã Phú Bình, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303950 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Thôn Bản Khản, Xã Bình Phú, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303920 | Điểm BĐVHX Kiên Đài | Thôn Khun Cúc, Xã Kiên Đài, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304000 | Điểm BĐVHX Xuân Quang | Thôn Làng Ải, Xã Xuân Quang, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304050 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Thôn Thôm Bưa, Xã Tân Mỹ, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304020 | Điểm BĐVHX Hùng Mỹ | Thôn Thắm, Xã Hùng Mỹ, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304080 | Điểm BĐVHX Phúc Sơn | Thôn Phia Lài, Xã Phúc Sơn, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 304100 | Điểm BĐVHX Minh Quang | Thôn Noong Phường, Xã Minh Quang, Huyện Chiêm Hoá |
Tuyên Quang | Chiêm Hoá | 303861 | Điểm BĐVHX Ngọc Hội | Thôn Nà Tè, Xã Ngọc Hội, Huyện Chiêm Hoá |
4. Tuyen Quang ZIP code - Ham Yen District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305500 | Bưu cục cấp 2 Hàm Yên | Tổ nhân dân Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305870 | Bưu cục cấp 3 Ki Lô Mét 31 | Thôn 31, Xã Thái Sơn, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305800 | Điểm BĐVHX Nhân Mục | Thôn Đồng Móong, Xã Nhân Mục, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305820 | Điểm BĐVHX Bằng Cốc | Thôn 4 Mai Hồng, Xã Bằng Cốc, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305530 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn 2 Tân Yên, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305610 | Điểm BĐVHX Phù Lưu | Thôn Thọ, Xã Phù Lưu, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305650 | Điểm BĐVHX Minh Dân | Thôn Trung Tâm, Xã Minh Dân, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305670 | Điểm BĐVHX Minh Khương | Thôn Minh Thái, Xã Minh Khương, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305690 | Điểm BĐVHX Bạch Xa | Thôn Phù Hương, Xã Bạch Xa, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305710 | Điểm BĐVHX Yên Thuận | Thôn Vá, Xã Yên Thuận, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305780 | Điểm BĐVHX Yên Lâm | Thôn Ngòi Sen, Xã Yên Lâm, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305740 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Thôn 6 Thống Nhất, Xã Yên Phú, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305840 | Điểm BĐVHX Thành Long | Thôn Loa, Xã Thành Long, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305930 | Điểm BĐVHX Thái Hòa | Thôn Làng Mãn 1, Xã Thái Hoà, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 306010 | Điểm BĐVHX Đức Ninh | Thôn Tân Lập, Xã Đức Ninh, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305970 | Điểm BĐVHX Hùng Đức | Thôn Tân Hùng, Xã Hùng Đức, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305900 | Điểm BĐVHX Bình Xa | Thôn Thọ Bình 1, Xã Bình Xa, Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang | Hàm Yên | 305570 | Điểm BĐVHX Minh Hương | Thôn 6 Minh Quang, Xã Minh Hương, Huyện Hàm Yên |
5. Tuyen Quang ZIP code - Lam Binh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306320 | Điểm BĐVHX Bình An | Thôn Tông Pu, Xã Bình An, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306340 | Điểm BĐVHX Hồng Quang | Thôn Nà Nghè, Xã Hồng Quang, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306310 | Điểm BĐVHX Thổ Bình | Thôn Nà Cọn, Xã Thổ Bình, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306410 | Bưu cục cấp 3 Lăng Can | Thôn Nà Khà, Xã Lăng Can, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306360 | Bưu cục cấp 3 Thượng Lâm | Thôn Nà Liềm, Xã Thượng Lâm, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306380 | Điểm BĐVHX Khuôn Hà | Thôn Nà Thom, Xã Khuôn Hà, Huyện Lâm Bình |
Tuyên Quang | Lâm Bình | 306440 | Điểm BĐVHX Xuân Lập | Thôn Lũng Giềng, Xã Xuân Lập, Huyện Lâm Bình |
6. Tuyen Quang ZIP code - Na Hang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Na Hang | 305140 | Bưu cục cấp 3 Yên Hoa | Thôn Nà Khuyến, Xã Yên Hoa, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305260 | Điểm BĐVHX Thượng Nông | Thôn Đông Đa 1, Xã Thượng Nông, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 304860 | Điểm BĐVHX Năng Khả | Thôn Nà Reo, Xã Năng Khả, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305120 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Khau Tràng, Xã Hồng Thái, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305170 | Điểm BĐVHX Khau Tinh | Thôn Khâu Tinh, Xã Khau Tinh, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305230 | Điểm BĐVHX Côn Lôn | Thôn 3, Xã Côn Lôn, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305200 | Điểm BĐVHX Sinh Long | Thôn Lũng Khiêng, Xã Sinh Long, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 305300 | Điểm BĐVHX Thượng Giáp | Thôn Nà Thài, Xã Thượng Giáp, Huyện Na Hang |
Tuyên Quang | Na Hang | 304800 | Bưu cục cấp 2 Na Hang | Tổ nhân dân 3, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang |
7. Tuyen Quang ZIP code - Son Duong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302800 | Bưu cục cấp 2 Sơn Dương | Tổ nhân dân Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303470 | Bưu cục cấp 3 Sơn Nam | Thôn Quyết Thắng, Xã Sơn Nam, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303170 | Bưu cục cấp 3 Kim Xuyên | Thôn Kim Xuyên, Xã Hồng Lạc, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302910 | Bưu cục cấp 3 Tân Trào | Thôn Cả, Xã Tân Trào, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Xoan | Thôn Đồng Ván, Xã Thượng Ấm, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303350 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Phú Xuân, Xã Tam Đa, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303570 | Điểm BĐVHX Hợp Hòa | Thôn Núi Độc, Xã Hợp Hoà, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303090 | Điểm BĐVHX Đông Thọ | Thôn Đá Trơn, Xã Đông Thọ, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303190 | Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Đồng Mụng, Xã Văn Phú, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302870 | Điểm BĐVHX Bình Yên | Thôn Cao Tuyên, Xã Bình Yên, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303210 | Điểm BĐVHX Phúc Ứng | Thôn Liên Thành, Xã Phúc Ứng, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303510 | Điểm BĐVHX Ninh Lai | Thôn Ninh Thuận, Xã Ninh Lai, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303070 | Điểm BĐVHX Cấp Tiến | Thôn Phú Lương, Xã Cấp Tiến, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303150 | Điểm BĐVHX Vân Sơn | Thôn Đồn Hang, Xã Vân Sơn, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303270 | Điểm BĐVHX Sầm Dương | Thôn Lương Thiện, Xã Sầm Dương, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303430 | Điểm BĐVHX Đại Phú | Thôn Hoa Lũng, Xã Đại Phú, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303290 | Điểm BĐVHX Đông Lợi | Thôn An Lịch, Xã Đông Lợi, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303340 | Điểm BĐVHX Lâm Xuyên | Thôn Phú Thọ 1, Xã Lâm Xuyên, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303540 | Điểm BĐVHX Thiện Kế | Thôn Vạt Tranh, Xã Thiện Kế, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302950 | Điểm BĐVHX Minh Thanh | Thôn Dõn, Xã Minh Thanh, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303120 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Thôn Sài Lĩnh, Xã Quyết Thắng, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302930 | Điểm BĐVHX Trung Yên | Thôn Quan Hạ, Xã Trung Yên, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303400 | Điểm BĐVHX Tuân Lộ | Thôn Bẫu, Xã Tuân Lộ, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303040 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Thôn Gò Hu, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303130 | Điểm BĐVHX Đồng Quý | Thôn Đồng Cảy, Xã Đồng Quý, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303250 | Điểm BĐVHX Chi Thiết | Thôn Chi Thiết, Xã Chi Thiết, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303320 | Điểm BĐVHX Hào Phú | Thôn Thắng Lợi, Xã Hào Phú, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302980 | Điểm BĐVHX Tú Thịnh | Thôn Cầu Quất, Xã Tú Thịnh, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303590 | Điểm BĐVHX Kháng Nhật | Thôn Trung Tâm, Xã Kháng Nhật, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302890 | Điểm BĐVHX Lương Thiện | Thôn Đồng Chanh, Xã Lương Thiện, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303280 | Điểm BĐVHX Thanh Phát | Thôn Lục Liêu, Xã Thanh Phát, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 303380 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Gia Cát, Xã Phú Lương, Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang | Sơn Dương | 302840 | Điểm BĐVHX Hợp Thành | Thôn Đồng Khuôn, Xã Hợp Thành, Huyện Sơn Dương |
8. Tuyen Quang ZIP code - Yen Son District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302260 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Lâm | Thôn Lập Thành, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301820 | Bưu cục cấp 3 Xuân Vân | Thôn Chợ, Xã Xuân Vân, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301620 | Bưu cục cấp 3 Đạo Viện | Thôn Cây Thị, Xã Đạo Viện, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301910 | Bưu cục cấp 3 Trung Môn | Thôn 17, Xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301990 | Điểm BĐVHX Thắng Quân | Thôn Chẩu 1, Xã Thắng Quân, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302020 | Bưu cục cấp 3 Tứ Quận | Thôn Đồng Cầu, Xã Tứ Quận, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302300 | Điểm BĐVHX Nhữ Hán | Thôn Nhữ Hán, Xã Nhữ Hán, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301940 | Điểm BĐVHX Chân Sơn | Thôn Trung Sơn, Xã Chân Sơn, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301640 | Điểm BĐVHX Công Đa | Thôn Giang, Xã Công Đa, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301710 | Điểm BĐVHX Hùng Lợi | Thôn Coóc, Xã Hùng Lợi, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302080 | Điểm BĐVHX Chiêu Yên | Thôn Thọ Sơn, Xã Chiêu Yên, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302450 | Điểm BĐVHX Đội Bình | Thôn Hòa Bình, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302190 | Điểm BĐVHX Hoàng Khai | Thôn Chằm, Xã Hoàng Khai, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302150 | Điểm BĐVHX Kim Phú | Thôn 10, Xã Kim Phú, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301690 | Điểm BĐVHX Kim Quan | Thôn Làng Nhà, Xã Kim Quan, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301960 | Điểm BĐVHX Lang Quán | Thôn 8, Xã Lang Quán, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302130 | Điểm BĐVHX Lực Hành | Thôn Làng Ngoài 1, Xã Lực Hành, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302470 | Điểm BĐVHX Nhữ Khê | Thôn Đồng Thắng, Xã Nhữ Khê, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302220 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn Ngòi Xanh 2, Xã Phú Lâm, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301600 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Thôn Tình Quang, Xã Phú Thịnh, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302050 | Điểm BĐVHX Phúc Ninh | Thôn Thái Ninh, Xã Phúc Ninh, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301760 | Điểm BĐVHX Tân Long | Thôn 5, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301790 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn 9, Xã Tân Tiến, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301550 | Điểm BĐVHX Thái Bình | Thôn 6, Xã Thái Bình, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301580 | Điểm BĐVHX Tiến Bộ | Thôn Cà, Xã Tiến Bộ, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301670 | Điểm BĐVHX Trung Sơn | Thôn Nà Ho, Xã Trung Sơn, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 302110 | Điểm BĐVHX Quý Quân | Thôn 4, Xã Quý Quân, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301740 | Điểm BĐVHX Trung Minh | Bản Pình, Xã Trung Minh, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301880 | Điểm BĐVHX Kiến Thiết | Thôn Pắc Nghiêng, Xã Kiến Thiết, Huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang | Yên Sơn | 301870 | Điểm BĐVHX Trung Trực | Thôn 4, Xã Trung Trực, Huyện Yên Sơn |
Tuyen Quang zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Tuyen Quang (Tuyen Quang Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: