BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Nogales
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.080.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.072.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Phoenix
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
552.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.544.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Phoenix
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
552.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.544.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Oakland
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
504.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.426.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Oakland
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
504.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.426.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Francisco
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
504.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.426.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
San Francisco
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
504.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.426.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Las Vegas
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
250 Ngày Đi thẳng |
456.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.448.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Las Vegas
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
250 Ngày Đi thẳng |
456.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.448.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
San Diego
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
192.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.114.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Diego
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
192.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
2.114.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
18 Ngày Đi thẳng |
Refund 432.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
1.490.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
18 Ngày Đi thẳng |
Refund 432.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
1.490.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Long Beach
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
18 Ngày Đi thẳng |
Refund 432.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
1.490.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Long Beach
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
18 Ngày Đi thẳng |
Refund 432.000
₫/cbm |
1.922.400₫
|
-
|
1.490.400₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shreveport
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
10.248.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
12.240.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Shreveport
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
10.248.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
12.240.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Antonio
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
47 Ngày Đi thẳng |
5.928.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
7.920.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.560.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.552.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Dallas
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.272.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.264.000₫ | 20-01-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.