Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.123.650
₫/cbm
973.830₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 499.400₫ / CBM
-
Refund 149.820₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
848.980₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.648.020₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (SPCT)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (SPCT), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
824.010₫
THC 224.730₫ / CBM
CFS 149.820₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.672.990₫ 15-04-2024
Guangzhou
Ho Chi Minh
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.248.500₫
Handling charge 499.400₫ / Shipment
D/O 749.100₫ / Set
1.248.500₫ 13-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
24.890
₫/cbm
1.941.420₫
THC 149.340₫ / CBM
CFS 224.010₫ / CBM
Bill fee 871.150₫ / Set
Fuel surcharge 74.670₫ / CBM
RR 497.800₫ / CBM
AFR 124.450₫ / CBM
-
1.966.310₫ 31-03-2024
Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 747.300
₫/cbm
0
AMS 0₫ / Set
1.245.500₫
DDC 0₫ / CBM
Handling charge 0₫ / Shipment
Warehouse charge 622.750₫ / CBM
D/O 622.750₫ / Set
498.200₫ 31-03-2024
Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 3 5 Ngày
Chuyển tải
2.233.800
₫/cbm
2.978.400₫
CFS 248.200₫ / CBM
Docs 1.241.000₫ / Set
Customs 744.600₫ / Set
Handling fee 744.600₫ / Set
1.563.660₫
D/O 744.600₫ / Set
THC 198.560₫
CIC 124.100₫
CFS 496.400₫
6.775.860₫ 31-03-2024
Hoc Mon
Singapore
Hoc Mon, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
Thứ 2 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.283.440
₫/cbm
372.300₫
THC 173.740₫ / CBM
CFS 198.560₫ / CBM
-
Refund 1.911.140₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
995.200
₫/cbm
1.194.240₫
THC 149.280₫ / CBM
AMS 248.800₫ / Set
CFS 223.920₫ / CBM
Bill fee 497.600₫ / Set
EBS 74.640₫ / CBM
5.635.320₫
DDC 771.280₫ / CBM
Handling charge 1.617.200₫ / Shipment
DO 870.800₫ / Shipment
DOC 622.000₫ / Shipment
Warehouse Insurance 460.280₫ / Shipment
In-Bond Fee 248.800₫ / Shipment
Port Sec 622.000₫ / Shipment
Chassis fee MIN $10 124.400₫ / CBM
Port congestion surcharge (PCS) 298.560₫ / CBM
7.824.760₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 3 23 Ngày
Đi thẳng
696.640
₫/cbm
1.119.600₫
THC 149.280₫ / CBM
AMS 248.800₫ / Set
CFS 223.920₫ / CBM
Bill fee 497.600₫ / Set
2.614.888₫
DDC 699.128₫ / CBM
Handling charge 1.617.200₫ / Shipment
PIER PASS 99.520₫ / CBM
CLEAN TRUCK FEE 49.760₫ / CBM
CHASSIS FEE 149.280₫ / CBM
4.431.128₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Colombo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
496.800
₫/cbm
1.068.120₫
THC 149.040₫ / CBM
CFS 223.560₫ / CBM
Bill fee 496.800₫ / Set
Fuel surcharge 198.720₫ / CBM
-
1.564.920₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh
Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 25 Ngày
Đi thẳng
248.100
₫/cbm
1.265.310₫
THC 173.670₫ / CBM
CFS 223.290₫ / CBM
Bill fee 744.300₫ / Set
Fuel surcharge 124.050₫ / CBM
3.101.250₫
DDC 1.488.600₫ / CBM
Handling charge 620.250₫ / Shipment
D/O 992.400₫ / Set
4.614.660₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh
Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
496.200
₫/cbm
1.290.120₫
THC 148.860₫ / CBM
Bill fee 744.300₫ / Set
Fuel surcharge 124.050₫ / CBM
CFS 198.480₫ / CBM
LSS 74.430₫ / CBM
2.232.900₫
DDC 148.860₫ / CBM
Handling charge 744.300₫ / Shipment
Warehouse charge 446.580₫ / CBM
D/O 744.300₫ / Set
CIC 148.860₫ / CBM
4.019.220₫ 15-03-2024
Hai Phong
Keelung
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Keelung, Taiwan
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
173.950₫
THC 173.950₫ / CBM
-
173.950₫ 14-03-2024
Zhongshan
Hai Phong
Zhongshan, Zhongshan, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
621.250₫
D/O 621.250₫ / Set
621.250₫ 31-03-2024
Zhuhai
Ho Chi Minh
Zhuhai, Zhuhai, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
745.500₫
D/O 745.500₫ / Set
745.500₫ 31-03-2024
Shunde
Ho Chi Minh
Shunde, Shunde, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
621.250₫
D/O 621.250₫ / Set
621.250₫ 31-03-2024
Laem Chabang
Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
619.750
₫/cbm
0
THC 0₫ / CBM
-
619.750₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh
Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
Thứ 2 20 Ngày
Chuyển tải
123.400
₫/cbm
2.097.800₫
THC 148.080₫ / CBM
CFS 222.120₫ / CBM
EBS 123.400₫ / CBM
FUMI 863.800₫ / Set
BL sur/telex 0₫ / CBM
Original BL 740.400₫ / Set
5.849.160₫
Handling charge 2.830.796₫ / CBM
Port License charge 56.764₫ / CBM
CFS Infrastructure 153.016₫ / CBM
Infrastructure surcharge 96.252₫ / CBM
Document / HBL 1.697.984₫ / Set
EDI/HBL 323.308₫ / Set
EIS 320.840₫ / CBM
PCS 370.200₫ / CBM
8.070.360₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh
Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
Chủ nhật 27 Ngày
Chuyển tải
123.500
₫/cbm
1.136.200₫
THC 172.900₫ / CBM
CFS 222.300₫ / CBM
LSS 123.500₫ / CBM
GRI 370.500₫ / CBM
HANDLING 247.000₫ / Shipment
6.291.090₫
PSC 1.901.900₫ / CBM
THC 568.100₫ / CBM
DO 2.593.500₫ / Set
BMSB 494.000₫ / Shipment
ITF 172.900₫ / CBM
Infrastructure 185.250₫ / CBM
PLF 41.990₫ / CBM
ERS 333.450₫ / CBM
7.550.790₫ 14-03-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.