BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Valencia
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
35 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
85.966.146₫ | 91.036.467₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Valencia
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
35 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
121.254.561₫ | 128.617.992₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Valencia
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
35 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
121.254.561₫ | 128.617.992₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
99.622.890₫ | 104.693.211₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
143.217.459₫ | 150.580.890₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
143.217.459₫ | 150.580.890₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
92.335.896₫ | 97.406.217₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
131.446.161₫ | 138.809.592₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Varna
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
131.446.161₫ | 138.809.592₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
78.220.530₫ | 83.290.851₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
114.426.189₫ | 121.789.620₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
114.426.189₫ | 121.789.620₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
87.240.096₫ | 92.310.417₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
123.802.461₫ | 131.165.892₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Venezia
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
123.802.461₫ | 131.165.892₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Vizag
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
14.013.450₫ | 19.083.771₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Vizag
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
22.931.100₫ | 30.294.531₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Vizag
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
22.931.100₫ | 30.294.531₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
3.567.060₫ | 8.637.381₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
7.134.120₫ | 14.497.551₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
7.134.120₫ | 14.497.551₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
61.124.121₫ | 66.194.442₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
105.967.161₫ | 113.330.592₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
105.967.161₫ | 113.330.592₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
2.318.589₫ | 7.388.910₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhan
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
5.758.254₫ | 13.121.685₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhan
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
5.758.254₫ | 13.121.685₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhu
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
1.172.034₫ | 6.242.355₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhu
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
3.465.144₫ | 10.828.575₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Wuhu
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
3.465.144₫ | 10.828.575₫ | 25-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.