BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Kolkata
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Đi thẳng |
9.173.520₫
|
29.304.300₫ | 38.477.820₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Mombasa
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
5.351.220₫
|
61.156.800₫ | 66.508.020₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
Refund 1.503.261₫ | 3.567.060₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
Refund 2.904.606₫ | 4.458.825₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
Refund 2.904.606₫ | 4.458.825₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
Refund 1.528.740₫ | 3.541.581₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xingang
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
Refund 1.783.530₫ | 5.579.901₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
Refund 1.783.530₫ | 5.579.901₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangon
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
10.191.600₫ | 15.261.921₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangon
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
20.383.200₫ | 27.746.631₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangon
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
20.383.200₫ | 27.746.631₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangzhou
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
1.809.009₫ | 6.879.330₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangzhou
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
3.465.144₫ | 10.828.575₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yangzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
3.465.144₫ | 10.828.575₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yibin
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
9.962.289₫ | 15.032.610₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yibin
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
21.173.049₫ | 28.536.480₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yibin
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
21.173.049₫ | 28.536.480₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yichang
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
3.210.354₫ | 8.280.675₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yichang
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
10.981.449₫ | 18.344.880₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yichang
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
10.981.449₫ | 18.344.880₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.070.321₫
|
700.673₫ | 5.770.994₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
1.566.959₫ | 8.930.390₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.363.431₫
|
1.566.959₫ | 8.930.390₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
Refund 1.019.160₫ | 4.051.161₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
Refund 1.019.160₫ | 6.344.271₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
Refund 1.019.160₫ | 6.344.271₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yueyang
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
3.465.144₫ | 8.535.465₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yueyang
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
8.433.549₫ | 15.796.980₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Yueyang
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Chuyển tải |
7.363.431₫
|
8.433.549₫ | 15.796.980₫ | 25-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Zaragoza
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày Chuyển tải |
5.070.321₫
|
93.609.846₫ | 98.680.167₫ | 25-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.