BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200
₫/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Xiamen
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.293.560
₫/cbm |
-
|
2.268.076₫
|
Refund 25.484₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Shenzhen
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.312.920
₫/cbm |
-
|
2.268.076₫
|
Refund 1.044.844₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.166.140
₫/cbm |
-
|
2.268.076₫
|
101.936₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Qingdao
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.089.688
₫/cbm |
-
|
2.319.044₫
|
229.356₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Ningbo
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.726.788
₫/cbm |
-
|
2.319.044₫
|
Refund 407.744₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Nansha
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.312.920
₫/cbm |
-
|
2.344.528₫
|
Refund 968.392₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Dalian
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày Chuyển tải |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.319.044₫
|
1.809.364₫ | 15-05-2024 | |||||||||||
Zhongshan
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 764.520
₫/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.630.976₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Yokohama
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
127.420
₫/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.885.816₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Xiamen
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 254.840
₫/cbm |
-
|
2.471.948₫
|
2.217.108₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Tokyo
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
127.420
₫/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Taichung
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
1.656.460₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Singapore
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 254.840
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
1.911.300₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Shenzhen
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.319.044₫
|
1.809.364₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 891.940
₫/cbm |
-
|
2.319.044₫
|
1.427.104₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Rotterdam
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
50 Ngày Chuyển tải |
968.392
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
3.134.532₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Port Said
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 203.872
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
1.962.268₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Penang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Chuyển tải |
76.452
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
2.242.592₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Pasir Gudang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Chuyển tải |
127.420
₫/cbm |
-
|
2.166.140₫
|
2.293.560₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Osaka
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
127.420
₫/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Ningbo
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 764.520
₫/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
1.529.040₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Nhava Sheva
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
17 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
2.293.560₫
|
2.293.560₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Nansha
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.019.360
₫/cbm |
-
|
2.242.592₫
|
1.223.232₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Los Angeles
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
509.680
₫/cbm |
-
|
2.344.528₫
|
2.854.208₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Lat Krabang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
2.293.560₫
|
2.293.560₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Kobe
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
127.420
₫/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Keelung
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.038.720₫
|
1.529.040₫ | 31-05-2024 | |||||||||||
Kaohsiung
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.680
₫/cbm |
-
|
2.089.688₫
|
1.580.008₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.