Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Xingang
Hai Phong
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 22 Ngày
Chuyển tải
Refund 1.274.200
₫/cbm
-
2.395.496₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 866.456₫ / CBM
1.121.296₫ 15-05-2024
Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.293.560
₫/cbm
-
2.268.076₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 739.036₫ / CBM
Refund 25.484₫ 15-05-2024
Shenzhen
Hai Phong
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.312.920
₫/cbm
-
2.268.076₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 739.036₫ / CBM
Refund 1.044.844₫ 15-05-2024
Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.166.140
₫/cbm
-
2.268.076₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 739.036₫ / CBM
101.936₫ 15-05-2024
Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.089.688
₫/cbm
-
2.319.044₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 790.004₫ / CBM
229.356₫ 15-05-2024
Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.726.788
₫/cbm
-
2.319.044₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 790.004₫ / CBM
Refund 407.744₫ 15-05-2024
Nansha
Hai Phong
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.312.920
₫/cbm
-
2.344.528₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 815.488₫ / CBM
Refund 968.392₫ 15-05-2024
Dalian
Hai Phong
Dalian, Dalian, Liaoning, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 13 Ngày
Chuyển tải
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.319.044₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 790.004₫ / CBM
1.809.364₫ 15-05-2024
Zhongshan
Hai Phong
Zhongshan, Zhongshan, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 764.520
₫/cbm
-
2.395.496₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 866.456₫ / CBM
1.630.976₫ 31-05-2024
Yokohama
Hai Phong
Yokohama, Kanagawa, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
127.420
₫/cbm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.420.980₫ 31-05-2024
Xingang
Hai Phong
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.395.496₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 866.456₫ / CBM
1.885.816₫ 31-05-2024
Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 254.840
₫/cbm
-
2.471.948₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 942.908₫ / CBM
2.217.108₫ 31-05-2024
Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
127.420
₫/cbm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.420.980₫ 31-05-2024
Taichung
Hai Phong
Taichung, Taichung, Taiwan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
1.656.460₫ 31-05-2024
Singapore
Hai Phong
Singapore, Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 254.840
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
1.911.300₫ 31-05-2024
Shenzhen
Hai Phong
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.319.044₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 790.004₫ / CBM
1.809.364₫ 31-05-2024
Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 891.940
₫/cbm
-
2.319.044₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 790.004₫ / CBM
1.427.104₫ 31-05-2024
Rotterdam
Hai Phong
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 50 Ngày
Chuyển tải
968.392
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
3.134.532₫ 31-05-2024
Port Said
Hai Phong
Port Said, Bur Sa'id, Egypt
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 203.872
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
1.962.268₫ 31-05-2024
Penang
Hai Phong
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Chuyển tải
76.452
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
2.242.592₫ 31-05-2024
Pasir Gudang
Hai Phong
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Chuyển tải
127.420
₫/cbm
-
2.166.140₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 637.100₫ / CBM
2.293.560₫ 31-05-2024
Osaka
Hai Phong
Osaka, Osaka, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
127.420
₫/cbm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.420.980₫ 31-05-2024
Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 764.520
₫/cbm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
1.529.040₫ 31-05-2024
Nhava Sheva
Hai Phong
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 17 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.293.560₫ 31-05-2024
Nansha
Hai Phong
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.019.360
₫/cbm
-
2.242.592₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 713.552₫ / CBM
1.223.232₫ 31-05-2024
Los Angeles
Hai Phong
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 35 Ngày
Đi thẳng
509.680
₫/cbm
-
2.344.528₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 815.488₫ / CBM
2.854.208₫ 31-05-2024
Lat Krabang
Hai Phong
Lat Krabang, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.293.560₫ 31-05-2024
Kobe
Hai Phong
Kobe, Hyogo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
127.420
₫/cbm
-
2.293.560₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 764.520₫ / CBM
2.420.980₫ 31-05-2024
Keelung
Hai Phong
Keelung, Taiwan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.038.720₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 509.680₫ / CBM
1.529.040₫ 31-05-2024
Kaohsiung
Hai Phong
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.680
₫/cbm
-
2.089.688₫
D/O 1.529.040₫ / Set
CFS 560.648₫ / CBM
1.580.008₫ 31-05-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.