BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore
Hai Phong
|
Thứ 5 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 236.900
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.658.300₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Rotterdam
Hai Phong
|
Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
900.220
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
2.795.420₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Port Said
Hai Phong
|
Thứ 5 |
25 Ngày Đi thẳng |
Refund 189.520
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.705.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Penang
Hai Phong
|
Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
71.070
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.966.270₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Pasir Gudang
Hai Phong
|
Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
118.450
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
2.013.650₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ningbo
Hai Phong
|
Thứ 5 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 615.940
₫/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
1.374.020₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Nhava Sheva
Hai Phong
|
Thứ 5 |
18 Ngày Đi thẳng |
213.210
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Keelung
Hai Phong
|
Thứ 5 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 473.800
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.421.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Incheon
Hai Phong
|
Thứ 5 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 473.800
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.421.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Incheon
Hai Phong
|
Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
118.450
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
2.013.650₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Incheon
Hai Phong
|
Thứ 5 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 592.250
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.302.950₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Hong Kong
Hai Phong
|
Thứ 5 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 236.900
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.658.300₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Hamburg
Hai Phong
|
Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
829.150
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
2.724.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Busan
Hai Phong
|
Thứ 5 |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.208.190
₫/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
781.770₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Busan
Genoa
|
Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
Refund 568.560
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.326.640₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Busan
Hai Phong
|
Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 592.250
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.302.950₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Bangkok
Hai Phong
|
Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 71.070
₫/cbm |
-
|
2.084.720₫
|
2.013.650₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Hai Phong
Yokohama
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 585.350
₫/cbm |
458.100₫
|
-
|
Refund 127.250₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Hai Phong
Vancouver
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
1.908.750
₫/cbm |
458.100₫
|
-
|
2.366.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày Đi thẳng |
916.200
₫/cbm |
2.445.745₫
|
-
|
3.361.945₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày Đi thẳng |
3.155.800
₫/cbm |
2.519.550₫
|
-
|
5.675.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Hamburg
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày Đi thẳng |
127.250
₫/cbm |
458.100₫
|
-
|
585.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Durban
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
458.100₫
|
-
|
458.100₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Copenhagen
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày Chuyển tải |
1.018.000
₫/cbm |
458.100₫
|
-
|
1.476.100₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Chicago
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày Chuyển tải |
2.341.400
₫/cbm |
2.519.550₫
|
-
|
4.860.950₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Chattanooga
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
50 Ngày Chuyển tải |
534.450
₫/cbm |
2.519.550₫
|
-
|
3.054.000₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Busan
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.832.400
₫/cbm |
1.094.350₫
|
-
|
Refund 738.050₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Auckland
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
45 Ngày Đi thẳng |
127.250
₫/cbm |
1.603.350₫
|
-
|
1.730.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Atlanta
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
45 Ngày Đi thẳng |
2.926.750
₫/cbm |
2.519.550₫
|
-
|
5.446.300₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ashdod
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
20 Ngày Đi thẳng |
1.934.200
₫/cbm |
458.100₫
|
-
|
2.392.300₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.