BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Kansas City
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
720.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.712.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Kansas City
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
720.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.712.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Washington
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
648.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.640.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Washington
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
648.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.640.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Cincinnati
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
576.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.568.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Cincinnati
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
576.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.568.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Atlanta
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.656.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.648.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Atlanta
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.656.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.648.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Atlanta
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
528.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.520.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Atlanta
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
528.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.520.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chicago
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.488.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.480.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chicago
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.488.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.480.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Richmond
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
2.064.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
4.056.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Richmond
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
2.064.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
4.056.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Richmond
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
432.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.424.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Richmond
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
432.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.424.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Pittsburgh
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
2.304.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
4.296.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Pittsburgh
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
2.304.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
4.296.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Pittsburgh
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
384.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.376.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Norfolk
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.944.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.936.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Norfolk
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.944.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.936.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Norfolk
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
264.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.256.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Norfolk
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
264.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.256.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Boston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.968.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.960.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Boston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.968.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.960.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Philadelphia
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
144.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.136.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Philadelphia
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
144.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
2.136.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Baltimore
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.896.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.888.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Baltimore
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày Đi thẳng |
1.896.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
3.888.000₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Buffalo
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
Refund 240.000
₫/cbm |
1.992.000₫
|
-
|
1.752.000₫ | 20-01-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.