Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 763.830
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
50.922₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
Thứ 4/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.400.355
₫/cbm
1.196.667₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
BILL 127.305₫ / Set
-
Refund 203.688₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Keelung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 636.525
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
178.227₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 636.525
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
178.227₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
Thứ 4/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.654.965
₫/cbm
1.069.362₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
-
Refund 585.603₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.782.270
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
Refund 967.518₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
Thứ 6 30 Ngày
Chuyển tải
127.305
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
942.057₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
Thứ 2/ Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
168.000
₫/cbm
384.000₫
CFS 384.000₫ / CBM
-
552.000₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Dubai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dubai, Dubai, United Arab Emirates
Thứ 5 20 Ngày
Đi thẳng
Refund 127.305
₫/cbm
661.986₫
CFS 661.986₫ / CBM
-
534.681₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Copenhagen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Copenhagen, Staden Koebenhavn, Denmark
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 40 Ngày
Chuyển tải
1.273.050
₫/cbm
407.376₫
CFS 407.376₫ / CBM
-
1.680.426₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Colombo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
254.610
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
1.069.362₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Chattanooga
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chattanooga, Hamilton, Tennessee, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 35 Ngày
Đi thẳng
534.681
₫/cbm
1.502.199₫
CFS 483.759₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
2.036.880₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.164.185
₫/cbm
1.145.745₫
CFS 1.145.745₫ / CBM
-
Refund 1.018.440₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
Thứ 6 27 Ngày
Chuyển tải
127.305
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
942.057₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.273.050
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
Refund 458.298₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Atlanta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Atlanta, Fulton, Georgia, United States
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 45 Ngày
Đi thẳng
1.323.972
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫ / CBM
doc 1.018.440₫ / Set
-
3.615.462₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Ashdod
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ashdod, Ha Merkaz, Israel
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 20 Ngày
Đi thẳng
2.189.646
₫/cbm
458.298₫
CFS 458.298₫ / CBM
-
2.647.944₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Albuquerque
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Albuquerque, Bernalillo, New Mexico, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.291.490
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.582.980₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Aarhus
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Aarhus, Aarhus, Denmark
Thứ 2/ Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
1.272.500
₫/cbm
458.100₫
CFS 458.100₫ / CBM
-
1.730.600₫ 31-05-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.909.275
₫/cbm
-
1.781.990₫
DO 636.425₫ / Set
THC 127.285₫ / CBM
CIC 127.285₫ / CBM
CFS 381.855₫ / CBM
HANDLING 509.140₫ / Set
Refund 127.285₫ 30-05-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.272.850
₫/cbm
-
1.680.162₫
D/O 636.425₫ / Set
THC 712.796₫ / CBM
EBS 330.941₫ / CBM
407.312₫ 31-05-2024
Keelung
Ho Chi Minh
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.603.791₫
Handling charge 254.570₫ / Shipment
Warehouse charge 585.511₫ / CBM
D/O 763.710₫ / Set
1.603.791₫ 18-05-2024
Yokohama
Ho Chi Minh
Yokohama, Kanagawa, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Tokyo
Ho Chi Minh
Tokyo, Tokyo, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.895.200₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 710.700₫ / CBM
1.421.400₫ 30-04-2024
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 355.350
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.492.470₫ 30-04-2024
Rotterdam
Ho Chi Minh
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
1.302.950
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
3.150.770₫ 30-04-2024
Port Said
Ho Chi Minh
Port Said, Bur Sa'id, Egypt
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Penang
Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Pasir Gudang
Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 14 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.