Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Oklahoma City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Oklahoma City, Oklahoma, Oklahoma, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.590.001
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.881.491₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Oakland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Oakland, Alameda, California, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.654.965
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.946.455₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Norfolk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Norfolk, Norfolk City, Virginia, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.298.511
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.590.001₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Nogales
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nogales, Santa Cruz, Arizona, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.131.703
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.423.193₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
763.830
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.055.320₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New Orleans
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New Orleans, Orleans, Louisiana, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.978.937
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.270.427₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Nashville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nashville, Davidson, Tennessee, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.367.873
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.659.363₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Montreal
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Montreal, Quebec, Canada
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.507.909
₫/cbm
1.960.497₫
CFS 1.196.667₫
DOC 763.830₫ / Set
-
4.468.406₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Mobile
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mobile, Mobile, Alabama, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.711.597
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.003.087₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Minneapolis
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Minneapolis, Hennepin, Minnesota, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.928.015
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.219.505₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Milwaukee
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Milwaukee, Milwaukee, Wisconsin, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.329.682
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.621.172₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Miami
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.342.412
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.633.902₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Memphis
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Memphis, Shelby, Tennessee, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.820.462
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.111.952₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Louisville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Louisville, Jefferson, Kentucky, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.355.143
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.646.633₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
636.525
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
2.928.015₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Little Rock
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Little Rock, Pulaski, Arkansas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
4.748.477
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
7.039.967₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Las Vegas
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Las Vegas, Clark, Nevada, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.807.731
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.099.221₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Laredo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laredo, Webb, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.647.944
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.939.434₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Knoxville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Knoxville, Knox, Tennessee, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.240.568
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.532.058₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Kansas City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kansas City, Jackson, Missouri, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.807.731
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.099.221₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Jacksonville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville, Duval, Florida, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.871.384
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.162.874₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Indianapolis
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Indianapolis, Marion, Indiana, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.036.880
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.328.370₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Huntsville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Huntsville, Madison, Alabama, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.342.412
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.633.902₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Harris, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.558.831
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.850.321₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Hidalgo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hidalgo, Hidalgo, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.055.320
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.346.810₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Greensboro
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Greensboro, Guilford, North Carolina, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.520.639
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.812.129₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Grand Rapids
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Grand Rapids, Kent, Michigan, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.679.115
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.970.605₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
El Paso
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
El Paso, El Paso, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.418.795
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.710.285₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Detroit
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Detroit, Wayne, Michigan, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.935.036
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.226.526₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Des Moines
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Des Moines, Polk, Iowa, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.551.810
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.843.300₫ 14-05-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.