BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Oklahoma City
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.590.001
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.881.491₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Oakland
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.654.965
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.946.455₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Norfolk
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.298.511
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.590.001₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Nogales
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.131.703
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.423.193₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
763.830
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.055.320₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
New Orleans
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.978.937
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.270.427₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Nashville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.367.873
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.659.363₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.507.909
₫/cbm |
1.960.497₫
|
-
|
4.468.406₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Mobile
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.711.597
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.003.087₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Minneapolis
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.928.015
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.219.505₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Milwaukee
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.329.682
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.621.172₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Miami
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.342.412
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.633.902₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Memphis
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.820.462
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.111.952₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Louisville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.355.143
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.646.633₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Long Beach
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
636.525
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
2.928.015₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Little Rock
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
4.748.477
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
7.039.967₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Las Vegas
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.807.731
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.099.221₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Laredo
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.647.944
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.939.434₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Knoxville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.240.568
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.532.058₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Kansas City
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.807.731
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.099.221₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Jacksonville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.871.384
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.162.874₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Indianapolis
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.036.880
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.328.370₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Huntsville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.342.412
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.633.902₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.558.831
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.850.321₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Hidalgo
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.055.320
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.346.810₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Greensboro
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.520.639
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.812.129₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Grand Rapids
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.679.115
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.970.605₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
El Paso
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.418.795
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.710.285₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Detroit
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.935.036
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.226.526₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Des Moines
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.551.810
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.843.300₫ | 14-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.