BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Denver
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.902.554
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.194.044₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Dayton
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.437.235
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.728.725₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Dallas
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.164.185
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.455.675₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Columbus
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.807.731
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.099.221₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Cleveland
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.756.809
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.048.299₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Cincinnati
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.667.696
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.959.186₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Chicago
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.043.901
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.335.391₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Charleston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.744.079
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.035.569₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Buffalo
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.316.951
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.608.441₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Brownsville
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.978.937
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.270.427₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Boston
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.069.362
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.360.852₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Birmingham
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.380.604
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
4.672.094₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Baltimore
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.069.362
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
3.360.852₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Austin
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
2.800.710
₫/cbm |
2.291.490₫
|
-
|
5.092.200₫ | 14-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Yokohama
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.400.355
₫/cbm |
1.196.667₫
|
-
|
Refund 203.688₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Yangon
|
Thứ 5 |
8 Ngày Đi thẳng |
127.305
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
942.057₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Xingang
|
Thứ 2 |
9 Ngày Đi thẳng |
330.993
₫/cbm |
407.376₫
|
-
|
738.369₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
Thứ 2 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.915
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
432.837₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Tokyo
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.400.355
₫/cbm |
1.196.667₫
|
-
|
Refund 203.688₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Taichung
|
Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 636.525
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
178.227₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Sydney
|
Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.145.745
₫/cbm |
1.043.901₫
|
-
|
Refund 101.844₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Surabaya
|
Thứ 5 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.654.965
₫/cbm |
1.069.362₫
|
-
|
Refund 585.603₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Seattle
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày Đi thẳng |
2.266.029
₫/cbm |
2.266.029₫
|
-
|
4.532.058₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Qingdao
|
Thứ 6 |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 763.830
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
50.922₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Phnom Penh
|
Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 509.220
₫/cbm |
687.447₫
|
-
|
178.227₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
|
Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.182.625
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
Refund 2.367.873₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ningbo
|
Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.915
₫/cbm |
814.752₫
|
-
|
432.837₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
20 Ngày Đi thẳng |
Refund 330.993
₫/cbm |
407.376₫
|
-
|
76.383₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Nagoya
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.400.355
₫/cbm |
1.196.667₫
|
-
|
Refund 203.688₫ | 31-05-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Melbourne
|
Chủ nhật |
25 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.145.745
₫/cbm |
1.043.901₫
|
-
|
Refund 101.844₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.