Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Denver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Denver, Denver, Colorado, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.902.554
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.194.044₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Dayton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dayton, Montgomery, Ohio, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
3.437.235
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.728.725₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Dallas
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dallas, Dallas, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.164.185
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.455.675₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Columbus
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Columbus, Franklin, Ohio, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.807.731
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.099.221₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Cleveland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cleveland, Cuyahoga, Ohio, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.756.809
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.048.299₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Cincinnati
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cincinnati, Hamilton, Ohio, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.667.696
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.959.186₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.043.901
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.335.391₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Charleston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Charleston, Charleston, South Carolina, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.744.079
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.035.569₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Buffalo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Buffalo, Erie, New York, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.316.951
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.608.441₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Brownsville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brownsville, Cameron, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.978.937
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.270.427₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Suffolk, Massachusetts, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.069.362
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.360.852₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Birmingham
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Birmingham, Jefferson, Alabama, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.380.604
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.672.094₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Baltimore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Baltimore, Baltimore, Maryland, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.069.362
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
3.360.852₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Austin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Austin, Travis, Texas, United States
Thứ 2/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
2.800.710
₫/cbm
2.291.490₫
CFS 1.273.050₫
DOC 1.018.440₫ / Set
-
5.092.200₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.400.355
₫/cbm
1.196.667₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
DOC 127.305₫ / Set
-
Refund 203.688₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
127.305
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
942.057₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
330.993
₫/cbm
407.376₫
CFS 407.376₫ / CBM
-
738.369₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 381.915
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
432.837₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 2/ Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.400.355
₫/cbm
1.196.667₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
BILL 127.305₫ / Set
-
Refund 203.688₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 636.525
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
178.227₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
Chủ nhật 20 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.145.745
₫/cbm
1.043.901₫
CFS 1.043.901₫ / CBM
-
Refund 101.844₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Surabaya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Surabaya, Jawa Timur, Indonesia
Thứ 5 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.654.965
₫/cbm
1.069.362₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
-
Refund 585.603₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Seattle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
2.266.029
₫/cbm
2.266.029₫
CFS 1.247.589₫ / CBM
DOC 1.018.440₫ / Set
-
4.532.058₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 763.830
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
50.922₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.220
₫/cbm
687.447₫
CFS 687.447₫ / CBM
-
178.227₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.182.625
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
Refund 2.367.873₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 381.915
₫/cbm
814.752₫
CFS 814.752₫ / CBM
-
432.837₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 20 Ngày
Đi thẳng
Refund 330.993
₫/cbm
407.376₫
CFS 407.376₫ / CBM
-
76.383₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
Thứ 4/ Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.400.355
₫/cbm
1.196.667₫
CFS 1.069.362₫ / CBM
BILL 127.305₫ / Set
-
Refund 203.688₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
Chủ nhật 25 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.145.745
₫/cbm
1.043.901₫
CFS 1.043.901₫ / CBM
-
Refund 101.844₫ 31-05-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.