BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
21 Ngày Đi thẳng |
118.450
₫/cbm |
-
|
1.847.820₫
|
1.966.270₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Nansha
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày Đi thẳng |
Refund 142.140
₫/cbm |
-
|
1.966.270₫
|
1.824.130₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Nagoya
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
355.350
₫/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.345.310₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Le Havre
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
1.397.710
₫/cbm |
-
|
1.942.580₫
|
3.340.290₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Kobe
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
118.450
₫/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày Đi thẳng |
Refund 473.800
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.421.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Kaohsiung
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 473.800
₫/cbm |
-
|
1.895.200₫
|
1.421.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Jakarta
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 118.450
₫/cbm |
-
|
2.013.650₫
|
1.895.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Istanbul
Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450
₫/cbm |
-
|
1.847.820₫
|
1.966.270₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Incheon
Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 592.250
₫/cbm |
-
|
1.966.270₫
|
1.374.020₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.