Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (SGN)
Tbilisi (TBS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Tbilisi, Georgia (TBS)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
123.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
912.168₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Qingdao (TAO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Qingdao, Shandong, China (TAO)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
39.360
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
828.528₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen (SZX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
12.300
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
801.468₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
56.580
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
845.748₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Moscow (SVO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Moscow, Russia (SVO)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
123.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
912.168₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
51.765
₫/kg
1.232.919₫
Chi tiết
X-RAY 419₫ / Kg
AWB 246.500₫ / AWB
AMS 246.500₫ / AWB
Handling 739.500₫ / Shipment
1.284.684₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
44.370
₫/kg
1.234.891₫
Chi tiết
X-RAY 419₫ / Kg
AWB 246.500₫ / AWB
AMS 246.500₫ / AWB
Handling 739.500₫ / Shipment
TCS 1.972₫ / Kg
1.279.261₫ 20-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
343.420
₫/kg
2.208.853₫
Chi tiết
THC 736₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 122.650₫ / AWB
AMS 122.650₫ / AWB
Handling 735.900₫ / Shipment
VGM 1.226.500₫ / Shipment
2.552.273₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (NRT)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
61.325
₫/kg
1.228.879₫
Chi tiết
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 245.300₫ / AWB
AMS 245.300₫ / AWB
Handling 735.900₫ / Shipment
TCS 1.962₫ / Kg
1.290.204₫ 13-01-2024
Hanoi (HAN)
Guangzhou (CAN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
49.040
₫/kg
113.209₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 73.560₫ / AWB
AMS 39.232₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
162.249₫ 31-01-2024
Hanoi (HAN)
Shenzhen (SZX)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
44.136
₫/kg
113.209₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 73.560₫ / AWB
AMS 39.232₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
157.345₫ 31-01-2024
Hong Kong (HKG)
Hanoi (HAN)
Hong Kong (HKG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
85.820
₫/kg
1.348.600₫
Chi tiết
Handling 613.000₫ / Shipment
DOF 735.600₫ / Kg
1.434.420₫ 14-01-2024
Hong Kong (HKG)
Ho Chi Minh (SGN)
Hong Kong (HKG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
73.560
₫/kg
1.348.600₫
Chi tiết
Handling 613.000₫ / Shipment
DOF 735.600₫ / Kg
1.422.160₫ 14-01-2024
Istanbul (IST)
Hanoi (HAN)
Istanbul, Turkey (IST)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 5/ Thứ 7 3 Ngày
Chuyển tải
85.820
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
85.820₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Delhi (DEL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Delhi, India (DEL)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
196.160
₫/kg
1.361.277₫
Chi tiết
THC 12.260₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 367.800₫ / AWB
AMS 367.800₫ / AWB
Handling 613.000₫ / Shipment
1.557.437₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Kuala Lumpur (KUL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Kuala Lumpur, Malaysia (KUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
247.230
₫/kg
369.418₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 418₫ / Kg
AWB 123.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
616.648₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
122.550
₫/kg
736.133₫
Chi tiết
THC 417₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 122.550₫ / AWB
AMS 245.100₫ / AWB
Handling 367.650₫ / Shipment
858.683₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Kuala Lumpur (KUL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Kuala Lumpur, Malaysia (KUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
117.264
₫/kg
782.591₫
Chi tiết
THC 415₫ / Kg
X-RAY 415₫ / Kg
AWB 122.150₫ / AWB
AMS 293.160₫ / AWB
Handling 366.450₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
899.855₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Lagos (LOS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Lagos, Nigeria (LOS)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.690.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
4.479.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Nampula (APL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Nampula, Mozambique (APL)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.690.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
4.479.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Maputo (MPM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Maputo, Mozambique (MPM)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.198.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
3.987.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Lilongwe (LLW)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Lilongwe, Malawi (LLW)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.198.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
3.987.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Antananarivo (TNR)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Antananarivo, Madagascar (TNR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.198.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
3.987.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Nairobi (NBO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Nairobi, Kenya (NBO)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
3.198.000
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
3.987.168₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Sharjah (SHJ)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sharjah, United Arab Emirates (SHJ)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
109.470
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
898.638₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Manchester (MAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Manchester, England, United Kingdom (MAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
147.600
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
887.568₫ 22-12-2023
London (LHR)
Hanoi (HAN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
63.232
₫/kg
984.474₫
Chi tiết
X-RAY 6.080₫ / Kg
AMS 972.800₫ / AWB
Handling 5.594₫ / Kg
1.047.706₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Adelaide (ADL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Adelaide, South Australia, Australia (ADL)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
110.700
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
899.868₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Buenos Aires (EZE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Buenos Aires, Argentina (EZE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
231.240
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
1.020.408₫ 22-12-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
49.200
₫/kg
789.168₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 295.200₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
838.368₫ 22-12-2023

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.