Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
5.982.630₫
Chi tiết
THC 3.818.700₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX (nếu có) 891.030₫ /B/L
10.946.940₫ 16.929.570₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Suffolk, Massachusetts, United States
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
6.080.160₫
Chi tiết
THC 3.866.880₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
82.680.000₫ 88.760.160₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Suffolk, Massachusetts, United States
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
7.123.200₫
Chi tiết
THC 4.909.920₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
91.584.000₫ 98.707.200₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Suffolk, Massachusetts, United States
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
7.123.200₫
Chi tiết
THC 4.909.920₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
91.584.000₫ 98.707.200₫ 30-04-2024
Hai Phong
Dammam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
20'GP Thứ 4 21 Ngày
Chuyển tải
6.193.584₫
Chi tiết
THC 3.899.664₫ /Cont
BILL 1.146.960₫ /B/L
SEAL 254.880₫ /Cont
Telex release fee 892.080₫ /B/L
34.536.240₫ 40.729.824₫ 30-04-2024
Hai Phong
Dammam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'GP Thứ 4 21 Ngày
Chuyển tải
7.264.080₫
Chi tiết
THC 4.970.160₫ /Cont
BILL 1.146.960₫ /B/L
SEAL 254.880₫ /Cont
Telex release fee 892.080₫ /B/L
55.563.840₫ 62.827.920₫ 30-04-2024
Hai Phong
Dammam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'HQ Thứ 4 21 Ngày
Chuyển tải
7.264.080₫
Chi tiết
THC 4.970.160₫ /Cont
BILL 1.146.960₫ /B/L
SEAL 254.880₫ /Cont
Telex release fee 892.080₫ /B/L
55.563.840₫ 62.827.920₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
8.401.140₫
Chi tiết
THC 7.128.240₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
15.274.800₫ 23.675.940₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
7.891.980₫
Chi tiết
THC 6.619.080₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
16.547.700₫ 24.439.680₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
8.146.560₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX(if any) 1.018.320₫ /B/L
AFR 1.018.320₫ /Cont
10.183.200₫ 18.329.760₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.782.060₫
Chi tiết
BILL 763.740₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX (nếu có) 763.740₫ /B/L
509.160₫ 2.291.220₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
8.019.270₫
Chi tiết
THC 6.746.370₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
11.456.100₫ 19.475.370₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
7.123.200₫
Chi tiết
THC 3.892.320₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
ACI 1.017.600₫ /Cont
62.073.600₫ 69.196.800₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
8.191.680₫
Chi tiết
THC 4.960.800₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
ACI 1.017.600₫ /Cont
76.065.600₫ 84.257.280₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
8.191.680₫
Chi tiết
THC 4.960.800₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
ACI 1.017.600₫ /Cont
76.065.600₫ 84.257.280₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Washington, Pennsylvania, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 4 36 Ngày
Chuyển tải
7.123.200₫
Chi tiết
THC 3.892.320₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
AMS 1.017.600₫ /Cont
85.224.000₫ 92.347.200₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Washington, Pennsylvania, United States
40'GP Thứ 2/ Thứ 4 36 Ngày
Chuyển tải
8.140.800₫
Chi tiết
THC 4.909.920₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
AMS 1.017.600₫ /Cont
94.128.000₫ 102.268.800₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Washington, Pennsylvania, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 36 Ngày
Chuyển tải
8.140.800₫
Chi tiết
THC 4.909.920₫ /Cont
BILL 1.068.480₫ /B/L
SEAL 254.400₫ /Cont
TLX 890.400₫ /B/L
AMS 1.017.600₫ /Cont
94.128.000₫ 102.268.800₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kaohsiung
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Hàng ngày 11 Ngày
Đi thẳng
4.964.310₫
Chi tiết
THC 3.564.120₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
14.256.480₫ 19.220.790₫ 16-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kaohsiung
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.764.690₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX (nếu có) 891.030₫ /B/L
381.870₫ 8.146.560₫ 15-05-2024

  • Hiển thị