BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
2.163.930₫
|
3.054.960₫ | 5.218.890₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
10.692.360₫
|
10.692.360₫ | 21.384.720₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
12 Ngày Đi thẳng |
6.868.800₫
|
19.080.000₫ | 25.948.800₫ | 05-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3 |
12 Ngày Đi thẳng |
7.962.720₫
|
24.931.200₫ | 32.893.920₫ | 05-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
8.783.010₫
|
19.857.240₫ | 28.640.250₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
6.491.790₫
|
8.910.300₫ | 15.402.090₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
45'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
2.291.220₫
|
3.054.960₫ | 5.346.180₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Chennai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
4.837.020₫
|
25.458.000₫ | 30.295.020₫ | 12-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
763.740₫
|
1.272.900₫ | 2.036.640₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tokyo
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày Chuyển tải |
9.155.660₫
|
250.840₫ | 9.406.500₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tokyo
|
40'GP | Thứ 6 |
12 Ngày Chuyển tải |
13.670.780₫
|
501.680₫ | 14.172.460₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
20 Ngày Đi thẳng |
7.439.284₫
|
67.514.050₫ | 74.953.334₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.160.836₫
|
5.346.180₫ | 11.507.016₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.815.606₫
|
7.891.980₫ | 15.707.586₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.815.606₫
|
7.891.980₫ | 15.707.586₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày Đi thẳng |
6.160.836₫
|
2.800.380₫ | 8.961.216₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
21 Ngày Đi thẳng |
7.815.606₫
|
4.073.280₫ | 11.888.886₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.