BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Los Angeles
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
30 Ngày Đi thẳng |
1.017.880
₫/cbm |
-
|
2.315.677₫
|
3.333.557₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Le Havre
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
25 Ngày Đi thẳng |
1.526.820
₫/cbm |
-
|
2.239.336₫
|
3.766.156₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Laem Chabang
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
229.023
₫/cbm |
-
|
2.366.571₫
|
2.595.594₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Kobe
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
1.221.456
₫/cbm |
-
|
2.290.230₫
|
3.511.686₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.705
₫/cbm |
-
|
2.010.313₫
|
1.628.608₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Kaohsiung
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.705
₫/cbm |
-
|
2.010.313₫
|
1.628.608₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Inchon
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
9 Ngày Đi thẳng |
432.599
₫/cbm |
-
|
2.366.571₫
|
2.799.170₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Hamburg
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
30 Ngày Đi thẳng |
916.092
₫/cbm |
-
|
2.290.230₫
|
3.206.322₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Genoa
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
30 Ngày Đi thẳng |
1.145.115
₫/cbm |
-
|
2.290.230₫
|
3.435.345₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||
Chicago
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
30 Ngày Đi thẳng |
1.908.525
₫/cbm |
-
|
2.315.677₫
|
4.224.202₫ | 30-09-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.