Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Los Angeles
Ho Chi Minh
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
1.017.880
₫/cbm
-
2.315.677₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 788.857₫ / CBM
3.333.557₫ 30-09-2024
Le Havre
Ho Chi Minh
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 25 Ngày
Đi thẳng
1.526.820
₫/cbm
-
2.239.336₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 712.516₫ / CBM
3.766.156₫ 30-09-2024
Laem Chabang
Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
229.023
₫/cbm
-
2.366.571₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 839.751₫ / CBM
2.595.594₫ 30-09-2024
Kobe
Ho Chi Minh
Kobe, Hyogo, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
1.221.456
₫/cbm
-
2.290.230₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 763.410₫ / CBM
3.511.686₫ 30-09-2024
Keelung
Ho Chi Minh
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 381.705
₫/cbm
-
2.010.313₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 483.493₫ / CBM
1.628.608₫ 30-09-2024
Kaohsiung
Ho Chi Minh
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 381.705
₫/cbm
-
2.010.313₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 483.493₫ / CBM
1.628.608₫ 30-09-2024
Inchon
Ho Chi Minh
Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
432.599
₫/cbm
-
2.366.571₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 839.751₫ / CBM
2.799.170₫ 30-09-2024
Hamburg
Ho Chi Minh
Hamburg, Hamburg, Germany
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
916.092
₫/cbm
-
2.290.230₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 763.410₫ / CBM
3.206.322₫ 30-09-2024
Genoa
Ho Chi Minh
Genoa, Liguria, Italy
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
1.145.115
₫/cbm
-
2.290.230₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 763.410₫ / CBM
3.435.345₫ 30-09-2024
Chicago
Ho Chi Minh
Chicago, Cook, Illinois, United States
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
1.908.525
₫/cbm
-
2.315.677₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 788.857₫ / CBM
4.224.202₫ 30-09-2024

  • Hiển thị