Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
2.213.280₫
|
4.579.200₫ | 6.792.480₫ | 10-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
2.213.280₫
|
5.851.200₫ | 8.064.480₫ | 10-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày Chuyển tải |
6.160.836₫
|
19.857.240₫ | 26.018.076₫ | 16-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
20 Ngày Chuyển tải |
7.204.614₫
|
27.494.640₫ | 34.699.254₫ | 16-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Vung Tau
Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.713.774₫
|
84.011.400₫ | 91.725.174₫ | 19-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
7.637.400₫
|
23.166.780₫ | 30.804.180₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Vung Tau
New York
|
20'GP | Hàng ngày |
27 Ngày Đi thẳng |
5.728.050₫
|
108.349.248₫ | 114.077.298₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Vung Tau
New York
|
40'GP | Hàng ngày |
27 Ngày Đi thẳng |
7.764.690₫
|
135.080.148₫ | 142.844.838₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Vung Tau
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
27 Ngày Đi thẳng |
7.764.690₫
|
135.080.148₫ | 142.844.838₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
7.255.530₫
|
4.582.440₫ | 11.837.970₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Manila
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày Chuyển tải |
4.837.020₫
|
|
4.837.020₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Manila
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày Chuyển tải |
6.109.920₫
|
|
6.109.920₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Manila
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày Chuyển tải |
6.109.920₫
|
|
6.109.920₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
20'GP | Thứ 3 |
22 Ngày Đi thẳng |
4.327.860₫
|
24.185.100₫ | 28.512.960₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
40'GP | Thứ 3 |
22 Ngày Đi thẳng |
6.873.660₫
|
38.187.000₫ | 45.060.660₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
40'HQ | Thứ 3 |
22 Ngày Đi thẳng |
6.873.660₫
|
38.187.000₫ | 45.060.660₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
45'HQ | Thứ 3 |
22 Ngày Đi thẳng |
1.272.900₫
|
|
1.272.900₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Malaysia
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
6.593.622₫
|
1.018.320₫ | 7.611.942₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Malaysia
Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
9.775.872₫
|
2.036.640₫ | 11.812.512₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Malaysia
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
9.775.872₫
|
2.036.640₫ | 11.812.512₫ | 15-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.