Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Dammam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.109.920₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
48.370.200₫ 54.480.120₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Dammam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'HQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.109.920₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
48.370.200₫ 54.480.120₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
2.163.930₫
Chi tiết
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
Telex release fee (if require) 891.030₫ /B/L
1.527.480₫ 3.691.410₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 28 Ngày
Đi thẳng
6.526.000₫
Chi tiết
THC 3.263.000₫ /Cont
BILL FEE 1.129.500₫ /B/L
TELEX 878.500₫ /B/L
SEAL 251.000₫ /Cont
AMS 1.004.000₫ /Cont
130.218.800₫ 136.744.800₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'GP Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 28 Ngày
Đi thẳng
7.781.000₫
Chi tiết
THC 4.518.000₫ /Cont
BILL FEE 1.129.500₫ /B/L
TELEX 878.500₫ /B/L
SEAL 251.000₫ /Cont
AMS 1.004.000₫ /Cont
144.576.000₫ 152.357.000₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 28 Ngày
Đi thẳng
7.781.000₫
Chi tiết
THC 4.518.000₫ /Cont
BILL FEE 1.129.500₫ /B/L
TELEX 878.500₫ /B/L
SEAL 251.000₫ /Cont
AMS 1.004.000₫ /Cont
144.576.000₫ 152.357.000₫ 14-05-2024
Hai Phong
Caucedo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Caucedo, Distrito Nacional, Dominican Republic
40'GP Chủ nhật 40 Ngày
Đi thẳng
8.146.560₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
Telex release fee (if require) 891.030₫ /B/L
ISPS 381.870₫ /Cont
101.832.000₫ 109.978.560₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.163.930₫
Chi tiết
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX (nếu có) 891.030₫ /B/L
2.036.640₫ 4.200.570₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.142.516₫
Chi tiết
THC 3.564.120₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /Cont
SEAL 305.496₫ /Cont
31.822.500₫ 36.965.016₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
7.179.156₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /Cont
SEAL 305.496₫ /Cont
45.824.400₫ 53.003.556₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
7.179.156₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /Cont
SEAL 305.496₫ /Cont
45.824.400₫ 53.003.556₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
10.055.910₫
Chi tiết
THC 6.873.660₫ /Cont
BILL 1.018.320₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
TELEX(if any) 891.030₫ /B/L
AFS 1.018.320₫ /B/L
23.421.360₫ 33.477.270₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
8.146.560₫
Chi tiết
THC 3.564.120₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 1.272.900₫ /B/L
ISF (If any) 891.030₫ /B/L
TELEX RELEASE (If any) 891.030₫ /B/L
123.725.880₫ 131.872.440₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'GP Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
9.801.330₫
Chi tiết
THC 5.218.890₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 1.272.900₫ /B/L
ISF (If any) 891.030₫ /B/L
TELEX RELEASE (If any) 891.030₫ /B/L
150.202.200₫ 160.003.530₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
9.801.330₫
Chi tiết
THC 5.218.890₫ /Cont
BILL 1.272.900₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 1.272.900₫ /B/L
ISF (If any) 891.030₫ /B/L
TELEX RELEASE (If any) 891.030₫ /B/L
150.202.200₫ 160.003.530₫ 14-05-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
10.565.070₫
Chi tiết
THC 7.382.820₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /Cont
SEAL 254.580₫ /Cont
Telex release/SWB/ Original BL 891.030₫ /Cont
Handling fee 891.030₫ /Cont
10.692.360₫ 21.257.430₫ 31-05-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
6.491.790₫
Chi tiết
THC 3.309.540₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 891.030₫ /B/L
TELEX 891.030₫ /B/L
81.338.310₫ 87.830.100₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'GP Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
8.019.270₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 891.030₫ /B/L
TELEX 891.030₫ /B/L
103.232.190₫ 111.251.460₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
8.019.270₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 891.030₫ /B/L
TELEX 891.030₫ /B/L
103.232.190₫ 111.251.460₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
45'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
51.577.908₫
Chi tiết
THC 48.395.658₫ /Cont
BILL 1.145.610₫ /B/L
SEAL 254.580₫ /Cont
AMS 891.030₫ /B/L
TELEX 891.030₫ /B/L
128.944.770₫ 180.522.678₫ 15-05-2024

  • Hiển thị