COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 1-2025
Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Australia, New Zealand, UAE, Oman, Saudi Arabia, Jordan... trong tháng 1/2025 (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
-
HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> AUCKLAND - LYTTELON - WELLINGTON - TAURANGA
-
HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA POD |
||||||
CAT LAI |
|
SINGAPORE |
SINGAPORE |
JEBEL ALI (DUBAI) |
ABU DHABI (KHALIFA PORT) |
DAMMAM |
HAMAD |
||||
AN HAI |
036S |
THU |
2-Jan |
4-Jan |
COSCO SHIPPING PLANET |
038W |
12-Jan |
22-Jan |
24-Jan |
27-Jan |
- |
SAN LORENZO |
273S |
SAT |
4-Jan |
6-Jan |
EVER URBAN |
213W |
10-Jan |
24-Jan |
- |
- |
- |
SINAR SUNDA |
181S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
NORTHERN PRACTISE |
36W |
14-Jan |
28-Jan |
- |
- |
- |
CAPE FAWLEY |
139S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
CMA CGM THALASSA |
0MDCTW1MA |
12-Jan |
24-Jan |
23-Jan |
28-Jan |
26-Jan |
NAVIOS BAHAMAS |
905W |
28-Jan |
11-Feb |
- |
- |
- |
|||||
AN HAI |
037S |
TUE |
14-Jan |
16-Jan |
ITAL UNIVERSO |
174W |
28-Jan |
11-Feb |
- |
- |
- |
SAN LORENZO |
274S |
FRI |
17-Jan |
19-Jan |
CSCL URANUS |
103W |
19-Jan |
29-Jan |
31-Jan |
3-Feb |
- |
CAPE FAWLEY |
140S |
SUN |
19-Jan |
21-Jan |
CSCL INDIAN OCEAN |
068W |
26-Jan |
5-Feb |
7-Feb |
10-Feb |
- |
SINAR SUNDA |
182S |
MON |
20-Jan |
22-Jan |
CMA CGM NEVADA |
0MDCVW1MA |
19-Jan |
31-Jan |
4-Feb |
2-Feb |
|
CMA CGM ALASKA |
0MDCXW1MA |
26-Jan |
7-Feb |
11-Feb |
9-Feb |
||||||
XIN HANG ZHOU |
202W |
4-Feb |
18-Feb |
- |
- |
- |
|||||
SAN LORENZO |
275S |
SUN |
26-Jan |
28-Jan |
CSCL ATLANTIC OCEAN |
058W |
2-Feb |
12-Feb |
14-Feb |
17-Feb |
- |
AN HAI |
038S |
MON |
27-Jan |
29-Jan |
TBN24(MEX4) |
0GE01W1MA |
2-Feb |
14-Feb |
13-Feb |
18-Feb |
16-Feb |
XIN HAI KOU |
319W |
4-Feb |
- |
14-Feb |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE / SYDNEY / FREMANTLE / MELBOURNE / ADELAIDE) via SINGAPORE
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
|||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
BRISBANE |
SYDNEY |
FREMANTLE |
MELBOURNE |
ADELAIDE |
|||||
OOCL BRISBANE |
236S |
9/Jan |
25-Jan |
23-Jan |
- |
20-Jan |
- |
|||||
AN HAI |
036S |
THU |
2-Jan |
4-Jan |
KOTA LAMBAI |
174S |
12/Jan |
- |
28-Jan |
22-Jan |
1-Feb |
4-Feb |
SAN LORENZO |
273S |
SAT |
4-Jan |
6-Jan |
OOCL TEXAS |
216S |
8/Jan |
20-Jan |
23-Jan |
- |
26-Jan |
29-Jan |
SINAR SUNDA |
181S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
COSCO VALENCIA |
080S |
15/Jan |
27-Jan |
30-Jan |
- |
2-Feb |
5-Feb |
CAPE FAWLEY |
139S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
OLYMPIC BAY |
125S |
8/Jan |
- |
- |
17-Jan |
- |
- |
SINGAPORE |
190S |
15/Jan |
- |
- |
24-Jan |
- |
- |
|||||
KOTA LARIS |
086S |
23/Jan |
8-Feb |
6-Feb |
- |
3-Feb |
- |
|||||
AN HAI |
037S |
TUE |
14-Jan |
16-Jan |
JOGELA |
201S |
26/Jan |
- |
11-Feb |
5-Feb |
15-Feb |
18-Feb |
SAN LORENZO |
274S |
FRI |
17-Jan |
19-Jan |
RIO GRANDE |
030S |
22/Jan |
2-Feb |
5-Feb |
- |
8-Feb |
11-Feb |
CAPE FAWLEY |
140S |
SUN |
19-Jan |
21-Jan |
COSCO ISTANBUL |
080S |
29/Jan |
10-Feb |
13-Feb |
- |
16-Feb |
19-Feb |
SINAR SUNDA |
182S |
MON |
20-Jan |
22-Jan |
EXPRESS BLACK SEA |
060S |
22/Jan |
- |
- |
31-Jan |
- |
- |
OLYMPIC BAY |
126S |
29/Jan |
- |
- |
7-Feb |
- |
- |
|||||
KOTA LARIS |
086S |
6/Feb |
22-Feb |
20-Feb |
- |
17-Feb |
- |
|||||
SAN LORENZO |
275S |
SUN |
26-Jan |
28-Jan |
JOGELA |
201S |
2/Feb |
- |
18-Feb |
12-Feb |
22-Feb |
25-Feb |
AN HAI |
038S |
MON |
27-Jan |
29-Jan |
RIO GRANDE |
030S |
5/Feb |
17-Feb |
20-Feb |
- |
23-Feb |
26-Feb |
OLYMPIC BAY |
126S |
5/Feb |
- |
- |
14-Feb |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. HỒ CHÍ MINH >> NEW ZEALAND (AUCKLAND / LYTTELTON / WELLINGTON / NAPIER / TAURANGA)
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
AUCKLAND |
LYTTELTON |
WELLINGTON |
NAPIER |
TAURANGA |
||||
AN HAI |
036S |
THU |
2-Jan |
4-Jan |
CMA CGM LEKKI 245 |
10-Jan |
26-Jan |
29-Jan |
31-Jan |
1-Feb |
3-Feb |
SAN LORENZO |
273S |
SAT |
4-Jan |
6-Jan |
|||||||
SINAR SUNDA |
181S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
|||||||
CAPE FAWLEY |
139S |
MON |
6-Jan |
8-Jan |
|||||||
AN HAI |
037S |
TUE |
14-Jan |
16-Jan |
KOTA LEMBAH 240 |
24-Jan |
9-Feb |
12-Feb |
14-Feb |
15-Feb |
17-Feb |
SAN LORENZO |
274S |
FRI |
17-Jan |
19-Jan |
|||||||
CAPE FAWLEY |
140S |
SUN |
19-Jan |
21-Jan |
|||||||
SINAR SUNDA |
182S |
MON |
20-Jan |
22-Jan |
|||||||
SAN LORENZO |
275S |
SUN |
26-Jan |
28-Jan |
CMA CGM OUVEA 785 |
31-Jan |
16-Feb |
19-Feb |
21-Feb |
22-Feb |
24-Feb |
AN HAI |
038S |
MON |
27-Jan |
29-Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
FEEDER (CV1) |
ETD |
ETA (Hongkong) |
INTENDED CONNECTION VESSEL |
ETD Hongkong |
ETA |
|||||
TOWNSVILLE |
LAE |
PORT MORESBY |
DARWIN |
|||||||
MON |
TSV01 |
LAE01 |
MTK01 |
DRW01 |
||||||
INTERASIA ADVANCE |
N303 |
WED |
22-Jan |
27-Jan |
HANSA FREYBURG |
29-Jan |
13-Feb |
17-Feb |
20-Feb |
25-Feb |
CONTSHIP YEN |
31-Jan |
18-Feb |
22-Feb |
25-Feb |
2-Mar |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.8.38290000 Fax: 84.8. 35208111
Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com
Yêu cầu booking: sgn.aptd.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 1-2025
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 1-2025
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 1-2025
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 1-2025
Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO