cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata.com)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

  2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

  3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

  4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON

  5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ  AWE1)

  6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI

  7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

  8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ - AWE4)

  9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

  10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

  11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ - MPNW)

  12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

  13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

  14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

  15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

  16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

  17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

  18. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)

  19. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

  20. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

LONG BEACH (LGB08)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

MON

TUE

THU

WED

01:00

01:00

14:00

06:00

18:00

03:00

COSCO FRANCE

064E

29-Aug

30-Aug

2-Sep

3-Sep

19-Sep

25-Sep

COSCO ENGLAND

065E

5-Sep

6-Sep

9-Sep

10-Sep

26-Sep

2-Oct

COSCO SHIPPING DENALI

041E

12-Sep

13-Sep

16-Sep

17-Sep

3-Oct

9-Oct

COSCO SPAIN

067E

19-Sep

20-Sep

23-Sep

24-Sep

10-Oct

16-Oct

COSCO BELGIUM

073E

26-Sep

27-Sep

30-Sep

1-Oct

17-Oct

23-Oct

COSCO NETHERLANDS

066E

3-Oct

4-Oct

7-Oct

8-Oct

24-Oct

30-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (GML)

YANTIAN

LOS ANGELES

OAKLAND

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SAT

MON

THU

FRI

SUN

FRI

SUN

WED

12:00

18:00

17:00

23:00

18:00

04:00

18:00

04:00

CMA CGM LEO

1TU8GE1MA

1-Sep

2-Sep

5-Sep

6-Sep

22-Sep

27-Sep

29-Sep

2-Oct

CMA CGM LAPEROUSE

1TU8KE1MA

8-Sep

9-Sep

12-Sep

13-Sep

29-Sep

4-Oct

6-Oct

9-Oct

CMA CGM J. ADAMS

1TU8OE1MA

15-Sep

16-Sep

19-Sep

20-Sep

6-Oct

11-Oct

13-Oct

16-Oct

CMA CGM OSIRIS

1TU8SE1MA

22-Sep

23-Sep

26-Sep

27-Sep

13-Oct

18-Oct

20-Oct

23-Oct

CMA CGM T. ROOSEVELT

1TU90E1MA

6-Oct

7-Oct

10-Oct

11-Oct

27-Oct

1-Nov

3-Nov

6-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMIT)

SINGAPORE
(SIN02)

SAVANNAH

NORFOLK

NEW YORK
(MAHER terminal)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

SUN

SUN

TUE

SUN

TUE

WED

SAT

08:00

14:00

01:00

20:00

17:00

01:00

17:00

01:00

23:00

01:00

BLANK SAILING

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp AWE5)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(GML)

SINGAPORE
(SIN02)

HALIFAX

NEW YORK
(APM Terminals Port Elizabeth)

NORFOLK

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

FRI

SAT

MON

WED

THU

SAT

MON

TUE

WED

THU

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CMA CGM J. MADISON

1TU9QS1MA

02 Sep

03 Sep

05 Sep

06 Sep

11 Oct

12 Oct

14 Oct

16 Oct

17 Oct

19 Oct

21 Oct

22 Oct

26 Oct

27 Oct

CMA CGM PANAMA

1TU9US1MA

09 Sep

10 Sep

12 Sep

13 Sep

18 Oct

19 Oct

21 Oct

23 Oct

24 Oct

26 Oct

28 Oct

29 Oct

02 Nov

03 Nov

CMA CGM ZEPHYR

1TU9YS1MA

16 Sep

17 Sep

19 Sep

20 Sep

25 Oct

26 Oct

28 Oct

30 Oct

31 Oct

02 Nov

04 Nov

05 Nov

09 Nov

10 Nov

CMA CGM T. JEFFERSON

1TUA2S1MA

23 Sep

24 Sep

26 Sep

27 Sep

01 Nov

02 Nov

04 Nov

06 Nov

07 Nov

09 Nov

11 Nov

12 Nov

16 Nov

17 Nov

CMA CGM CHRISTOPHE COLOMB

1TUA6S1MA

30 Sep

01 Oct

03 Oct

04 Oct

08 Nov

09 Nov

11 Nov

13 Nov

14 Nov

16 Nov

18 Nov

19 Nov

23 Nov

24 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ - AWE1)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

BOSTON
(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

MON

TUE

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

EVER FAR

1179E

16 Sep

17 Sep

24 Oct

25 Oct

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

EVER FIT

1180E

23 Sep

24 Sep

31 Oct

01 Nov

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

EVER FORE

1181E

30 Sep

01 Oct

07 Nov

08 Nov

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

               

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

EVER FUTURE

1183E

14 Oct

15 Oct

21 Nov

22 Nov

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

EVER FASHION

1184E

21 Oct

22 Oct

28 Nov

29 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ - AWE2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

NEW YORK

NORFOLK

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

THU

SAT

FRI

MON

TUE

WED

FRI

SUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

                   

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

COSCO PRIDE

080E

25 Sep

26 Sep

24 Oct

27 Oct

28 Oct

29 Oct

31 Oct

02 Nov

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

COSCO SHIPPING SAKURA

027E

02 Oct

03 Oct

31 Oct

03 Nov

04 Nov

05 Nov

07 Nov

09 Nov

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

BLANK

                 

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

BLANK

                 

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

HONG KONG
(HKG01)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

NORFOLF

BALTIMORE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

TUE

WED

SUN

MON

TUE

THU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

05 Sep

06 Sep

TITAN

1270E

10 Sep

11 Sep

20 Oct

21 Oct

22 Oct

24 Oct

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

12 Sep

13 Sep

TOKYO TRIUMPH

1271E

17 Sep

18 Sep

27 Oct

28 Oct

29 Oct

31 Oct

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

19 Sep

20 Sep

TAURUS

1272E

24 Sep

25 Sep

03 Nov

04 Nov

05 Nov

07 Nov

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

                   

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

03 Oct

04 Oct

BLANK SAILING

             

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

10 Oct

11 Oct

BLANK SAILING

             

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ AWE4)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

NEW YORK
 

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

FRI

SUN

MON

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

08 Oct

11 Oct

13 Oct

14 Oct

15 Oct

16 Oct

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

15 Oct

18 Oct

20 Oct

21 Oct

22 Oct

23 Oct

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

22 Oct

25 Oct

27 Oct

28 Oct

29 Oct

30 Oct

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

               

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

05 Nov

08 Nov

10 Nov

11 Nov

12 Nov

13 Nov

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

12 Nov

15 Nov

17 Nov

18 Nov

19 Nov

20 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

PRR01

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

PRINCE RUPERT

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

10:00

00:01

04:00

03:00

09:00

13:00

23:00

23:00

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

COSCO BOSTON

191N

30-Sep

1-Oct

12-Oct

14-Oct

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

COSCO BOSTON

191N

30-Sep

1-Oct

12-Oct

14-Oct

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

               

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

COSCO AUCKLAND

115N

14-Oct

15-Oct

26-Oct

28-Oct

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

BLANK SAILING

         

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

VANCOUVER (E)

SEATTLE (W)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

WED

THU

MON

THU

FRI

SAT

10:00

00:01

10:00

10:00

14:00

10:00

16:00

16:00

7:00

16:00

COSCO ENGLAND

065E

05 Sep

06 Sep

09 Sep

10 Sep

GSL CHRISTEN

086E

11 Sep

12 Sep

30 Sep

03 Oct

04 Oct

05 Oct

COSCO SHIPPING DENALI

041E

12 Sep

13 Sep

16 Sep

17 Sep

OOCL OAKLAND

127E

18 Sep

19 Sep

07 Oct

10 Oct

11 Oct

12 Oct

COSCO SPAIN

067E

19 Sep

20 Sep

23 Sep

24 Sep

OOCL NEW YORK

106E

02 Oct

03 Oct

21 Oct

24 Oct

25 Oct

26 Oct

COSCO BELGIUM

071E

26 Sep

27 Sep

30 Sep

01 Oct

OOCL SAN FRANCISCO

184E

09 Oct

10 Oct

28 Oct

31 Oct

01 Nov

02 Nov

COSCO NETHERLANDS

067E

03 Oct

04 Oct

07 Oct

08 Oct

OOCL VERACRUZ

005E

16 Oct

17 Oct

04 Nov

07 Nov

08 Nov

09 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU -  SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ MPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HO CHI MINH

(TCIT - CMP06)

XIAMEN
(XMN09)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

XIAMEN
(XMN09-E)

SEATTLE

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETB

ETD

ETB

SUN

TUE

TUE

WED

SUN

MON

SUN

MON

TUE

THU

10:00

00:01

02:00

18:00

12:00

0:00

7:00

17:00

5:00

5:00

CSCL EAST CHINA SEA

065E

03 Sep

04 Sep

07 Sep

08 Sep

CMA CGM LITANI

040E

15 Sep

16 Sep

06 Oct

08 Oct

09 Oct

12 Oct

OOCL GENOA

073E

10 Sep

11 Sep

14 Sep

15 Sep

APL CHONGQING

050E

22 Sep

23 Sep

13 Oct

15 Oct

16 Oct

19 Oct

CSCL YELLOW SEA

059E

17 Sep

18 Sep

21 Sep

22 Sep

ERVING

041E

29 Sep

30 Sep

20 Oct

22 Oct

23 Oct

26 Oct

CSCL SOUTH CHINA SEA

071E

24 Sep

25 Sep

28 Sep

29 Sep

CMA CGM ORFEO

035E

13 Oct

14 Oct

03 Nov

05 Nov

06 Nov

09 Nov

CSCL BOHAI SEA

065E

01 Oct

02 Oct

05 Oct

06 Oct

CMA CGM ENDURANCE

005E

20 Oct

21 Oct

10 Nov

12 Nov

13 Nov

16 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

XIAMEN
(XMN09)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

XIAMEN
(XMN09)

HOUSTON

MOBILE

TAMPA

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE

TUE

SAT

SUN

THU

FRI

FRI

SUN

TUE

WED

THU

FRI

CSCL SUMMER

062E

27-Aug

28-Aug

31-Aug

1-Sep

OOCL SOUTHAMPTON

126E

5-Sep

6-Sep

4-Oct

6-Oct

8-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

CSCL EAST CHINA SEA

065E

3-Sep

4-Sep

7-Sep

8-Sep

OOCL TOKYO

134E

12-Sep

13-Sep

11-Oct

13-Oct

15-Oct

16-Oct

17-Oct

18-Oct

OOCL GENOA

073E

10-Sep

11-Sep

14-Sep

15-Sep

OOCL ASIA

186E

19-Sep

20-Sep

18-Oct

20-Oct

22-Oct

23-Oct

24-Oct

25-Oct

CSCL YELLOW SEA

059E

17-Sep

18-Sep

21-Sep

22-Sep

XIN MEI ZHOU

157E

26-Sep

27-Sep

25-Oct

27-Oct

29-Oct

30-Oct

31-Oct

1-Nov

CSCL SOUTH CHINA SEA

071E

24-Sep

25-Sep

28-Sep

29-Sep

OOCL UTAH

071E

3-Oct

4-Oct

1-Nov

3-Nov

5-Nov

6-Nov

7-Nov

8-Nov

CSCL BOHAI SEA

065E

1-Oct

2-Oct

5-Oct

6-Oct

COSCO MALAYSIA

101E

10-Oct

11-Oct

8-Nov

10-Nov

12-Nov

13-Nov

14-Nov

15-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (SSIT)

SHANGHAI

HOUSTON

MOBILE

NEW ORLEANS

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SAT

SUN

WED

WED

MON

WED

THU

FRI

SUN

MON

CMA CGM SAMSON

038E

28-Aug

28-Aug

4-Sep

4-Sep

7-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

13-Oct

14-Oct

CMA CGM THAMES

036E

4-Sep

4-Sep

11-Sep

11-Sep

14-Oct

16-Oct

17-Oct

18-Oct

20-Oct

21-Oct

CMA CGM ALMAVIVA

036E

18-Sep

18-Sep

18-Sep

18-Sep

21-Oct

23-Oct

24-Oct

25-Oct

27-Oct

28-Oct

CMA CGM ELBE

428E

25-Sep

25-Sep

2-Oct

2-Oct

4-Nov

6-Nov

7-Nov

8-Nov

10-Nov

11-Nov

CMA CGM TOSCA

068E

9-Oct

9-Oct

16-Oct

16-Oct

18-Nov

20-Nov

21-Nov

22-Nov

24-Nov

25-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

CONNECTED

VESSEL NAME

COMMON

VOYAGE

SHANGHAI
(SHA08)

MIAMI

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

TUE

THU

SAT

FRI

SAT

 

 

 

 

 

 

 

 

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

CMA CGM FIDELIO

0XR69E1MA

21 Sep

22 Sep

31 Oct

01 Nov

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

BLANK SAILING

         

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

   

BLANK SAILING

         

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

BLANK SAILING

         

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

CMA CGM URAL

0XR6HE1MA

19 Oct

20 Oct

28 Nov

29 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

XIAMEN

(XMN09)

LONG BEACH (LGB01)

OAKLAND
(OAK 05)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE
(0:00)

TUE
(14:00)

SAT
(3:00)

SUN
(3:00)

MON
(18:00)

SAT
(22:00)

MON
(8:00)

TUE
(20:00)

CSCL SUMMER

062E

27-Aug

28-Aug

31-Aug

1-Sep

16-Sep

21-Sep

23-Sep

24-Sep

CSCL EAST CHINA SEA

065E

3-Sep

4-Sep

7-Sep

8-Sep

23-Sep

28-Sep

30-Sep

1-Oct

OOCL GENOA

073E

10-Sep

11-Sep

14-Sep

15-Sep

30-Sep

5-Oct

7-Oct

8-Oct

CSCL YELLOW SEA

059E

17-Sep

18-Sep

21-Sep

22-Sep

7-Oct

12-Oct

14-Oct

15-Oct

CSCL SOUTH CHINA SEA

071E

24-Sep

25-Sep

28-Sep

29-Sep

14-Oct

19-Oct

21-Oct

22-Oct

CSCL BOHAI SEA

065E

1-Oct

2-Oct

5-Oct

6-Oct

21-Oct

26-Oct

28-Oct

29-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

NEW YORK

(NYC01)

NORFOLK

(ORF01)

BOSTON

(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

WED

THU

FRI

SUN

SUN

BLANK SAILING

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

TIW04

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

TACOMA (E)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

SAT

SAT

MON

WED

10:00

00:01

04:00

03:00

04:00

20:00

05:00

14:00

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

EVER SALUTE

118N

17-Sep

18-Sep

2-Oct

5-Oct

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

BLANK SAILING

         

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

BLANK SAILING

         

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

               

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

BLANK SAILING

         

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

BLANK SAILING

         

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

VAN02

SEA09

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

VANCOUVER (S)

SEATTLE (S)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

WED

FRI

10:00

00:01

04:00

03:00

09:00

13:00

23:00

23:00

16:30

16:30

OOCL KOREA

048E

01 Sep

02 Sep

11 Sep

12 Sep

COSCO SANTOS

085N

20-Sep

21-Sep

4-Oct

6-Oct

7-Oct

8-Oct

COSCO SHIPPING AZALEA

028E

08 Sep

09 Sep

18 Sep

19 Sep

COSCO SANTOS

085N

20-Sep

21-Sep

4-Oct

6-Oct

7-Oct

8-Oct

OOCL BERLIN

051E

15 Sep

16 Sep

25 Sep

26 Sep

COSCO PIRAEUS

063N

4-Oct

5-Oct

18-Oct

20-Oct

21-Oct

22-Oct

BLANK SAILING

 

22-Sep

23-Sep

   

BLANK

             

OOCL BRUSSELS

060E

29 Sep

30 Sep

09 Oct

10 Oct

COSCO VENICE

066N

18-Oct

19-Oct

1-Nov

3-Nov

4-Nov

5-Nov

OOCL SINGAPORE

056E

06 Oct

07 Oct

16 Oct

17 Oct

COSCO VENICE

066N

18-Oct

19-Oct

1-Nov

3-Nov

4-Nov

5-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES VIETNAM

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

TEL.: 84.8.38290000       FAX: 84.8. 35208111

Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO