cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA.com (Ảnh: Phaata)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> MANZANILLO via SHANGHAI

  2. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> TRUNG MỸ & NAM MỸ via NINGBO

  3. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> COLON CONTAINER TERMINAL, PANAMA

  4. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> BỜ TÂY NAM MỸ (WCSA)

  5. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> PANAMA & CARIBBEAN

  6. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> BỜ ĐÔNG NAM MỸ (ECSA) via SINGAPORE

  7. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> NAM PHI & TÂY PHI via SINGAPORE

  8. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> ĐÔNG PHI (MOMBASA/DAR ES SALAAM)

  9. TẢI LỊCH TÀU COSCO

  10. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> MANZANILLO via SHANGHAI

 

FEEDER (CV2-N)

ETD

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

SHANGHAI

SHANGHAI

MANZANILLO, MX (ZLO04)

ZHONG HANG SHENG

177

3-Sep

7-Sep

EVER LEGACY

066

9-Sep

29-Sep

AS PAMELA

069

12-Sep

16-Sep

XIN LOS ANGELES

171

22-Sep

12-Oct

MERATUS JAYAGIRI

037

21-Sep

25-Sep

EVER LAMBENT

071

29-Sep

19-Oct

ZHONG HANG SHENG

178

28-Sep

2-Oct

EVER LIVEN

073

6-Oct

26-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

2. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> TRUNG MỸ & NAM MỸ via NINGBO

 

 

FEEDER

(CV2-N)

ETD

ETA

 

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

NINGBO

NINGBO

MANZANILLO, MX

LAZARO CARDENAS

BUENAVENTURA

BALBOA

PUERTO QUETZAL

CALLAO

GUAYAQUIL

SAN ANTONIO

       

EVER LEGACY

066

10-Sep

29-Sep

-

8-Oct

6-Oct

-

12-Oct

-

17-Oct

ZHONG HANG SHENG

177

3-Sep

7-Sep

WAN HAI A17

001

12-Sep

2-Oct

4-Oct

-

-

6-Oct

13-Oct

17-Oct

-

       

CMA CGM PRIDE

008

11-Sep

3-Oct

4-Oct

-

-

-

15-Oct

18-Oct

-

       

EVER LIFTING

056

16-Sep

5-Oct

-

14-Oct

12-Oct

-

18-Oct

-

23-Oct

AS PAMELA

069

12-Sep

16-Sep

CSCL SPRING

059

19-Sep

9-Oct

11-Oct

-

-

13-Oct

20-Oct

24-Oct

-

       

CMA CGM ADONIS

008

18-Sep

10-Oct

11-Oct

-

-

-

22-Oct

25-Oct

-

       

EVER LAMBENT

071

30-Sep

19-Oct

-

28-Oct

26-Oct

-

1-Nov

-

6-Nov

MERATUS JAYAGIRI

037

21-Sep

25-Sep

KOTA PUSAKA

033

26-Sep

16-Oct

18-Oct

-

-

20-Oct

27-Oct

31-Oct

-

       

CMA CGM ARCTIC

011

25-Sep

17-Oct

18-Oct

-

-

-

29-Oct

1-Nov

-

       

EVER LIVEN

073

7-Oct

26-Oct

-

4-Nov

2-Nov

-

8-Nov

-

13-Nov

ZHONG HANG SHENG

178

28-Sep

2-Oct

WAN HAI 623

017

3-Oct

23-Oct

25-Oct

-

-

27-Oct

3-Nov

7-Nov

-

       

CMA CGM LIBERTY

013

2-Oct

24-Oct

25-Oct

-

-

-

5-Nov

8-Nov

-

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

  

3. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> COLON CONTAINER TERMINAL, PANAMA (via QINGDAO)

 

 

FEEDER (CV2 E)

ETD

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

QINGDAO

QINGDAO

Colon Container Terminal

AS PAMELA

068

1-Sep

9-Sep

EVER FIT

018

14-Sep

11-Oct

MERATUS JAYAGIRI

036

7-Sep

15-Sep

EVER FORE

015

21-Sep

18-Oct

OMIT

EVER FAST

020

28-Sep

25-Oct

ZHONG HANG SHENG

177

21-Sep

29-Sep

OMIT

AS PAMELA

069

28-Sep

6-Oct

EVER FUTURE

023

12-Jan

8-Feb

MERATUS JAYAGIRI

037

5-Oct

13-Oct

EVER FASHION

018

19-Jan

15-Feb

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

  

4. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> BỜ TÂY NAM MỸ (WCSA) via QINGDAO

 

 

FEEDER (CV2 E)

ETD

ETA

 

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

QINGDAO

QINGDAO

ENSENADA

MANZANILLO, MX
(ZLO03)

CALLAO

LIRQUEN, CHILE

SAN ANTONIO,
CHILE

AS PAMELA

068

1-Sep

9-Sep

XIN HONG KONG

073

13-Sep

30-Sep

5-Oct

12-Oct

17-Oct

19-Oct

MERATUS JAYAGIRI

036

7-Sep

15-Sep

OOCL HO CHI MINH CITY

065

20-Sep

7-Oct

12-Oct

19-Oct

24-Oct

26-Oct

OMIT

OOCL ATLANTA

161

27-Sep

14-Oct

19-Oct

26-Oct

31-Oct

2-Nov

ZHONG HANG SHENG

177

21-Sep

29-Sep

COSCO SHIPPING PERU

002

4-Oct

21-Oct

26-Oct

2-Nov

7-Nov

9-Nov

AS PAMELA

069

28-Sep

6-Oct

OMIT

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

  

5. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> PANAMA & CARIBBEAN via QINGDAO

 

 

FEEDER

(CV2-E)

ETD

ETA

 

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH

(CAT LAI)

QINGDAO

QINGDAO

MANZANILLO, MX (ZLO03)

BALBOA
(BBA01)

MANZANILLO, PANAMA (MZL01)

CARTAGENA
(CTG02)

KINGSTON
(KIG01)

CAUCEDO
(CAU01)

PORT OF SPAIN
(via CAUCEDO)

AS PAMELA

068

1-Sep

9-Sep

APL YANGSHAN

399

11-Sep

30-Sep

5-Oct

6-Oct

9-Oct

11-Oct

15-Oct

22-Oct

MERATUS JAYAGIRI

036

7-Sep

15-Sep

CSCL LONG BEACH

056

18-Sep

7-Oct

12-Oct

13-Oct

16-Oct

18-Oct

22-Oct

29-Oct

ZHONG HANG SHENG

177

21-Sep

29-Sep

CMA CGM OHIO

046

2-Oct

21-Oct

26-Oct

27-Oct

30-Oct

1-Nov

5-Nov

12-Nov

AS PAMELA

069

28-Sep

6-Oct

OOCL MEMPHIS

088

9-Oct

28-Oct

2-Nov

3-Nov

6-Nov

8-Nov

12-Nov

19-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> BỜ ĐÔNG NAM MỸ (ECSA) via SINGAPORE

 

 

FEEDER
(QVS - VTS - IHX)

ETD

ETA

 

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

CAT LAI

SINGAPORE

SINGAPORE

RIO DE JANEIRO

ITAGUAI

SANTOS

PARANAGUA

NAVEGANTES

MONTEVIDEO

BUENOS AIRES

RIO GRANDE

IMBITUBA

ITAJAI

ITAPOA

SAN LORENZO

152

3-Sep

5-Sep

EVER LEADER

070W

7-Sep

30-Sep

-

1-Oct

3-Oct

4-Oct

7-Oct

9-Oct

13-Oct

-

-

-

AN HAI

022

1-Sep

3-Sep

CMA CGM SAO PAULO

002W

8-Sep

-

2-Oct

4-Oct

6-Oct

7-Oct

-

-

-

-

8-Oct

7-Oct

CAPE FAWLEY

131

11-Sep

13-Sep

OMIT

 

14-Sep

7-Oct

-

8-Oct

10-Oct

11-Oct

14-Oct

16-Oct

20-Oct

-

-

-

SINAR SUNDA

212

7-Sep

9-Sep

COSCO PRINCE RUPERT

080W

15-Sep

-

9-Oct

11-Oct

13-Oct

14-Oct

-

-

-

-

15-Oct

14-Oct

SAN LORENZO

153

15-Sep

17-Sep

CMA CGM TANYA

038W

20-Sep

13-Oct

-

14-Oct

16-Oct

17-Oct

20-Oct

22-Oct

26-Oct

-

-

-

AN HAI

023

13-Sep

15-Sep

CMA CGM AMAZONIA

001W

22-Sep

-

16-Oct

18-Oct

20-Oct

21-Oct

-

-

-

-

22-Oct

21-Oct

CAPE FAWLEY

132

23-Sep

25-Sep

KOTA PURI

062W

29-Sep

22-Oct

-

23-Oct

25-Oct

26-Oct

29-Oct

31-Oct

4-Nov

-

-

-

SINAR SUNDA

213

20-Sep

22-Sep

COSCO SHIPPING MEXICO

002W

3-Oct

-

27-Oct

29-Oct

31-Oct

1-Nov

-

-

-

-

2-Nov

1-Nov

SAN LORENZO

154

29-Sep

1-Oct

COSCO SHIPPING RHINE

035W

7-Oct

30-Oct

-

31-Oct

2-Nov

3-Nov

6-Nov

8-Nov

12-Nov

-

-

-

AN HAI

024

24-Sep

26-Sep

COSCO SHIPPING URUGUAY

003W

9-Oct

-

2-Nov

4-Nov

6-Nov

7-Nov

-

-

-

-

8-Nov

7-Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> NAM PHI & TÂY PHI via SINGAPORE

 

 

FEEDER
(VTS - IHX - VSX)

ETD

ETA

 

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH

CAT LAI

SINGAPORE

SINGAPORE

DURBAN

CAPE TOWN

POINTE NOIRE

LUANDA

(Sogester)
(LDA01)

APAPA

TINCAN

TEMA

(MPS New Terminal 3)

LOME

ABIDJAN

COTONOU

ONNE

       

COSCO SURABAYA

116

11-Sep

26-Sep

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

COSCO IZMIR

078

7-Sep

25-Sep

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

SAN LORENZO

152

3-Sep

5-Sep

COSCO KOREA

084

8-Sep

-

26-Sep

5-Oct

10-Oct

-

-

-

-

-

-

-

AN HAI

022

1-Sep

3-Sep

ALEXANDRIA BRIDGE

131

6-Sep

-

-

-

-

-

-

3-Oct

1-Oct

-

5-Oct

7-Oct

       

SPARROW

001

11-Sep

-

-

-

-

12-Oct

9-Oct

6-Oct

-

16-Oct

-

-

       

EA JERSEY

028

13-Sep

28-Sep

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

NYK FURANO

089

16-Sep

1-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

SEASPAN TOKYO

032

15-Sep

3-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CAPE FAWLEY

131

11-Sep

13-Sep

LUANDA EXPRESS

010

12-Sep

-

30-Sep

9-Oct

14-Oct

-

-

-

-

-

-

-

SINAR SUNDA

212

7-Sep

9-Sep

VELA

067

16-Sep

-

-

-

-

-

-

13-Oct

11-Oct

-

15-Oct

17-Oct

       

DOLPHIN II

049

20-Sep

5-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

COSCO IZMIR

079

22-Sep

10-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

SAN LORENZO

153

15-Sep

17-Sep

APL DETROIT

409

19-Sep

-

7-Oct

16-Oct

21-Oct

-

-

-

-

-

-

-

AN HAI

023

13-Sep

15-Sep

ANDROUSA

355

23-Sep

-

-

-

-

-

-

20-Oct

18-Oct

-

22-Oct

24-Oct

       

NAVIOS MAGNOLIA

118

25-Aug

-

-

-

-

25-Sep

22-Sep

19-Sep

-

29-Sep

-

-

       

ITAL USODIMARE

161

27-Sep

12-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

BAI CHAY BRIDGE

141

29-Sep

17-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CAPE FAWLEY

132

23-Sep

25-Sep

MAERSK SOFIA

012

26-Sep

-

14-Oct

23-Oct

28-Oct

-

-

-

-

-

-

-

SINAR SUNDA

213

20-Sep

22-Sep

EXPRESS SPAIN

147

30-Sep

15-Oct

-

-

-

-

-

27-Oct

25-Oct

-

29-Oct

31-Oct

       

VULPECULA

027

2-Sep

-

-

-

-

3-Oct

30-Sep

27-Sep

-

7-Oct

-

-

       

COSCO SURABAYA

117

29-Sep

14-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

COSCO ASHDOD

084

4-Oct

19-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

       

COSCO WELLINGTON

093

2-Oct

20-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

SAN LORENZO

154

29-Sep

1-Oct

MAERSK SHEERNESS

020

3-Oct

-

21-Oct

30-Oct

4-Nov

-

-

-

-

-

-

-

AN HAI

024

24-Sep

26-Sep

RENA P

025

7-Oct

22-Oct

-

-

-

-

-

3-Nov

1-Nov

-

5-Nov

7-Nov

       

NAVIOS DESTINY

082

9-Sep

-

-

-

-

10-Oct

7-Oct

4-Oct

-

14-Oct

-

-

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM >> ĐÔNG PHI (MOMBASA/ DAR ES SALAAM)

 

 FEEDER
(VSX - VTS - IHX)

ETD 

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

ETA

ETA

HO CHI MINH (CAT LAI)

SINGAPORE

SINGAPORE

MOMBASA

DAR-ES-SALAAM

SAN LORENZO

152

3-Sep

5-Sep

XIN HUANG PU

210W

7-Sep

19-Sep

-

AN HAI

022

1-Sep

3-Sep

OMIT

 

11-Sep

-

30-Sep

CAPE FAWLEY

131

11-Sep

13-Sep

GSL MELINA

002W

14-Sep

26-Sep

-

SINAR SUNDA

212

7-Sep

9-Sep

CF ATHENA

017W

18-Sep

-

7-Oct

SAN LORENZO

153

15-Sep

17-Sep

XIN YANG SHAN

204W

21-Sep

3-Oct

-

AN HAI

023

13-Sep

15-Sep

LAKONIA

064W

25-Sep

-

14-Oct

CAPE FAWLEY

132

23-Sep

25-Sep

SPIL CAYA

017W

28-Sep

10-Oct

-

SINAR SUNDA

213

20-Sep

22-Sep

OMIT

 

2-Oct

-

21-Oct

SAN LORENZO

154

29-Sep

1-Oct

CELSIUS BRICKELL

055W

5-Oct

17-Oct

-

AN HAI

024

24-Sep

26-Sep

ANAXAGORAS

004W

9-Oct

-

28-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi bằng file excel tại đây: TẢI FILE

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Châu Phi & Nam Mỹ bằng file excel tại đây:  TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 84.8.38290000       Fax: 84.8. 35208111

Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com

Yêu cầu booking: sgn.latd.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA.com / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing cho Hãng tàu COSCO