cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - QINGDAO – DALIAN - SHANGHAI (Dịch vụ CV1)

  2. HỒ CHÍ MINH >> QINGDAO – RIZHAO – XIAMEN (Dịch vụ CV2-E)

  3. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - NINGBO (Dịch vụ NEW CV2-N)

  4. HỒ CHÍ MINH >> NANSHA

  5. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH - QINZHOU - HONGKONG - NANSHA - HUIZHOU (Dịch vụ CVX1)

  6. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - SHEKOU - INCHON - DALIAN - XINGANG - QINGDAO (Dịch vụ CHL)

  7. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - BUSAN - KWANGYANG (Dịch vụ CKI)

  8. HỒ CHÍ MINH >> SHEKOU (Dịch vụ KTX1)

  9. HỒ CHÍ MINH >> SINGAPORE (Dịch vụ VTS)

  10. HỒ CHÍ MINH >> PORT KELANG (Dịch vụ HPX2)

  11. HỒ CHÍ MINH >> JAKARTA (Dịch vụ IHX)

  12. HỒ CHÍ MINH >> XIAMEN - NINGBO (Dịch vụ: AAC)

  13. HỒ CHÍ MINH >> SOUTH MANILA

  14. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG - BELAWAN (via PORT KLANG)

  15. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG – BELAWAN – PALEMBANG – PANJANG - PONTIANA via SINGAPORE

  16. HỒ CHÍ MINH >> YANGON (AWPT) - CHITTAGONG - CEBU CITY - DAVAO CITY - GENERAL SANTOS CITY - NORTH MANILA – SUBIC -  BANGKOK – LAEM CHABANG – SIHANOUKVILLE

  17. HỒ CHÍ MINH >> PASIR GUDANG - PENANG - KUCHING - BINTULU - KOTA KINABALU (via SINGAPORE)

  18. HỒ CHÍ MINH >> YANGONG - CHITTAGONG (via SINGAPORE)

  19. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI - CHENNAI - VISAKHAPATNAM – MUNDRA - NHAVA SHEVA – PIPAVAV – COLOMBO - KARACHI

  20. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI – CHENNAI - VISAKHAPATNAM - MUNDRA – NHAVA SHEVA – PIPAVAV - KOLKATA - HALDIA - COLOMBO - PORT QASIM - KARACHI VIA SINGAPORE

  21. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA VIA SINGAPORE

  22. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI VIA HONG KONG

  23. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI (via SHANGHAI)

  24. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH (CV3)

  25. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-CHÂU Á

  26. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - QINGDAO – DALIAN - SHANGHAI (Dịch vụ CV1)

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE

NO.

ETD

ETA

HO CHI MINH

HONG KONG (HKG01)

DALIAN (DLC01)

QINGDAO (TAO07)

SHANGHAI (SHA05)

SUN

3  days

8 days

10 days

12 days

WAN HAI 375

N002

1-Sep

4-Sep

9-Sep

11-Sep

13-Sep

INTERASIA ADVANCE

N297

8-Sep

11-Sep

16-Sep

18-Sep

20-Sep

WAN HAI 289

N046

15-Sep

18-Sep

23-Sep

25-Sep

27-Sep

WAN HAI 375

N003

22-Sep

25-Sep

30-Sep

2-Oct

4-Oct

INTERASIA ADVANCE

N298

29-Sep

2-Oct

7-Oct

9-Oct

11-Oct

WAN HAI 289

N047

6-Oct

9-Oct

14-Oct

16-Oct

18-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

2. HỒ CHÍ MINH >> QINGDAO – RIZHAO – XIAMEN (CV2-E SERVICE)

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

QINGDAO

RIZHAO

XIAMEN

SAT

TAO06

RZH01

XMN01

8 days

9 days

12 days

MERATUS JAYAGIRI

036E

7-Sep

15-Sep

16-Sep

19-Sep

X-PRESS KARAKORAM

014E

14-Sep

BLANK

ZHONG HANG SHENG

177E

21-Sep

29-Sep

30-Sep

3-Oct

AS PAMELA

069E

28-Sep

6-Oct

7-Oct

10-Oct

MERATUS JAYAGIRI

037E

5-Oct

13-Oct

14-Oct

17-Oct

TBA

 

12-Oct

20-Oct

21-Oct

24-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - NINGBO (Dịch vụ CV2-N)

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHANGHAI

NINGBO

TUE

SHA07

NGB04

4 days

6 days

X-PRESS KARAKORAM

014N

3-Sep

BLANK

ZHONG HANG SHENG

177N

10-Sep

14-Sep

16-Sep

AS PAMELA

069N

17-Sep

21-Sep

23-Sep

MERATUS JAYAGIRI

037N

24-Sep

28-Sep

30-Sep

TBA

014N

1-Oct

5-Oct

7-Oct

ZHONG HANG SHENG

178N

8-Oct

12-Oct

14-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. HỒ CHÍ MINH >> NANSHA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

CAI MEP

NANSHA

FRI

NSH04

2 days

COSCO ENGLAND

065E

6-Sep

8-Sep

COSCO SHIPPING DENALI

041E

13-Sep

15-Sep

COSCO SPAIN

067E

20-Sep

22-Sep

COSCO BELGIUM

073E

27-Sep

29-Sep

COSCO NETHERLANDS

066E

4-Oct

6-Oct

COSCO SHIPPING ANDES

039E

11-Oct

13-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH - QINZHOU - HONGKONG - NANSHA - HUIZHOU (Dịch vụ CVX1)

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETA

HO CHI MINH

XIAOCHAN BEACH
(YANGPU)
XCT01

QINZHOU

(QZH01)

HONGKONG
 (HKG01)

NANSHA

(NSH04)

HUIZHOU

HUI03

WED

3 days

5 days

7 days

8 days

9 days

MIYUNHE

437N

4-Sep

7-Sep

9-Sep

11-Sep

12-Sep

13-Sep

JIN JI YUAN

193N

11-Sep

BLANK

MIYUNHE

438N

18-Sep

21-Sep

23-Sep

25-Sep

26-Sep

27-Sep

BAL PEACE

012N

25-Sep

28-Sep

30-Sep

2-Oct

3-Oct

4-Oct

MIYUNHE

439N

2-Oct

5-Oct

7-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

BAL PEACE

013N

9-Oct

12-Oct

14-Oct

16-Oct

17-Oct

18-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - SHEKOU - INCHON - DALIAN - XINGANG - QINGDAO (Dịch vụ CHL)

 

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

HONG KONG
(HKG04 )

SHEKOU
(SHK01)

INCHON
(INC03)

DALIAN
(DLC01)

XINGANG
(TSN01)

QINGDAO
(TAO07)

WED

3 days

4 days

7 days

09 days

10 days

12 days

XUTRA BHUM

950N

4-Sep

7-Sep

8-Sep

11-Sep

13-Sep

14-Sep

16-Sep

BUXMELODY

214N

11-Sep

14-Sep

15-Sep

18-Sep

20-Sep

21-Sep

23-Sep

YM CELEBRITY

075N

18-Sep

21-Sep

22-Sep

25-Sep

27-Sep

28-Sep

30-Sep

XUTRA BHUM

951N

25-Sep

28-Sep

29-Sep

2-Oct

4-Oct

5-Oct

7-Oct

BUXMELODY

215N

2-Oct

5-Oct

6-Oct

9-Oct

11-Oct

12-Oct

14-Oct

YM CELEBRITY

076N

9-Oct

12-Oct

13-Oct

16-Oct

18-Oct

19-Oct

21-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - BUSAN - KWANGYANG (Dịch vụ CKI)

 

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE
NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHANGHAI
(SHA07)

BUSAN
(PUS05)

KWANGYANG
(KAN05)

WED

6 days

8 days

9 days

KMTC HAIPHONG

2414N

4-Sep

10-Sep

12-Sep

13-Sep

KMTC MANILA

2406N

11-Sep

17-Sep

19-Sep

20-Sep

KMTC JAKARTA

2409N

18-Sep

24-Sep

26-Sep

27-Sep

KMTC SHANGHAI

2412N

25-Sep

1-Oct

3-Oct

4-Oct

KMTC HAIPHONG

2415N

2-Oct

8-Oct

10-Oct

11-Oct

KMTC SEOUL

2410N

9-Oct

15-Oct

17-Oct

18-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. HỒ CHÍ MINH >> SHEKOU (Dịch vụ KTX1)

 

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHEKOU

MON

3 days

STEPHANIA K

003N

2-Sep

5-Sep

CAPE SYROS

071N

9-Sep

BLANK

CAPE SYROS

071N

16-Sep

19-Sep

MANET

033N

23-Sep

26-Sep

BOX ENDEAVOUR

006N

30-Sep

3-Oct

STEPHANIA K

004N

7-Oct

10-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. HỒ CHÍ MINH >> SINGAPORE (Dịch vụ VTS)

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE NUMBER

HO CHI MINH

SINGAPORE

BANGKOK

LAEM CHABANG

SUN

2 days

5 days

7 days

SAN LORENZO

265S

1-Sep

3-Sep

6-Sep

8-Sep

CAPE FAWLEY

131S

8-Sep

10-Sep

13-Sep

15-Sep

SAN LORENZO

266S

15-Sep

17-Sep

20-Sep

22-Sep

CAPE FAWLEY

132S

22-Sep

24-Sep

27-Sep

29-Sep

SAN LORENZO

267S

29-Sep

1-Oct

4-Oct

6-Oct

CAPE FAWLEY

133S

6-Oct

8-Oct

11-Oct

13-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. HỒ CHÍ MINH >> PORT KELANG (Dịch vụ HPX2)

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KELANG
(WEST PORT)

WED

2 days

OTANA BHUM

209S

4-Sep

6-Sep

IMKE SCHEPERS

127S

11-Sep

13-Sep

OTANA BHUM

210S

18-Sep

20-Sep

IMKE SCHEPERS

128S

25-Sep

27-Sep

OTANA BHUM

211S

2-Oct

4-Oct

IMKE SCHEPERS

129S

9-Oct

11-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. HỒ CHÍ MINH >> JAKARTA (Dịch vụ IHX Direct)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE
NUMBER

 

 


HO CHI MINH

 

SINGAPORE

JAKARTA (Tanjung Priok)

2 days

5 days

 

MON

 SIN02

TSJ terminal (JKT09)

JICT terminal (JKT01)

SINAR SUNDA

172S

2-Sep

4-Sep

7-Sep

 

AN HAI

023S

9-Sep

11-Sep

 

14-Sep

SINAR SUNDA

173S

16-Sep

18-Sep

21-Sep

 

AN HAI

024S

23-Sep

25-Sep

 

28-Sep

SINAR SUNDA

174S

30-Sep

2-Oct

5-Oct

 

AN HAI

025S

7-Oct

9-Oct

 

12-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. HỒ CHÍ MINH >> XIAMEN - NINGBO (Dịch vụ: AAC)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE

NO.

 

 

ETD

ETA

CAI MEP

XIAMEN

NINGBO

WED

 

XMN09

NGB07

4 days

6 days

CSCL EAST CHINA SEA

065E

4-Sep

8-Sep

10-Sep

OOCL GENOA

073E

11-Sep

15-Sep

17-Sep

CSCL YELLOW SEA

059E

18-Sep

22-Sep

24-Sep

CSCL SOUTH CHINA SEA

071E

25-Sep

29-Sep

1-Oct

CSCL BOHAI SEA

065E

2-Oct

6-Oct

8-Oct

TBA

 

9-Oct

13-Oct

15-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. HỒ CHÍ MINH >> SOUTH MANILA

 

FEEDER SERVICE

 

 

ETD AT HO CHI MINH

 

INTENDED

CONNECTING SERVICE

TRANSIT TIME (DAYS)

MANILA (SOUTH)

 

 

CV1

SUN

CP8

12 DAYS

CVX1

WED

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG - BELAWAN (via PORT KLANG)

 

 

FEEDER SERVICE

 

ETD AT HO CHI MINH

 

INTENDED
CONNECTING SERVICE

ETA

SURABAYA

SEMARANG

BELAWAN

HPX2

WED

GMI

09 DAYS

   

ITS

 

11 DAYS

 

BSS

   

8 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG – BELAWAN – PALEMBANG – PANJANG - PONTIANAK via SINGAPORE

 

FEEDER SERVICE

 

ETA

INTENDED

CONNECTING VESSEL

 ETA

 

HO CHI MINH

SURABAYA

SEMARANG

BELAWAN

PALEMBANG

PANJANG

PONTIANAK

   

GMI

11 DAYS

         
   

SRX1

 

5 DAYS

       

IHX

MON

SRX2

 

-

       

VTS

SUN

BSS

   

10 DAYS

     
   

PLM

     

5 DAYS

   
   

SF9

       

14 DAYS

 
   

PNK

         

10 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. HỒ CHÍ MINH >> YANGON (AWPT) - CHITTAGONG - CEBU CITY - DAVAO CITY - GENERAL SANTOS CITY - NORTH MANILA – SUBIC -  BANGKOK – LAEM CHABANG – SIHANOUKVILLE via SINGAPORE

 

FEEDER SERVICE

 

ETD

INTENDED

CONNECTING VESSEL

 ETA

 

HO CHI MINH

YANGON (AWPT)

CHITTAGONG

CEBU CITY

DAVAO CITY

GENERAL SANTOS CITY

MANILA (NORTH)

SUBIC

BANGKOK

LAEM CHABANG

SIHANOUKVILLE

   

SYM1

11 DAYS

                 
   

CGX4 / CGX6

 

10 DAYS

               

IHX

MON

SF1

   

14 DAYS

             

VTS

SUN

RSP

     

13 DAYS

8 DAYS

         
   

NP1

         

10 DAYS

15 DAYS

     
   

TCX

               

8 DAYS

 
   

SHS

                 

5 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. HỒ CHÍ MINH >> PASIR GUDANG - PENANG - KUCHING - BINTULU -  KOTA KINABALU via SINGAPORE

 

FEEDER SERVICE

ETD AT HO CHI MINH

INTENDED
CONNECTING VESSEL

ETA

PASIR GUDANG

PENANG

KUCHING

BINTULU

KOTA KINABALU

   

VJS

5 DAYS

       

IHX

MON

CME

 

9 DAYS

     

VTS

SUN

KTS

   

8 DAYS

12 DAYS

 
   

SF8

       

17 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. HỒ CHÍ MINH >> YANGON - CHITTAGONG (via SINGAPORE)

 

FEEDER SERVICE

ETD

INTENDED

CONNECTING VESSEL

TRANSIT TIME (DAYS)

HO CHI MINH

YANGON (AWPT)

CHITTAGONG

HPX2

WED

SYM1

06 DAYS

 

CGX6

 

12 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

19. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI - CHENNAI - VISAKHAPATNAM – MUNDRA - NHAVA SHEVA – PIPAVAV – COLOMBO - KARACHI via PORT KLANG

 

FEEDER VESSEL

ETD AT HO CHI MINH

INTENDED
CONNECTING VESSEL

TRANSIT TIME (DAYS)

KATTUPALLI

CHENNAI

VISAKHAPATNAM (VIZAG)

MUNDRA

NHAVA SHEVA

PIPAVAV

COLOMBO

KARACHI

   

TCX

11 DAYS

             
   

FCS

 

9 DAYS

13 DAYS

         

HPX2

WED

AGI

     

27 DAYS

   

13 DAYS

24 DAYS

   

PMX

     

17 DAYS

     

13 DAYS

   

CI1

       

12 DAYS

15 DAYS

22 DAYS

17 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

20. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI – CHENNAI - VISAKHAPATNAM - MUNDRA – NHAVA SHEVA – PIPAVAV - KOLKATA - HALDIA - COLOMBO - PORT QASIM - KARACHI VIA SINGAPORE

 

VESSEL NAME

VOYAGE NUMBER

INTENDED
CONNECTING VESSEL

ETA

KATTUPALLI

CHENNAI

VISAKHAPATNAM (VIZAG)

MUNDRA

NHAVA SHEVA

PIPAVAV

KOLKATA

HALDIA

COLOMBO

PORT QASIM

KARACHI

   

SF10

             

12 DAYS

     
   

TCX

12 DAYS

                   
   

FCS

 

10 DAYS

14 DAYS

               
   

AS2

     

12 DAYS

14 DAYS

           
   

AGI

     

23 DAYS

       

9 DAYS

 

20 DAYS

IHX

MON

AS1

     

16 DAYS

14 DAYS

       

18 DAYS

20 DAYS

VTS

SUN

PMX

     

19 DAYS

       

11 DAYS

 

15 DAYS

   

CI1

       

14 DAYS

16 DAYS

   

24 DAYS

 

19 DAYS

   

SKX1

           

12 DAYS

       
   

SKX2

           

16 DAYS

       
   

SF10

             

12 DAYS

     

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

21. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA VIA SINGAPORE

 

FEEDER SERVICE

ETD AT HO CHI MINH

INTENDED
CONNECTING VESSEL

ETA

TOKYO

OSAKA

KOBE

NAGOYA

YOKOHAMA

IHX

MON

KTX6

25 DAYS

20 DAYS

21 DAYS

23 DAYS

24 DAYS

VTS

SUN

JSM

21 DAYS

 

26 DAYS

25 DAYS

22 DAYS

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI VIA HONG KONG

 

FEEDER VESSEL

ETD AT HO CHI MINH

INTENDED
CONNECTING VESSEL

TRANSIT TIME (DAYS)

TOKYO

OSAKA

KOBE

NAGOYA

YOKOHAMA

MOJI

CV1

SUN

CTJ

11 DAYS

9 DAYS

9 DAYS

13 DAYS

12 DAYS

 

CI1

THU

JCV

10 DAYS

   

12 DAYS

11 DAYS

14 DAYS

CVX1

WED

KTX3

11 DAYS

 

14 DAYS

12 DAYS

   

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

23. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO – OSAKA – KOBE – NAGOYA – YOKOHAMA – MOJI (Via SHANGHAI)

 

FEEDER VESSEL

ETD AT HO CHI MINH

INTENDED
CONNECTING VESSEL

TRANSIT TIME (DAYS)

TOKYO

OSAKA

KOBE

NAGOYA

YOKOHAMA

   

SKT2 / SKT4

9 DAYS

     

10 DAYS

   

SKT5

12 DAYS

     

12 DAYS

   

SKT6

13 DAYS

     

14 DAYS

CV2

TUE

SKT7

8 DAYS

     

8 DAYS

CKI

WED

SKS2

 

8 DAYS

8 DAYS

   
   

SKS6

 

12 DAYS

12 DAYS

   
   

SNG5

     

11 DAYS

 
   

SNG7

     

13 DAYS

 

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

24. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH (CV3 Service)

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE

NO.

ETD

ETA

HO CHI MINH

XIAOCHAN BEACH (YANGPUGANG)
XCT01

WED

2  days

CTP FORTUNE

316N

4-Sep

6-Sep

TBA

 

11-Sep

13-Sep

TBA

 

18-Sep

20-Sep

TBA

 

25-Sep

27-Sep

TBA

 

2-Oct

4-Oct

TBA

 

9-Oct

11-Oct

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 84.8.38290000       Fax: 84.8. 35208111

Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com

Yêu cầu bookingsgn.sea.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO