cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata.com)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

  2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

  3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

  4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON

  5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ  AWE1)

  6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI

  7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

  8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ - AWE4)

  9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

  10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

  11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via NINGBO (Dịch vụ - MPNW)

  12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

  13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

  14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

  15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

  16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

  17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

  18. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)

  19. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

  20. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

LONG BEACH (LGB08)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

MON

TUE

THU

WED

01:00

01:00

14:00

06:00

18:00

03:00

COSCO NETHERLANDS

066E

03 Oct

04 Oct

07 Oct

08 Oct

24 Oct

30 Oct

COSCO SHIPPING ANDES

039E

10 Oct

11 Oct

14 Oct

15 Oct

31 Oct

06 Nov

OOCL POLAND

047E

17 Oct

18 Oct

21 Oct

22 Oct

07 Nov

13 Nov

COSCO ENGLAND

066E

24 Oct

25 Oct

28 Oct

29 Oct

14 Nov

20 Nov

COSCO SHIPPING DENALI

042E

31 Oct

01 Nov

04 Nov

05 Nov

21 Nov

27 Nov

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (GML)

YANTIAN

LOS ANGELES

OAKLAND

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

THU

FRI

SUN

FRI

SUN

WED

12:00

18:00

17:00

23:00

18:00

04:00

18:00

04:00

CMA CGM T. ROOSEVELT

1TU8WE1MA

29 Sep

30 Sep

03 Oct

04 Oct

20 Oct

25 Oct

27 Oct

30 Oct

Blank Sailing

   

CMA CGM SYMI

1TU98E1MA

20 Oct

21 Oct

24 Oct

25 Oct

10 Nov

15 Nov

17 Nov

20 Nov

CMA CGM GALAPAGOS

1TU9CE1MA

27 Oct

28 Oct

31 Oct

01 Nov

17 Nov

22 Nov

24 Nov

27 Nov

CMA CGM A. LINCOLN

1TU9GE1MA

03 Nov

04 Nov

07 Nov

08 Nov

24 Nov

29 Nov

01 Dec

04 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMIT)

SINGAPORE
(SIN02)

SAVANNAH

NORFOLK

NEW YORK
(MAHER terminal)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

SUN

SUN

TUE

SUN

TUE

WED

SAT

08:00

14:00

01:00

20:00

17:00

01:00

17:00

01:00

23:00

01:00

BLANK SAILING

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp AWE5)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(GML)

HALIFAX

NEW YORK
(APM Terminals Port Elizabeth)

NORFOLK

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

FRI

SAT

MON

WED

THU

SAT

MON

TUE

WED

THU

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CMA CGM CHRISTOPHE COLOMB

1TUA6S1MA

30 Sep

01 Oct

08 Nov

09 Nov

11 Nov

13 Nov

14 Nov

16 Nov

18 Nov

19 Nov

23 Nov

24 Nov

CMA CGM RIGOLETTO

1TUAAS1MA

07 Oct

08 Oct

15 Nov

16 Nov

18 Nov

20 Nov

21 Nov

23 Nov

25 Nov

26 Nov

30 Nov

01 Dec

CMA CGM MEXICO

1TUAES1MA

14 Oct

15 Oct

22 Nov

23 Nov

25 Nov

27 Nov

28 Nov

30 Nov

02 Dec

03 Dec

07 Dec

08 Dec

CMA CGM LEO

1TUAIS1MA

21 Oct

22 Oct

29 Nov

30 Nov

02 Dec

04 Dec

05 Dec

07 Dec

09 Dec

10 Dec

14 Dec

15 Dec

CMA CGM CEDRUS

1TUAMS1MA

28 Oct

29 Oct

06 Dec

07 Dec

09 Dec

11 Dec

12 Dec

14 Dec

16 Dec

17 Dec

21 Dec

22 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ - AWE1)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

BOSTON
(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

MON

TUE

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

EVER FUTURE

1185E

28 Oct

29 Oct

05 Dec

06 Dec

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

EVER FAITH

1186E

04 Nov

05 Nov

12 Dec

13 Dec

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

EVER FOCUS

1187E

11 Nov

12 Nov

19 Dec

20 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ - AWE2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

NEW YORK

NORFOLK

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

THU

SAT

FRI

MON

TUE

WED

FRI

SUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

                       

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

COSCO SHIPPING CAMELLIA

025E

30 Oct

31 Oct

28 Nov

01 Dec

02 Dec

03 Dec

05 Dec

07 Dec

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

COSCO FORTUNE

076E

06 Nov

07 Nov

05 Dec

08 Dec

09 Dec

10 Dec

12 Dec

14 Dec

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

BLANK SAILING

 

14-Nov

15-Nov

           

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

HONG KONG
(HKG01)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

BALTIMORE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

TUE

WED

TUE

THU

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

17 Oct

18 Oct

EVER MAST

1276E

22 Oct

23 Oct

03 Dec

05 Dec

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

24 Oct

25 Oct

TEXAS TRIUMPH

1277E

29 Oct

30 Oct

10 Dec

12 Dec

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

31 Oct

01 Nov

TRITON

1278E

05 Nov

06 Nov

17 Dec

19 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ AWE4)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

NEW YORK
 

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

FRI

SUN

MON

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

19 Nov

22 Nov

24 Nov

25 Nov

26 Nov

27 Nov

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

26 Nov

29 Nov

01 Dec

02 Dec

03 Dec

04 Dec

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

03 Dec

06 Dec

08 Dec

09 Dec

10 Dec

11 Dec

BLANK SAILING

 

3-Nov

4-Nov

               

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

PRR01

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

PRINCE RUPERT

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

10:00

00:01

04:00

03:00

09:00

13:00

23:00

23:00

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

COSCO BOSTON

192N

04 Nov

05 Nov

12 Oct

14 Oct

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

COSCO JEDDAH

083N

11 Nov

12 Nov

19 Oct

21 Oct

BLANK SAILING

 

3-Nov

4-Nov

               

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

VANCOUVER (E)

SEATTLE (W)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

WED

THU

MON

THU

FRI

SAT

10:00

00:01

10:00

10:00

14:00

10:00

16:00

16:00

7:00

16:00

COSCO NETHERLANDS

067E

03 Oct

04 Oct

07 Oct

08 Oct

OOCL SAN FRANCISCO

184E

09 Oct

10 Oct

28 Oct

31 Oct

01 Nov

02 Nov

COSCO SHIPPING ANDES

036E

10 Oct

11 Oct

14 Oct

15 Oct

OOCL VERACRUZ

005E

16 Oct

17 Oct

04 Nov

07 Nov

08 Nov

09 Nov

OOCL POLAND

046E

17 Oct

18 Oct

21 Oct

22 Oct

GSL CHRISTEN

087E

23 Oct

24 Oct

11 Nov

14 Nov

15 Nov

16 Nov

COSCO ENGLAND

066E

24 Oct

25 Oct

28 Oct

29 Oct

OOCL OAKLAND

128E

30 Oct

31 Oct

18 Nov

21 Nov

22 Nov

23 Nov

COSCO SHIPPING DENALI

042E

31 Oct

01 Nov

04 Nov

05 Nov

OOCL NEW YORK

107E

13 Nov

14 Nov

02 Dec

05 Dec

06 Dec

07 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU -  SEATTLE - VANCOUVER via NINGBO (Dịch vụ MPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU

(TCIT - CMP06)

NINGBO
(NGB07)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

NINGBO
(NGB07-E)

SEATTLE

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETB

ETD

ETB

SUN

TUE

TUE

WED

SUN

MON

SUN

MON

TUE

THU

10:00

00:01

02:00

18:00

12:00

0:00

7:00

17:00

5:00

5:00

CSCL BOHAI SEA

065E

01 Oct

02 Oct

08 Oct

10 Oct

CMA CGM ORFEO

035E

15 Oct

16 Oct

03 Nov

05 Nov

06 Nov

09 Nov

CSCL SUMMER

063E

15 Oct

16 Oct

22 Oct

24 Oct

ALS LUNA

004E

29 Oct

30 Oct

17 Nov

19 Nov

20 Nov

23 Nov

CSCL EAST CHINA SEA

066E

22 Oct

23 Oct

29 Oct

31 Oct

CMA CGM LITANI

041E

05 Nov

06 Nov

24 Nov

26 Nov

27 Nov

30 Nov

OOCL GENOA

074E

29 Oct

30 Oct

05 Nov

07 Nov

APL CHONGQING

051E

12 Nov

13 Nov

01 Dec

03 Dec

04 Dec

07 Dec

CSCL YELLOW SEA

060E

05 Nov

06 Nov

12 Nov

14 Nov

ERVING

042E

19 Nov

20 Nov

08 Dec

10 Dec

11 Dec

14 Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

XIAMEN
(XMN09)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

YANTIAN

XIAMEN
(XMN09)

HOUSTON

MOBILE

TAMPA

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE

TUE

SAT

SUN

SAT

SUN

THU

FRI

FRI

SUN

TUE

WED

THU

FRI

Blank sailing

                                 

COSCO SHIPPING ANDES

039E

10 Oct

11 Oct

   

COSCO MALAYSIA

101E

19-Oct

20-Oct

   

15-Nov

17-Nov

19-Nov

20-Nov

21-Nov

22-Nov

CSCL SUMMER

063E

15 Oct

16 Oct

19 Oct

20 Oct

SAVANNAH

022E

   

24-Oct

25-Oct

22-Nov

24-Nov

26-Nov

27-Nov

28-Nov

29-Nov

CSCL EAST CHINA SEA

066E

22 Oct

23 Oct

26 Oct

27 Oct

OOCL WASHINGTON

086E

   

31-Oct

1-Nov

29-Nov

1-Dec

3-Dec

4-Dec

5-Dec

6-Dec

OOCL GENOA

074E

29 Oct

30 Oct

02 Nov

03 Nov

Blank

                     

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (SSIT)

SHANGHAI

HOUSTON

MOBILE

NEW ORLEANS

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

WED

WED

WED

THU

MON

WED

THU

FRI

SUN

MON

CMA CGM ARKANSAS

0PGJ3E1MA

2-Oct

3-Oct

9-Oct

9-Oct

11-Nov

13-Nov

14-Nov

15-Nov

17-Nov

18-Nov

CMA CGM INNOVATION

0PGJ7E1MA

16-Oct

16-Oct

23-Oct

23-Oct

25-Nov

27-Nov

28-Nov

29-Nov

1-Dec

2-Dec

CMA CGM MISSISSIPPI

0PGJBE1MA

30-Oct

30-Oct

6-Nov

6-Nov

9-Dec

11-Dec

12-Dec

13-Dec

15-Dec

16-Dec

CMA CGM CASSIOPEIA

0PGJFE1MA

13-Nov

13-Nov

20-Nov

20-Nov

23-Dec

25-Dec

26-Dec

27-Dec

29-Dec

30-Dec

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

CONNECTED

VESSEL NAME

COMMON

VOYAGE

SHANGHAI
(SHA08)

MIAMI

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

TUE

THU

SAT

FRI

SAT

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

CMA CGM URAL

0XR6JE1MA

26 Oct

27 Oct

5-Dec

6-Dec

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

CMA CGM MEDEA

0XR6LE1MA

02 Nov

03 Nov

12-Dec

13-Dec

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

BLANK SAILING

 

9-Nov

10-Nov

   

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

XIAMEN

(XMN09)

LONG BEACH (LGB01)

OAKLAND
(OAK 05)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE
(11:00)

WED
(11:00)

SAT
(3:00)

SUN
(3:00)

MON
(18:00)

SAT
(22:00)

MON
(8:00)

TUE
(20:00)

Blank Sailing

   

CSCL BOHAI SEA

065E

08 Oct

09 Oct

12 Oct

13 Oct

30 Oct

03 Nov

Stop Service to POD: OAK

CSCL SUMMER

063E

15 Oct

16 Oct

19 Oct

20 Oct

06 Nov

10 Nov

Stop Service to POD: OAK

CSCL EAST CHINA SEA

066E

22 Oct

23 Oct

26 Oct

27 Oct

13 Nov

17 Nov

Stop Service to POD: OAK

OOCL GENOA

074E

29 Oct

30 Oct

02 Nov

03 Nov

20 Nov

24 Nov

Stop Service to POD: OAK

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

NEW YORK

(NYC01)

NORFOLK

(ORF01)

BOSTON

(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

WED

THU

FRI

SUN

SUN

BLANK SAILING

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

TIW04

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

TACOMA (E)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

SAT

SAT

MON

WED

10:00

00:01

04:00

03:00

04:00

20:00

05:00

14:00

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

               

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

EVER SHINE

130S

04 Nov

05 Nov

27 Nov

30 Nov

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

EVER STEADY

114S

11 Nov

12 Nov

04 Dec

07 Dec

BLANK SAILING

 

3-Nov

4-Nov

               

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

VAN02

SEA09

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

VANCOUVER (S)

SEATTLE (S)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

WED

FRI

10:00

00:01

04:00

03:00

09:00

13:00

23:00

23:00

16:30

16:30

BLANK SAILING

 

06 Oct

07 Oct

                   

OOCL SINGAPORE

056E

13 Oct

14 Oct

23 Oct

24 Oct

COSCO SANTOS

086N

01 Nov

02 Nov

15 Nov

17 Nov

18 Nov

19 Nov

COSCO SHIPPING PEONY

031E

20 Oct

21 Oct

30 Oct

31 Oct

BLANK SAILING

             

OOCL BANGKOK

062E

27 Oct

28 Oct

06 Nov

07 Nov

COSCO PIRAEUS

064N

15 Nov

16 Nov

29 Nov

01 Dec

02 Dec

03 Dec

BLANK SAILING

 

3-Nov

4-Nov

                   

>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES VIETNAM

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

TEL.: 84.8.38290000       FAX: 84.8. 35208111

Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO