COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 10-2024
Lịch tàu COSCO tháng 10/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - QINGDAO – DALIAN - SHANGHAI (Dịch vụ CV1)
-
HỒ CHÍ MINH >> QINGDAO – RIZHAO – XIAMEN (Dịch vụ CV2-E)
-
HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - NINGBO (Dịch vụ NEW CV2-N)
-
HỒ CHÍ MINH >> NANSHA
-
HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH - QINZHOU - HONGKONG - NANSHA - HUIZHOU (Dịch vụ CVX1)
-
HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - SHEKOU - INCHON - DALIAN - XINGANG - QINGDAO (Dịch vụ CHL)
-
HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - BUSAN - KWANGYANG (Dịch vụ CKI)
-
HỒ CHÍ MINH >> SHEKOU (Dịch vụ KTX1)
-
HỒ CHÍ MINH >> SINGAPORE (Dịch vụ VTS)
-
HỒ CHÍ MINH >> PORT KELANG (Dịch vụ HPX2)
-
HỒ CHÍ MINH >> JAKARTA (Dịch vụ IHX)
-
HỒ CHÍ MINH >> XIAMEN - NINGBO (Dịch vụ: AAC)
-
HỒ CHÍ MINH >> SOUTH MANILA
-
HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG - BELAWAN (via PORT KLANG)
-
HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG – BELAWAN – PALEMBANG – PANJANG - PONTIANA via SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> YANGON (AWPT) - CHITTAGONG - CEBU CITY - DAVAO CITY - GENERAL SANTOS CITY - NORTH MANILA – SUBIC - BANGKOK – LAEM CHABANG – SIHANOUKVILLE
-
HỒ CHÍ MINH >> PASIR GUDANG - PENANG - KUCHING - BINTULU - KOTA KINABALU (via SINGAPORE)
-
HỒ CHÍ MINH >> YANGONG - CHITTAGONG (via SINGAPORE)
-
HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI - CHENNAI - VISAKHAPATNAM – MUNDRA - NHAVA SHEVA – PIPAVAV – COLOMBO - KARACHI
-
HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI – CHENNAI - VISAKHAPATNAM - MUNDRA – NHAVA SHEVA – PIPAVAV - KOLKATA - HALDIA - COLOMBO - PORT QASIM - KARACHI VIA SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA VIA SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI VIA HONG KONG
-
HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI (via SHANGHAI)
-
HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH (CV3)
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-CHÂU Á
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - QINGDAO – DALIAN - SHANGHAI (Dịch vụ CV1)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
HONG KONG (HKG01) |
DALIAN (DLC01) |
QINGDAO (TAO07) |
SHANGHAI (SHA05) |
||
SUN |
3 days |
8 days |
10 days |
12 days |
||
WAN HAI 289 |
N047 |
6-Oct |
9-Oct |
14-Oct |
16-Oct |
18-Oct |
WAN HAI 375 |
N004 |
13-Oct |
SLIDE DOWN |
|||
WAN HAI 375 |
N004 |
20-Oct |
23-Oct |
28-Oct |
30-Oct |
1-Nov |
INTERASIA ADVANCE |
N299 |
27-Oct |
30-Oct |
4-Nov |
6-Nov |
8-Nov |
WAN HAI 289 |
N048 |
3-Nov |
6-Nov |
11-Nov |
13-Nov |
15-Nov |
WAN HAI 375 |
N005 |
10-Nov |
13-Nov |
18-Nov |
20-Nov |
22-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH >> QINGDAO – RIZHAO – XIAMEN (CV2-E SERVICE)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
QINGDAO |
RIZHAO |
XIAMEN |
||
SAT |
TAO06 |
RZH01 |
XMN01 |
||
8 days |
9 days |
12 days |
|||
AS PAMELA |
069E |
5-Oct |
13-Oct |
14-Oct |
17-Oct |
MERATUS JAYAGIRI |
037E |
12-Oct |
20-Oct |
21-Oct |
24-Oct |
ZHONG HANG SHENG |
178E |
19-Oct |
27-Oct |
28-Oct |
31-Oct |
HANSA FRESENBURG |
081E |
26-Oct |
3-Nov |
4-Nov |
7-Nov |
AS PAMELA |
070E |
2-Nov |
10-Nov |
11-Nov |
14-Nov |
MERATUS JAYAGIRI |
038E |
9-Nov |
17-Nov |
18-Nov |
21-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - NINGBO (Dịch vụ CV2-N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHANGHAI |
NINGBO |
||
TUE |
SHA07 |
NGB04 |
||
4 days |
6 days |
|||
HANSA FRESENBURG |
080N |
1-Oct |
5-Oct |
7-Oct |
ZHONG HANG SHENG |
178N |
8-Oct |
BLANK |
|
HANSA FRESENBURG |
081N |
15-Oct |
19-Oct |
21-Oct |
AS PAMELA |
070N |
22-Oct |
26-Oct |
28-Oct |
MERATUS JAYAGIRI |
038N |
29-Oct |
2-Nov |
4-Nov |
ZHONG HANG SHENG |
179N |
5-Nov |
9-Nov |
11-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. HỒ CHÍ MINH >> NANSHA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
CAI MEP |
NANSHA |
||
FRI |
NSH04 |
||
2 days |
|||
COSCO NETHERLANDS |
066E |
4-Oct |
6-Oct |
COSCO SHIPPING ANDES |
039E |
11-Oct |
13-Oct |
OOCL POLAND |
047E |
18-Oct |
20-Oct |
COSCO ENGLAND |
066E |
25-Oct |
27-Oct |
COSCO SHIPPING DENALI |
042E |
1-Nov |
3-Nov |
COSCO SPAIN |
068E |
8-Nov |
10-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH - QINZHOU - HONGKONG - NANSHA - HUIZHOU (Dịch vụ CVX1)
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
XIAOCHAN BEACH |
QINZHOU (QZH01) |
HONGKONG |
NANSHA (NSH04) |
HUIZHOU HUI03 |
||
WED |
3 days |
5 days |
7 days |
8 days |
9 days |
||
MIYUNHE |
439N |
2-Oct |
5-Oct |
7-Oct |
9-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
BAL PEACE |
013N |
9-Oct |
12-Oct |
14-Oct |
16-Oct |
17-Oct |
18-Oct |
MIYUNHE |
440N |
16-Oct |
19-Oct |
21-Oct |
23-Oct |
24-Oct |
25-Oct |
BAL PEACE |
014N |
23-Oct |
26-Oct |
28-Oct |
30-Oct |
31-Oct |
1-Nov |
MIYUNHE |
441N |
30-Oct |
2-Nov |
4-Nov |
6-Nov |
7-Nov |
8-Nov |
BAL PEACE |
015N |
6-Nov |
9-Nov |
11-Nov |
13-Nov |
14-Nov |
15-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. HỒ CHÍ MINH >> HONG KONG - SHEKOU - INCHON - DALIAN - XINGANG - QINGDAO (Dịch vụ CHL)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||||
HO CHI MINH |
HONG KONG |
SHEKOU |
INCHON |
DALIAN |
XINGANG |
QINGDAO |
||
WED |
3 days |
4 days |
7 days |
09 days |
10 days |
12 days |
||
BUXMELODY |
215N |
2-Oct |
5-Oct |
6-Oct |
9-Oct |
11-Oct |
12-Oct |
14-Oct |
YM CELEBRITY |
076N |
9-Oct |
12-Oct |
13-Oct |
16-Oct |
18-Oct |
19-Oct |
21-Oct |
XUTRA BHUM |
952N |
16-Oct |
SLIDE DOWN |
|||||
XUTRA BHUM |
952N |
23-Oct |
26-Oct |
27-Oct |
30-Oct |
1-Nov |
2-Nov |
4-Nov |
BUXMELODY |
216N |
30-Oct |
2-Nov |
3-Nov |
6-Nov |
8-Nov |
9-Nov |
11-Nov |
YM CELEBRITY |
077N |
6-Nov |
9-Nov |
10-Nov |
13-Nov |
15-Nov |
16-Nov |
18-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. HỒ CHÍ MINH >> SHANGHAI - BUSAN - KWANGYANG (Dịch vụ CKI)
VESSEL NAME
|
VOYAGE
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SHANGHAI |
BUSAN |
KWANGYANG |
||
WED |
6 days |
8 days |
9 days |
||
KMTC HAIPHONG |
2415N |
2-Oct |
8-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
KMTC SEOUL |
2410N |
9-Oct |
BLANK |
||
KMTC MANILA |
2407N |
16-Oct |
22-Oct |
24-Oct |
25-Oct |
KMTC JAKARTA |
2410N |
23-Oct |
29-Oct |
31-Oct |
1-Nov |
KMTC SHANGHAI |
2413N |
30-Oct |
5-Nov |
7-Nov |
8-Nov |
KMTC HAIPHONG |
2416N |
6-Nov |
12-Nov |
14-Nov |
15-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. HỒ CHÍ MINH >> SHEKOU (Dịch vụ KTX1)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
SHEKOU |
||
MON |
3 days |
||
STEPHANIA K |
004N |
7-Oct |
10-Oct |
CAPE SYROS |
072N |
14-Oct |
17-Oct |
MANET |
034N |
21-Oct |
24-Oct |
TBA |
28-Oct |
31-Oct |
|
STEPHANIA K |
005N |
4-Nov |
7-Nov |
TBA |
11-Nov |
14-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. HỒ CHÍ MINH >> SINGAPORE (Dịch vụ VTS)
VESSEL NAME |
VOYAGE NUMBER |
HO CHI MINH |
SINGAPORE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
SUN |
2 days |
5 days |
7 days |
||
SAN LORENZO |
267S |
6-Oct |
8-Oct |
11-Oct |
13-Oct |
CAPE FAWLEY |
133S |
13-Oct |
15-Oct |
18-Oct |
20-Oct |
SAN LORENZO |
268S |
20-Oct |
22-Oct |
25-Oct |
27-Oct |
CAPE FAWLEY |
134S |
27-Oct |
29-Oct |
1-Nov |
3-Nov |
SAN LORENZO |
269S |
3-Nov |
5-Nov |
8-Nov |
10-Nov |
CAPE FAWLEY |
135S |
10-Nov |
12-Nov |
15-Nov |
17-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
10. HỒ CHÍ MINH >> PORT KELANG (Dịch vụ HPX2)
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KELANG |
||
WED |
2 days |
||
MTT SAISUNEE |
047S |
2-Oct |
4-Oct |
IMKE SCHEPERS |
129S |
9-Oct |
11-Oct |
MTT SAISUNEE |
048S |
16-Oct |
18-Oct |
IMKE SCHEPERS |
130S |
23-Oct |
25-Oct |
OTANA BHUM |
213S |
30-Oct |
1-Nov |
IMKE SCHEPERS |
131S |
6-Nov |
8-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. HỒ CHÍ MINH >> JAKARTA (Dịch vụ IHX Direct)
VESSEL NAME
|
VOYAGE
|
|
SINGAPORE |
JAKARTA (Tanjung Priok) |
|
2 days |
5 days
|
||||
MON |
SIN02 |
TSJ terminal (JKT09) |
JICT terminal (JKT01) |
||
AN HAI |
025S |
7-Oct |
9-Oct |
12-Oct |
|
SINAR SUNDA |
175S |
14-Oct |
16-Oct |
19-Oct |
|
AN HAI |
026S |
21-Oct |
23-Oct |
26-Oct |
|
SINAR SUNDA |
176S |
28-Oct |
30-Oct |
2-Nov |
|
AN HAI |
027S |
4-Nov |
6-Nov |
9-Nov |
|
SINAR SUNDA |
177S |
11-Nov |
13-Nov |
16-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. HỒ CHÍ MINH >> XIAMEN - NINGBO (Dịch vụ: AAC)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
CAI MEP |
XIAMEN |
NINGBO |
||
WED
|
XMN09 |
NGB07 |
||
4 days |
6 days |
|||
CSCL BOHAI SEA |
065E |
9-Oct |
13-Oct |
15-Oct |
CSCL SUMMER |
063E |
16-Oct |
20-Oct |
22-Oct |
CSCL EAST CHINA SEA |
066E |
23-Oct |
27-Oct |
29-Oct |
OOCL GENOA |
074E |
30-Oct |
3-Nov |
5-Nov |
CSCL YELLOW SEA |
060E |
6-Nov |
10-Nov |
12-Nov |
COSCO OCEANIA |
103E |
13-Nov |
17-Nov |
19-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. HỒ CHÍ MINH >> SOUTH MANILA
FEEDER SERVICE
|
ETD AT HO CHI MINH
|
INTENDED CONNECTING SERVICE |
TRANSIT TIME (DAYS) |
MANILA (SOUTH) |
|||
|
|||
|
|||
SUN |
CP8 |
12 DAYS |
|
WED |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG - BELAWAN (via PORT KLANG)
FEEDER SERVICE |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
ETA |
||
SURABAYA |
SEMARANG |
BELAWAN |
|||
WED |
GMI |
09 DAYS |
|||
ITS |
11 DAYS |
||||
BSS |
8 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. HỒ CHÍ MINH >> SURABAYA - SEMARANG – BELAWAN – PALEMBANG – PANJANG - PONTIANAK via SINGAPORE
FEEDER SERVICE
|
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA
|
|||||
HO CHI MINH |
SURABAYA |
SEMARANG |
BELAWAN |
PALEMBANG |
PANJANG |
PONTIANAK |
||
GMI |
11 DAYS |
|||||||
SRX1 |
5 DAYS |
|||||||
MON |
SRX2 |
- |
||||||
SUN |
BSS |
10 DAYS |
||||||
PLM |
5 DAYS |
|||||||
SF9 |
14 DAYS |
|||||||
PNK |
10 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. HỒ CHÍ MINH >> YANGON (AWPT) - CHITTAGONG - CEBU CITY - DAVAO CITY - GENERAL SANTOS CITY - NORTH MANILA – SUBIC - BANGKOK – LAEM CHABANG – SIHANOUKVILLE via SINGAPORE
FEEDER SERVICE
|
ETD |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA
|
|||||||||
HO CHI MINH |
YANGON (AWPT) |
CHITTAGONG |
CEBU CITY |
DAVAO CITY |
GENERAL SANTOS CITY |
MANILA (NORTH) |
SUBIC |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
SIHANOUKVILLE |
||
SYM1 |
11 DAYS |
|||||||||||
CGX4 / CGX6 |
10 DAYS |
|||||||||||
MON |
SF1 |
14 DAYS |
||||||||||
SUN |
RSP |
13 DAYS |
8 DAYS |
|||||||||
NP1 |
10 DAYS |
15 DAYS |
||||||||||
TCX |
8 DAYS |
|||||||||||
SHS |
5 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. HỒ CHÍ MINH >> PASIR GUDANG - PENANG - KUCHING - BINTULU - KOTA KINABALU via SINGAPORE
FEEDER SERVICE |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
ETA |
||||
PASIR GUDANG |
PENANG |
KUCHING |
BINTULU |
KOTA KINABALU |
|||
VJS |
5 DAYS |
||||||
MON |
CME |
9 DAYS |
|||||
SUN |
KTS |
8 DAYS |
12 DAYS |
||||
SF8 |
17 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. HỒ CHÍ MINH >> YANGON - CHITTAGONG (via SINGAPORE)
FEEDER SERVICE |
ETD |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
TRANSIT TIME (DAYS) |
|
HO CHI MINH |
YANGON (AWPT) |
CHITTAGONG |
||
WED |
SYM1 |
06 DAYS |
||
CGX6 |
12 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
19. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI - CHENNAI - VISAKHAPATNAM – MUNDRA - NHAVA SHEVA – PIPAVAV – COLOMBO - KARACHI via PORT KLANG
FEEDER VESSEL |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
TRANSIT TIME (DAYS) |
|||||||
KATTUPALLI |
CHENNAI |
VISAKHAPATNAM (VIZAG) |
MUNDRA |
NHAVA SHEVA |
PIPAVAV |
COLOMBO |
KARACHI |
|||
TCX |
11 DAYS |
|||||||||
FCS |
9 DAYS |
13 DAYS |
||||||||
WED |
AGI |
27 DAYS |
13 DAYS |
24 DAYS |
||||||
PMX |
17 DAYS |
13 DAYS |
||||||||
CI1 |
12 DAYS |
15 DAYS |
22 DAYS |
17 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. HỒ CHÍ MINH >> KATTUPALLI – CHENNAI - VISAKHAPATNAM - MUNDRA – NHAVA SHEVA – PIPAVAV - KOLKATA - HALDIA - COLOMBO - PORT QASIM - KARACHI VIA SINGAPORE
VESSEL NAME |
VOYAGE NUMBER |
INTENDED |
ETA |
||||||||||
KATTUPALLI |
CHENNAI |
VISAKHAPATNAM (VIZAG) |
MUNDRA |
NHAVA SHEVA |
PIPAVAV |
KOLKATA |
HALDIA |
COLOMBO |
PORT QASIM |
KARACHI |
|||
TCX |
12 DAYS |
||||||||||||
FCS |
10 DAYS |
14 DAYS |
|||||||||||
AS2 |
12 DAYS |
14 DAYS |
|||||||||||
AGI |
23 DAYS |
9 DAYS |
20 DAYS |
||||||||||
MON |
AS1 |
16 DAYS |
14 DAYS |
18 DAYS |
20 DAYS |
||||||||
SUN |
PMX |
19 DAYS |
11 DAYS |
15 DAYS |
|||||||||
CI1 |
14 DAYS |
16 DAYS |
24 DAYS |
19 DAYS |
|||||||||
SKX1 |
12 DAYS |
||||||||||||
SKX2 |
16 DAYS |
||||||||||||
SF10 |
12 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
21. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA VIA SINGAPORE
FEEDER SERVICE |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
ETA |
||||
TOKYO |
OSAKA |
KOBE |
NAGOYA |
YOKOHAMA |
|||
MON |
KTX6 |
25 DAYS |
20 DAYS |
21 DAYS |
23 DAYS |
24 DAYS |
|
SUN |
JSM |
21 DAYS |
26 DAYS |
25 DAYS |
22 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO - OSAKA - KOBE - NAGOYA - YOKOHAMA - MOJI VIA HONG KONG
FEEDER VESSEL |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
TRANSIT TIME (DAYS) |
|||||
TOKYO |
OSAKA |
KOBE |
NAGOYA |
YOKOHAMA |
MOJI |
|||
SUN |
CTJ |
11 DAYS |
9 DAYS |
9 DAYS |
13 DAYS |
12 DAYS |
||
CI1 |
THU |
JCV |
10 DAYS |
12 DAYS |
11 DAYS |
14 DAYS |
||
WED |
KTX3 |
11 DAYS |
14 DAYS |
12 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
23. HỒ CHÍ MINH >> TOKYO – OSAKA – KOBE – NAGOYA – YOKOHAMA – MOJI (Via SHANGHAI)
FEEDER VESSEL |
ETD AT HO CHI MINH |
INTENDED |
TRANSIT TIME (DAYS) |
||||
TOKYO |
OSAKA |
KOBE |
NAGOYA |
YOKOHAMA |
|||
SKT2 / SKT4 |
9 DAYS |
10 DAYS |
|||||
SKT5 |
12 DAYS |
12 DAYS |
|||||
SKT6 |
13 DAYS |
14 DAYS |
|||||
TUE |
SKT7 |
8 DAYS |
8 DAYS |
||||
WED |
SKS2 |
8 DAYS |
8 DAYS |
||||
SKS6 |
12 DAYS |
12 DAYS |
|||||
SNG5 |
11 DAYS |
||||||
SNG7 |
13 DAYS |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. HỒ CHÍ MINH >> XIAOCHAN BEACH (CV3 Service)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO. |
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
XIAOCHAN BEACH (YANGPUGANG) |
||
WED |
2 days |
||
CTP FORTUNE |
320N |
2-Oct |
4-Oct |
CTP FORTUNE |
321N |
9-Oct |
11-Oct |
CTP FORTUNE |
322N |
16-Oct |
18-Oct |
CTP FORTUNE |
323N |
23-Oct |
25-Oct |
CTP FORTUNE |
324N |
30-Oct |
1-Nov |
CTP FORTUNE |
325N |
6-Nov |
8-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.8.38290000 Fax: 84.8. 35208111
Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com
Yêu cầu booking: sgn.sea.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 10-2024
Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO