COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 10-2024
Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
Mục lục:
-
HỒ CHÍ MINH - BẮC ÂU (via SINGAPORE)
-
HỒ CHÍ MINH - ĐỊA TRUNG HẢI/ BIỂN ADRIATIC/ BIỂN ĐEN (via SINGAPORE)
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC ÂU
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH - BẮC ÂU (via SINGAPORE)
FEEDER |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA
|
ETA POD |
|||||||||||||
CAT LAI |
DATE |
SINGAPORE |
ROTTERDAM |
HAMBURG |
ANTWERP |
FELIXSTOWE |
ZEEBRUGGE |
GDANSK |
Wilhelmshaven |
LE HAVRE |
DUNKIRK |
ALGECIRAS |
SOUTHAMPTON |
|||||
OOCL JAPAN |
032W |
10-Oct |
- |
- |
- |
10-Nov |
14-Nov |
19-Nov |
25-Nov |
- |
- |
- |
- |
|||||
CMA CGM BENJAMIN FRANKLIN |
0FLQJW1MA |
14-Oct |
25-Nov |
15-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
11-Nov |
- |
1-Dec |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
174S |
THU |
3-Oct |
5-Oct |
COSCO SHIPPING GEMINI |
030W |
13-Oct |
12-Nov |
16-Nov |
20-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
SAN LORENZO |
267S |
SUN |
6-Oct |
8-Oct |
EVER ALP |
1316-011W |
13-Oct |
6-Nov |
14-Nov |
- |
10-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CMA CGM SORBONNE |
0FMH8W1MA |
8-Oct |
8-Nov |
- |
16-Nov |
- |
- |
- |
- |
20-Nov |
5-Nov |
- |
12-Nov |
|||||
OMIT |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||||||
OOCL ZEEBRUGGE |
004W |
17 Oct |
- |
- |
- |
17-Nov |
20-Nov |
24-Nov |
30-Nov |
- |
- |
- |
- |
|||||
CMA CGM VASCO DE GAMA |
0FLQLW1MA |
21 Oct |
1-Dec |
22-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
18-Nov |
- |
8-Dec |
- |
|||||
AN HAI |
025S |
FRI |
11-Oct |
13-Oct |
COSCO SHIPPING LEO |
030W |
20 Oct |
19-Nov |
23-Nov |
27-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CAPE FAWLEY |
133S |
SUN |
13-Oct |
15-Oct |
EVER ALOT |
1317-009W |
18 Oct |
13-Nov |
21-Nov |
- |
17-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CMA CGM JACQUES SAADE |
0FMHAW1MA |
22 Oct |
22-Nov |
- |
30-Nov |
- |
- |
- |
- |
4-Dec |
19-Nov |
- |
26-Nov |
|||||
TAMPA TRIUMPH |
0729-037W |
19 Oct |
28-Nov |
25-Nov |
21-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
OOCL FELIXSTOWE |
005W |
31 Oct |
- |
- |
- |
1-Dec |
4-Dec |
8-Dec |
14-Dec |
- |
- |
- |
- |
|||||
CMA CGM GEORG FORSTER |
0FLQNW1MA |
27 Oct |
9-Dec |
29-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
25-Nov |
- |
15-Dec |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
175S |
WED |
16-Oct |
18-Oct |
COSCO SHIPPING SCORPIO |
028W |
27 Oct |
26-Nov |
30-Nov |
4-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
SAN LORENZO |
268S |
SUN |
20-Oct |
22-Oct |
EVER GOLDEN |
1318-027W |
24 Oct |
20-Nov |
28-Nov |
- |
24-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CMA CGM CHAMPS ELYSEES |
0FMHCW1MA |
29 Oct |
29-Nov |
- |
7-Dec |
- |
- |
- |
- |
11-Dec |
26-Nov |
- |
3-Dec |
|||||
EVER MEED |
0730-002W |
26 Oct |
5-Dec |
2-Dec |
28-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
OOCL PIRAEUS |
006W |
07 Nov |
- |
- |
- |
8-Dec |
12-Dec |
17-Dec |
23-Dec |
- |
- |
- |
- |
|||||
CMA CGM ZHENG HE |
0FLQPW1MA |
02 Nov |
16-Dec |
6-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
2-Dec |
- |
22-Dec |
- |
|||||
AN HAI |
026S |
TUE |
22-Oct |
24-Oct |
COSCO SHIPPING SAGITTARIUS |
028W |
03 Nov |
3-Dec |
7-Dec |
11-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
CAPE FAWLEY |
134S |
SUN |
27-Oct |
29-Oct |
EVER ATOP |
1319-008W |
31 Oct |
27-Nov |
5-Dec |
- |
1-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
SINAR SUNDA |
176S |
MON |
28-Oct |
30-Oct |
EVER ACT |
1320-012W |
07 Nov |
4-Dec |
12-Dec |
- |
8-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CMA CGM JEAN MERMOZ |
0FMHEW1MA |
05 Nov |
6-Dec |
- |
14-Dec |
- |
- |
- |
- |
18-Dec |
3-Dec |
- |
10-Dec |
|||||
OMIT |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Âu bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH - ĐỊA TRUNG HẢI / BIỂN ADRIATIC / BIỂN ĐEN (via SINGAPORE)
FEEDER |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA POD |
|||||||||||||||||
CAT LAI |
DATE |
SIN |
PIRAEUS |
VALENCIA |
BARCELONA |
LA SPEZIA |
GENOA |
FOS |
MALTA |
KUMPORT |
SAFI DERINCE |
ALEXANDRIA |
BEIRUT |
KOPER |
TRIESTE |
RIJEKA |
||||||
OOCL SCANDINAVIA |
031W |
16 Oct |
12-Nov |
26-Nov |
- |
20-Nov |
18-Nov |
23-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
CMA CGM IGUACU |
0MEJ1W1MA |
09 Oct |
- |
3-Nov |
5-Nov |
- |
- |
8-Nov |
13-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
SINAR SUNDA |
174S |
THU |
3-Oct |
5-Oct |
CMA CGM SCANDOLA |
0MEJ3W1MA |
14 Oct |
- |
10-Nov |
12-Nov |
- |
- |
15-Nov |
20-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
SAN LORENZO |
267S |
SUN |
6-Oct |
8-Oct |
CSCL MERCURY |
094W |
09 Oct |
11-Nov |
7-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
15-Nov |
14-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
|
EVER LENIENT |
060W |
14 Oct |
18-Nov |
14-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
22-Nov |
21-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
CMA CGM LOIRE |
0BEJ3W1MA |
10 Oct |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
28-Oct |
30-Oct |
5-Nov |
7-Nov |
9-Nov |
||||||
CMA CGM LISA MARIE |
0BEJ7W1MA |
15 Oct |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2-Nov |
4-Nov |
10-Nov |
12-Nov |
14-Nov |
||||||
EVER GREET |
0668-021W |
17 Oct |
14-Nov |
28-Nov |
- |
22-Nov |
20-Nov |
25-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
AN HAI |
025S |
FRI |
11-Oct |
13-Oct |
COSCO SHIPPING NEBULA |
027W |
23 Oct |
20-Nov |
5-Dec |
- |
29-Nov |
27-Nov |
2-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
CAPE FAWLEY |
133S |
SUN |
13-Oct |
15-Oct |
OMIT |
- |
- |
- |
2-Feb |
7-Feb |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
OMIT |
3-Feb |
30-Jan |
- |
- |
- |
- |
- |
7-Feb |
6-Feb |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||||
CMA CGM NIAGARA |
0BEJ9W1MA |
22-Oct |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8-Nov |
10-Nov |
16-Nov |
18-Nov |
20-Nov |
||||||
EVER GENTLE |
0670-023W |
01 Nov |
28-Nov |
12-Dec |
- |
6-Dec |
4-Dec |
9-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
SINAR SUNDA |
175S |
WED |
16-Oct |
18-Oct |
CMA CGM GREENLAND |
0MEJ7W1MA |
28 Oct |
- |
24-Nov |
26-Nov |
- |
- |
29-Nov |
4-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
SAN LORENZO |
268S |
SUN |
20-Oct |
22-Oct |
COSCO SHIPPING KILIMANJARO |
039W |
28 Oct |
2-Dec |
28-Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
6-Dec |
5-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
|
AN HAI |
026S |
TUE |
22-Oct |
24-Oct |
CMA CGM ANDROMEDA |
0BEJBW1MA |
29 Oct |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
15-Nov |
17-Nov |
23-Nov |
25-Nov |
27-Nov |
|
OMIT |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||||
CAPE FAWLEY |
134S |
SUN |
27-Oct |
29-Oct |
CMA CGM BALI |
0MEJ9W1MA |
04 Nov |
- |
1-Dec |
3-Dec |
- |
- |
6-Dec |
11-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
SINAR SUNDA |
176S |
MON |
28-Oct |
30-Oct |
CSCL SATURN |
083W |
04 Nov |
9-Dec |
5-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
13-Dec |
12-Dec |
- |
- |
- |
- |
- |
|
CMA CGM GANGES |
0BEJDW1MA |
05 Nov |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
22-Nov |
24-Nov |
30-Nov |
2-Dec |
4-Dec |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Âu bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC ÂU
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Châu Âu bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.8.38290000 Fax: 84.8. 35208111
Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com
Yêu cầu booking: sgn.etd.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 10-2024
Nguồn: PHAATA.com / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO