COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Australia, New Zealand, UAE, Oman, Saudi Arabia, Jordan... trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
-
HỒ CHÍ MINH >> DJIBOUTI - JEDDAH - SOKHNA - AQABA - PORT SUDAN
-
HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via PORT KELANG (TEMPORARILY STOP)
-
HỒ CHÍ MINH >> AUCKLAND - LYTTELON - WELLINGTON - TAURANGA
-
HỒ CHÍ MINH >> JEBEL ALI (DUBAI) - UMM QASR
-
HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
-
HỒ CHÍ MINH >> KHALIFA / JEBEL ALI / SHARJAH / BAHRAIN via MUNDRA
-
HỒ CHÍ MINH >> LAE – PORT MORESBY – TOWNSVILLE – DARWIN via XIAOCHAN BEACH
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA POD |
||||||
CAT LAI |
|
SINGAPORE |
SINGAPORE |
JEBEL ALI (DUBAI) |
ABU DHABI (KHALIFA PORT) |
DAMMAM |
HAMAD |
||||
CSCL URANUS |
101W |
11 Oct |
21-Oct |
24-Oct |
27-Oct |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
174S |
THU |
3-Oct |
5-Oct |
APL OREGON |
0MDC3W1MA |
13 Oct |
25-Oct |
24-Oct |
29-Oct |
27-Oct |
SAN LORENZO |
267S |
SUN |
6-Oct |
8-Oct |
EVER UTILE |
188W |
15 Oct |
29-Oct |
- |
- |
- |
CSCL ATLANTIC OCEAN |
056W |
22 Oct |
31-Oct |
2-Nov |
5-Nov |
- |
|||||
AN HAI |
025S |
FRI |
11-Oct |
13-Oct |
XIN HAI KOU |
316W |
17 Oct |
- |
27-Oct |
- |
- |
CAPE FAWLEY |
133S |
SUN |
13-Oct |
15-Oct |
NORTHERN PRACTISE |
34W |
22 Oct |
6-Nov |
- |
- |
- |
CSCL GLOBE |
065W |
27 Oct |
6-Nov |
9-Nov |
11-Nov |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
175S |
WED |
16-Oct |
18-Oct |
CMA CGM TOSCA |
0MDC7W1MA |
27 Oct |
8-Nov |
7-Nov |
12-Nov |
10-Nov |
SAN LORENZO |
268S |
SUN |
20-Oct |
22-Oct |
ITAL UNIVERSO |
172W |
29 Oct |
12-Nov |
- |
- |
- |
AN HAI |
026S |
TUE |
22-Oct |
24-Oct |
COSCO SHIPPING AQUARIUS |
038W |
03 Nov |
13-Nov |
15-Nov |
18-Nov |
- |
CAPE FAWLEY |
134S |
SUN |
27-Oct |
29-Oct |
CMA CGM MUSCA |
0MDC9W1MA |
03 Nov |
15-Nov |
14-Nov |
19-Nov |
17-Nov |
SINAR SUNDA |
176S |
MON |
28-Oct |
30-Oct |
NAVIOS BAHAMAS |
903W |
05 Nov |
19-Nov |
- |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH >> DJIBOUTI - JEDDAH - SOKHNA - AQABA - PORT SUDAN via SINGAPORE
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
|||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
DJIBOUTI |
JEDDAH |
SOKHNA |
AQABA |
PORT SUDAN |
|||
BLANK |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE / SYDNEY / FREMANTLE / MELBOURNE / ADELAIDE) via SINGAPORE
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
|||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
BRISBANE |
SYDNEY |
FREMANTLE |
MELBOURNE |
ADELAIDE |
|||||
KOTA LARIS |
083S |
10 Oct |
26-Oct |
23-Oct |
- |
20-Oct |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
174S |
THU |
3-Oct |
5-Oct |
OOCL HOUSTON |
202S |
16 Oct |
30-Oct |
28-Oct |
- |
25-Oct |
- |
SAN LORENZO |
267S |
SUN |
6-Oct |
8-Oct |
COSCO GENOA |
086S |
11 Oct |
- |
26-Oct |
20-Oct |
30-Oct |
2-Nov |
COSCO ADEN |
126S |
14 Oct |
24-Oct |
27-Oct |
- |
30-Oct |
2-Nov |
|||||
OLYMPIC BAY |
121S |
09 Oct |
- |
- |
18-Oct |
- |
- |
|||||
KOTA LUMAYAN |
174S |
18 Oct |
2-Nov |
31-Oct |
- |
28-Oct |
- |
|||||
AN HAI |
025S |
FRI |
11-Oct |
13-Oct |
OOCL PANAMA |
318S |
22 Oct |
- |
5-Nov |
31-Oct |
9-Nov |
12-Nov |
CAPE FAWLEY |
133S |
SUN |
13-Oct |
15-Oct |
OOCL TEXAS |
214S |
20 Oct |
31-Oct |
2-Nov |
- |
5-Nov |
8-Nov |
SINGAPORE |
186S |
17 Oct |
- |
- |
25-Oct |
- |
- |
|||||
OOCL BRISBANE |
234S |
24 Oct |
9-Nov |
7-Nov |
- |
4-Nov |
- |
|||||
OOCL YOKOHAMA |
196S |
01 Nov |
16-Nov |
14-Nov |
- |
11-Nov |
- |
|||||
SINAR SUNDA |
175S |
WED |
16-Oct |
18-Oct |
KOTA LAMBAI |
172S |
25 Oct |
- |
9-Nov |
3-Nov |
12-Nov |
15-Nov |
SAN LORENZO |
268S |
SUN |
20-Oct |
22-Oct |
OOCL CHICAGO |
105S |
29 Oct |
- |
12-Nov |
7-Nov |
16-Nov |
19-Nov |
AN HAI |
026S |
TUE |
22-Oct |
24-Oct |
COSCO VALENCIA |
078S |
25 Oct |
5-Nov |
8-Nov |
- |
11-Nov |
14-Nov |
EXPRESS BLACK SEA |
056S |
27 Oct |
- |
- |
5-Nov |
- |
- |
|||||
OLYMPIC BAY |
122S |
30 Oct |
- |
- |
8-Nov |
- |
- |
|||||
OMIT |
- |
|||||||||||
CAPE FAWLEY |
134S |
SUN |
27-Oct |
29-Oct |
JOGELA |
199S |
05 Nov |
- |
19-Nov |
14-Nov |
23-Nov |
26-Nov |
SINAR SUNDA |
176S |
MON |
28-Oct |
30-Oct |
COSCO ISTANBUL |
078S |
06 Nov |
18-Nov |
21-Nov |
- |
24-Nov |
27-Nov |
SINGAPORE |
187S |
06 Nov |
- |
- |
15-Nov |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE/ SYDNEY/ FREMANTLE/ MELBOURNE/ ADELAIDE) via PORT KELANG (TEMPORARILY STOP)
FEEDER |
VOYAGE |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
PORT KELANG (W) |
PORT KELANG (W) |
BRISBANE |
FREMANTLE |
SYDNEY |
MELBOURNE |
ADELAIDE |
|||
TEMPORARILY STOP |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. HỒ CHÍ MINH >> NEW ZEALAND (AUCKLAND / LYTTELTON / WELLINGTON / NAPIER / TAURANGA)
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
AUCKLAND |
LYTTELTON |
WELLINGTON |
NAPIER |
TAURANGA |
||||
SINAR SUNDA |
174S |
THU |
3-Oct |
5-Oct |
TIANJIN BRIDGE 195 |
15-Oct |
27-Oct |
30-Oct |
1-Nov |
2-Nov |
4-Nov |
SAN LORENZO |
267S |
SUN |
6-Oct |
8-Oct |
|||||||
AN HAI |
025S |
FRI |
11-Oct |
13-Oct |
KOTA LEMBAH 236 |
21-Oct |
3-Nov |
6-Nov |
8-Nov |
9-Nov |
11-Nov |
CAPE FAWLEY |
133S |
SUN |
13-Oct |
15-Oct |
|||||||
SINAR SUNDA |
175S |
WED |
16-Oct |
18-Oct |
CMA CGM MARLIN 781 |
27-Oct |
10-Nov |
13-Nov |
15-Nov |
16-Nov |
18-Nov |
SAN LORENZO |
268S |
SUN |
20-Oct |
22-Oct |
|||||||
AN HAI |
026S |
TUE |
22-Oct |
24-Oct |
COSCO HAMBURG 278S |
8-Nov |
21-Nov |
24-Nov |
26-Nov |
27-Nov |
29-Nov |
CAPE FAWLEY |
134S |
SUN |
27-Oct |
29-Oct |
|||||||
SINAR SUNDA |
176S |
MON |
28-Oct |
30-Oct |
NORFOLK 125 |
8-Nov |
21-Nov |
24-Nov |
26-Nov |
27-Nov |
29-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. HỒ CHÍ MINH >> JEBEL ALI (DUBAI), UMM QASR
FEEDER (HPX2) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
Via JEA |
|
HO CHI MINH (CAT LAI) |
PORT KELANG |
PORT KELANG |
JEBEL ALI (DUBAI) |
Umm Qasr |
||
BLANK |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
FEEDER (CV1) |
ETD |
ETA (Hongkong) |
INTENDED CONNECTION VESSEL |
ETD Hongkong |
ETA |
|||||
TOWNSVILLE |
LAE |
PORT MORESBY |
DARWIN |
|||||||
MON |
TSV01 |
LAE01 |
MTK01 |
DRW01 |
||||||
WAN HAI 289 |
N047 |
TUE |
8-Oct |
11-Oct |
HANSA FREYBURG 033S |
24-Oct |
11-Nov |
15-Nov |
18-Nov |
23-Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. HỒ CHÍ MINH >> KHALIFA / JEBEL ALI / SHARJAH / BAHRAIN via MUNDRA
FEEDER (AWES) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
||||
CAI MEP |
MUNDRA |
MUNDRA |
KHALIFA |
JEBEL ALI |
SHARJAH |
BAHRAIN |
|||
BLANK SAILING |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. HỒ CHÍ MINH >> LAE – PORT MORESBY – TOWNSVILLE – DARWIN via XIAOCHAN BEACH
FEEDER (CV1) |
ETD |
ETA (Xiaochan Beach) |
INTENDED CONNECTION VESSEL |
ETD Xiaochan Beach |
ETA |
|||
TOWNSVILLE |
LAE |
PORT MORESBY |
DARWIN |
|||||
MON |
TSV01 |
LAE01 |
MTK01 |
DRW01 |
||||
BLANK SAILING |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.8.38290000 Fax: 84.8. 35208111
Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com
Yêu cầu booking: sgn.aptd.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 10-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 10-2024
Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO