Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 4/2024 (Tải về file excel).
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 4-2024
Phaata
| 29-03-2024
Lịch tàu SITC tháng 4/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 4-2024
Phaata
| 30-03-2024
Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Mexico, Colombia, Guatemala, Peru, Ecuador, Chile, Nam Phi, Nigeria... trong tháng 4/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 4-2024
Phaata
| 30-03-2024
Lịch tàu COSCO tháng 4/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 3-2024
Phaata | 28-02-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Dubai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 | 15 Ngày Đi thẳng |
6.193.584₫
|
32.114.880₫ | 38.308.464₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Melbourne
|
20'GP | Thứ 7 | 25 Ngày Chuyển tải |
4.715.280₫
|
12.234.240₫ | 16.949.520₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Long Beach
|
20'GP | Thứ 5 | 25 Ngày Đi thẳng |
6.448.000₫
|
67.282.400₫ | 73.730.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 7 Ngày Đi thẳng |
6.360.000₫
|
17.808.000₫ | 24.168.000₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Karachi
|
20'GP | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
4.579.200₫
|
19.080.000₫ | 23.659.200₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.