Mã ZIP code Hải Phòng là 180000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Thành phố Hải Phòng được phân loại theo từng Quận/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.

ma-zip-hai-phong

Mã Zip Hải Phòng, Việt Nam (Ảnh: Phaata)

 

Mục lục

  1. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Đồ Sơn

  2. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Dương Kinh

  3. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Hải An

  4. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Hồng Bàng

  5. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Kiến An

  6. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Lê Chân

  7. Mã ZIP Hải Phòng - Quận Ngô Quyền

  8. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện An Dương

  9. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện An Lão

  10. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Bạch Long Vĩ

  11. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Cát Hải

  12. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Kiến Thụy

  13. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Thủy Nguyên

  14. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Tiên Lãng

  15. Mã ZIP Hải Phòng - Huyện Vĩnh Bảo

 

Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Hải Phòng là 180000. Đây là Bưu cục cấp 1 Hải Phòng có địa chỉ tại Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam.

Hải Phòng là thành phố cảng quan trọng, trung tâm công nghiệp, cảng biển, đồng thời cũng là trung tâm kinh tế, văn hóa, y tế, giáo dục, khoa học, thương mại và công nghệ của Vùng duyên hải Bắc Bộ của Việt Nam. Đây là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương tại Việt Nam. Hiện nay Tp Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính cấp quận/huyện, gồm 7 quận và 8 huyện.

Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Hải Phòng của tất cả các bưu cục trên địa bàn TP Hải Phòng được phân loại theo từng Quận/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.

Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.   

 

1. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Đồ Sơn

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Đồ Sơn 187100 Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn
Hải Phòng Quận Đồ Sơn 186960 Điểm BĐVHX Hợp Đức Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn

 

2. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Dương Kinh

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Dương Kinh 186730 Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh
Hải Phòng Quận Dương Kinh 186790 Bưu cục cấp 3 Chợ Hương Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh
Hải Phòng Quận Dương Kinh 186740 Điểm BĐVHX Tân Thành Thôn Tân Tiến, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh
Hải Phòng Quận Dương Kinh 186780 Điểm BĐVHX Hải Thành Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh
Hải Phòng Quận Dương Kinh 186770 Điểm BĐVHX Anh Dũng Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh
Hải Phòng Quận Dương Kinh 186800 Điểm BĐVHX Đa Phúc Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh

 

3. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hải An

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Hải An 187540 Bưu cục cấp 3 KHL Hải An Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187690 Bưu cục cấp 3 Cầu Rào Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187520 Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187590 Bưu cục cấp 3 Nam Hải Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187615 Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187500 Điểm BĐVHX Đằng Lâm Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187521 Điểm BĐVHX Đằng Hải Cụm 4 Lũng Đông, Phường Đằng Hải, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187550 Điểm BĐVHX Đông Hải Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187600 Điểm BĐVHX Tràng Cát Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải An
Hải Phòng Quận Hải An 187601 Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận Hải An

 

4. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hồng Bàng

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Hồng Bàng 180000 Bưu cục cấp 1 Hải Phòng Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181310 Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng Số 36, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181080 Bưu cục cấp 3 Thượng Lý Số 1, Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181280 Bưu cục cấp 3 Quán Toan Số tổ 31, Khu phố Iii, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181290 Bưu cục cấp 3 Cảng Mới Số tổ 3, Khu phố Vi, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181300 Bưu cục cấp 3 Nomura Khu phố Cn – Nomura, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 180900 Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Phòng Số 5, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181050 Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181054 Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo Đường Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181170 Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181270 Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181510 Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181530 Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng Đường Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng Quận Hồng Bàng 181212 Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng

 

5. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Kiến An

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Kiến An 185100 Bưu cục cấp 2 Kiến An Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 185180 Bưu cục cấp 3 Quán Trữ Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 188140 Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 185170 Điểm BĐVHX Đồng Hòa Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 185140 Điểm BĐVHX Nam Sơn Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 185220 Điểm BĐVHX Phù Liến Cụm Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 185102 Đại lý bưu điện Cống Đôi Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
Hải Phòng Quận Kiến An 188150 Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An

 

6. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Lê Chân

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Lê Chân 184570 Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân
Hải Phòng Quận Lê Chân 183710 Bưu cục cấp 3 Lê Chân Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân
Hải Phòng Quận Lê Chân 184030 Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân
Hải Phòng Quận Lê Chân 184190 Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân
Hải Phòng Quận Lê Chân 184300 Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân

 

7. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Ngô Quyền

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Quận Ngô Quyền 181810 Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182450 Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182100 Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182110 Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ Số 343, Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182180 Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182610 Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182582 Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182463 Hòm thư Công cộng Lạch Tray Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng Quận Ngô Quyền 182380 Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền

 

8. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Dương

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện An Dương 184800 Bưu cục cấp 2 An Dương Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184920 Bưu cục cấp 3 KHL An Dương Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184850 Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 185010 Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184820 Điểm BĐVHX Nam Sơn Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184830 Điểm BĐVHX Bắc Sơn Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184910 Điểm BĐVHX Hồng Phong Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184840 Điểm BĐVHX Tân Tiến Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184870 Điểm BĐVHX An Hồng Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184890 Điểm BĐVHX Đại Bản Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184930 Điểm BĐVHX Lê Thiện Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184940 Điểm BĐVHX An Hòa Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184950 Điểm BĐVHX Lê Lợi Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 185011 Điểm BĐVHX An Đồng Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184960 Điểm BĐVHX Đặng Cương Thôn Chiến Thắng-tri Hiếu, Xã Đăng Cương, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184980 Điểm BĐVHX Quốc Tuấn Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 185000 Điểm BĐVHX Đồng Thái Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184990 Điểm BĐVHX Hồng Thái Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương
Hải Phòng Huyện An Dương 184970 Bưu cục văn phòng VP BĐH An Dương Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương

 

9. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Lão

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện An Lão 185300 Bưu cục cấp 2 An Lão Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185450 Bưu cục cấp 3 KHL An Lão Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185330 Bưu cục cấp 3 An Tràng Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185420 Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185480 Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185320 Điểm BĐVHX An Thắng Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185350 Điểm BĐVHX Trường Thành Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185370 Điểm BĐVHX Trường Thọ Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185380 Điểm BĐVHX Bát Trang Thôn Nghĩa Trang, Xã Bát Trang, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185400 Điểm BĐVHX Quang Hưng Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185410 Điểm BĐVHX Quốc Tuấn Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185460 Điểm BĐVHX Tân Dân Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185430 Điểm BĐVHX Tân Viên Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185520 Điểm BĐVHX Thái Sơn Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185530 Điểm BĐVHX An Thái Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185440 Điểm BĐVHX Chiến Thắng Thôn Phương Hạ, Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185500 Điểm BĐVHX An Thọ Thôn Trần Thành, Xã An Thọ, Huyện An Lão
Hải Phòng Huyện An Lão 185470 Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão

 

10. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Bạch Long Vĩ 187200 Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ

 

11. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Cát Hải

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Cát Hải 187300 Bưu cục cấp 2 Cát Hải Tiểu Khu 1b, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187310 Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187460 Bưu cục cấp 3 KHL Cát Hải Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187380 Bưu cục cấp 3 Hòa Quang Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187350 Điểm BĐVHX Xuân Đám Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187330 Điểm BĐVHX Trân Châu Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187338 Điểm BĐVHX Hải Sơn Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187320 Điểm BĐVHX Việt Hải Xóm Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187360 Điểm BĐVHX Hiền Hào Thôn Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187340 Điểm BĐVHX Gia Luận Thôn Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187370 Điểm BĐVHX Phù Long Thôn Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187390 Điểm BĐVHX Đồng Bài Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187410 Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187400 Điểm BĐVHX Văn Phong Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187420 Điểm BĐVHX Hoàng Châu Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng Huyện Cát Hải 187470 Bưu cục văn phòng VP BĐH Cát Hải Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải

 

12. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186700 Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186970 Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186940 Bưu cục cấp 3 Tú Sơn Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186710 Điểm BĐVHX Minh Tân Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186750 Điểm BĐVHX Đại Đồng Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186760 Điểm BĐVHX Đông Phương Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186810 Điểm BĐVHX Hữu Bằng Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186820 Điểm BĐVHX Thuận Thiên Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186840 Điểm BĐVHX Thụy Hương Thôn Trà Phương, Xã Thụy Hương, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186830 Điểm BĐVHX Thanh Sơn Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186900 Điểm BĐVHX Ngũ Đoan Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186950 Điểm BĐVHX Tân Phong Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186870 Điểm BĐVHX Ngũ Phúc Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186850 Điểm BĐVHX Kiến Quốc Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186880 Điểm BĐVHX Đại Hà Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186910 Điểm BĐVHX Đoàn Xá Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186890 Điểm BĐVHX Tân Trào Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186985 Điểm BĐVHX Du Lễ Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng Huyện Kiến Thụy 186990 Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy

 

13. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183000 Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183330 Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183050 Bưu cục cấp 3 Phả Lễ Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183200 Bưu cục cấp 3 Cầu Giá Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183300 Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183370 Bưu cục cấp 3 Tân Hoa Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183140 Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183090 Bưu cục cấp 3 Minh Đức Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183390 Điểm BĐVHX Dương Quan Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183320 Điểm BĐVHX An Sơn Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183020 Điểm BĐVHX An Lư Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183280 Điểm BĐVHX Cao Nhân Thôn Nhân Lý, Xã Cao Nhân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183240 Điểm BĐVHX Chính Mỹ Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183180 Điểm BĐVHX Đông Sơn Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183110 Điểm BĐVHX Gia Đức Thôn Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183160 Điểm BĐVHX Gia Minh Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183120 Điểm BĐVHX Hòa Bình Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183360 Điểm BĐVHX Hoa Động Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183340 Điểm BĐVHX Hoàng Động Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183290 Điểm BĐVHX Hợp Thành Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183270 Điểm BĐVHX Kiền Bái Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183190 Điểm BĐVHX Kênh Giang Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183250 Điểm BĐVHX Kỳ Sơn Thôn Vũ Lao, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183350 Điểm BĐVHX Lâm Động Thôn Thôn Đền, Xã Lâm Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183260 Điểm BĐVHX Lại Xuân Thôn Pháp Cổ, Xã Lại Xuân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183400 Điểm BĐVHX Lập Lễ Thôn Lạch Sẽ, Xã Lập Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183201 Điểm BĐVHX Lưu Kiếm Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183210 Điểm BĐVHX Liên Khê Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183150 Điểm BĐVHX Minh Tân Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183230 Điểm BĐVHX Mỹ Đồng Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183141 Điểm BĐVHX Ngũ Lão Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183310 Điểm BĐVHX Phù Ninh Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183070 Điểm BĐVHX Phục Lễ Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183301 Điểm BĐVHX Quảng Thanh Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183371 Điểm BĐVHX Tân Dương Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183170 Điểm BĐVHX Thủy Đường Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183040 Điểm BĐVHX Thủy Triều Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183080 Điểm BĐVHX Tam Hưng Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183130 Điểm BĐVHX Trung Hà Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183010 Điểm BĐVHX Thủy Sơn Thôn Dực Liẽn(xóm 5,6,7), Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183380 Bưu cục cấp 3 KCN VSIP Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183440 Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên 183410 Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên

 

14. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185600 Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185790 Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185660 Bưu cục cấp 3 Hòa Bình Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185920 Bưu cục cấp 3 Đông Quy Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185960 Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185890 Điểm BĐVHX Quang Phục Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185610 Điểm BĐVHX Quyết Tiến Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185630 Điểm BĐVHX Tiên Tiến Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185640 Điểm BĐVHX Tự Cường Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185680 Điểm BĐVHX Đại Thắng Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185650 Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185690 Điểm BĐVHX Tiên Thanh Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185750 Điểm BĐVHX Bạch Đằng Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185710 Điểm BĐVHX Cấp Tiến Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185940 Điểm BĐVHX Tiên Thắng Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185730 Điểm BĐVHX Kiến Thiết Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185771 Điểm BĐVHX Đoàn Lập Thôn Tiên Đôi Nội, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185850 Điểm BĐVHX Bắc Hưng Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185800 Điểm BĐVHX Tiên Minh Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185820 Điểm BĐVHX Nam Hưng Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185990 Điểm BĐVHX Vinh Quang Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185880 Điểm BĐVHX Tiên Hưng Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185870 Điểm BĐVHX Đông Hưng Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185840 Điểm BĐVHX Tây Hưng Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185770 Đại lý bưu điện Cầu Đầm Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Huyện Tiên Lãng 185830 Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng

 

15. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186200 Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186340 Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186350 Bưu cục cấp 3 Hà Phương Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186460 Bưu cục cấp 3 Thanh Lương Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186520 Bưu cục cấp 3 Nam Am Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186260 Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186240 Điểm BĐVHX Tân Liên Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186530 Điểm BĐVHX Tam Đa Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186280 Điểm BĐVHX Việt Tiến Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186270 Điểm BĐVHX Giang Biên Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186290 Điểm BĐVHX Dũng Tiến Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186300 Điểm BĐVHX Trung Lập Thôn Áng Dương 1, Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186310 Điểm BĐVHX Thắng Thủy Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186330 Điểm BĐVHX Hùng Tiến Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186360 Điểm BĐVHX Hiệp Hòa Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186320 Điểm BĐVHX Tân Hưng Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186440 Điểm BĐVHX Nhân Hòa Thôn Kựu Điện, Xã Nhân Hoà, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186370 Điểm BĐVHX An Hòa Thôn An Lãng, Xã An Hòa, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186450 Điểm BĐVHX Vinh Quang Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186570 Điểm BĐVHX Lý Học Thôn Trung Am, Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186580 Điểm BĐVHX Hòa Bình Thôn Hàm Dương, Xã Hòa Bình, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186590 Điểm BĐVHX Trấn Dương Thôn Bảo Ngãi, Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186390 Điểm BĐVHX Hưng Nhân Thôn An Biên, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186410 Điểm BĐVHX Đồng Minh Thôn Bảo Hà, Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186480 Điểm BĐVHX Liên Am Thôn Thống Nhất, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186550 Điểm BĐVHX Cổ Am Thôn Lê Lợi, Xã Cổ Am, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186560 Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến Thôn Hai, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186420 Điểm BĐVHX Tiền Phong Thôn Linh Đông, Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186470 Điểm BĐVHX Cộng Hiền Thôn Hạ Am(gồm Thôn 9,10), Xã Cộng Hiền, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186510 Điểm BĐVHX Cao Minh Thôn Tây Am, Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186430 Điểm BĐVHX Vĩnh Phong Thôn Quán Khái, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo 186380 Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Bảo Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo

 

Mã bưu điện Hải Phòng (Haiphong Zip code / Postal code) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, bạn nên kiểm tra mã Bưu điện (mã Zip code) được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa.

Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt NamNơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh nhất.

Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay (với 200K thành viên) và theo dõi Fanpage của Phaata. 

Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Hải Phòng (Postal code Haiphong). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.

Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!

 

Xem thêm:

 

Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam

>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn