Mã ZIP Cao Bằng là gì? Danh bạ mã bưu điện Cao Bằng cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Cao Bằng là 270000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cao Bằng được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Cao Bằng (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Cao Bằng là gì?
-
Mã ZIP Cao Bằng - Thành phố Cao Bằng
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Bảo Lạc
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Bảo Lâm
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hạ Lang
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hà Quảng
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hòa An
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Nguyên Bình
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Phục Hòa
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Quảng Uyên
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Thạch An
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Thông Nông
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Trà Lĩnh
-
Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Trùng Khánh
1. Mã ZIP Cao Bằng là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Cao Bằng là 270000. Đây là Bưu cục cấp 1 Thị Xã Cao Bằng có địa chỉ tại Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Thị Xã Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam.
Cao Bằng là một tỉnh của vùng Đông Bắc nước Việt Nam. Tỉnh có đường ranh giới với các tỉnh Hà Giang, Tuyên Quang, Bắc Kạn và Lạng Sơn của Việt Nam. Tỉnh Cao Bằng có một đường biên giới quốc tế chung với tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.
Tỉnh Cao Bằng được chia thành 13 đơn vị hành chính cấp huyện và 161 đơn vị hành chính cấp xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Cao Bằng của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cao Bằng được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Cao Bằng - Thành phố Cao Bằng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Cao Bằng | 274220 | Bưu cục cấp 3 Cao Bình | Khu Phố Cao Bình, Xã Hưng Đạo, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 274070 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Xóm Nà Mạ, Xã Vĩnh Quang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 274370 | Điểm BĐVHX Chu Trinh | Xóm Cốc Cằng, Xã Chu Trinh, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 270000 | Bưu cục cấp 1 Thị Xã Cao Bằng | Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271130 | Điểm BĐVHX Ngọc Xuân | Xóm Khau Cung, Phường Ngọc Xuân, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271160 | Bưu cục cấp 3 Nà Cáp | Khu phố Đường Phai Khát Nà Ngần, Phường Sông Hiến, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271250 | Bưu cục cấp 3 Tân Giang | Tổ 4, Phường Tân Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271070 | Bưu cục cấp 3 Tam Trung | Khu phố Đường Pác Bó, Phường Sông Bằng, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271290 | Điểm BĐVHX Duyệt Trung | Xóm Nà Danh, Xã Duyệt Trung, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271220 | Điểm BĐVHX Hòa Chung | Xóm Tân An 2, Xã Hoà Chung, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271310 | Bưu cục cấp 3 Đề Thám | Khu Đề Thám Ql3 Km5, Phường Đề Thám, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 270900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Cao Bằng | Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng |
Cao Bằng | Cao Bằng | 271148 | Đại lý bưu điện Ngọc Xuân | Xóm Trúc 2, Xã Ngọc Xuân, Cao Bằng |
3. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Bảo Lạc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276200 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lạc | Khu II, Thị Trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276480 | Điểm BĐVHX Lũng Pán | Xóm Lũng Pán, Xã Huy Giáp, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276360 | Điểm BĐVHX Hồng Trị | Xóm Bản Khuông, Xã Hồng Trị, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276510 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Xóm Bản Riển, Xã Hưng Đạo, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276540 | Điểm BĐVHX Đình Phùng | Xóm Phiêng Chầu I, Xã Đình Phùng, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276440 | Điểm BĐVHX Xuân Trường | Xóm Nà Đỏng, Xã Xuân Trường, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276340 | Điểm BĐVHX Bảo Toàn | Xóm Bản Rùng, Xã Bảo Toàn, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276220 | Điểm BĐVHX Khánh Xuân | Xóm Bản Phuồng, Xã Khánh Xuân, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276270 | Điểm BĐVHX Thượng Hà | Xóm Phiêng Sỉnh, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276570 | Điểm BĐVHX Sơn Lộ | Xóm Pù Mò, Xã Sơn Lộ, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276470 | Điểm BĐVHX Hồng An | Xóm Hoi Ngửa, Xã Hồng An, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276250 | Điểm BĐVHX Cô Ba | Xóm Nà Lủng, Xã Cô Ba, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276325 | Điểm BĐVHX Cốc Pàng | Xóm Nà Nộc, Xã Cốc Pàng, Huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 276426 | Điểm BĐVHX phan thanh | Xóm Phiêng Dịt, Xã Phan Thanh, Huyện Bảo Lạc |
4. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Bảo Lâm
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276700 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lâm | Khu Trung Tâm Huyện, Xã Mông Ân, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276701 | Điểm BĐVHX Lý Bôn | Xóm Nà Pồng, Xã Lý Bôn, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276702 | Điểm BĐVHX Thái Học | Xóm Bản Bó, Xã Thái Học, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276703 | Điểm BĐVHX Quảng Lâm | Xóm Tổng Ngoảng, Xã Quảng Lâm, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276750 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | Xóm Nà Hu, Xã Vĩnh Phong, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276780 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Xóm Nà Luồng, Xã Vĩnh Quang, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276970 | Điểm BĐVHX Yên Thổ | Xóm Bản Chang 1, Xã Yên Thổ, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276870 | Điểm BĐVHX Nam Quang | Xóm Đon Sài, Xã Nam Quang, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 276850 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Xóm Nà Sài, Xã Tân Việt, Huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 277018 | Điểm BĐVHX Đức Hạnh | Xóm Cốc Phung, Xã Đức Hạnh, Huyện Bảo Lâm |
5. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hạ Lang
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272200 | Bưu cục cấp 2 Hạ Lang | Khu Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272280 | Điểm BĐVHX Lý Quốc | Xóm Bằng Ca, Xã Lý Quốc, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272320 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Xóm Bản Xà, Xã Thắng Lợi, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272430 | Điểm BĐVHX Việt Chu | Xóm Nà Đắng, Xã Việt Chu, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272260 | Điểm BĐVHX Đồng Loan | Xóm Bản Lung, Xã Đồng Loan, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272300 | Điểm BĐVHX Minh Long | Xóm Nà Quản, Xã Minh Long, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272230 | Điểm BĐVHX Quang Long | Xóm Lũng Luông Dưới, Xã Quang Long, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272540 | Điểm BĐVHX Thị Hoa | Xóm Phia Đán, Xã Thị Hoa, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272490 | Điểm BĐVHX Thái Đức | Xóm Lũng Liêng, Xã Thái Đức, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272520 | Điểm BĐVHX Cô Ngân | Xóm Bản Nha, Xã Cô Ngân, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272390 | Điểm BĐVHX An Lạc | Xóm Cô Cam, Xã An Lạc, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272370 | Điểm BĐVHX Kim Loan | Xóm Gia Lường, Xã Kim Loan, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272460 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quý | Xóm Sang Chỉa, Xã Vịnh Quý, Huyện Hạ Lang |
Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 272350 | Điểm BĐVHX Đức Quang | Xóm Bản Mắn, Xã Đức Quang, Huyện Hạ Lang |
6. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hà Quảng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274600 | Bưu cục cấp 2 Hà Quảng | Khu Bản Giới, Thị Trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274900 | Điểm BĐVHX Trường Hà | Xóm Bản Hoàng 1, Xã Trường Hà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274840 | Điểm BĐVHX Lũng Nặm | Khu Lũng Nặm, Xã Lũng Nặm, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274640 | Điểm BĐVHX Thượng Thôn | Xóm Lũng Tẩn, Xã Thượng Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274770 | Điểm BĐVHX Nội Thôn | Xóm Lũng Rì, Xã Nội Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274800 | Điểm BĐVHX Cải Viên | Xóm Chông Mạ, Xã Cải Viên, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274970 | Điểm BĐVHX Quý Quân | Xóm Khuổi Luông, Xã Qúy Quân, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 275020 | Bưu cục cấp 3 Nà Giàng | Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274740 | Điểm BĐVHX Tổng Cọt | Thôn Tổng Cọt Phố, Xã Tổng Cọt, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274710 | Điểm BĐVHX Sỹ Hai | Xóm Sĩ Hai, Xã Sĩ Hai, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 275000 | Điểm BĐVHX Đào Ngạn | Xóm Nà Xả, Xã Đào Ngạn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274940 | Bưu cục cấp 3 Sóc Giang | Xóm Sóc Giang, Xã Sóc Hà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274601 | Điểm BĐVHX Xuân Hoà | Khu Bản Giới, Xã Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274920 | Điểm BĐVHX Nà Sác | Xóm Bản Hòa Mục 1, Xã Nà Sác, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274820 | Điểm BĐVHX Vân An | Xóm Lũng Thóc, Xã Vân An, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 275050 | Điểm BĐVHX Mã Ba | Thôn Thin Tẳng, Xã Mã Ba, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274690 | Điểm BĐVHX Hồng Sỹ | Xóm Pác Táng, Xã Hồng Sĩ, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 275070 | Điểm BĐVHX Hạ Thôn | Xóm Chắm Ché – Lủng Giảo, Xã Hạ Thôn, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 274870 | Điểm BĐVHX Kéo Yên | Xóm Rằng Cúm – Cả Lộ, Xã Kéo Yên, Huyện Hà Quảng |
Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 275037 | Điểm BĐVHX phu ngoc | Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng |
7. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Hòa An
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273800 | Bưu cục cấp 2 Hòa An | Khu B, Thị Trấn Nước Hai, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273880 | Điểm BĐVHX Nguyễn Huệ | Khu phố Án Lại, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273930 | Bưu cục cấp 3 Nà Rị | Xóm Háng Hóa, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273931 | Điểm BĐVHX Nam Tuấn | Xóm Bó Báng, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274190 | Điểm BĐVHX Hoàng Tung | Xóm Bến Đò, Xã Hoàng Tung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274030 | Điểm BĐVHX Dân Chủ | Xóm Mỏ Sắt Nà Hoàng, Xã Dân Chủ, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273810 | Điểm BĐVHX Bế Triều | Xóm Pác Gà, Xã Bế Triều, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274120 | Điểm BĐVHX Bình Long | Xóm Thua Khau, Xã Bình Long, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274090 | Điểm BĐVHX Hồng Việt | Xóm Nà Vài, Xã Hồng Việt, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274150 | Điểm BĐVHX Trương Lương | Xóm Bản Chang, Xã Trương Lương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273900 | Điểm BĐVHX Đại Tiến | Xóm Nà Khan, Xã Đại Tiến, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274300 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Xóm Thin Tắng, Xã Bình Dương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274270 | Điểm BĐVHX Trưng Vương | Xóm Cốc Chia, Xã Trưng Vương, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274320 | Điểm BĐVHX Bạch Đằng | Xóm Nà Luông, Xã Bạch Đằng, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 273850 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Xóm Khuổi Hân, Xã Ngũ Lão, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274350 | Điểm BĐVHX Lê Chung | Xóm Pác Khuổi, Xã Lê Chung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274390 | Điểm BĐVHX Hà Trì | Xóm Nặm Tàn, Xã Hà Trì, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274420 | Điểm BĐVHX Hồng Nam | Xóm Kẹm Coỏng, Xã Hồng Nam, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274250 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Xóm Phan Thanh, Xã Quang Trung, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274012 | Điểm BĐVHX Đức Long | Xóm Bằng Hà 1, Xã Đức Long, Huyện Hoà An |
Cao Bằng | Huyện Hòa An | 274185 | Điểm BĐVHX công trừng | Xóm Lũng Diểu, Xã Công Trừng, Huyện Hoà An |
8. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Nguyên Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275600 | Bưu cục cấp 2 Nguyên Bình | Khu A, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275850 | Bưu cục cấp 3 Tĩnh Túc | Tổ 7, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275650 | Điểm BĐVHX Nà Bao | Xóm Nà Bao, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275690 | Điểm BĐVHX Minh Tâm | Xóm Bản Mới, Xã Minh Tâm, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275780 | Điểm BĐVHX Yên Lạc | Xóm Lũng Súng, Xã Yên Lạc, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275940 | Điểm BĐVHX Tam Kim | Xóm Phai Khát, Xã Tam Kim, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 276030 | Điểm BĐVHX Thành Công | Xóm Bản Đổng, Xã Thành Công, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275670 | Điểm BĐVHX Băc Hợp | Xóm Bản Chang, Xã Bắc Hợp, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275740 | Điểm BĐVHX Thể Dục | Xóm Bản Nùng I, Xã Thể Dục, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 276000 | Điểm BĐVHX Thịnh Vượng | Xóm Xẻ Pản, Xã Thịnh Vượng, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275720 | Điểm BĐVHX Thái Học | Xóm Lủng Chang, Xã Thái Học, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275630 | Điểm BĐVHX Minh Thanh | Xóm Nà Luộc, Xã Minh Thanh, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275980 | Điểm BĐVHX Hoa Thám | Xóm Gặm Tẹm, Xã Hoa Thám, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275651 | Điểm BĐVHX Lang Môn | Xóm Nà Lẹng, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275800 | Điểm BĐVHX Vũ Nông | Xóm Lũng Luông, Xã Vũ Nông, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275820 | Điểm BĐVHX Ca Thành | Xóm Khuổi Mỵ, Xã Ca Thành, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275913 | Điểm BĐVHX Phan Thanh | Xóm Bình Đường, Xã Phan Thanh, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275894 | Điểm BĐVHX Mai Long | Xóm Nà Lầm, Xã Mai Long, Huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 275935 | Điểm BĐVHX Quang Thành | Xóm Pác Tháy, Xã Quang Thành, Huyện Nguyên Bình |
9. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Phục Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277800 | Bưu cục cấp 2 Phục Hòa | Khu Phố Phục Hòa, Thị Trấn Hoà Thuận, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277801 | Bưu cục cấp 3 Tà Lùng | Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277840 | Điểm BĐVHX Cách Linh | Khu phố 1, Xã Cách Linh, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277880 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng | Xóm Tục Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277910 | Điểm BĐVHX Triệu Ẩu | Xóm Vằng Xá, Xã Triệu Ẩu, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277940 | Điểm BĐVHX Hồng Đại | Xóm Nà Suối A, Xã Hồng Đại, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277970 | Điểm BĐVHX Đại Sơn | Xóm Bản Xóm, Xã Đại Sơn, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 278010 | Điểm BĐVHX Lương Thiện | Xóm Khau Chỉa, Xã Lương Thiện, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 278030 | Điểm BĐVHX Tiên Thành | Xóm Ba Liên, Xã Tiên Thành, Huyện Phục Hòa |
Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 277802 | Điểm BĐVHX Đoỏng Lèng | Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa |
10. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Quảng Uyên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271500 | Bưu cục cấp 2 Quảng Uyên | Khu Hòa Bình, Thị Trấn Quảng Uyên, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271520 | Điểm BĐVHX Độc Lập | Xóm Pò Muồng, Xã Độc Lập, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271540 | Điểm BĐVHX Bình Lăng | Xóm Khung Lủng, Xã Bình Lăng, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271580 | Điểm BĐVHX Quảng Hưng | Xóm Đầu Cầu, Xã Quảng Hưng, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271610 | Điểm BĐVHX Phi Hải | Bản Quản II, Xã Phi Hải, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271700 | Điểm BĐVHX Phúc Sen | Khu Tình Đông, Xã Phúc Sen, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271720 | Điểm BĐVHX Đoài Khôn | Xóm Bản Chang, Xã Đoài Khôn, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271740 | Điểm BĐVHX Chí Thảo | Khu Nà Rạc, Xã Chí Thảo, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271910 | Điểm BĐVHX Ngọc Động | Khu Phố Đống Đa, Xã Ngọc Động, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271820 | Điểm BĐVHX Tự Do | Xóm Pác Khuổi, Xã Tự Do, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271990 | Điểm BĐVHX Hạnh Phúc | Xóm Bản Tin, Xã Hạnh Phúc, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271940 | Điểm BĐVHX Hoàng Hải | Xóm Cốc Chia, Xã Hoàng Hải, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271780 | Điểm BĐVHX Cai Bộ | Khu Phố Háng Cháu, Xã Cai Bộ, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271850 | Điểm BĐVHX Hồng Định | Xóm Phia Khao, Xã Hồng Định, Huyện Quảng Uyên |
Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 271880 | Điểm BĐVHX Hồng Quang | Xóm Lũng Rỵ, Xã Hồng Quang, Huyện Quảng Uyên |
11. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Thạch An
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277100 | Bưu cục cấp 2 Thạch An | Khu I, Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277180 | Điểm BĐVHX Lê Lai | Thôn Nà Cốc, Xã Lê Lai, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277160 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Bản Nghèn, Xã Đức Long, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277140 | Điểm BĐVHX Danh Sĩ | Xóm Bản Pằng, Xã Danh Sĩ, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277210 | Điểm BĐVHX Thụy Hùng | Thôn Bản Siển, Xã Thụy Hùng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277250 | Điểm BĐVHX Vân Trình | Thôn Nà Ảng, Xã Vân Trình, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277310 | Điểm BĐVHX Thái Cường | Thôn Bản Lủng, Xã Thái Cường, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277340 | Điểm BĐVHX Kim Đồng | Xóm Chu Lăng, Xã Kim Đồng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277360 | Điểm BĐVHX Canh Tân | Xóm Đông Muổng, Xã Canh Tân, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277410 | Điểm BĐVHX Đức Thông | Thôn Nà Pò, Xã Đức Thông, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277480 | Điểm BĐVHX Trọng Con | Thôn Nà Pi, Xã Trọng Con, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277520 | Điểm BĐVHX Đức Xuân | Thôn Nà Tục, Xã Đức Xuân, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277570 | Điểm BĐVHX Quang Trọng | Thôn Cốc Pheo, Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277540 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Nà Niểng, Xã Lê Lợi, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277390 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Nà Lẹng, Xã Minh Khai, Huyện Thạch An |
Cao Bằng | Huyện Thạch An | 277230 | Điểm BĐVHX Thị Ngân | Xóm Bản Cằn Nưa, Xã Thị Ngân, Huyện Thạch An |
12. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Thông Nông
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275200 | Bưu cục cấp 2 Thông Nông | Khu phố Háng Tháng, Thị Trấn Thông Nông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275220 | Điểm BĐVHX Đa Thông | Xóm Dẻ Rào, Xã Đa Thông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275260 | Điểm BĐVHX Lương Thông | Xóm Nà Vàng, Xã Lương Thông, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275320 | Điểm BĐVHX Vị Quang | Xóm Nà Lìn, Xã Vị Quang, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275340 | Điểm BĐVHX Cần Yên | Xóm Chợ Cũ, Xã Cần Yên, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275420 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Xóm Choọc Mòn, Xã Yên Sơn, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275440 | Điểm BĐVHX Lương Can | Xóm Nà Chia, Xã Lương Can, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275480 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Xóm Khuổi Heo, Xã Bình Lãng, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275390 | Điểm BĐVHX Ngọc Động | Xóm Tàn Hạ, Xã Ngọc Động, Huyện Thông Nông |
Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 275460 | Điểm BĐVHX Thanh Long | Xóm Tắp Ná, Xã Thanh Long, Huyện Thông Nông |
13. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Trà Lĩnh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273400 | Bưu cục cấp 2 Trà Lĩnh | Khu I, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273410 | Điểm BĐVHX Hùng Quốc | Xóm Bản Hía, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273430 | Điểm BĐVHX Xuân Nội | Xóm Bản Mán, Xã Xuân Nội, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273460 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Xóm Bản Ga, Xã Quang Trung, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273490 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Xóm Bản Soa, Xã Tri Phương, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273510 | Điểm BĐVHX Quang Hán | Xóm Vững Bền, Xã Quang Hán, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273540 | Điểm BĐVHX Cô Mười | Xóm Cô Mười, Xã Cô Mười, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273600 | Điểm BĐVHX Cao Chương | Xóm Đỏng Vựt, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273580 | Điểm BĐVHX Lưu Ngọc | Xóm Lũng Pán, Xã Lưu Ngọc, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273630 | Điểm BĐVHX Quốc Toản | Xóm Đèo Mã Phục, Xã Quốc Toản, Huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 273560 | Điểm BĐVHX Quang Vinh | Xóm Lũng Nặm, Xã Quang Vinh, Huyện Trà Lĩnh |
14. Mã ZIP Cao Bằng - Huyện Trùng Khánh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272700 | Bưu cục cấp 2 Trùng Khánh | Tổ 4, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273170 | Điểm BĐVHX Thông Huề | Khu phố Thông Hòe, Xã Thông Huê, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272760 | Điểm BĐVHX Chí Viễn | Khu Pò Tấu, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272810 | Điểm BĐVHX Đàm Thủy | Thôn Bản Rạ, Xã Đàm Thủy, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272850 | Điểm BĐVHX Đình Phong | Thôn Đỏng Luông, Xã Đình Phong, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273120 | Điểm BĐVHX Đức Hồng | Xóm Đầu Cầu, Xã Đức Hồng, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273000 | Điểm BĐVHX Lăng Hiếu | Xóm Đà Tiên, Xã Lăng Hiếu, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272930 | Điểm BĐVHX Khâm Thành | Xóm Nà Gọn, Xã Khâm Thành, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272950 | Điểm BĐVHX Phong Nặm | Xóm Canh Cấp, Xã Phong Nậm, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273230 | Điểm BĐVHX Đoài Côn | Xóm Nà Quang, Xã Đoài Côn, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272880 | Điểm BĐVHX Ngọc Khê | Xóm Đỏng ỏi, Xã Ngọc Khê, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272730 | Điểm BĐVHX Đình Minh | Thôn Phia Sách, Xã Đình Minh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273050 | Điểm BĐVHX Phong Châu | Xóm Thua Ma, Xã Phong Châu, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 273030 | Điểm BĐVHX Cảnh Tiên | Xóm Pác Rao, Xã Cảnh Tiên, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272980 | Điểm BĐVHX Ngọc Chung | Xóm Cốc Chia, Xã Ngọc Chung, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272716 | Điểm BĐVHX Thân giáp | Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272717 | Điểm BĐVHX Trung phúc | Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272718 | Điểm BĐVHX Cao thăng | Thôn Lũng Gùng, Xã Cao Thăng, Huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 272719 | Điểm BĐVHX Lăng yên | Xóm Pác Nà, Xã Lăng Yên, Huyện Trùng Khánh |
Mã bưu điện Cao Bằng (Zip code Caobang) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Cao Bằng (Postal code Caobang). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn