Mã ZIP Hà Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Hà Nam cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Hà Nam là 400000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hà Nam được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Hà Nam (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Hà Nam là gì?
-
Mã ZIP Hà Nam - Thành phố Phủ Lý
-
Mã ZIP Hà Nam - Huyện Bình Lục
-
Mã ZIP Hà Nam - Huyện Duy Tiên
-
Mã ZIP Hà Nam - Huyện Lý Nhân
-
Mã ZIP Hà Nam - Huyện Thanh Liêm
-
Mã ZIP Hà Nam - Huyện Kim Bảng
1. Mã ZIP Hà Nam là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Hà Nam là 400000. Đây là Bưu cục cấp 1 Phủ Lý có địa chỉ tại Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam.
Hà Nam là một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, Việt Nam. Tỉnh Hà Nam nằm trong vùng thủ đô, có vị trí địa lý: phía bắc giáp thủ đô Hà Nội, phía đông giáp tỉnh Hưng Yên và tỉnh Thái Bình, phía nam giáp tỉnh Nam Định và tỉnh Ninh Bình, và phía tây giáp tỉnh Hòa Bình.
Tỉnh Hà Nam có 6 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 4 huyện với 109 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 6 thị trấn, 20 phường và 83 xã. Đây cũng là tỉnh có số lượng đơn vị hành chính cấp huyện ít nhất cả nước.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Hà Nam của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hà Nam được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Hà Nam - Thành phố Phủ Lý
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Phủ Lý | 400000 | Bưu cục cấp 1 Phủ Lý | Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401320 | Bưu cục cấp 3 Thanh Châu | Thôn Thượng Tổ 1, Phường Thanh Châu, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401170 | Bưu cục cấp 3 Châu Sơn | Số chưa có SN, Đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401321 | Điểm BĐVHX Thanh Châu | Thôn Bảo Lộc 2, Phường Thanh Châu, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401030 | Điểm BĐVHX Lam Hạ | Thôn Đường Ấ́m, Phường Lam Hạ, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401040 | Điểm BĐVHX Phù Vân | Thôn 2, Xã Phù Vân, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401340 | Điểm BĐVHX Liêm Chung | Xóm 5, Xã Liêm Chung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401120 | Bưu cục cấp 3 Qui Lưu | Số 149, Đường Qui Lưu, Phường Minh Khai, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401294 | Điểm BĐVHX Liêm Chính | Thôn Mễ Nội, Phường Liêm Chính, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 400900 | Bưu cục Hệ 1 Hà Nam | Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401380 | Điểm BĐVHX Trịnh xá | Thôn Thôn Tràng, Xã Trịnh Xá, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401370 | Điểm BĐVHX Đinh Xá | Thôn Thôn Trung, Xã Đinh Xá, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401480 | Điểm BĐVHX Tiên Hiệp | Thôn Thôn Phú Thứ, Xã Tiên Hiệp, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401470 | Điểm BĐVHX Tiên Hải | Thôn Thôn Quán Nha, Xã Tiên Hải, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401490 | Điểm BĐVHX Tiên Tân | Thôn Thôn Mạc, Xã Tiên Tân, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401390 | Điểm BĐVHX Kim Bình | Thôn Thôn Phù Lão, Xã Kim Bình, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401450 | Điểm BĐVHX Thanh Tuyền | Thôn Thôn Lại Xá, Phường Thanh Tuyền, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401410 | Điểm BĐVHX Liêm Tiết | Thôn Thôn Đào, Xã Liêm Tiết, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 401430 | Điểm BĐVHX Liêm Tuyền | Thôn Thôn Ngái Trì, Xã Liêm Tuyền, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 404510 | Bưu cục cấp 3 KHL Phủ Lý | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
Hà Nam | Phủ Lý | 404505 | Bưu cục cấp 3 Hành Chính Công | Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Phủ Lý |
3. Mã ZIP Hà Nam - Huyện Bình Lục
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403800 | Bưu cục cấp 2 Bình Lục | Tiểu Khu Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404220 | Bưu cục cấp 3 An Lão | Thôn Đô Hai, Xã An Lão, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403890 | Bưu cục cấp 3 Chợ Chủ | Đội 11, Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404200 | Bưu cục cấp 3 Chợ Giằm | Thôn Tiêu Hạ, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404040 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sông | Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403840 | Bưu cục cấp 3 An Nội | Thôn Đội, Xã An Nội, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404120 | Bưu cục cấp 3 Trung Lương | Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403841 | Điểm BĐVHX An Nội | Thôn Trại Cầu, Xã An Nội, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403880 | Điểm BĐVHX An Ninh | Thôn 2, Xã An Ninh, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404100 | Điểm BĐVHX An Đổ | Thôn Nguyễn, Xã An Đổ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403820 | Điểm BĐVHX An Mỹ | Thôn Hòa Trung, Xã An Mỹ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403990 | Điểm BĐVHX Bình Nghĩa | Xóm 3 Cát Lại, Xã Bình Nghĩa , Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403860 | Điểm BĐVHX Bồ Đề | Thôn Vòng Hoàng, Xã Bồ Đề, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403830 | Điểm BĐVHX Bối Cầu | Thôn Bối Cầu, Xã Bối Cầu, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403940 | Điểm BĐVHX Đồn Xá | Xóm Ảm, Xã Đồn Xá, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403960 | Điểm BĐVHX Đồng Du | Thôn Đình Chợ, Xã Đồng Du, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403920 | Điểm BĐVHX Hưng Công | Thôn Đòng, Xã Hưng Công, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404180 | Điểm BĐVHX La Sơn | Thôn Ông Câu, Xã La Sơn, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404090 | Điểm BĐVHX Mỹ Thọ | Thôn An Dương, Xã Mỹ Thọ, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404041 | Điểm BĐVHX Tràng An | Xóm 6, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404140 | Điểm BĐVHX Vũ Bản | Xóm Liễm, Xã Vũ Bản, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 404221 | Điểm BĐVHX An Lão | Thôn Bói Thủy, Xã An Lão, Huyện Bình Lục |
Hà Nam | Huyện Bình Lục | 403891 | Điểm BĐVHX Ngọc Lũ | Xóm Trung Thượng, Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục |
4. Mã ZIP Hà Nam - Huyện Duy Tiên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402300 | Bưu cục cấp 2 Duy Tiên | Khu phố Thịnh Hòa, Thị Trấn Hoà Mạc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402380 | Kiốt bưu điện Châu Giang | Thôn Du My, Xã Châu Giang, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402340 | Kiốt bưu điện Chuyên Mỹ | Thôn Điện Biên, Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402510 | Bưu cục cấp 3 Điệp Sơn | Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402440 | Bưu cục cấp 3 Đồng Văn | Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402430 | Điểm BĐVHX Bạch Thượng | Thôn Nhất, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402381 | Điểm BĐVHX Châu Giang | Thôn Đông Ngoại, Xã Châu Giang, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402600 | Điểm BĐVHX Châu Sơn | Thôn Lê Xá, Xã Châu Sơn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402341 | Điểm BĐVHX Chuyên Ngoại | Thôn Lỗ Hà, Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402570 | Điểm BĐVHX Đọi Sơn | Thôn Đọi Nhì, Xã Đọi Sơn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402470 | Điểm BĐVHX Duy Hải | Thôn Tứ, Xã Duy Hải, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402301 | Điểm BĐVHX Hòa Mạc | Khu phố Khánh Hòa, Thị Trấn Hoà Mạc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402360 | Điểm BĐVHX Mộc Nam | Thôn Nha Xá, Xã Mộc Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402490 | Điểm BĐVHX Tiên Nội | Thôn Nguyễn, Xã Tiên Nội, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402610 | Điểm BĐVHX Tiên Phong | Thôn An Mông 1, Xã Tiên Phong, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402320 | Điểm BĐVHX Trác Văn | Thôn Lệ Thủy, Xã Trác Văn, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402410 | Điểm BĐVHX Yên Bắc | Thôn Chợ Lương, Xã Yên Bắc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402511 | Điểm BĐVHX Yên Nam | Thôn Thận Trại, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402370 | Điểm BĐVHX Mộc Bắc | Thôn Hoàn Dương, Xã Mộc Bắc, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402530 | Điểm BĐVHX Tiên Ngoại | Thôn Minh, Xã Tiên Ngoại, Huyện Duy Tiên |
Hà Nam | Huyện Duy Tiên | 402450 | Điểm BĐVHX Duy Minh | Thôn Ninh Não, Xã Duy Minh, Huyện Duy Tiên |
5. Mã ZIP Hà Nam - Huyện Lý Nhân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401500 | Bưu cục cấp 2 Lý Nhân | Đường Trần Hưng Đạọ, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401560 | Bưu cục cấp 3 Cầu Không | Thôn Văn An, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401610 | Bưu cục cấp 3 Chân Lý | Thôn Chẹm Khê, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 402000 | Bưu cục cấp 3 Chợ Chanh | Thôn Chanh, Xã Nhân Mỹ, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401750 | Bưu cục cấp 3 Chính Lý | Thôn Chính Lý, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 402070 | Bưu cục cấp 3 Nhân Tiến | Thôn Trung Kỳ, Xã Tiến Thắng, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401561 | Điểm BĐVHX Bắc Lý | Thôn Nội Dối, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401660 | Điểm BĐVHX Đạo Lý | Thôn Thọ Chương, Xã Đạo Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401530 | Điểm BĐVHX Đức Lý | Thôn Nội, Xã Đức Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401810 | Điểm BĐVHX Hợp Lý | Thôn Chỉ Trụ, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 402080 | Điểm BĐVHX Hòa Hậu | Thôn Đại Hoàng, Xã Hoà Hậu, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401680 | Điểm BĐVHX Nguyên Lý | Thôn Thư Lâu, Xã Nguyên Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401590 | Điểm BĐVHX Nhân Đạo | Thôn Khu Hoàng, Xã Nhân Đạo, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401980 | Điểm BĐVHX Nhân Bình | Xóm 12+13, Xã Nhân Bình, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401950 | Điểm BĐVHX Nhân Chính | Thôn Thượng Vĩ, Xã Nhân Chính, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401850 | Điểm BĐVHX Nhân Hưng | Thôn Mai Hoành, Xã Nhân Hưng, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401910 | Điểm BĐVHX Nhân Khang | Xóm 5, Xã Nhân Khang, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401960 | Điểm BĐVHX Nhân Nghĩa | Thôn Đông Quan, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401870 | Điểm BĐVHX Nhân Thịnh | Thôn Bàng Lam, Xã Nhân Thịnh, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 402040 | Điểm BĐVHX Phú Phúc | Thôn Lý Nhân, Xã Phú Phúc, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401790 | Điểm BĐVHX Văn Lý | Thôn Quan Hạ, Xã Văn Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 402020 | Điểm BĐVHX Xuân Khê | Xóm 8, Xã Xuân Khê, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401520 | Điểm BĐVHX Đồng Lý | Thôn Mai Xá, Xã Đồng Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401720 | Điểm BĐVHX Công Lý | Thôn Mạc Hạ, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401611 | Điểm BĐVHX Chân Lý | Thôn Đồng Yên, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân |
Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 401751 | Điểm BĐVHX Chính Lý | Xóm 11, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân |
6. Mã ZIP Hà Nam - Huyện Thanh Liêm
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403300 | Bưu cục cấp 2 Thanh Liêm | Khu Cầu Gừng, Xã Thanh Tuyền, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403340 | Bưu cục cấp 3 Cầu Nga | Thôn Nga Bắc, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403670 | Bưu cục cấp 3 Đoan Vĩ | Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403490 | Bưu cục cấp 3 Kiện Khê | Thôn Kiện Khê, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403500 | Điểm BĐVHX La Mát | Thôn La Mát, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403650 | Bưu cục cấp 3 Phố Cà | Thôn Mai Cầu, Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403400 | Bưu cục cấp 3 Phố Động | Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403610 | Điểm BĐVHX Liêm Sơn | Thôn Sọng Thượng, Xã Liêm Sơn, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403320 | Điểm BĐVHX Liêm Túc | Thôn Vỹ Khách, Xã Liêm Túc, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403360 | Điểm BĐVHX Liêm Phong | Thôn Yên Thống, Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403401 | Điểm BĐVHX Liêm Cần | Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403341 | Điểm BĐVHX Liêm Thuận | Thôn Quán Vải, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403651 | Điểm BĐVHX Thanh Nguyên | Thôn Mai Cầu, Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403590 | Điểm BĐVHX Thanh Tâm | Thôn Chè Châu, Xã Thanh Tâm, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403451 | Điểm BĐVHX Thanh Hà | Thôn Dương Xá, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403380 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Thôn Lã Làng, Xã Thanh Bình, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403301 | Điểm BĐVHX Thanh Lưu | Thôn Đồi Ngang, Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403510 | Điểm BĐVHX Thanh Phong | Thôn Phố Bói, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403530 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Đình Hậu, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403640 | Điểm BĐVHX Thanh Nghị | Thôn Bồng Lạng, Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403570 | Điểm BĐVHX Thanh Tân | Thôn Thử Hòa, Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm |
Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | 403671 | Điểm BĐVHX Thanh Hải | Thôn Cổ Động, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm |
7. Mã ZIP Hà Nam - Huyện Kim Bảng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402700 | Bưu cục cấp 2 Kim Bảng | Tổ Dân phố 5 Đường quang Trung, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403060 | Bưu cục cấp 3 Ba Sao | Xóm 4, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402880 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402900 | Điểm BĐVHX Nguyễn Ú́y | Thôn Phù Lưu, Xã Nguyễn Úy, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402820 | Bưu cục cấp 3 Nhật Tân | Xóm 15, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402830 | Bưu cục cấp 3 Nhật Tựu | Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402990 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403100 | Bưu cục cấp 3 Thanh Sơn | Thôn Thanh Nộn, Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403061 | Điểm BĐVHX Ba Sao | Xóm 6, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402860 | Điểm BĐVHX Đại Cương | Thôn Thịnh Đại, Xã Đại Cương, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402790 | Điểm BĐVHX Đồng Hóa | Thôn Phương Xá, Xã Đồng Hoá, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402770 | Điểm BĐVHX Hoàng Tây | Thôn Thọ Lão, Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403020 | Điểm BĐVHX Khả Phong | Thôn Khả Phong, Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402881 | Điểm BĐVHX Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403080 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Thôn Đồng Sơn, Xã Liên Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402920 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Mã Lão, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402831 | Điểm BĐVHX Nhật Tựu | Thôn Văn Bối, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402991 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn Hồi Trại, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 403040 | Điểm BĐVHX Thi Sơn | Thôn Quyển Sơn, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402940 | Điểm BĐVHX Thụy Lôi | Thôn Gốm, Xã Thụy Lôi, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402960 | Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh | Thôn Quang Thừa, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Kim Bảng |
Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 402750 | Điểm BĐVHX Văn Xá | Thôn Đặng Xá, Xã Văn Xá, Huyện Kim Bảng |
Mã bưu điện Hà Nam (Zip code Hanam) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Hà Nam (Postal code Hanam). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn