Mã ZIP Hưng Yên là gì? Danh bạ mã bưu điện Hưng Yên cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Hưng Yên là 160000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hưng Yên được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Hưng Yên (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Hưng Yên là gì?
-
Mã ZIP Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Ân Thi
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Khoái Châu
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Kim Động
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Mỹ Hào
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Phù Cừ
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Tiên Lữ
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Văn Giang
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Văn Lâm
-
Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Yên Mỹ
1. Mã ZIP Hưng Yên là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Hưng Yên là 160000. Đây là Bưu cục cấp 1 Hưng Yên có địa chỉ tại Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.
Hưng Yên là một tỉnh nằm ở trung tâm đồng bằng sông Hồng, Việt Nam. Hưng Yên là tỉnh nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, là một trong hai tỉnh Bắc bộ có địa hình hoàn toàn đồng bằng, không có rừng, núi.
Tỉnh Hưng Yên có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 161 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 14 phường, 8 thị trấn và 139 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Hưng Yên của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hưng Yên được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Hưng Yên | 160000 | Bưu cục cấp 1 Hưng Yên | Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161050 | Bưu cục cấp 3 Phố Hiến | Số 103, Đường Bãi Sậy, Phường Quang Trung, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161080 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Số 158, Đường Điện Biên 1, Phường Lê Lợi, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161150 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gạo | Số 152, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161140 | Bưu cục cấp 3 Trung Nghĩa | Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161200 | Bưu cục cấp 3 Dốc Lã | Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161130 | Điểm BĐVHX Liên Phương | Thôn An Chiểu 1, Xã Liên Phương, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161110 | Điểm BĐVHX Hồng Nam | Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161030 | Điểm BĐVHX Quảng Châu | Thôn 2, Xã Quảng Châu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161240 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Kệ Châu 1, Xã Phú Cường, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161230 | Điểm BĐVHX Hùng Cường | Thôn Tân Hưng, Xã Hùng Cường, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161250 | Điểm BĐVHX Phương Chiểu | Số 1, Thôn Phương Thượng, Xã Phương Chiểu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161270 | Điểm BĐVHX Hoàng Hanh | Thôn An Châu, Xã Hoàng Hanh, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161260 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Quang Trung, Xã Tân Hưng, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161010 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Phố Trưng Trắc, Phường Minh Khai, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161026 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Phố Hiến, Phường Hồng Châu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161196 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Lê Văn Lương, Phường An Tảo, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 160900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hưng Yên | Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Hưng Yên |
3. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Ân Thi
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161800 | Bưu cục cấp 2 Ân Thi | Số 1, Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161840 | Bưu cục cấp 3 Tân Phúc | Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162090 | Bưu cục cấp 3 Đa Lộc | Thôn Đa Lộc, Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162040 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thi | Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161830 | Điểm BĐVHX Hoàng Hoa Thám | Thôn An Bá, Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161820 | Điểm BĐVHX Văn Nhuệ | Thôn Văn Trạch, Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161930 | Điểm BĐVHX Quang Vinh | Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161860 | Điểm BĐVHX Bãi Sậy | Thôn Bối Khê, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161880 | Điểm BĐVHX Phù Ủng | Thôn Xa Lung, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161900 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Phần Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161920 | Điểm BĐVHX Đào Dương | Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161940 | Điểm BĐVHX Vân Du | Thôn Kênh Bối, Xã Vân Du, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161960 | Điểm BĐVHX Xuân Trúc | Thôn Trúc Đình, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161970 | Điểm BĐVHX Quảng Lãng | Thôn Bình Hồ, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162080 | Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi | Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161980 | Điểm BĐVHX Đặng Lễ | Thôn Cổ Lễ, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162000 | Điểm BĐVHX Cẩm Ninh | Thôn Ninh Thôn, Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162020 | Điểm BĐVHX Hồ Tùng Mậu | Thôn Gạo Bắc, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162070 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Bình Lăng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162030 | Điểm BĐVHX Hồng Vân | Thôn Trà Phương, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162050 | Điểm BĐVHX Hạ Lễ | Thôn 4, Xã Hạ Lễ, Huyện Ân Thi |
4. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Khoái Châu
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162500 | Bưu cục cấp 2 Khoái Châu | Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162580 | Bưu cục cấp 3 Đông Tảo | Thôn Đông Kim, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162511 | Bưu cục cấp 3 Bô Thời | Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162620 | Bưu cục cấp 3 Đông Kết | Xóm 23, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162680 | Bưu cục cấp 3 Tân Châu | Thôn Hợp Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162750 | Bưu cục cấp 3 Đại Hưng | Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162720 | Bưu cục cấp 3 Thuần Hưng | Thôn Sài Thị, Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162540 | Điểm BĐVHX An Vỹ | Thôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162530 | Điểm BĐVHX Dân Tiến | Thôn Đào Viên, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162520 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Thổ Khối, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162550 | Điểm BĐVHX Ông Đình | Thôn Thống Nhất, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162560 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Dương Trạch, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162594 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Thiết Trụ, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162570 | Điểm BĐVHX Dạ Trạch | Thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162600 | Điểm BĐVHX Hàm Tử | Thôn An Cảnh, Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162610 | Điểm BĐVHX Tứ Dân | Thôn Toàn Thắng, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162660 | Điểm BĐVHX Bình Kiều | Thôn Bình Kiều, Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162770 | Điểm BĐVHX Việt Hòa | Thôn Yên Khê, Xã Việt Hoà, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162760 | Điểm BĐVHX Phùng Hưng | Thôn Ngọc Thượng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162670 | Điểm BĐVHX Liên Khê | Thôn Cẩm Khê, Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162690 | Điểm BĐVHX Đông Ninh | Thôn Duyên Linh, Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162710 | Điểm BĐVHX Chí Tân | Thôn Nghi Xuyên, Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162700 | Điểm BĐVHX Đại Tập | Thôn Chi Lăng, Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162730 | Điểm BĐVHX Thành Công | Thôn Hương Quất 2, Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162740 | Điểm BĐVHX Nhuế Dương | Thôn Lê Lợi, Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu |
5. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Kim Động
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162200 | Bưu cục cấp 2 Kim Động | Đường 39a, Thị trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162270 | Bưu cục cấp 3 Trương Xá | Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162300 | Bưu cục cấp 3 Thọ Vinh | Thôn Bắc Phú, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162330 | Bưu cục cấp 3 Đức Hợp | Thôn Bông Hạ, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162220 | Điểm BĐVHX Vũ Xá | Thôn Cao Xá, Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162240 | Điểm BĐVHX Chính Nghĩa | Thôn Dưỡng Phú, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162230 | Điểm BĐVHX Nhân La | Thôn Mát, Xã Nhân La, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162250 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162260 | Điểm BĐVHX Nghĩa Dân | Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162280 | Điểm BĐVHX Vĩnh Xá | Thôn Đào Xá, Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162420 | Điểm BĐVHX Song Mai | Thôn Mai Xá, Xã Song Mai, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162320 | Điểm BĐVHX Đồng Thanh | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162290 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Thôn Quảng Lạc, Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162370 | Điểm BĐVHX Ngọc Thanh | Thôn Duyên Yên, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162360 | Điểm BĐVHX Hùng An | Thôn Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162350 | Điểm BĐVHX Mai Động | Thôn Nho Lâm, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162351 | Điểm BĐVHX Vân Nghệ | Thôn Vân Nghệ, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162410 | Điểm BĐVHX Hiệp Cường | Thôn Trà Lâm, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động |
6. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Mỹ Hào
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163200 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Hào | Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163201 | Bưu cục cấp 3 Bần | Phố Bần, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163250 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thứa | Phố Thứa, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163265 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Khu công nghiệp | Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163330 | Bưu cục cấp 3 Bạch Sam | Thôn Bến, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163220 | Điểm BĐVHX Nhân Hòa | Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hoà, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163280 | Điểm BĐVHX Cẩm Xá | Thôn Cẩm Sơn, Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163230 | Điểm BĐVHX Phan Đình Phùng | Thôn Kim Huy, Xã Phan Đình Phùng, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163300 | Điểm BĐVHX Dương Quang | Thôn Bùi Bồng, Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163370 | Điểm BĐVHX Hòa Phong | Thôn Phúc Miếu, Xã Hoà Phong, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163360 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Phong Cốc, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163270 | Điểm BĐVHX Phùng Chí Kiên | Thôn Long Đằng, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163340 | Điểm BĐVHX Xuân Dục | Thôn Xuân Nhân, Xã Xuân Dục, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163350 | Điểm BĐVHX Ngọc Lâm | Thôn Hòe Lâm, Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163320 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào |
7. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Phù Cừ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161600 | Bưu cục cấp 2 Phù Cừ | Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161611 | Bưu cục cấp 3 Cầu Cáp | Thôn Đông Cáp, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161680 | Bưu cục cấp 3 Đình Cao | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161700 | Bưu cục cấp 3 La Tiến | Thôn La Tiến, Xã Nguyên Hoà, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161630 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Duyệt Lễ, Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161640 | Điểm BĐVHX Phan Sào Nam | Thôn Ba Đông, Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161620 | Điểm BĐVHX Minh Hoàng | Làng Quế Lâm, Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161660 | Điểm BĐVHX Tống Phan | Thôn Tống Xá, Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161670 | Điểm BĐVHX Nhật Quang | Thôn Quang Yên, Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161690 | Điểm BĐVHX Tiên Tiến | Thôn Hoàng Xá, Xã Tiên Tiến, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161710 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Ngũ Phúc, Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161730 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Thôn Phù Oanh, Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161720 | Điểm BĐVHX Tống Trân | Thôn An Cầu, Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161655 | Hòm thư Công cộng Quang Hưng | Thôn Ngũ Lão, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ |
8. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Tiên Lữ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161300 | Bưu cục cấp 2 Tiên Lữ | Khu 1, Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161430 | Bưu cục cấp 3 Thụy Lôi | Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161370 | Bưu cục cấp 3 Ba Hàng | Khu phố Ba Hàng, Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161490 | Điểm BĐVHX Lệ Xá | Thôn Phù Liễu, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161320 | Điểm BĐVHX Ngô Quyền | Thôn Đại Nại, Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161330 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Tam Nông, Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161340 | Điểm BĐVHX Nhật Tân | Thôn An Trạch, Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161350 | Điểm BĐVHX Dị Chế | Thôn Dị Chế, Xã Dị Chế, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161360 | Điểm BĐVHX An Viên | Khu Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161450 | Điểm BĐVHX Đức Thắng | Thôn An Lạc, Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161480 | Điểm BĐVHX Trung Dũng | Thôn Canh Hoạch, Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161460 | Điểm BĐVHX Cương Chính | Thôn Bái Khê, Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161470 | Điểm BĐVHX Minh Phượng | Thôn Điềm Tây, Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161440 | Điểm BĐVHX Hải Triều | Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161380 | Điểm BĐVHX Thiện Phiến | Thôn Nam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ |
9. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Văn Giang
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163800 | Bưu cục cấp 2 Văn Giang | Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163801 | Bưu cục cấp 3 Văn Phúc | Thôn Công Luận 1, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163830 | Bưu cục cấp 3 Long Hưng | Thôn Bạc Thượng, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163910 | Bưu cục cấp 3 Mễ Sở | Thôn Mễ Sở, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trụ | Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163820 | Điểm BĐVHX Cửu Cao | Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163960 | Điểm BĐVHX Phụng Công | Thôn Đại, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163940 | Điểm BĐVHX Xuân Quan | Xóm 5, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163900 | Điểm BĐVHX Liên Nghĩa | Thôn Đan Kim, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163880 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163870 | Điểm BĐVHX Vĩnh Khúc | Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163920 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Thôn Tân Lợi, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang |
10. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Văn Lâm
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163500 | Bưu cục cấp 2 Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163507 | Bưu cục cấp 3 Như Quỳnh | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163511 | Bưu cục cấp 3 Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163670 | Bưu cục cấp 3 Lạc Đạo | Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163640 | Bưu cục cấp 3 Đại Đồng | Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163530 | Bưu cục cấp 3 Trưng Trắc | Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163660 | Điểm BĐVHX Chỉ Đạo | Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163620 | Điểm BĐVHX Việt Hưng | Thôn Mễ Đậu, Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163590 | Điểm BĐVHX Lương Tài | Thôn Lương Tài, Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163520 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Khu phố Dầu, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163570 | Điểm BĐVHX Đình Dù | Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163580 | Điểm BĐVHX Minh Hải | Thôn Khách, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163550 | Điểm BĐVHX Lạc Hồng | Thôn Minh Hải, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm |
11. Mã ZIP Hưng Yên - Huyện Yên Mỹ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162900 | Bưu cục cấp 2 Yên Mỹ | Đường 39, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162960 | Bưu cục cấp 3 Trai Trang | Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163010 | Bưu cục cấp 3 Từ Hồ | Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163040 | Bưu cục cấp 3 Minh Châu | Thôn Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163070 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Thôn Thiên Lộc, Xã Trung Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162950 | Điểm BĐVHX Ngọc Long | Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162920 | Điểm BĐVHX Lưu Xá | Thôn Lưu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162930 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hiệp | Thôn Thanh Xá, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162940 | Điểm BĐVHX Giai Phạm | Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162980 | Điểm BĐVHX Đồng Than | Thôn Đồng Than, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163000 | Điểm BĐVHX Hoàn Long | Thôn Đại Hạnh, Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163030 | Điểm BĐVHX Việt Cường | Thôn Mỹ Xá, Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162970 | Điểm BĐVHX Thanh Long | Thôn Châu Xá, Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163020 | Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Khóa Nhu, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163090 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163060 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Lãng Cầu, Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163050 | Điểm BĐVHX Lý Thường Kiệt | Thôn Tổ Hỏa, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ |
Mã bưu điện Hưng Yên (Zip code Hung Yen) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Hưng Yên (Postal code Hung Yen). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn