Mã ZIP Kon Tum là gì? Danh bạ mã bưu điện Kon Tum cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Kon Tum là 580000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Kon Tum được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Kon Tum (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Kon Tum là gì?
-
Mã ZIP Kon Tum - Thành phố Kon Tum
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Glei
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Tu Mơ Rông
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Hà
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Tô
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Kon Plông
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Kon Rẫy
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Ngọc Hồi
-
Mã ZIP Kon Tum - Huyện Sa Thầy
1. Mã ZIP Kon Tum là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Kon Tum là 580000. Đây là Bưu cục cấp 1 Kon Tum có địa chỉ tại Số 70, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam.
Kon Tum là một tỉnh nằm ở phía bắc Tây Nguyên, Việt Nam. Kon Tum nằm trên khối nâng Kon Tum, vì vậy rất đa dạng về cấu trúc địa chất và khoáng sản.
Tỉnh Kon Tum có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 102 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 7 thị trấn và 85 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Kon Tum của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Kon Tum được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Kon Tum - Thành phố Kon Tum
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Kon Tum | 581360 | Bưu cục cấp 3 HCC Kon Tum | Số 70, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 580000 | Bưu cục cấp 1 Kon Tum | Số 70, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581190 | Bưu cục cấp 3 Phan Đình Phùng | Số 256, Đường Phan Đình Phùng, Phường Duy Tân, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581250 | Bưu cục cấp 3 Bến Xe | Số 281, Đường Phan Đình Phùng, Phường Quang Trung, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581550 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Thôn 6, Xã Đoàn Kết, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581490 | Điểm BĐVHX Đắk Cấm | Thôn 1, Xã Đắk Cấm, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581590 | Điểm BĐVHX Chư H Reng | Thôn Diêm Trung, Xã Chư HReng, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581460 | Điểm BĐVHX Đắk Blà | Thôn Kon Tu 2, Xã Đắk Blà, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581450 | Điểm BĐVHX Đắk Rơ Wa | Thôn Kon Tum Kơ Pâng 2, Xã Đắk Rơ Wa, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581531 | Điểm BĐVHX Kroong | Thôn 2, Xã KRoong, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581560 | Điểm BĐVHX Ya Chim | Thôn Nghĩa An, Xã Ya Chim, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581520 | Điểm BĐVHX Ngọk Bay | Thôn Măng La, Xã Ngok Bay, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581310 | Bưu cục cấp 3 Trung Tín | Tổ 2, Phường Ngô Mây, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581330 | Bưu cục cấp 3 Hoà Bình | Tổ 5, Phường Trần Hưng Đạo, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581510 | Điểm BĐVHX Vinh Quang | Thôn Thanh Trung, Xã Vinh Quang, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581150 | Bưu cục cấp 3 Duy Tân | Số 311, Đường Duy Tân, Phường Duy Tân, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581320 | Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi | Tổ 2, Phường Nguyễn Trãi, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 580900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Kon Tum | Số 94, Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581644 | Hòm thư Công cộng Hoà Bình | Thôn 2, Xã Hoà Bình, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581655 | Hòm thư Công cộng Đắk Năng | Thôn Ngô Thạnh, Xã Đak Năng, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581124 | Hòm thư Công cộng UBND Phường Thống Nhất | Đường Nguyễn Huệ, Phường Thống Nhất, Kon Tum |
Kon Tum | Kon Tum | 581676 | Hòm thư Công cộng UBND Phường Lê Lợi | Số 54, Đường Đặng Tiến Đông, Phường Lê Lợi, Kon Tum |
3. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Glei
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583200 | Bưu cục cấp 2 Đắk Glei | Số 455, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583400 | Điểm BĐVHX Đắk Môn | Thôn Nú Con, Xã Đắk Môn, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583420 | Điểm BĐVHX Đắk Kroong | Thôn Đắk Wất, Xã Đắk K Roong, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583230 | Hòm thư Công cộng Đắk Pék | Thôn 14 A, Xã Đắk Pék, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583350 | Điểm BĐVHX Đắk Man | Thôn Mang Khênh, Xã Đắk Man, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583330 | Điểm BĐVHX Đắk Choong | Thôn Mô Man, Xã Đắk Choong, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583370 | Điểm BĐVHX Đắk Nhoong | Thôn Đắk Nhoong, Xã Đắk Nhoong, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583380 | Điểm BĐVHX Đắk Long | Thôn Đắk Tu, Xã Đắk Long, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583300 | Điểm BĐVHX Mường Hoong | Thôn Đắk Rế, Xã Mường Hoong, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583250 | Điểm BĐVHX Xốp | Thôn Xốp Dùi, Xã Xốp, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583365 | Điểm BĐVHX Đắk Blô | Thôn Bung Tôn, Xã Đắk B Lô, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583287 | Điểm BĐVHX Ngọk Linh | Thôn Cung Răng, Xã Ngọc Linh, Huyện Đắk Glei |
Kon Tum | Huyện Đắk Glei | 583245 | Hòm thư Công cộng Trường Tiểu học Kim Đồng | Thôn 14 A, Xã Đắk Pék, Huyện Đắk Glei |
4. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Tu Mơ Rông
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583700 | Điểm BĐVHX Đắk Hà | Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583890 | Điểm BĐVHX Đắk Sao | Thôn Đắk Giá, Xã Đắk Sao, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583740 | Điểm BĐVHX Măng Ri | Thôn Đắk Dơn, Xã Măng Ri, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583720 | Điểm BĐVHX Tu Mơ Rông | Thôn Tu Mơ Rông, Xã Tu Mơ Rông, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583800 | Điểm BĐVHX Văn Xuôi | Thôn Đắk Văn 2, Xã Văn Xuôi, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583820 | Điểm BĐVHX Ngọk Yêu | Thôn Ba Tu 2, Xã Ngọk Yêu, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583870 | Điểm BĐVHX Đắk Na | Thôn Le Văng, Xã Đắk Na, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583900 | Bưu cục cấp 2 Tu Mơ Rông | Thôn Kon Tun, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583910 | Điểm BĐVHX Đắk Rơ Ông | Thôn Măng Lỡ, Xã Đắk Rơ Ông, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583749 | Hòm thư Công cộng Tê Xăng | Thôn Đắk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583771 | Hòm thư Công cộng Ngọk Lây | Thôn Đắk B Rế, Xã Ngok Lây, Huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 583847 | Hòm thư Công cộng Đắk Tờ Kan | Thôn Đắk Hnăng, Xã Đắk Tờ Kan, Huyện Tu Mơ Rông |
5. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Hà
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582200 | Bưu cục cấp 2 Đắk Hà | Số 212, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582320 | Điểm BĐVHX Hà Mòn | Thôn 2, Xã Hà Mòn, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582300 | Điểm BĐVHX Đắk Mar | Thôn 3, Xã Đắk Mar, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582230 | Điểm BĐVHX Đắk Ui | Thôn 1 A Đắk Ui, Xã Đắk Ui, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582280 | Điểm BĐVHX Đắk H Ring | Thôn 12, Xã Đắk HRing, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582260 | Điểm BĐVHX Đắk P Xi | Thôn 5, Xã Đắk PXi, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582330 | Điểm BĐVHX Đăk La | Thôn 1 A, Xã Đắk La, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582370 | Điểm BĐVHX Ngọk Réo | Thôn Kon Rôn, Xã Ngọk Réo, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582350 | Điểm BĐVHX Ngọk Wang | Thôn Kon Sơ Tiu II, Xã Ngọk Wang, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582225 | Điểm BĐVHX Đắk Ngọk | Thôn 1, Xã Đăk Ngọk, Huyện Đắk Hà |
Kon Tum | Huyện Đắk Hà | 582222 | Hòm thư Công cộng Đắk Long | Khối Phố 4 A, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà |
6. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Đắk Tô
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582500 | Bưu cục cấp 2 Đắk Tô | Số 07, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582800 | Điểm BĐVHX Tân Cảnh | Thôn 1, Xã Tân Cảnh, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582840 | Điểm BĐVHX Diên Bình | Thôn 1, Xã Diên Bình, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582530 | Điểm BĐVHX Kon Đào | Thôn 6, Xã Kon Đào, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582820 | Điểm BĐVHX Pô Kô | Thôn Kon Tu Pêng, Xã Pô Kô, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582620 | Điểm BĐVHX Đắk Trăm | Thôn Đắk Trăm, Xã Đắk Trăm, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582600 | Điểm BĐVHX Đắk Rơ Nga | Thôn Đắk Manh 1, Xã Đắk Rơ Nga, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582556 | Hòm thư Công cộng Văn Lem | Thôn Đắk Xanh, Xã Văn Lem, Huyện Đắk Tô |
Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 582786 | Hòm thư Công cộng Ngọk Tụ | Thôn Đắk Chờ, Xã Ngọc Tụ, Huyện Đắk Tô |
7. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Kon Plông
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582140 | Điểm BĐVHX Măng Cành | Thôn Kon Du, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582030 | Điểm BĐVHX Hiếu | Thôn Kon Plong, Xã Hiếu, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582050 | Điểm BĐVHX Pờ Ê | Thôn Vi Klâng 1, Xã Pờ Ê, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582060 | Điểm BĐVHX Ngọk Tem | Thôn Điek Nốt A, Xã Ngọk Tem, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582026 | Điểm BĐVHX Đắk Long | Thôn Kon Leang 2, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582000 | Bưu cục cấp 2 Kon Plông | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582160 | Bưu cục cấp 3 Măng Đen | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582088 | Điểm BĐVHX Ðắk Tăng | Thôn Vi Xây, Xã Đắk Tăng, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582132 | Hòm thư Công cộng Măng Bút | Thôn Măng Buk, Xã Măng Bút, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582101 | Hòm thư Công cộng Đắk Rin | Thôn Đắk Chơ, Xã Đắk Rin, Huyện Kon Plông |
Kon Tum | Huyện Kon Plông | 582190 | Hòm thư Công cộng Đắk Nên | Thôn Đắk Tiêu, Xã Đắk Nên, Huyện Kon Plông |
8. Mã ZIP KonTum - Huyện Kon Rẫy
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581800 | Bưu cục cấp 2 Kon Rẫy | Thôn 2, Thị trấn Đắk Rờ Ve, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581860 | Bưu cục cấp 3 Đắk Ruồng | Thôn 9, Xã Đắk Ruồng, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581890 | Điểm BĐVHX Đắk Tờ Re | Thôn 5, Xã Đắk Tờ Re, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581880 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn 2, Xã Tân Lập, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581820 | Điểm BĐVHX Đắk Pờ Ne | Thôn 4, Xã Đắk Pờ Ne, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581830 | Điểm BĐVHX Đắk Kôi | Thôn 10, Xã Đắk Kôi, Huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 581857 | Điểm BĐVHX Đắk Tờ Lung | Thôn 3, Xã Đắk Tờ Lùng, Huyện Kon Rẫy |
9. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Ngọc Hồi
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583000 | Bưu cục cấp 2 Ngọc Hồi | Số 35, Đường Hùng vương, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583110 | Điểm BĐVHX Bờ Y | Thôn Tà Ka, Xã Pờ Y, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583130 | Điểm BĐVHX Sa Loong | Thôn Giang Lố 1, Xã Sa Loong, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583030 | Điểm BĐVHX Đắk Dục | Thôn Dục Nhày 1, Xã Đắk Dục, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583020 | Điểm BĐVHX Đắk Nông | Thôn Cá Nhảy, Xã Đắk Nông, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583050 | Điểm BĐVHX Đắk Ang | Thôn Long Đôn, Xã Đắk Ang, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583070 | Điểm BĐVHX Đắk Xú | Thôn Chiên Chiết, Xã Đắk Xú, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583099 | Điểm BĐVHX Đắk Kan | Thôn Ngọc Tặng, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 583058 | Điểm BĐVHX Đăk Ang | Thôn Long Đôn, Xã Đắk Ang, Huyện Ngọc Hồi |
10. Mã ZIP Kon Tum - Huyện Sa Thầy
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583500 | Bưu cục cấp 2 Sa Thầy | Số 326, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583570 | Điểm BĐVHX Ya Xiêr | Bản O, Xã Ya Xiêr, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583610 | Điểm BĐVHX Sa Bình | Thôn Bình Trung, Xã Sa Bình, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583520 | Điểm BĐVHX Sa Nghĩa | Thôn Anh Dũng, Xã Sa Nghĩa, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583540 | Điểm BĐVHX Sa Sơn | Thôn 1, Xã Sa Sơn, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583590 | Điểm BĐVHX Ya Tăng | Bản Lút, Xã Ya Tăng, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583550 | Điểm BĐVHX Rờ Kơi | Bản Rờ Kơi, Xã Rờ Kơi, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583560 | Điểm BĐVHX Mô Ray | Làng Kênh, Xã Mô Ray, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583530 | Điểm BĐVHX Sa Nhơn | Thôn Nhơn Khánh, Xã Sa Nhơn, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583640 | Điểm BĐVHX Hơ Moong | Làng Đắk Wớt, Xã Hơ Moong, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583605 | Hòm thư Công cộng Ya Ly | Bản Tum, Xã Ya Ly, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583569 | Hòm thư Công cộng UBND xã Mo Ray | Làng Kênh, Xã Mô Ray, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583514 | Hòm thư Công cộng Ia Tơi | Thôn 1, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583513 | Hòm thư Công cộng Ia Dom | Thôn 2, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583512 | Hòm thư Công cộng Ia Đal | Thôn 1, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy |
Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 583660 | Bưu cục cấp 3 IaHdrai. | Thôn 1, Xã Iadom, Huyện Sa Thầy |
Mã bưu điện Kon Tum (Zip code Kon Tum) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Kon Tum (Postal code Kon Tum). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn