Mã ZIP Lạng Sơn là gì? Danh bạ mã bưu điện Lạng Sơn cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Lạng Sơn là 240000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lạng Sơn được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Lạng Sơn (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Lạng Sơn là gì?
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Thành phố Lạng Sơn
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Bắc Sơn
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Bình Gia
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Cao Lộc
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Chi Lăng
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Đình Lập
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Hữu Lũng
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Lục Bình
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Tràng Định
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Văn Lãng
-
Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Văn Quan
1. Mã ZIP Lạng Sơn là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Lạng Sơn là 240000. Đây là Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Lạng Sơn có địa chỉ tại Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.
Lạng Sơn là một tỉnh ở miền Bắc Việt Nam, giáp với tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Tỉnh lỵ được gọi là Thành phố Lạng Sơn. Đây là một tỉnh chiến lược quan trọng, cách thủ đô Hà Nội 137 km về phía đông bắc được kết nối bằng đường sắt và đường bộ. Tỉnh Lạng Sơn giáp với Trung Quốc, tỉnh Cao Bằng, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Kạn, tỉnh Quảng Ninh và tỉnh Thái Nguyên.
Tỉnh Lạng Sơn được chia thành 1 đơn vị hành chính cấp thành phố, 10 đơn vị hành chính cấp huyện/thị xã và 200 đơn vị hành chính cấp xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Lạng Sơn của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lạng Sơn được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Lạng Sơn - Thành phố Lạng Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 240000 | Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Lạng Sơn | Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241000 | Bưu cục cấp 3 Cửa Đông | Số 12, Đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241350 | Bưu cục cấp 3 Kỳ Lừa | Số 06, Ngõ 1, Đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241260 | Điểm BĐVHX Mai Pha | Thôn Trung Cấp, Xã Mai Pha, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241520 | Điểm BĐVHX Hoàng Đồng | Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241550 | Điểm BĐVHX Quảng Lạc | Bản Loỏng, Xã Quảng Lạc, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 240900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Lạng Sơn | Đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241640 | Kiốt bưu điện Lê lai | Đường Trần Phú, Phường Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 241280 | Bưu cục cấp 3 Mai Phai | Thôn Khòn Khuyên, Xã Mai Pha, Lạng Sơn |
3. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Bắc Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245000 | Bưu cục cấp 2 Bắc Sơn | Tiểu Khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245230 | Bưu cục cấp 3 Ngả Hai | Thôn Vũ Lâm, Xã Vũ Lễ, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245440 | Bưu cục cấp 3 Mỏ Nhài | Khu Phố Mỏ Nhài, Xã Hưng Vũ, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245020 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Trí Yên, Xã Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245050 | Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn | Thôn Đon Riệc 2, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245160 | Điểm BĐVHX Vũ Sơn | Thôn Nà Danh, Xã Vũ Sơn, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245100 | Điểm BĐVHX Đồng Ý | Thôn Khau Ràng, Xã Đồng Ý, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245210 | Điểm BĐVHX Chiến Thắng | Thôn Hồng Phong 3, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245400 | Điểm BĐVHX Trấn Yên | Thôn Tác Nàng, Xã Trấn Yên, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245330 | Điểm BĐVHX Chiêu Vũ | Thôn Bình Thượng, Xã Chiêu Vũ, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245180 | Điểm BĐVHX Tân Tri | Thôn Pò Đồn, Xã Tân Tri, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245250 | Điểm BĐVHX Tân Hương | Thôn Đon Úy, Xã Tân Hương, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245140 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Nà Luông, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245298 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Phong Thịnh 2, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245391 | Điểm BĐVHX Nhất Tiến | Thôn Làng Đấy, Xã Nhất Tiến, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245085 | Hòm thư Công cộng long đống | Thôn Long Hưng, Xã Long Đống, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245318 | Hòm thư Công cộng Hữu Vĩnh | Thôn Pác Lũng, Xã Hữu Vĩnh, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245284 | Hòm thư Công cộng Nhất Hòa | Thôn Gia Hòa 1, Xã Nhất Hoà, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245365 | Hòm thư Công cộng Vũ Lăng | Thôn Tràng Sơn 1, Xã Vũ Lăng, Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 245136 | Hòm thư Công cộng Vạn Thủy | Thôn Nà Thí, Xã Vạn Thủy, Huyện Bắc Sơn |
4. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Bình Gia
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244500 | Bưu cục cấp 2 Bình Gia | Thôn Ngã Tư, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244640 | Bưu cục cấp 3 Văn Mịch | Khu Phố Văn Mịch, Xã Hồng Phong, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244700 | Bưu cục cấp 3 Pác Khuông | Thôn Pác Khuông, Xã Thiện Thuật, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244510 | Bưu cục cấp 3 Bình Gia Phố | Khu 3, Thị Trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244550 | Điểm BĐVHX Tân Văn | Thôn Nà Pái, Xã Tân Văn, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244820 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Thôn Tà Chu, Xã Hoà Bình, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244680 | Điểm BĐVHX Hoa Thám | Khu Chợ Đông Pjoòng – Thôn Nà Pàn, Xã Hoa Thám, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244520 | Điểm BĐVHX Tô Hiệu | Thôn Yên Bình, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244620 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Khuổi Con, Xã Minh Khai, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244570 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Bản Huấn, Xã Hồng Thái, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244800 | Điểm BĐVHX Mông Ân | Thôn Bản Muống, Xã Mông Ân, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244600 | Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ | Thôn Long Quang 2, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244660 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Nà Tèo, Xã Quang Trung, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244730 | Điểm BĐVHX Yên Lỗ | Thôn Bản Mè, Xã Yên Lỗ, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244830 | Điểm BĐVHX Thiện Long | Thôn Bắc Hóa, Xã Thiện Long, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244780 | Điểm BĐVHX Thiện Hòa | Thôn Ba Biển, Xã Thiện Hoà, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244595 | Hòm thư Công cộng Bình La | Thôn Bản Piòa, Xã Bình La, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244857 | Hòm thư Công cộng Tân Hòa | Thôn Nà Mang, Xã Tân Hoà, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244776 | Hòm thư Công cộng Hưng Đạo | Thôn Bản Chu, Xã Hưng Đạo, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244765 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Yên | Thôn Vằng Mần, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 244754 | Hòm thư Công cộng Quý Hòa | Thôn Nà Kéo, Xã Quý Hoà, Huyện Bình Gia |
5. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Cao Lộc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241800 | Bưu cục cấp 2 Cao Lộc | Khối 6, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242250 | Điểm BĐVHX Yên Trạch | Thôn Yên Thành, Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242120 | Điểm BĐVHX Thụy Hùng | Thôn Pò Nghiều, Xã Thụy Hùng, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241990 | Điểm BĐVHX Ba Sơn | Thôn Bản Vàng, Xóm Pò Mất, Xã Cao Lâu, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242230 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tồng Han, Xã Tân Thành, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241880 | Điểm BĐVHX Hợp Thành | Thôn Nà Nùng, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241801 | Điểm BĐVHX Cao Lộc | Khối 1, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241920 | Điểm BĐVHX Hải Yến | Thôn Nà Tèn, Xã Hải Yến, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242010 | Điểm BĐVHX Xuất Lễ | Thôn Bản Ngõa, Xã Xuất Lễ, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242270 | Điểm BĐVHX Tân Liên | Thôn An Dinh 1, Xã Tân Liên, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242290 | Bưu cục cấp 3 Gia Cát | Thôn Bắc Đông 1, Xã Gia Cát, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241900 | Bưu cục cấp 2 Đồng Đăng | Khu Dây Thép, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242100 | Bưu cục cấp 3 Cổng Trắng | Khu Cổng Trắng, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242110 | Bưu cục cấp 3 Hữu Nghị | Khu Cửa Khẩu Hữu Nghị, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242160 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Còn Quyền, Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242080 | Điểm BĐVHX Bảo Lâm | Thôn Còn Kéo – Nà Phấy, Xã Bảo Lâm, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242190 | Điểm BĐVHX Bình Trung | Thôn Chục Pình, Xã Bình Trung, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242140 | Điểm BĐVHX Phú Xá | Thôn Còn Chủ, Xã Phú Xá, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241909 | Điểm BĐVHX Hoà Cư | Thôn Bản Luận, Xã Hoà Cư, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242220 | Hòm thư Công cộng Xuân Long | Thôn Khôn Chủ, Xã Xuân Long, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242078 | Hòm thư Công cộng Thạch Đạn | Thôn Bản Cưởm, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242079 | Hòm thư Công cộng Thạch đạn | Thôn Nà Lệnh, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242066 | Hòm thư Công cộng Thanh Lòa | Thôn Còn Phạc, Xã Thanh Loà, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242049 | Hòm thư Công cộng Lộc Yên | Thôn Bản Giếng, Xã Lộc Yên, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241949 | Hòm thư Công cộng Công sơn | Thôn Nhọt Nặm, Xã Công Sơn, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 241981 | Hòm thư Công cộng Mẫu Sơn | Thôn Co Loi, Xã Mẫu Sơn, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242186 | Hòm thư Công cộng Song Giáp | Thôn Hang Riềng, Xã Song Giáp, Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 242330 | Bưu cục cấp 3 KCN Hợp Thành | Thôn Đại Sơn, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc |
6. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Chi Lăng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245600 | Bưu cục cấp 2 Chi Lăng | Khu Chính, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245940 | Bưu cục cấp 3 Đồng Bành | Thôn Đồng Bành, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245780 | Điểm BĐVHX Gia Lộc | Thôn Làng Mỏ, Xóm Mỏ Tạo, Xã Gia Lộc, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245740 | Điểm BĐVHX Thượng Cường | Thôn Làng Nong, Xã Thượng Cường, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245760 | Điểm BĐVHX Mai Sao | Thôn Lạng Nắc, Xã Mai Sao, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245820 | Điểm BĐVHX Bằng Mạc | Thôn Nà Pe, Xã Bằng Mạc, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245800 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Thôn Pa Làng, Xã Hoà Bình, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245920 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Ga, Xã Chi Lăng, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245660 | Điểm BĐVHX Nhân Lý | Thôn Lạng Giai A, Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245960 | Điểm BĐVHX Quan Sơn | Thôn Pắc Phèng, Xã Quan Sơn, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245840 | Điểm BĐVHX Bằng Hữu | Thôn Thồng Noọc, Xã Bằng Hữu, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245941 | Điểm BĐVHX Sông Hóa | Thôn Chiến Thắng, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245860 | Điểm BĐVHX Vạn Linh | Thôn Phố Mới, Xã Vạn Linh, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245900 | Điểm BĐVHX Quang Lang | Thôn Than Muội, Xã Quang Lang, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245899 | Điểm BĐVHX Y Tịch | Thôn Giáp Thượng 2, Xã Y Tịch, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245696 | Hòm thư Công cộng Vân Thủy | Thôn Nà Pất, Xã Vân Thủy, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245686 | Hòm thư Công cộng Bắc Thủy | Thôn Tồng Cút, Xã Bắc Thủy, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245989 | Hòm thư Công cộng Hữu Kiên | Thôn Co Hương, Xã Hữu Kiên, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245646 | Hòm thư Công cộng Lâm Sơn | Thôn Làng Bu 2, Xã Lâm Sơn, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245653 | Hòm thư Công cộng Liên Sơn | Thôn Bản Lăm, Xã Liên Sơn, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245734 | Hòm thư Công cộng Vân An | Thôn Làng Giông, Xã Vân An, Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 245709 | Hòm thư Công cộng Chiến thắng | Thôn Ba Làng Thành, Xã Chiến Thắng, Huyện Chi Lăng |
7. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Đình Lập
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247500 | Bưu cục cấp 2 Đình Lập | Khu 4, Thị Trấn Đình Lập, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247650 | Bưu cục cấp 3 Lâm Thái | Khu 5, Thị Trấn Nông Trường Thái Bình, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247600 | Điểm BĐVHX Đình Lập | Thôn Còn Đuống, Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247570 | Điểm BĐVHX Bính Xá | Thôn Nà Lừa, Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247670 | Điểm BĐVHX Lâm Ca | Thôn Pắc Vằn, Xã Lâm Ca, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247660 | Điểm BĐVHX Cường Lợi | Thôn Khe Bó, Xã Cường Lợi, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247740 | Điểm BĐVHX Bắc Lãng | Thôn Nà Pai, Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247520 | Điểm BĐVHX Kiên Mộc | Thôn Bản Pục, Xã Kiên Mộc, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247731 | Điểm BĐVHX Châu Sơn | Thôn Nà Loỏng, Xã Châu Sơn, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247564 | Điểm BĐVHX Bắc Xa | Thôn Nà Thuộc, Xã Bắc Xa, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247643 | Hòm thư Công cộng thái bình | Thôn Bản Piềng, Xã Thái Bình, Huyện Đình Lập |
Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 247717 | Hòm thư Công cộng Đồng Thắng | Thôn Nà Xoong, Xã Đồng Thắng, Huyện Đình Lập |
8. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Hữu Lũng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246490 | Bưu cục cấp 3 Vân Nham | Thôn Phổng, Xã Vân Nham, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246540 | Bưu cục cấp 3 Bến Lường | Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246100 | Bưu cục cấp 2 Hữu Lũng | Khu An Ninh, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246250 | Điểm BĐVHX Cai Kinh | Thôn Ba Nàng, Xã Cai Kinh, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246200 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Bắc Lệ, Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246500 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Lân Luông, Xã Đồng Tiến, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246180 | Điểm BĐVHX Hồ Sơn | Thôn Na Hoa, Xã Hồ Sơn, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246400 | Điểm BĐVHX Nhật Tiến | Xóm Tân Thịnh, Xã Nhật Tiến, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246570 | Điểm BĐVHX Minh Hòa | Xóm Keo, Xã Minh Hoà, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246220 | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | Thôn Đồng Liên, Xã Hoà Sơn, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246290 | Điểm BĐVHX Yên Vượng | Thôn Gốc Sau, Xã Yên Vượng, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246520 | Điểm BĐVHX Đô Lương | Thôn Cốc Lùng, Xã Đô Lương, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246360 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn Đồng Bụt, Xã Yên Bình, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246450 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Niêng, Xã Thanh Sơn, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246470 | Điểm BĐVHX Thiện Kỵ | Thôn Quyết Thắng, Xã Thiện Kỵ, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246429 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Thôn Nhị Liên, Xã Minh Tiến, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246356 | Điểm BĐVHX Hoà Bình | Thôn Vĩnh Yên, Xã Hoà Bình, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246318 | Điểm BĐVHX Yên Thịnh | Thôn Làng Chùa, Xã Yên Thịnh, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246341 | Điểm BĐVHX Hữu Liên | Thôn Làng Cướm, Xã Hữu Liên, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246278 | Hòm thư Công cộng Yên Sơn | Thôn Trục Bây, Xã Yên Sơn, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246631 | Hòm thư Công cộng Hòa Lạc | Thôn Việt Thắng Hang Đỏ, Xã Hoà Lạc, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246447 | Hòm thư Công cộng Tân Lập | Thôn Đồng Sinh, Xã Tân Lập, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246388 | Hòm thư Công cộng Quyết Thắng | Thôn Kép 2, Xã Quyết Thắng, Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 246607 | Hòm thư Công cộng Hòa Thắng | Thôn Suối Ngang 1, Xã Hoà Thắng, Huyện Hữu Lũng |
9. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Lộc Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246800 | Bưu cục cấp 2 Lộc Bình | Phố Hòa Bình, Thị Trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246830 | Điểm BĐVHX Tú Đoạn | Thôn Đinh Chùa, Xã Tú Đoạn, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246860 | Điểm BĐVHX Khuất Xá | Thôn Bản Chu A, Xã Khuất Xá, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247200 | Điểm BĐVHX Nam Quan | Thôn Bản Tó, Xã Nam Quan, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247090 | Điểm BĐVHX Xuân Tình | Thôn Khòn Nà, Xã Xuân Tình, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246810 | Điểm BĐVHX Hữu Khánh | Thôn Bản Rị, Xã Hữu Khánh, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246910 | Điểm BĐVHX Tam Gia | Thôn Pò Nâm, Xã Tam Gia, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247180 | Điểm BĐVHX Đông Quan | Thôn Thổng Niểng, Xã Đông Quan, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247020 | Điểm BĐVHX Xuân Lễ | Thôn Bản Lầy, Xã Xuân Lễ, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246890 | Điểm BĐVHX Tĩnh Bắc | Thôn Bó Luồng, Xã Tĩnh Bắc, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247120 | Điểm BĐVHX Nhượng Bạn | Thôn Hán Sài, Xã Nhượng Bạn, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247300 | Điểm BĐVHX Lợi Bác | Thôn Nà U, Xã Lợi Bác, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247050 | Điểm BĐVHX Như Khuê | Thôn Tằm Khuổi, Xã Như Khuê, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246980 | Điểm BĐVHX Đồng Bục | Thôn Pò Vèn, Xã Đồng Bục, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246941 | Điểm BĐVHX Yên Khoái | Thôn Long Đầu, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247270 | Bưu cục cấp 3 Na Dương | Khu 5a, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247100 | Điểm BĐVHX Quan Bản | Thôn Nà Ái, Xã Quan Bản, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247005 | Điểm BĐVHX Xuân Mãn | Thôn Bản Mặn, Xã Xuân Mãn, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247232 | Điểm BĐVHX Xuân Dương | Thôn Pò Chang, Xã Xuân Dương, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247079 | Hòm thư Công cộng Vân Mộng | Thôn Ôn Cựu 1, Xã Vân Mộng, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247161 | Hòm thư Công cộng Minh Phát | Thôn Nà Thì, Xã Minh Phát, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247146 | Hòm thư Công cộng Hiệp Hạ | Thôn Tằm Pục, Xã Hiệp Hạ, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247178 | Hòm thư Công cộng Hữu Lân | Thôn Nà Tấng, Xã Hữu Lân, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247259 | Hòm thư Công cộng Ái Quốc | Thôn Nóc Mò, Xã Ái Quốc, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247334 | Hòm thư Công cộng Sàn Viên | Thôn Khòn Cháo, Xã Sàn Viên, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247038 | Hòm thư Công cộng Lục thôn | Thôn Pò Lèn A, Xã Lục Thôn, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246936 | Hòm thư Công cộng Tú Mịch | Thôn Nà Van, Xã Tú Mịch, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 246968 | Hòm thư Công cộng Mẫu Sơn | Thôn Trà Ký, Xã Mẫu Sơn, Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 247015 | Hòm thư Công cộng Bằng Khánh | Thôn Nà Ngần, Xã Bằng Khánh, Huyện Lộc Bình |
10. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Tràng Định
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243100 | Bưu cục cấp 2 Tràng Định | Khu 2, Thị Trấn Thất Khê, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243690 | Bưu cục cấp 3 Bình Độ | Khu Chợ Bình Độ., Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243260 | Bưu cục cấp 3 Quốc Khánh | Thôn Long Thịnh, Xã Quốc Khánh, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243480 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Áng Mò, Xã Tân Tiến, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243150 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Thôn Pá Pàu, Xã Trung Thành, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243310 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Thôn Kéo Quân, Xã Tri Phương, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243660 | Điểm BĐVHX Kháng Chiến | Thôn Đoỏng Pán, Xã Kháng Chiến, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243350 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Đâư Linh, Xã Chi Lăng, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243110 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Pò Bó, Xã Đại Đồng, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243640 | Điểm BĐVHX Hùng Việt | Thôn Bản Nhàn, Xã Hùng Việt, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243610 | Điểm BĐVHX Hùng Sơn | Thôn Nà Chùa, Xã Hùng Sơn, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243510 | Điểm BĐVHX Kim Đồng | Thôn Nà Thà, Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243232 | Hòm thư Công cộng Tân Minh | Thôn Nà Lẹng, Xã Tân Minh, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243449 | Hòm thư Công cộng Đoàn kết | Thôn Nà Slèo, Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243568 | Hòm thư Công cộng Tân Yên | Thôn Pác Mười, Xã Tân Yên, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243409 | Hòm thư Công cộng Vĩnh tiến | Thôn Phiêng Sâu, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243428 | Hòm thư Công cộng Khánh Long | Thôn Khuổi Bây B, Xã Khánh Long, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243468 | Hòm thư Công cộng Cao Minh | Thôn Vằng Can, Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243391 | Hòm thư Công cộng Chí Minh | Thôn Cốc Toòng, Xã Chí Minh, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243251 | Hòm thư Công cộng Đội Cấn | Thôn Nà Phai, Xã Đội Cấn, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243717 | Hòm thư Công cộng Quốc Việt | Khu Chợ Bình Độ., Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định |
Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 243550 | Hòm thư Công cộng Bắc ái | Thôn Khuổi Vai, Xã Bắc Ái, Huyện Tràng Định |
11. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Văn Lãng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242500 | Bưu cục cấp 2 Văn Lãng | Khu 3, Thị Trấn Na Sầm, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242910 | Bưu cục cấp 3 Tân Thanh | Khu 1, Xã Tân Thanh, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242600 | Điểm BĐVHX Thụy Hùng | Thôn Pác Cáy, Xã Thụy Hùng, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242750 | Điểm BĐVHX Hội Hoan | Thôn Bản Kìa, Xã Hội Hoan, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242680 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Bản Quan, Xã Tân Việt, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242890 | Điểm BĐVHX Nhạc Kỳ | Thôn Nà Éc, Xã Nhạc Kỳ, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242770 | Điểm BĐVHX Thành Hòa | Thôn Bản Mìn, Xã Thành Hoà, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242550 | Điểm BĐVHX An Hùng | Thôn Bản Hu Ngoài, Xã An Hùng, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242720 | Điểm BĐVHX Tân Lang | Thôn Pò Lâu, Xã Tân Lang, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242930 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Thôn Tà Lài, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242650 | Điểm BĐVHX Trùng Quán | Thôn Lũng Vài, Xã Trùng Quán, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242870 | Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ | Khu Chợ Văn Thụ, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242860 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Bản Nhùng, Xã Hồng Thái, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242711 | Điểm BĐVHX Bắc La | Thôn Nặm Shù, Xã Bắc La, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242782 | Hòm thư Công cộng Thành Hòa | Thôn Nặm Táu, Xã Thành Hoà, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242802 | Hòm thư Công cộng Gia Miễn | Thôn Bản Cáp, Xã Gia Miễn, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242762 | Hòm thư Công cộng Hội Hoan | Thôn Háng Van, Xã Hội Hoan, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242747 | Hòm thư Công cộng Tân Tác | Thôn Bản Cấn, Xã Tân Tác, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242587 | Hòm thư Công cộng Thanh Long | Thôn Pác Cú, Xã Thanh Long, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242638 | Hòm thư Công cộng Trùng Khánh | Thôn Manh Trên, Xã Trùng Khánh, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242960 | Hòm thư Công cộng Hồng Thái | Thôn Bản Nhùng, Xã Hồng Thái, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242840 | Hòm thư Công cộng Hoàng Việt | Thôn Nà Áng, Xã Hoàng Việt, Huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 242816 | Hòm thư Công cộng Nam La | Thôn Đồng Tâm, Xã Nam La, Huyện Văn Lãng |
12. Mã ZIP Lạng Sơn - Huyện Văn Quan
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 243900 | Bưu cục cấp 2 Văn Quan | Khu phố Đức Tâm, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244020 | Bưu cục cấp 3 Văn An | Khu phố Điềm He, Xã Văn An, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244240 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bãi | Khu phố Chợ Bãi 2, Xã Yên Phúc, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244090 | Điểm BĐVHX Trấn Ninh | Thôn Nà Chả, Xã Trấn Ninh, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 243920 | Điểm BĐVHX Đại An | Thôn Bình Đãng B, Xã Đại An, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244170 | Điểm BĐVHX Xuân Mai | Thôn Bản Dạ, Xã Xuân Mai, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244040 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lại | Thôn Nà Súng, Xã Vĩnh Lại, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 243940 | Điểm BĐVHX Chu Túc | Thôn Nà Tèn, Xã Chu Túc, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244150 | Điểm BĐVHX Lương Năng | Thôn Nà Thang, Xã Lương Năng, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244000 | Điểm BĐVHX Khánh Khê | Thôn Bản Khính, Xã Khánh Khê, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244300 | Điểm BĐVHX Tràng Phái | Thôn Phai Làng, Xã Tràng Phái, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244130 | Điểm BĐVHX Tú Xuyên | Thôn Khòn Coọng, Xã Tú Xuyên, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244280 | Điểm BĐVHX Tân Đoàn | Thôn Khòn Ngòa, Xã Tân Đoàn, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244190 | Điểm BĐVHX Tri Lễ | Thôn Bản Châu, Xã Tri Lễ, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244080 | Điểm BĐVHX Việt Yên | Thôn Khòn Bó, Xã Việt Yên, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244220 | Điểm BĐVHX Bình Phúc | Thôn Nà Hấy, Xã Bình Phúc, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 243969 | Điểm BĐVHX Tràng Các | Thôn Nà Khàn, Xã Tràng Các, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244076 | Điểm BĐVHX Văn Mộng | Thôn Khòn Cải, Xã Vân Mộng, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244215 | Điểm BĐVHX Hữu Lễ | Thôn Bản Rượi, Xã Hữu Lễ, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244067 | Điểm BĐVHX Song Giang | Thôn Bản Đin, Xã Song Giang, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244113 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Thôn Bản Thượng, Xã Phú Mỹ, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244268 | Điểm BĐVHX Tràng Sơn | Thôn Còn Thon Còn Nà, Xã Tràng Sơn, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 244125 | Hòm thư Công cộng Hòa Bình | Thôn Trung Thượng, Xã Hoà Bình, Huyện Văn Quan |
Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 243989 | Hòm thư Công cộng Đồng Giáp | Thôn Nà Bản, Xã Đồng Giáp, Huyện Văn Quan |
Mã bưu điện Lạng Sơn (Zip code Langson) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - giúp tìm Cước vận chuyển và Dịch vụ logistics tốt hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Lạng Sơn (Postal code Langson). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn