Mã ZIP Lào Cai là gì? Danh bạ mã bưu điện Lào Cai cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Lào Cai là 330000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lào Cai được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Lào Cai (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Lào Cai là gì?
-
Mã ZIP Lào Cai - Thành phố Lào Cai
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bắc Hà
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bảo Thắng
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bảo Yên
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bát Xát
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Mường Khương
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Sa Pa
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Si Ma Cai
-
Mã ZIP Lào Cai - Huyện Văn Bàn
1. Mã ZIP Lào Cai là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Lào Cai là 330000. Đây là Bưu cục cấp 1 Trung tâm giao dịch Lào Cai có địa chỉ tại Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam.
Lào Cai là một tỉnh vùng cao biên giới thuộc vùng Tây Bắc Bộ, Việt Nam. Tỉnh Lào Cai giáp ranh giữa vùng Tây Bắc và vùng Đông Bắc. Trung tâm hành chính của tỉnh là Thành phố Lào Cai, cách Thủ đô Hà Nội 290 km.
Tỉnh Lào Cai có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 7 huyện với 152 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 16 phường, 9 thị trấn và 127 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Lào Cai của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lào Cai được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Lào Cai - Thành phố Lào Cai
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Lào Cai | 330000 | Bưu cục cấp 1 Trung tâm GD Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333470 | Bưu cục cấp 3 Cốc Lếu | Số 05, Đường Hòa An, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333840 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Liên | Số 327, Đường Khánh Yên, Phường Phố Mới, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333400 | Bưu cục cấp 3 Cửa Khẩu | Số 013, Đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333570 | Bưu cục cấp 3 Kim Tân | Số 613, Đường Hoàng Liên, Phường Kim Tân, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333420 | Bưu cục cấp 3 Duyên Hải | Đường Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333890 | Điểm BĐVHX Vạn Hòa | Thôn Giang Đông, Xã Vạn Hoà, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333910 | Điểm BĐVHX Đồng Tuyển | Thôn 3, Xã Đồng Tuyển, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333680 | Bưu cục cấp 3 Pom Hán | Tổ 14, Phường Pom Hán, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333950 | Điểm BĐVHX Tả Phời | Thôn Phuổi 3, Xã Tả Phời, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333920 | Điểm BĐVHX Hợp Thành | Thôn Cáng 1, Xã Hợp Thành, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 330900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336000 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Tổ Dân Phố 8, Phường Nam Cường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336077 | Hòm thư Công cộng UBND xã Cam Đường | Thôn Suối Ngàn, Xã Cam Đường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 333560 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 334010 | Bưu cục cấp 3 KHL Lào Cai | Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 336090 | Bưu cục cấp 3 HCC LÀO CAI | Tổ Dân Phố 8, Phường Nam Cường, Lào Cai |
Lào Cai | Lào Cai | 335980 | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Số 036, Tổ 13, Phường Bình Minh, Lào Cai |
3. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bắc Hà
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331000 | Bưu cục cấp 2 Bắc Hà | Số 096, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331390 | Bưu cục cấp 3 Bảo Nhai | Thôn Bảo Tân, Xã Bảo Nhai, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331200 | Điểm BĐVHX Lùng Phình | Thôn Lùng Phìn, Xã Lùng Phìn, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331180 | Điểm BĐVHX Lầu Thí Ngài | Thôn Lử Chồ 2, Xã Lầu Thí Ngài, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331360 | Điểm BĐVHX Bản Phố | Thôn Bản Phố 2b, Xã Bản Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331030 | Điểm BĐVHX Na Hối | Thôn Na Hối Tày, Xã Na Hối, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331220 | Điểm BĐVHX Nậm Mòn | Thôn Làng Mương, Xã Nậm Mòn, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331140 | Điểm BĐVHX Tả Van Chư | Thôn Tẩn Chư, Xã Tả Van Chư, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331300 | Điểm BĐVHX Cốc Lầu | Thôn Hà Tiên, Xã Cốc Lầu, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331090 | Điểm BĐVHX Bản Liền | Thôn Bản Liền, Xã Bản Liền, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331340 | Điểm BĐVHX Nậm Đét | Thôn Tống Hạ, Xã Nậm Đét, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331320 | Điểm BĐVHX Nậm Khánh | Thôn Nậm Khánh, Xã Nậm Khánh, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331120 | Điểm BĐVHX Thải Giàng Phố | Thôn Sân Bay 1, Xã Thải Giàng Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331160 | Điểm BĐVHX Hoàng Thu Phố | Thôn Hoa Chéo Chải, Xã Hoàng Thu Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331370 | Điểm BĐVHX Tà Chải | Thôn Nậm Châu, Xã Tà Chải, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331072 | Điểm BĐVHX Lùng Cải | Thôn Sản Lùng Chính, Xã Lùng Cải, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331253 | Điểm BĐVHX Cốc Ly | Thôn Thẩm Phúc, Xã Cốc Ly, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331268 | Điểm BĐVHX Bản Cái | Thôn Nậm Hành, Xã Bản Cái, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331084 | Điểm BĐVHX Bản Già | Thôn Bản Già, Xã Bản Già, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331117 | Hòm thư Công cộng UBND xã Tả Củ Tỷ | Thôn Sông Lấm, Xã Tả Củ Tỷ, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331291 | Hòm thư Công cộng UBND xã Nậm Lúc | Thôn Nàng Cảng, Xã Nậm Lúc, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331269 | Hòm thư Công cộng Xã Bản Cái | Thôn Cô Tông, Xã Bản Cái, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331349 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Đét | Thôn Nậm Đét, Xã Nậm Đét, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331328 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Khánh | Thôn Nậm Tồn, Xã Nậm Khánh, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331152 | Hòm thư Công cộng Xã Tả Van Chư | Thôn Tẩn Chư, Xã Tả Van Chư, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331132 | Hòm thư Công cộng Xã Thải Giàng Phố | Thôn Sân Bay 1, Xã Thải Giàng Phố, Huyện Bắc Hà |
Lào Cai | Huyện Bắc Hà | 331420 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bắc Hà | Số 096, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
4. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bảo Thắng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334100 | Bưu cục cấp 2 Bảo Thắng | Số 072, Đường 19 Tháng 5 – Khu 2, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334150 | Điểm BĐVHX Phong Hải | Thôn 1, Thị trấn Nông trường Phong Hải, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334330 | Điểm BĐVHX Bắc Ngầm | Thôn Bắc Ngầm, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334460 | Bưu cục cấp 3 Gia phú | Thôn Phú Xuân, Xã Gia Phú, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334400 | Điểm BĐVHX Sơn Hải | Thôn An Tiến, Xã Sơn Hải, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334260 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Thôn Phú Hà 1, Xã Phú Nhuận, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334180 | Điểm BĐVHX Bản Cầm | Thôn Na Năng, Xã Bản Cầm, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334380 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn An Hồng, Xã Sơn Hà, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334101 | Điểm BĐVHX Phố Lu | Thôn An Thành, Xã Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334190 | Điểm BĐVHX Trì Quang | Thôn Trì Thượng 1, Xã Trì Quang, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334520 | Điểm BĐVHX Phong Niên | Thôn Cốc Sâm 1, Xã Phong Niên, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334310 | Điểm BĐVHX Bản Phiệt | Thôn Bản Phiệt, Xã Bản Phiệt, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334220 | Điểm BĐVHX Thái Niên | Thôn Đo Trong, Xã Thái Niên, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334130 | Bưu cục cấp 3 Tẳng Loỏng | Khu Phố 3, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334420 | Điểm BĐVHX Xuân Giao | Thôn Giao Bình, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334381 | Hòm thư Công cộng Tà Hả 1 xã Sơn Hà | Thôn Tả Hà 1, Xã Sơn Hà, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334102 | Hòm thư Công cộng Khu Phú Thịnh | Đường Cách Mạng Tháng 8 – Khu 4, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334118 | Hòm thư Công cộng Cạnh Ga phố Lu | Đường Lê Hồng Phong-khu 1, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334125 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bảo Thắng | Số 072, Đường 19 Tháng 5 – Khu 2, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | 334360 | Bưu cục cấp 3 Xuân Quang | Thôn Làng Bạc, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng |
5. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bảo Yên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335300 | Bưu cục cấp 2 Bảo Yên | Tổ Dân Phố 5b, Thị Trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335730 | Điểm BĐVHX Bảo Hà | Bản Liên Hà 2, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335360 | Điểm BĐVHX Long Khánh | Thôn Trĩ Trong, Xã Long Khánh, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335590 | Điểm BĐVHX Điện Quan | Thôn Bản 3, Xã Điện Quan, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335660 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Bản Bát, Xã Yên Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335570 | Điểm BĐVHX Tân Dương | Thôn Bản Mủng, Xã Tân Dương, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335460 | Điểm BĐVHX Vĩnh Yên | Thôn Pác Mạc, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335710 | Điểm BĐVHX Lương Sơn | Thôn Bản Phịa 1, Xã Lương Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335610 | Điểm BĐVHX Thượng Hà | Thôn Mai Đào 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335400 | Điểm BĐVHX Việt Tiến | Thôn Gia Thượng, Xã Việt Tiến, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335640 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Minh Hải, Xã Minh Tân, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335490 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Thôn Bản Vắc, Xã Xuân Hoà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335540 | Điểm BĐVHX Xuân Thượng | Thôn Làng Vành 4, Xã Xuân Thượng, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335380 | Điểm BĐVHX Long Phúc | Thôn Nà Phát, Xã Long Phúc, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335420 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Thác Xa 1, Xã Tân Tiến, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335760 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Tân Văn 1, Xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335680 | Điểm BĐVHX Cam Cọn | Thôn Tân Tiến, Xã Cam Cọn, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335457 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đô | Thôn Nà Đình, Xã Nghĩa Đô, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335629 | Hòm thư Công cộng Xã Thượng Hà | Thôn Mai Đào 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên |
Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 335350 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bảo Yên | Tổ Dân Phố 5b, Thị Trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên |
6. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Bát Xát
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332910 | Điểm BĐVHX Bản Vược | Thôn Đội 1, Xã Bản Vược, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332770 | Điểm BĐVHX Trịnh Tường | Thôn Phố Mới 1, Xã Trịnh Tường , Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332810 | Điểm BĐVHX Bản Xèo | Thôn Thành Sơn, Xã Bản Xèo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332740 | Điểm BĐVHX Cốc Mỳ | Thôn Bàu Bàng, Xã Cốc Mỳ, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332860 | Điểm BĐVHX Quang Kim | Thôn An Thành, Xã Quang Kim, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332930 | Điểm BĐVHX Bản Qua | Thôn Bản Vai, Xã Bản Qua, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332890 | Điểm BĐVHX Mường Vi | Thôn Làng Mới, Xã Mường Vi, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332840 | Điểm BĐVHX Cốc San | Thôn Tòng Chú 3, Xã Cốc San, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332710 | Điểm BĐVHX Y Tý | Thôn Ngải Chồ, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332700 | Điểm BĐVHX Ngải Thầu | Thôn Phìn Chải, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332500 | Bưu cục cấp 2 Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332836 | Điểm BĐVHX Mường Hum | Thôn Mường Hum, Xã Mường Hum, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332695 | Điểm BĐVHX Dền Sáng | Thôn Nậm Giàng 1, Xã Dền Sáng, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332635 | Điểm BĐVHX Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332589 | Điểm BĐVHX A Mú Sung | Thôn Y Giang, Xã A Mú Sung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332561 | Điểm BĐVHX Nậm Chạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332627 | Điểm BĐVHX Pa Cheo | Thôn Kim Sáng Hồ, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332544 | Điểm BĐVHX Phìn Ngan | Thôn Van Hồ, Xã Phìn Ngan, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332577 | Điểm BĐVHX Tòng Sành | Thôn Chu Cang Hồ, Xã Tòng Sành, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332608 | Điểm BĐVHX A Lù | Thôn Ngải Chồ, Xã A Lù, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332678 | Hòm thư Công cộng UBND xã Sàng Ma Sáo | Thôn Mà Mủ Sử 1, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332649 | Điểm BĐVHX UBND xã Dền Thàng | Thôn Tả Phìn, Xã Dền Thàng, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332562 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Trạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332636 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332707 | Hòm thư Công cộng Xã Ngải Thầu | Thôn Chin Chu Lìn, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332628 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Cheo | Thôn Tả Pa Cheo 1, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
Lào Cai | Huyện Bát Xát | 332666 | Điểm BĐVHX Trung Lèng Hồ | Thôn Phìn Páo, Xã Trung Lèng Hồ, Huyện Bát Xát |
7. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Mường Khương
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 331900 | Bưu cục cấp 2 Mường Khương | Số 282, Thôn Phố Cũ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332260 | Bưu cục cấp 3 Bản Lầu (ĐBĐ-VHX) | Thôn Trung Tâm Bản Lầu, Xã Bản Lầu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332000 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Thôn Trung Tâm Xã, Xã Thanh Bình, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332070 | Điểm BĐVHX Pha Long | Thôn Phố Pha Long 1, Xã Pha Long, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332300 | Điểm BĐVHX Bản Sen | Thôn Bản Sen, Xã Bản Xen, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 331901 | Điểm BĐVHX Lùng Vai | Thôn Lùng Vai A, Xã Lùng Vai, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332050 | Điểm BĐVHX Lùng Khấu Nhin | Thôn Sín Lùng Chải, Xã Lùng Khấu Nhin, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332160 | Điểm BĐVHX Cao Sơn | Thôn Lồ Suối Tủng, Xã Cao Sơn, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332120 | Điểm BĐVHX Tả Ngải Chồ | Thôn Tả Lủ, Xã Tả Ngải Chồ, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 331970 | Điểm BĐVHX Nấm Lư | Thôn Pạc Ngam, Xã Nấm Lư, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332020 | Điểm BĐVHX Nậm Chảy | Thôn Sản Lùng Phìn, Xã Nậm Chảy, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 331940 | Điểm BĐVHX Tung Chung Phố | Thôn Hàm Rồng, Xã Tung Chung Phố, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332151 | Điểm BĐVHX Tả Gia Khâu | Thôn Thải Giàng Sán, Xã Tả Gia Khâu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332189 | Điểm BĐVHX La Pán Tẩn | Thôn Tỉn Thàng, Xã La Pán Thẩn, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332116 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Dìn Chin | Thôn Dìn Chin, Xã Dìn Chin, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332209 | Hòm thư Công cộng UBND xã Tả Thàng | Thôn Lầu Thí Chải, Xã Tả Thàng, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332153 | Hòm thư Công cộng Xã Tả Gia Khâu | Thôn Thải Giàng Sán, Xã Tả Gia Khâu, Huyện Mường Khương |
Lào Cai | Huyện Mường Khương | 332250 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Mường Khương | Số 282, Thôn Phố Cũ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương |
8. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Sa Pa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333100 | Bưu cục cấp 2 Sapa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333101 | Bưu cục cấp 3 Cầu Mây | Số 020, Đường Cầu Mây, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333220 | Điểm BĐVHX Sử Pán | Thôn Hòa Sử Pán 1, Xã Sử Pán, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333190 | Điểm BĐVHX Sa Pả | Thôn Giàng Tra, Xã Sa Pả, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333300 | Điểm BĐVHX Tả Phìn | Thôn Sả Xéng, Xã Tả Phìn, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333200 | Điểm BĐVHX Tả Van | Thôn Tả Van Dáy, Xã Tả Van, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333230 | Điểm BĐVHX Trung Trải | Thôn Chu Lìn 2, Xã Trung Trải, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333140 | Điểm BĐVHX Bản Hồ | Thôn Bản Dền, Xã Bản Hồ, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333102 | Điểm BĐVHX Ô Quý Hồ | Tổ Dân Phố Số 13, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333260 | Điểm BĐVHX Bản Khoang | Thôn Can Hồ A, Xã Bản Khoang, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333275 | Điểm BĐVHX Tả Giàng Phình | Thôn Móng Xóa, Xã Tả Giàng Phình, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333123 | Điểm BĐVHX Thanh Kim | Thôn Bản Kim, Xã Thanh Kim, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333285 | Điểm BĐVHX Lao Chải | Thôn Lý Lao Chải, Xã Lao Chải, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333136 | Điểm BĐVHX Bản Phùng | Thôn Bản Sái, Xã Bản Phùng, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333293 | Điểm BĐVHX San Sả Hồ | Thôn Cát Cát, Xã San Sả Hồ, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333214 | Điểm BĐVHX Hầu Thào | Thôn Thào Hầu Dến, Xã Hầu Thào, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333162 | Điểm BĐVHX Nâm Cang | Thôn Nậm Cang, Xã Nậm Cang, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333175 | Điểm BĐVHX Nâm Sài | Thôn Bản Sài, Xã Nậm Sài, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333154 | Điểm BĐVHX Thanh Phú | Thôn Mường Bo, Xã Thanh Phú, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333185 | Hòm thư Công cộng UBND xã Suối Thầu | Thôn Bản Pho, Xã Suối Thầu, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333322 | Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng | Số 006, Đường Thạch Sơn, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333325 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
Lào Cai | Huyện Sa Pa | 333315 | Bưu cục cấp 3 KHL Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa |
9. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Si Ma Cai
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331600 | Bưu cục cấp 2 Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331720 | Điểm BĐVHX Cán Cấu | Thôn Mù Chèng Phìn, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331610 | Điểm BĐVHX Bản Mế | Thôn Bản Mế, Xã Bản Mế, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331690 | Điểm BĐVHX Sín Chéng | Thôn Bản Kha, Xã Sín Chéng, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331650 | Điểm BĐVHX Lùng Sui | Thôn Lao Dìn Phàng, Xã Lùng Sui, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331705 | Điểm BĐVHX Lử Thẩn | Thôn Chính Chư Phìn, Xã Lử Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331643 | Điểm BĐVHX Sán Chải | Thôn Chung Chải, Xã Sán Chải, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331717 | Điểm BĐVHX Quan Thần Sán | Thôn Bản Dửu, Xã Quan Thần Sán, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331677 | Điểm BĐVHX Mản Thẩn | Thôn Chu Liền Chải, Xã Mản Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331762 | Điểm BĐVHX Nàn Sán | Thôn Sảng Chải 1, Xã Nàn Sán, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331740 | Điểm BĐVHX Nàn Sín | Thôn Sỉn Chù̀, Xã Nàn Sín, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331685 | Điểm BĐVHX UBND xã Cán Hồ | Thôn Pù Chù Ván, Xã Cán Hồ, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331606 | Điểm BĐVHX UBND xã Thào Chư Phìn | Thôn Thào Chư Phìn, Xã Thào Chư Phìn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331706 | Hòm thư Công cộng Xã Lử Thần | Thôn Chính Chư Phìn, Xã Lử Thẩn, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331737 | Hòm thư Công cộng Xã Nàn Sín | Thôn Sỉn Chù̀, Xã Nàn Sín, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331618 | Hòm thư Công cộng Xã Sán Chải | Thôn Bản Mế, Xã Bản Mế, Huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | 331780 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
10. Mã ZIP Lào Cai - Huyện Văn Bàn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334700 | Bưu cục cấp 2 Văn Bàn | Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335120 | Bưu cục cấp 3 Võ Lao | Thị tứ Võ Lao, Xã Võ Lao, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334860 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Thượng | Thôn Yên Thành, Xã Khánh Yên Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335050 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Trung | Thôn Trung Tâm, Xã Khánh Yên Trung, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335070 | Điểm BĐVHX Khánh Yên Hạ | Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334880 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Thôn Ba Hòn, Xã Sơn Thủy, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334810 | Điểm BĐVHX Làng Giàng | Thôn Hô Phai, Xã Làng Ràng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335030 | Điểm BĐVHX Văn Sơn | Thôn Rong Bể, Xã Văn Sơn, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335100 | Điểm BĐVHX Hòa Mạc | Thôn Thái Hòa 6, Xã Hoà Mạc, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334830 | Điểm BĐVHX Dương Quỳ | Thôn 1, Xã Dương Quỳ, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334960 | Điểm BĐVHX Liêm Phú | Thôn Giằng, Xã Liêm Phú, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334740 | Điểm BĐVHX Nâm Xé | Thôn Tu Hạ, Xã Nậm Xé, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334930 | Điểm BĐVHX Chiềng Ken | Thôn Chiềng 3, Xã Chiềng Ken, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334750 | Điểm BĐVHX Minh Lương | Thôn Minh Hạ 1, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335000 | Điểm BĐVHX Nậm Tha | Thôn Cóc, Xã Nậm Tha, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334770 | Điểm BĐVHX Thẩm Dương | Thôn Bản Thẳm, Xã Thẩm Dương, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334780 | Điểm BĐVHX Dần Thàng | Thôn Nậm Tăm, Xã Dần Thàng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334807 | Điểm BĐVHX Nậm Dạng | Thôn Nậm Kẹn, Xã Nậm Rạng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334797 | Điểm BĐVHX Nậm Xây | Thôn Nà Hằm, Xã Nậm Xây, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335023 | Điểm BĐVHX Nậm Mả | Thôn Nậm Mả, Xã Nậm Mả, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334924 | Điểm BĐVHX Tân Thượng | Thôn Khe Tép, Xã Tân Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334728 | Hòm thư Công cộng UBND xã Nậm Chày | Thôn Hỏm Dưới, Xã Nậm Cháy, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334994 | Bưu cục cấp 3 Tân An | Thôn Tân An 2, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334787 | Hòm thư Công cộng Xã Dần Thàng | Thôn Dần Thàng, Xã Dần Thàng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 334925 | Hòm thư Công cộng xã Tân Thượng | Thôn Khe Sóc, Xã Tân Thượng, Huyện Văn Bàn |
Lào Cai | Huyện Văn Bàn | 335180 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Văn Bàn | Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn |
Mã bưu điện Lào Cai (Zip code Laocai) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - giúp tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Lào Cai (Postal code Laocai). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn