Mã ZIP Long An là gì? Danh bạ mã bưu điện Long An cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Long An là 850000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Long An được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã bưu chính Long An (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Long An là gì?
-
Mã ZIP Long An - Thành phố Tân An
-
Mã ZIP Long An - Thị xã Kiến Tường
-
Mã ZIP Long An - Huyện Bến Lức
-
Mã ZIP Long An - Huyện Cần Đước
-
Mã ZIP Long An - Huyện Cần Giuộc
-
Mã ZIP Long An - Huyện Đức Hòa
-
Mã ZIP Long An - Huyện Đức Huệ
-
Mã ZIP Long An - Huyện Mộc Hóa
-
Mã ZIP Long An - Huyện Tân Hưng
-
Mã ZIP Long An - Huyện Tân Thạnh
-
Mã ZIP Long An - Huyện Tân Trụ
-
Mã ZIP Long An - Huyện Thạnh Hóa
-
Mã ZIP Long An - Huyện Thủ Thừa
-
Mã ZIP Long An - Huyện Vĩnh Hưng
-
Mã ZIP Long An - Huyện Châu Thành
1. Mã ZIP Long An là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là bưu chính code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, Mã bưu chính Long An là 850000. Đây là Bưu cục cấp 1 Long An có địa chỉ tại Số 1, Đường Quốc lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam.
Long An là một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Tỉnh Long An là địa phương nằm ở cửa ngõ của vùng Đồng bằng sông Cửu Long liền kề với Thành phố Hồ Chí Minh.
Tỉnh Long An có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 13 huyện với 188 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 12 phường, 15 thị trấn và 161 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Long An của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Long An được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Long An - Thành phố Tân An
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Tân An | 850000 | Bưu cục cấp 1 Tân An | Số 1, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An |
Long An | Tân An | 851000 | Bưu cục cấp 3 Chợ Tân An | Số 55, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
Long An | Tân An | 851590 | Điểm BĐVHX An Vĩnh Ngãi | Ấp Vĩnh Hòa, Xã An Vĩnh Ngãi, Tân An |
Long An | Tân An | 851570 | Điểm BĐVHX Khánh Hậu | Ấp Quyết Thắng, Xã Khánh Hậu, Tân An |
Long An | Tân An | 851460 | Điểm BĐVHX Nhơn Thạnh Trung | Ấp Bình Trung, Xã Nhơn Thạnh Trung, Tân An |
Long An | Tân An | 851550 | Điểm BĐVHX Lợi Bình Nhơn | Ấp Cầu Tre, Xã Lợi Bình Nhơn, Tân An |
Long An | Tân An | 851571 | Điểm BĐVHX Khánh Hậu 2 | Hẻm đường Nam Thủ Tửu, Phố Thủ Tửu 2, Phường Tân Khánh, Tân An |
Long An | Tân An | 851606 | Điểm BĐVHX BÌnh Tâm | Ấp 3, Xã Bình Tâm, Tân An |
Long An | Tân An | 851495 | Điểm BĐVHX Hướng Thọ Phú | Ấp 3, Xã Hướng Thọ Phú, Tân An |
Long An | Tân An | 850900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Long An | Số 55, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
Long An | Tân An | 851166 | Hòm thư Công cộng 01 | Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An |
Long An | Tân An | 851050 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐT | Số 55, Ngách 36, Hẻm 47, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
3. Mã ZIP Long An - Thị xã Kiến Tường
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855600 | Bưu cục cấp 2 Thị xã Kiến Tường | Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường |
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855710 | Điểm BĐVHX Bình Hiệp | Ấp Ông Nhan Tây, Xã Bình Hiệp, Thị xã Kiến Tường |
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855705 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Thị xã Kiến Tường |
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855740 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp Bào Môn, Xã Thạch Hưng, Thị xã Kiến Tường |
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855720 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Thị xã Kiến Tường |
Long An | Thị xã Kiến Tường | 855730 | Điểm BĐVHX Tuyên Thạnh | Ấp Bắc Chan 1, Xã Tuyên Thạnh, Thị xã Kiến Tường |
4. Mã ZIP Long An - Huyện Bến Lức
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Bến Lức | 852340 | Điểm BĐVHX Long Hiệp | Ấp Long Bình, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852300 | Bưu cục cấp 2 Bến Lức | Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852350 | Bưu cục cấp 3 Gò Đen | Ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852450 | Điểm BĐVHX Lương Hòa | Ấp 6 B, Xã Lương Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852490 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp 2, Xã Thạnh Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852390 | Điểm BĐVHX Thanh Phú | Ấp Thạnh Hiệp, Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852500 | Điểm BĐVHX Thạnh Lợi | Ấp 5, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852510 | Điểm BĐVHX Thạnh Đức | Ấp 5, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852470 | Điểm BĐVHX Lương Bình | Ấp 4, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852430 | Điểm BĐVHX An Thạnh | Ấp 1 A, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852540 | Điểm BĐVHX Nhựt Chánh | Ấp 3, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852530 | Điểm BĐVHX Bình Đức | Ấp 2, Xã Bình Đức, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852410 | Điểm BĐVHX Tân Bửu | Ấp 2, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852309 | Đại lý bưu điện Bến Lức Số 3 | Số 26A/1, Ấp Xóm Cống, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852480 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp 1, Xã Tân Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852383 | Điểm BĐVHX Mỹ Yên | Ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức |
Long An | Huyện Bến Lức | 852339 | Bưu cục cấp 3 Thuận Đạo | Số 204, Khu phố 8, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
5. Mã ZIP Long An - Huyện Cần Đước
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Cần Đước | 852700 | Bưu cục cấp 2 Cần Đước | Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852810 | Bưu cục cấp 3 Rạch Kiến | Ấp 5, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852740 | Điểm BĐVHX Long Hựu Đông 2 | Ấp Chợ, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852860 | Điểm BĐVHX Phước Vân 2 | Ấp 4, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852760 | Điểm BĐVHX Long Hựu Tây | Ấp Tây, Xã Long Hựu Tây, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852890 | Điểm BĐVHX Long Định | Ấp 1, Xã Long Định, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852930 | Điểm BĐVHX Phước Tuy | Ấp 2, Xã Phước Tuy, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852900 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Ấp 2, Xã Long Sơn, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852910 | Điểm BĐVHX Tân Trạch | Ấp 3, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852790 | Điểm BĐVHX Mỹ Lệ | Ấp Rạch Đào, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852791 | Điểm BĐVHX Mỹ Lệ 2 | Ấp Chợ Trạm, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852830 | Điểm BĐVHX Long Trạch | Ấp Long Thanh, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852861 | Điểm BĐVHX Phước Vân | Ấp 2, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852880 | Điểm BĐVHX Long Cang | Ấp 1, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852741 | Điểm BĐVHX Long Hựu Đông | Ấp Trung, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852720 | Điểm BĐVHX Phước Đông | Ấp 1, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852950 | Điểm BĐVHX Tân Chánh | Ấp Đông Trung, Xã Tân Chánh, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852811 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp 1 B, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852854 | Điểm BĐVHX Long Khê | Ấp 1, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852979 | Điểm BĐVHX Tân Ân | Ấp 6, Xã Tân Ân, Huyện Cần Đước |
Long An | Huyện Cần Đước | 852782 | Điểm BĐVHX Tân Lân 2 | Ấp Nhà Trường, Xã Tân Lân, Huyện Cần Đước |
6. Mã ZIP Long An - Huyện Cần Giuộc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853290 | Điểm BĐVHX Phước Lâm | Ấp Phước Kế, Xã Phước Lâm, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853100 | Bưu cục cấp 2 Cần Giuộc | Số 12, Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853140 | Điểm BĐVHX Trường Bình | Ấp Hòa Thuận 2, Xã Trường Bình, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853200 | Điểm BĐVHX Tân Tập | Ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853250 | Điểm BĐVHX Tân Kim | Ấp Kim Điền, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853310 | Điểm BĐVHX Long Thượng | Ấp Long Thạnh, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853270 | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | Ấp Lộc Tiền, Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853150 | Điểm BĐVHX Long An | Ấp 2, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853180 | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | Ấp Tây, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853210 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Đông | Ấp Thạnh Trung, Xã Phước Vĩnh Đông, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853230 | Điểm BĐVHX Long Hậu | Ấp 2/5, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853220 | Điểm BĐVHX Phước Lại | Ấp Tân Thanh, Xã Phước Lại, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853320 | Điểm BĐVHX Phước Lý | Ấp Phước Lý, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853240 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Tây | Ấp 2, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853170 | Điểm BĐVHX Long Phụng | Ấp Tây Phú, Xã Long Phụng, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853300 | Điểm BĐVHX Phước Hậu | Ấp Ngoài, Xã Phước Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Long An | Huyện Cần Giuộc | 853160 | Điểm BĐVHX Thuận Thành | Ấp Thuận Nam, Xã Thuận Thành, Huyện Cần Giuộc |
7. Mã ZIP Long An - Huyện Đức Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Đức Hoà | 853700 | Bưu cục cấp 2 Hậu Nghĩa | Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853950 | Bưu cục cấp 3 Đức Hòa | Đường Lộ 830, Thị Trấn Đức Hoà, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853810 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Bắc | Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853840 | Điểm BĐVHX An Ninh Đông | Ấp An Hiệp, Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853870 | Điểm BĐVHX An Ninh Tây | Ấp An Thạnh, Xã An Ninh Tây, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853880 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hòa Thuận 2, Xã Hiệp Hoà, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853930 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Nam | Ấp Thuận Hòa 2, Xã Hoà Khánh Nam, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 854020 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Đông | Ấp 4, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853780 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Thượng | Ấp Nhơn Hòa 1, Xã Đức Hoà Thượng, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853820 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853900 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Chánh, Xã Tân Phú, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853740 | Điểm BĐVHX Đức Lập Thượng | Ấp Tân Hội, Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853760 | Điểm BĐVHX Đức Lập Hạ | Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 854000 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Hạ | Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853800 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Nam | Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853850 | Điểm BĐVHX Lộc Giang | Ấp Lộc Bình, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853980 | Điểm BĐVHX Hựu Thạnh | Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853926 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Tây | Ấp Hóc Thơm 2, Xã Hoà Khánh Tây, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853945 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Đông | Ấp Bình Thủy, Xã Hoà Khánh Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 854035 | Bưu cục cấp 3 Hạnh Phúc | Khu Công Nghiệp Đức Hòa Đông, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An | Huyện Đức Hoà | 853809 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Hạnh Nam | Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà |
8. Mã ZIP Long An - Huyện Đức Huệ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Đức Huệ | 854241 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Ấp 1, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854250 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Hưng | Ấp 2, Xã Bình Hoà Hưng, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854200 | Bưu cục cấp 2 Đức Huệ | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854280 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây 2 | Ấp 4, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854230 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Bắc | Ấp Tân Hòa, Xã Bình Hoà Bắc, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854320 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Nam | Ấp 3, Xã Bình Hoà Nam, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854300 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Đông | Ấp 4, Xã Mỹ Quý Đông, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854281 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây | Ấp 1, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854310 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Bắc | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854270 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Tây | Ấp Voi, Xã Mỹ Thạnh Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854201 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông A | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854220 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Đông, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854240 | Điểm BĐVHX Bình Thành 2 | Ấp 3, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An | Huyện Đức Huệ | 854266 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp 1, Xã Mỹ Bình, Huyện Đức Huệ |
9. Mã ZIP Long An - Huyện Mộc Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854800 | Bưu cục cấp 2 Mộc Hóa | Số 14, Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854960 | Điểm BĐVHX Bình Hiệp | Ấp Ông Nhan Tây, Xã Bình Hiệp, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854900 | Điểm BĐVHX Bình Phong Thạnh | Ấp 2, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854990 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp Sồ Đô, Xã Thạnh Hưng, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854880 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp 3, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854953 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854923 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Gò Dồ Nhỏ, Xã Bình Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854987 | Điểm BĐVHX Tuyên Thạnh | Ấp Bắc Chan 1, Xã Tuyên Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854945 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Tây | Ấp Bình Tây 1, Xã Bình Hoà Tây, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854895 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp Cà Đá, Xã Tân Thành, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854914 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Đông | Ấp 2, Xã Bình Hoà Đông, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854935 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Trung | Ấp Bình Nam, Xã Bình Hoà Trung, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854974 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Huyện Mộc Hoá |
Long An | Huyện Mộc Hoá | 854888 | Điểm BĐVHX Tân Lập 2 | Ấp 5, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá |
10. Mã ZIP Long An - Huyện Tân Hưng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Tân Hưng | 855300 | Bưu cục cấp 2 Tân Hưng | Số 2, Khu phố Gò Thuyền, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855330 | Điểm BĐVHX Hưng Điền B | Ấp Kinh Mới, Xã Hưng Điền B, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855340 | Điểm BĐVHX Hưng Điền | Ấp Cây Me, Xã Hưng Điền , Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855310 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp 1, Xã Thạnh Hưng, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855390 | Điểm BĐVHX Vĩnh Đại | Ấp Vĩnh Ân, Xã Vĩnh Đại, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855400 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Ấp Cả Sách, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855350 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Ấp Gò Gòn, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855365 | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu B | Ấp 2, Xã Vĩnh Châu B, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855324 | Điểm BĐVHX Hưng Hà | Ấp Hà Thanh, Xã Hưng Hà, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855375 | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu A | Ấp Vĩnh Nguyện, Xã Vĩnh Châu A, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855416 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh | Ấp Cả Tràm, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Tân Hưng |
Long An | Huyện Tân Hưng | 855384 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bửu | Ấp 4, Xã Vĩnh Bửu, Huyện Tân Hưng |
11. Mã ZIP Long An - Huyện Tân Thạnh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854600 | Bưu cục cấp 2 Tân Thạnh | Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854750 | Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Tây | Ấp 1, Xã Hậu Thạnh Tây, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854640 | Điểm BĐVHX Kiến Bình | Ấp 7 Mét, Xã Kiến Bình, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854660 | Điểm BĐVHX Nhơn Ninh | Ấp Tân Chánh A, Xã Nhơn Ninh, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854680 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp Kinh Nhà Thờ, Xã Tân Lập, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854620 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Hiệp Thành, Xã Tân Bình, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854700 | Điểm BĐVHX Tân Ninh | Ấp Bằng Lăng, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854740 | Điểm BĐVHX Bắc Hòa | Ấp Hòa Hưng, Xã Bắc Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854690 | Điểm BĐVHX Nhơn Hòa Lập | Ấp Nguyễn Tán, Xã Nhơn Hoà Lập, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854650 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp Văn Phòng, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854720 | Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Đông | Ấp 2, Xã Hậu Thạnh Đông, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854634 | Điểm BĐVHX Nhơn Hòa | Ấp Hải Hưng, Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An | Huyện Tân Thạnh | 854716 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Tân Thạnh |
12. Mã ZIP Long An - Huyện Tân Trụ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Tân Trụ | 852100 | Bưu cục cấp 2 Tân Trụ | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852150 | Điểm BĐVHX Lạc Tấn | Ấp 5, Xã Lạc Tấn, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852220 | Điểm BĐVHX Bình Trinh Đông | Ấp Bình Đông, Xã Bình Trinh Đông, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852130 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp Bình Tây, Xã Mỹ Bình, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852190 | Điểm BĐVHX Đức Tân | Ấp Bình Lợi, Xã Đức Tân, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852200 | Điểm BĐVHX Nhựt Ninh | Ấp Bình Thạnh, Xã Nhựt Ninh, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852110 | Điểm BĐVHX An Nhựt Tân | Ấp 2, Xã An Nhựt Tân, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852140 | Điểm BĐVHX Quê Mỹ Thạnh | Ấp 2, Xã Quê Mỹ Thạnh, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852176 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Ấp Bình Đức, Xã Bình Lãng, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852217 | Điểm BĐVHX Tân Phước Tây | Ấp 2, Xã Tân Phước Tây, Huyện Tân Trụ |
Long An | Huyện Tân Trụ | 852183 | Điểm BĐVHX Bình Tịnh | Ấp Bình Điện, Xã Bình Tịnh, Huyện Tân Trụ |
13. Mã ZIP Long An - Huyện Thạnh Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854400 | Bưu cục cấp 2 Thạnh Hóa | Đường Lộ Trung Tâm, Thị Trấn Thạnh Hoá, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854440 | Điểm BĐVHX Tân Đông | Ấp 3, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854470 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Ấp 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854490 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp Thạnh Lập, Xã Thạnh Phú, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854500 | Điểm BĐVHX Thủy Tây | Ấp 1, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854430 | Điểm BĐVHX Tân Tây | Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854420 | Điểm BĐVHX Thủy Đông | Ấp Nước Trong, Xã Thủy Đông, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854514 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp 3, Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854465 | Điểm BĐVHX Thuận Bình | Ấp Đồn A, Xã Thuận Bình, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854485 | Điểm BĐVHX Thạnh Phước | Ấp Cả Sáu, Xã Thạnh Phước, Huyện Thạnh Hoá |
Long An | Huyện Thạnh Hoá | 854455 | Điểm BĐVHX Thuận Nghĩa Hòa | Ấp Vườn Xoài, Xã Thuận Nghĩa Hoà, Huyện Thạnh Hoá |
14. Mã ZIP Long An - Huyện Thủ Thừa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Thừa | Số 42, Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853530 | Điểm BĐVHX Bình An | Ấp Vàm Kinh, Xã Bình An, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853550 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Ấp 3, Xã Mỹ An, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853540 | Điểm BĐVHX Mỹ Phú | Ấp 3, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853520 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853441 | Điểm BĐVHX Nhị Thành | Ấp 1, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853560 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Bình Lương 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853510 | Điểm BĐVHX Mỹ Lạc | Ấp Bà Mía, Xã Mỹ Lạc, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853490 | Điểm BĐVHX Long Thạnh | Ấp 2, Xã Long Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853500 | Điểm BĐVHX Long Thuận | Ấp 2, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853474 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp 2, Xã Tân Lập, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853484 | Điểm BĐVHX Long Thành | Ấp 3, Xã Long Thành, Huyện Thủ Thừa |
Long An | Huyện Thủ Thừa | 853465 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Thủ Thừa |
15. Mã ZIP Long An - Huyện Vĩnh Hưng
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855100 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Hưng | Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855120 | Điểm BĐVHX Thái Bình Trung | Ấp Trung Trực, Xã Thái Bình Trung, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855130 | Điểm BĐVHX Thái Trị | Ấp Thái Quang, Xã Thái Trị, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855110 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình | Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855160 | Điểm BĐVHX Khánh Hưng | Ấp Gò Châu Mai, Xã Khánh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855180 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Ấp Kinh Mới, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855170 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trị | Ấp Gò Cát, Xã Vĩnh Trị, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855140 | Điểm BĐVHX Hưng Điền A | Ấp 2, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855141 | Điểm BĐVHX Hưng Điền 2 | Ấp Tà Nu, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855190 | Điểm BĐVHX Tuyên Bình Tây | Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855205 | Điểm BĐVHX Tuyên Bình | Ấp Rạch Mây, Xã Tuyên Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 855116 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình 2 | Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
16. Mã ZIP Long An - Huyện Châu Thành
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
bưu chính code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Long An | Huyện Châu Thành | 851800 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Số 47, Hẻm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851890 | Điểm BĐVHX Thuận Mỹ | Ấp Bình Trị 1, Xã Thuận Mỹ, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851850 | Điểm BĐVHX An Lục Long | Ấp Lộ Đá, Xã An Lục Long, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851820 | Điểm BĐVHX Dương Xuân Hội | Ấp Mỹ Xuân, Xã Dương Xuân Hội, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 852000 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 2, Xã Hoà Phú, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851940 | Điểm BĐVHX Phú Ngãi Trị | Ấp Phú Xuân 1, Xã Phú Ngãi Trị, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851950 | Điểm BĐVHX Bình Quới | Ấp Kỳ Châu, Xã Bình Qưới, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851830 | Điểm BĐVHX Long Trì | Ấp Long Thành, Xã Long Trì, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851910 | Điểm BĐVHX Thanh Vĩnh Đông | Ấp Xuân Hòa 2, Xã Thanh Vĩnh Đông, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851960 | Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh | Ấp 8, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851870 | Điểm BĐVHX Thanh Phú Long | Ấp Thanh Tân, Xã Thanh Phú Long, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851990 | Điểm BĐVHX Vĩnh Công | Ấp 8, Xã Vĩnh Công, Huyện Châu Thành |
Long An | Huyện Châu Thành | 851929 | Hòm thư Công cộng Châu Thành 01 | Ấp 8, Xã Phước Tân Hưng, Huyện Châu Thành |
Mã bưu điện Long An (bưu chính code Long An) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã bưu chính code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã bưu chính code Long An (Postal code Long An). Để tìm mã bưu chính các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã bưu chính Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã bưu chính code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã bưu chính Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- bưu chính code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã bưu chính code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã bưu chính Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata.com
Phaata.com - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!