Mã ZIP code Quảng Nam là 560000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Nam được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.

Mã Zip Quảng Nam

Mã Zip Quảng Nam (Ảnh: Phaata)

 

Mục lục

  1. Mã ZIP Quảng Nam là gì?

  2. Mã ZIP Quảng Nam - Thành phố Hội An

  3. Mã ZIP Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ

  4. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My

  5. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Đại Lộc

  6. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Điện Bàn

  7. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Đông Giang

  8. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên

  9. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức

  10. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nam Giang

  11. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nam Trà My

  12. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nông Sơn

  13. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Núi Thành

  14. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Phú Ninh

  15. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Phước Sơn

  16. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Quế Sơn

  17. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Tây Giang

  18. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Thăng Bình

  19. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Tiên Phước

 

1. Mã ZIP Quảng Nam là gì?

 

Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Quảng Nam là 560000. Đây là Bưu cục cấp 1 Quảng Nam có địa chỉ tại Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Thành Phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.     

Quảng Nam là một tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam. Tỉnh Quảng Nam được thành lập từ thời Việt Nam Cộng Hòa, sau Hiệp định Geneve.

Tỉnh Quảng Nam có 18 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 15 huyện với 241 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 25 phường, 13 thị trấn và 203 xã.

Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Quảng Nam của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Nam được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.

Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.

 

2. Mã ZIP Quảng Nam - Thành phố Hội An

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Hội An 563870 Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong Khối Tân Thanh (Tổ 1-4), Phường Tân An, Hội An
Quảng Nam Hội An 564040 Điểm BĐVHX Cẩm Nam Khối Châu Trung (10 tổ), Phường Cẩm Nam, Hội An
Quảng Nam Hội An 563820 Điểm BĐVHX Cẩm Châu Khối Thanh Tây (10 tổ), Phường Cẩm Châu, Hội An
Quảng Nam Hội An 564050 Điểm BĐVHX Tân Hiệp Thôn Cấm (Tổ 1-3), Xã Tân Hiệp, Hội An
Quảng Nam Hội An 563860 Điểm BĐVHX Cẩm An Khối An Tân (9 tổ), Phường Cẩm An, Hội An
Quảng Nam Hội An 564030 Điểm BĐVHX Cẩm Kim Thôn Trung Hà (tổ 9 đến 12), Xã Cẩm Kim, Hội An
Quảng Nam Hội An 564060 Bưu cục cấp 3 Cửa Đại Khối Phước Tân (7 tổ), Phường Cửa Đại, Hội An
Quảng Nam Hội An 563912 Đại lý bưu điện 549 Số 549, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Hội An
Quảng Nam Hội An 563800 Bưu cục cấp 2 Hội An Số 06, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An
Quảng Nam Hội An 563981 Điểm BĐVHX Thanh Hà Khối phố 8 (tổ 41-49), Phường Thanh Hà, Hội An
Quảng Nam Hội An 564070 Bưu cục cấp 3 KHL Hội An Số 6, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An
Quảng Nam Hội An 564025 Đại lý bưu điện Trần Hưng Đạo Số 47/8, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An
Quảng Nam Hội An 563898 Hòm thư Công cộng Phường Cẩm Hà Thôn Đồng Nà, Xã Cẩm Hà, Hội An
Quảng Nam Hội An 563815 Hòm thư Công cộng Phường Sơn Phong Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường Sơn Phong, Hội An
Quảng Nam Hội An 563959 Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng phường Cẩm Phô Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cẩm Phô, Hội An

 

3. Mã ZIP Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Tam Kỳ 561000 Bưu cục cấp 2 Thành Phố Tam Kỳ GD Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561210 Bưu cục cấp 3 An Xuân Số 02, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561100 Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh Khối phố Lê Hồng Phong, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561120 Điểm BĐVHX Tam Phú Thôn Phú Thạnh, Xã Tam Phú, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561380 Điểm BĐVHX Tam Ngọc Thôn 3, Xã Tam Ngọc, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561160 Điểm BĐVHX Tam Thăng Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561060 Đại lý bưu điện Vườn Lài Số 233B, Đường Trần Cao Vân, Phường An Sơn, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 560000 Bưu cục cấp 1 Tam Kỳ Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561280 Bưu cục cấp 3 KHL Tam Kỳ Số 01, Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561148 Hòm thư Công cộng Xã Tam Thanh Thôn Thượng Thanh, Xã Tam Thanh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561450 Bưu cục cấp 3 Huỳnh Thúc Kháng Kiệt Khu Tt Xí Nghiệp May, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561170 Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Nam Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561250 Bưu cục cấp 3 HCC Quảng Nam Số 159B, Đường Trần Quý Cáp, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 560900 Bưu cục văn phòng Hệ 1 Quảng Nam Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
Quảng Nam Tam Kỳ 561175 Bưu cục cấp 3 KCN Tam Thăng Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Tam Kỳ

 

4. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563600 Bưu cục cấp 2 Bắc Trà My Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563660 Điểm BĐVHX Trà Dương Thôn 2, Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563670 Điểm BĐVHX Trà Tân Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563650 Điểm BĐVHX Trà Đông Thôn 7, Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563700 Điểm BĐVHX Trà Giác Thôn 1a, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563710 Điểm BĐVHX Trà Giáp Thôn 1, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563720 Điểm BĐVHX Trà Ka Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563626 Điểm BĐVHX Trà Giang Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563644 Điểm BĐVHX Trà Kót Thôn 2, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563634 Điểm BĐVHX Trà Nú Thôn 2, Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563685 Điểm BĐVHX Trà Đốc Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563765 Hòm thư Công cộng xã Trà Sơn Thôn Tân Hiệp, Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My
Quảng Nam Huyện Bắc Trà My 563697 Hòm thư Công cộng Xã Trà Bui Thôn 1, Xã Trà Bui, Huyện Bắc Trà My

 

5. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Đại Lộc

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564950 Bưu cục cấp 3 Gia Cốc Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564810 Bưu cục cấp 3 Hà Tân Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564730 Điểm BĐVHX Đại Hiệp Thôn Tích Phú, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564830 Bưu cục cấp 3 Đại Minh Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564870 Điểm BĐVHX Đại Hồng Thôn Phước Lâm, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 565000 Điểm BĐVHX Đại Hưng Thôn Trúc Hà, Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564701 Điểm BĐVHX Đại Sơn Thôn Hội Khách 1, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564860 Điểm BĐVHX Đại Tân Thôn Xuân Tây, Xã Đại Tân, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564850 Điểm BĐVHX Đại Phong Thôn Mỹ Tây, Xã Đại Phong, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564930 Điểm BĐVHX Đại Cường Thôn Thanh Vân, Xã Đại Cường, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564920 Điểm BĐVHX Đại Thạnh Thôn Tây Lễ, Xã Đại Thạnh, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564910 Điểm BĐVHX Đại Chánh Thôn Tập Phước, Xã Đại Chánh, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564770 Điểm BĐVHX Đại Quang Thôn Hòa Thạch, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564791 Bưu cục cấp 3 Hà Nha Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564700 Bưu cục cấp 2 Đại Lộc Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564990 Điểm BĐVHX Đại Hòa Thôn Quảng Huế, Xã Đại Hoà, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 565035 Điểm BĐVHX Đại An Thôn Quảng Huế, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564805 Điểm BĐVHX Đại Đồng Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564765 Điểm BĐVHX Đại Nghĩa Thôn Mỹ Liên, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564745 Bưu cục cấp 3 Đại Hiệp Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc
Quảng Nam Huyện Đại Lộc 564725 Bưu cục cấp 3 KHL Đại Lộc Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc

 

6. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Điện Bàn

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564200 Bưu cục cấp 2 Điện Bàn Số 189, Đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564420 Bưu cục cấp 3 Phong Thử Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564280 Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Điện Nam Điện Ngọc Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564290 Bưu cục cấp 3 Điện Ngọc Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564570 Bưu cục cấp 3 Điện Thắng Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564220 Bưu cục cấp 3 Điện Phương Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564380 Điểm BĐVHX Điện Tiến Thôn Thái Sơn 1, Xã Điện Tiến, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564440 Điểm BĐVHX Điện Hồng Thôn 10, Xã Điện Hồng, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564490 Điểm BĐVHX Điện Quang Thôn Bảo An Tây, Xã Điện Quang, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564550 Điểm BĐVHX Điện Phong Thôn Tân Thành, Xã Điện Phong, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564400 Điểm BĐVHX Điện An Thôn Phong Nhất, Xã Điện An, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564530 Điểm BĐVHX Điện Minh Thôn Bồng Lai, Xã Điện Minh, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564350 Điểm BĐVHX Điện Hòa Xóm Bùng, Xã Điện Hoà, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564270 Điểm BĐVHX Điện Dương Thôn Hà My Trung, Xã Điện Dương, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564421 Điểm BĐVHX Điện Thọ Thôn La Trung, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564470 Điểm BĐVHX Điện Phước Thôn Nhị Dinh 1, Xã Điện Phước, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564590 Điểm BĐVHX Thanh Quýt Thôn Thanh Quýt 4, Xã Điện Thắng Trung, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564610 Điểm BĐVHX Cẩm Sa Thôn 4, Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564511 Điểm BĐVHX Điện Trung Thôn Tân Bình, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564510 Điểm BĐVHX Điện Trung 2 Thôn Nam Hà 2, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564327 Hòm thư Công cộng xã Điện Thắng Nam Thôn Phong Ngũ Tây, Xã Điện Thắng Nam, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564250 Hòm thư Công cộng Điện Nam Đông Thôn 7 B, Xã Điện Nam Đông, Huyện Điện Bàn
Quảng Nam Huyện Điện Bàn 564310 Bưu cục cấp 3 KHL KCN Điện Nam-Điện Ngọc Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn

 

7. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Đông Giang

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Đông Giang 565500 Bưu cục cấp 2 Đông Giang Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565570 Bưu cục cấp 3 Quyết Thắng Thôn Ban Mai 1, Xã Ba, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565660 Điểm BĐVHX Ma Cooih Thôn A Xờ, Xã Ma Cooih, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565610 Điểm BĐVHX Sông Kôn Thôn Bền, Xã Sông Kôn, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565650 Điểm BĐVHX Zà Hung Thôn A Xanh 2, Xã Za Hung, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565590 Điểm BĐVHX Tư Thôn Láy, Xã Tư, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565558 Điểm BĐVHX Kà Dăng Thôn Hiệp, Xã Kà Dăng, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565637 Hòm thư Công cộng xã A Ting Thôn Chờ Nết, Xã A Ting, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565645 Hòm thư Công cộng xã Ariooih Thôn A Bung, Xã A Rooih, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565540 Hòm thư Công cộng xã TaLou Thôn Pà Nai 1, Xã Tà Lu, Huyện Đông Giang
Quảng Nam Huyện Đông Giang 565541 Hòm thư Công cộng xã JơNgây Thôn Sông Voi, Xã Jơ Ngây, Huyện Đông Giang

 

8. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562700 Bưu cục cấp 2 Duy Xuyên Khối Phố Long Xuyên 2 (đội 2+3), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562730 Điểm BĐVHX Duy Thành Thôn 2 (thôn Thi Thại), Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562740 Điểm BĐVHX Duy Nghĩa Thôn 3 (làng Hội Sơn), Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562710 Bưu cục cấp 3 Cầu Chìm Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562880 Điểm BĐVHX Duy Sơn 2 Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562830 Bưu cục cấp 3 Kiểm Lâm Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562860 Bưu cục cấp 3 Mỹ Sơn Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562750 Điểm BĐVHX Duy Hải Thôn 1, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562760 Điểm BĐVHX Duy Phước Thôn Mỹ Phước, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562900 Điểm BĐVHX Duy Trung Thôn Hòa Nam (thôn 3), Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562881 Điểm BĐVHX Duy Sơn Thôn Chiêm Sơn, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562800 Điểm BĐVHX Duy Trinh Thôn Phú Bông (thôn 3), Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562810 Điểm BĐVHX Duy Châu Thôn Lệ An, Xã Duy Châu, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562831 Điểm BĐVHX Duy Hòa Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562870 Điểm BĐVHX Duy Thu Thôn Phú Đa 2, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562780 Điểm BĐVHX Duy Vinh 1 Thôn Hà Thuận (thôn 4b), Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên
Quảng Nam Huyện Duy Xuyên 562850 Điểm BĐVHX Duy Tân Thôn Thu Bồn Đông, Xã Duy Tân, Huyện Duy Xuyên

 

9. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563440 Điểm BĐVHX Quế Thọ Thôn Phú Bình, Xã Quế Thọ, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563400 Bưu cục cấp 2 Hiệp Đức Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563420 Bưu cục cấp 3 Việt An Thôn Nhì Đông, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563520 Điểm BĐVHX Sông Trà Thôn 3, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563470 Điểm BĐVHX Quế Bình Thôn 2, Xã Quế Bình, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563480 Điểm BĐVHX Quế Lưu Thôn 2, Xã Quế Lưu, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563450 Điểm BĐVHX Hiệp Thuận Thôn 2, Xã Hiệp Thuận, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563460 Điểm BĐVHX Hiệp Hòa Thôn 3, Xã Hiệp Hoà, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563510 Điểm BĐVHX Thăng Phước Thôn 2, Xã Thăng Phước, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563421 Điểm BĐVHX Bình Lâm Thôn Hương Phố, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563410 Điểm BĐVHX Bình Sơn Thôn 2, Xã Bình Sơn, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563500 Điểm BĐVHX Phước Trà Thôn 5, Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức
Quảng Nam Huyện Hiệp Đức 563490 Điểm BĐVHX Phước Gia Thôn 3, Xã Phước Gia, Huyện Hiệp Đức

 

10. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nam Giang

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Nam Giang 566060 Điểm BĐVHX Cha Vàl Thôn A Bát, Xã Cha Vàl, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566111 Điểm BĐVHX Cà Dy Thôn Crung, Xã Cà Dy, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566000 Bưu cục cấp 2 Nam Giang Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566040 Điểm BĐVHX Tà Bhing Thôn Bà Xua, Xã Tà BHing, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566020 Điểm BĐVHX Zuôih Thôn Côn Dôn, Xã Zuôih, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566094 Điểm BĐVHX Đắc Pre Thôn 56b, Xã Đac Pree, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566036 Điểm BĐVHX La Êê Thôn Ba Lan, Xã La Êê, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566104 Điểm BĐVHX Đắc Pring Thôn 49b, Xã Đac Pring, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566080 Điểm BĐVHX La Dêê Thôn Đắc Ốc, Xã La Dêê, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566130 Hòm thư Công cộng Xã Chơ Chun Thôn A Xo, Xã Chơ Chun, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566140 Hòm thư Công cộng Xã Đắc Tôi Thôn Đắc Zơ Rích, Xã Đắc Tôi, Huyện Nam Giang
Quảng Nam Huyện Nam Giang 566151 Hòm thư Công cộng Xã Tà Pơơ Thôn Bà Tôi, Xã Tà Pơơ, Huyện Nam Giang

 

11. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nam Trà My

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565300 Bưu cục cấp 2 Nam Trà My Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565343 Điểm BĐVHX Trà Don Thôn 6, Xã Trà Don, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565375 Hòm thư Công cộng Trà Nam Thôn 3, Xã Trà Nam, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565364 Điểm BĐVHX Trà Leng Thôn 3, Xã Trà Leng, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565324 Hòm thư Công cộng xã Trà Tập Thôn 1, Xã Trà Tập, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565353 Hòm thư Công cộng xã Trà Vân Thôn 1, Xã Trà Vân, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565395 Hòm thư Công cộng xã Trà Linh Thôn 3, Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565337 Hòm thư Công cộng xã Trà Cang Thôn 3, Xã Trà Cang, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565384 Hòm thư Công cộng xã Trà Vinh Thôn 1, Xã Trà Vinh, Huyện Nam Trà My
Quảng Nam Huyện Nam Trà My 565317 Hòm thư Công cộng Xã TRà Dơn Thôn 1, Xã Trà Dơn, Huyện Nam Trà My

 

12. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Nông Sơn

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Nông Sơn 563180 Bưu cục cấp 2 Nông sơn Thôn Trung Phước 1, Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 563230 Điểm BĐVHX Quế Phước Thôn Phú Gia 1, Xã Quế Phước, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 563170 Điểm BĐVHX Quế Lộc Thôn Lộc Đông, Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 563220 Điểm BĐVHX Quế Ninh Thôn 1 (thôn Khánh Bình), Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 566736 Hòm thư Công cộng xã Quế Lâm Thôn 3, Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 566773 Hòm thư Công cộng xã Sơn Viên Thôn Phước Bình, Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn
Quảng Nam Huyện Nông Sơn 566723 Hòm thư Công cộng xã Phước Ninh Thôn Bình Yên, Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn

 

13. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Núi Thành

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Núi Thành 562300 Bưu cục cấp 2 Núi Thành Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562420 Bưu cục cấp 3 Diêm Phổ Thôn Diêm Phổ, Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562480 Bưu cục cấp 3 Bà Bầu Thôn Phú Hưng (Thôn 6), Xã Tam Xuân 1, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562520 Điểm BĐVHX Tam Mỹ Thôn Đa Phú 1, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562320 Điểm BĐVHX Tam Giang Thôn Đông An (Thôn 4), Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562360 Điểm BĐVHX Tam Hòa Thôn Hòa Xuân, Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562510 Điểm BĐVHX Tam Sơn Thôn Mỹ Đông (Thôn 1), Xã Tam Sơn, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562540 Điểm BĐVHX Tam Trà Thôn Phú Thành (Thôn 3), Xã Tam Trà, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562500 Điểm BĐVHX Tam Thạnh Thôn Trung Hòa (Thôn 2), Xã Tam Thạnh, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562380 Điểm BĐVHX Tam Tiến Thôn Tân Bình Trung, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562560 Bưu cục cấp 3 Bến Xe Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562400 Bưu cục cấp 3 Khu Kinh Tế Mở Chu Lai Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562450 Điểm BĐVHX Tam Xuân II Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân 2, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562573 Điểm BĐVHX Tam Nghĩa Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562413 Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tam Hiệp Thôn Vĩnh Đại (Thôn 3), Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562348 Điểm BĐVHX Tam Hải Thôn 2, Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562427 Hòm thư Công cộng xã Tam Anh Bắc Thôn Lý Trà, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành
Quảng Nam Huyện Núi Thành 562617 Hòm thư Công cộng xã Tam Mỹ Tây Thôn Trung Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành

 

14. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Phú Ninh

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566260 Bưu cục cấp 3 Chiên Đàn Thôn Đàn Hạ, Xã Tam Đàn, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566240 Bưu cục cấp 3 Cây Sanh Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566201 Điểm BĐVHX Tam Lãnh Thôn An Lâu 1, Xã Tam Lãnh, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566320 Điểm BĐVHX Tam Vinh Thôn 1 (Thôn Tú Lâm), Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566360 Điểm BĐVHX Tam Phước Thôn Cẩm Khê, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566300 Điểm BĐVHX Tam Lộc Thôn 2, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566280 Điểm BĐVHX Tam An Thôn An Mỹ 2, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566340 Điểm BĐVHX Tam Thành Thôn 1, Xã Tam Thành, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566200 Bưu cục cấp 2 Phú Ninh Khối phố Cẩm Thịnh, Thị Trấn Phú Thịnh, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566227 Hòm thư Công cộng xã Tam Thái Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh
Quảng Nam Huyện Phú Ninh 566410 Điểm BĐVHX Tam Đại Thôn Đại An, Xã Tam Đại, Huyện Phú Ninh

 

15. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Phước Sơn

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565120 Điểm BĐVHX Phước Hiệp Thôn 11, Xã Phước Hiệp, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565140 Điểm BĐVHX Phước Đức Thôn 5, Xã Phước Đức, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565150 Điểm BĐVHX Phước Năng Thôn 2 (thôn Plây Khôn), Xã Phước Năng, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565170 Điểm BĐVHX Phước Chánh Thôn Ca Ra Ngâu, Xã Phước Chánh, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565100 Bưu cục cấp 2 Phước Sơn Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565200 Điểm BĐVHX Phước Kim Làng Luông A, Xã Phước Kim, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565160 Điểm BĐVHX Phước Mỹ Thôn 2 (làng Mừng), Xã Phước Mỹ, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565190 Điểm BĐVHX Phước Công Thôn 1 (thôn Công Tơ Năng Trên), Xã Phước Công, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565213 Điểm BĐVHX Phước Xuân Thôn Lao Mưng, Xã Phước Xuân, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565226 Hòm thư Công cộng xã Phước Thành Thôn 4b, Xã Phước Thành, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565243 Hòm thư Công cộng xã Phước Hoà Thôn 6, Xã Phước Hoà, Huyện Phước Sơn
Quảng Nam Huyện Phước Sơn 565236 Hòm thư Công cộng xã Phước Lộc Thôn 5a, Xã Phước Lộc, Huyện Phước Sơn

 

16. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Quế Sơn

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563200 Điểm BĐVHX Quế Phong Thôn Tân Phong, Xã Quế Phong, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563160 Điểm BĐVHX Quế Long Thôn 3, Xã Quế Long, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563000 Bưu cục cấp 2 Quế Sơn Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563080 Bưu cục cấp 3 Hương An Thôn Thương Nghiệp, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563120 Điểm BĐVHX Quế Xuân 1 Thôn 2, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563070 Điểm BĐVHX Quế Cường Thôn 2, Xã Quế Cường, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563050 Điểm BĐVHX Phú Thọ Thôn 2, Xã Phú Thọ, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563150 Điểm BĐVHX Quế Hiệp Thôn Nghi Trung, Xã Quế Hiệp, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563250 Điểm BĐVHX Quế An Thôn Thắng Đông 1, Xã Quế An, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563270 Điểm BĐVHX Quế Minh Thôn Đại Lộc, Xã Quế Minh, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563121 Điểm BĐVHX Quế Xuân 2 Thôn Phú Bình, Xã Quế Xuân 2, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563095 Điểm BĐVHX Xã Quế Phú Thôn 11, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563032 Điểm BĐVHX Xã Quế Châu Thôn 4, Xã Quế Châu, Huyện Quế Sơn
Quảng Nam Huyện Quế Sơn 563190 Điểm BĐVHX Quế Thuận Thôn 6, Xã Quế Thuận, Huyện Quế Sơn

 

17. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Tây Giang

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Tây Giang 565840 Điểm BĐVHX Bha Lee Thôn A Ung, Xã BHa Lêê, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565801 Điểm BĐVHX Lăng Thôn Nal, Xã Lăng, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565800 Bưu cục cấp 2 Tây Giang Thôn A Grồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565876 Điểm BĐVHX A Tiêng Thôn Ahu, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565918 Hòm thư Công cộng xã A Ch’om Thôn Đhung, Xã Ch’Om, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565898 Hòm thư Công cộng xã A Xan Thôn A Rầng 2, Xã A Xan, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565886 Hòm thư Công cộng xã A Tr’Hy Thôn Voòng, Xã Tr’Hy, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565829 Hòm thư Công cộng xã A Vương Thôn Bh Lố 1, Xã A Vương, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565948 Hòm thư Công cộng xã Dang Thôn Ka La, Xã Dang, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565936 Hòm thư Công cộng xã GaRi Thôn Da Ding, Xã Ga Ri, Huyện Tây Giang
Quảng Nam Huyện Tây Giang 565864 Hòm thư Công cộng xã A Nông Thôn A Rớt, Xã A Nông, Huyện Tây Giang

 

18. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Thăng Bình

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561600 Bưu cục cấp 2 Thăng Bình Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561810 Điểm BĐVHX Bình Trung Thôn Kế Xuyên 1, Xã Bình Trung, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561680 Điểm BĐVHX Bình Nguyên Thôn Thanh Ly 1, Xã Bình Nguyên, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561700 Điểm BĐVHX Bình Dương Thôn 2 (làng Ấp Nam), Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561690 Điểm BĐVHX Bình Giang Thôn 3 (làng Bình Túy), Xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561710 Điểm BĐVHX Bình Quý Thôn Quý Phước 2, Xã Bình Quý, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561720 Điểm BĐVHX Bình Định Bắc Thôn Đồng Dương, Xã Bình Định Bắc, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561730 Điểm BĐVHX Bình Trị Thôn Châu Lâm(làng Nho Lâm, Châu Đức, Châu Nho), Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561740 Điểm BĐVHX Bình Lãnh Thôn Nam Bình Sơn, Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561670 Điểm BĐVHX Bình Minh Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561640 Điểm BĐVHX Bình Hải Thôn Hiệp Hưng, Xã Bình Hải, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561650 Điểm BĐVHX Bình Triều Thôn Phước Ấm (thôn 3), Xã Bình Triều, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561630 Điểm BĐVHX Bình Sa Thôn 3 (làng Bình Trúc 1), Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561790 Điểm BĐVHX Bình Tú Thôn Phước Cẩm, Xã Bình Tú, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561760 Điểm BĐVHX Bình Chánh Thôn Rừng Bồng, Xã Bình Chánh, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561770 Điểm BĐVHX Bình Phú Thôn Lý Trường, Xã Bình Phú, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561780 Điểm BĐVHX Bình Quế Thôn Bình Quang, Xã Bình Quế, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561840 Điểm BĐVHX Bình Nam Thôn Nghĩa Hòa, Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561820 Bưu cục cấp 3 Quán Gò Thôn An Thành 2, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561660 Bưu cục cấp 3 Bình Đào Thôn 2 (làng Trà Đóa 2), Xã Bình Đào, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561620 Điểm BĐVHX Bình Phục Thôn 2 (làng Tất Viên), Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561727 Hòm thư Công cộng xã Bình Đinh Nam Thôn Đồng Đức, Xã Bình Định Nam, Huyện Thăng Bình
Quảng Nam Huyện Thăng Bình 561830 Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Bình Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình

 

19. Mã ZIP Quảng Nam - Huyện Tiên Phước

 

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562000 Bưu cục cấp 2 Tiên Phước Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562020 Bưu cục cấp 3 Tiên Thọ Thôn 3, Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562070 Điểm BĐVHX Tiên Cẩm Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562160 Điểm BĐVHX Tiên Hiệp Thôn 4, Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562050 Điểm BĐVHX Tiên Mỹ Thôn Tiên Phú Đông (Thôn 3), Xã Tiên Mỹ, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562040 Điểm BĐVHX Tiên Phong Thôn Tiên Hòa (Thôn 3), Xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562170 Điểm BĐVHX Tiên An Thôn 3, Xã Tiên An, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562190 Điểm BĐVHX Tiên Lập Thôn 2, Xã Tiên Lập, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562140 Điểm BĐVHX Tiên Cảnh Thôn 5, Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562090 Điểm BĐVHX Tiên Châu Thôn Hội An, Xã Tiên Châu, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562180 Điểm BĐVHX Tiên Lộc Thôn 2, Xã Tiên Lộc, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562120 Điểm BĐVHX Tiên Lãnh Thôn 10, Xã Tiên Lãnh, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562086 Điểm BĐVHX Tiên Sơn Thôn 3, Xã Tiên Sơn, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562116 Điểm BĐVHX Tiên Ngọc Thôn 4, Xã Tiên Ngọc, Huyện Tiên Phước
Quảng Nam Huyện Tiên Phước 562106 Điểm BĐVHX Tiên Hà Thôn Phú Vinh, Xã Tiên Hà, Huyện Tiên Phước

 

Mã bưu điện Quảng Nam (Zip code Quang Nam) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.

Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt NamNơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.

Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata. 

Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Quảng Nam (Postal code Quang Nam). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.

Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!

 

Xem thêm:

 

Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam

>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn