Mã ZIP Thanh Hóa là gì? Danh bạ mã bưu điện Thanh Hóa cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Thanh Hóa là 440000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thanh Hóa được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Thanh Hóa (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Thanh Hóa là gì?
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Thanh Hóa
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Sầm Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Thị xã Bỉm Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Bá Thước
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Cẩm Thủy
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Đông Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hà Trung
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hậu Lộc
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hoằng Hóa
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Lang Chánh
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Mường Lát
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nga Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Ngọc Lặc
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Thanh
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Xuân
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nông Cống
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Hóa
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quảng Xương
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thạch Thành
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thiệu Hóa
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thường Xuân
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Tĩnh Gia
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Triệu Sơn
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Vĩnh Lộc
-
Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Yên Định
1. Mã ZIP Thanh Hóa là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Thanh Hóa là 440000. Đây là Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa có địa chỉ tại Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
Thanh Hóa là một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam. Phía bắc giáp tỉnh Sơn La, tỉnh Hòa Bình và tỉnh Ninh Bình. Phía nam giáp tỉnh Nghệ An. Thanh Hóa là một tỉnh lớn về cả diện tích và dân số, đứng thứ 5 về diện tích và thứ 3 về dân số trong số các đơn vị hành chính tỉnh trực thuộc nhà nước, cũng là một trong những địa điểm sinh sống đầu tiên của người Việt cổ. Thanh Hóa bao gồm 2 thành phố trực thuộc tỉnh, 1 thị xã và 24 huyện.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Thanh Hóa của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thanh Hóa được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Thanh Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 440000 | Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441570 | Bưu cục cấp 3 Lai Thành | Số 384, Đường Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441430 | Bưu cục cấp 3 Đông Vệ | Số 179, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441280 | Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng | Số 246, Đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441370 | Bưu cục cấp 3 Phú Sơn | Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441440 | Bưu cục cấp 3 Ba Voi | Số 495, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441240 | Bưu cục cấp 3 Đội Cung | Phố Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441770 | Bưu cục cấp 3 Ga Thanh Hóa | Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441740 | Điểm BĐVHX Lễ Môn | Thôn 4, Xã Quảng Hưng, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441340 | Điểm BĐVHX Đông Cương | Thôn Đình Hương, Xã Đông Cương, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441030 | Điểm BĐVHX Đông Hương | Thôn Quang Trung, Xã Đông Hương, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441060 | Điểm BĐVHX Đông Hải | Thôn Đồng Lễ, Xã Đông Hải, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441431 | Điểm BĐVHX Đông Vệ | Đường Quảng Xá, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441420 | Điểm BĐVHX Quảng Thắng | Phố Vệ Yên, Phường Quảng Thắng, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441720 | Điểm BĐVHX Quảng Thành | Thôn Thành Tân, Xã Quảng Thành, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 440900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thanh Hóa | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441230 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 2 | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441842 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 595, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441794 | Hòm thư Công cộng Độc Lập | Số 161, Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441226 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 06, Đường Đại Lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441025 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 130, Phố Tông Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441874 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 103, Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441843 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441896 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 89, Phố Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441925 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 22, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Ngọc Trạo, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441795 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 74, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441537 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 181, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441538 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 183, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441539 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 679, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441897 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 248, Phố Lê Hoàn, Phường Ba Đình, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441427 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Thôn Vệ Yên, Xã Quảng Thắng, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441830 | Bưu cục cấp 3 Hàng Đồng | Số 03, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457180 | Điểm BĐVHX Quảng Cát | Thôn Cát Bình, Xã Quảng Cát, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457130 | Điểm BĐVHX Hoằng Anh | Thôn Nghĩa Xá 1, Xã Hoằng Anh, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457160 | Điểm BĐVHX Hoằng Lý | Xóm 4, Xã Hoằng Lý, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457150 | Điểm BĐVHX Hoằng Long | Thôn 1, Xã Hoằng Long, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457170 | Điểm BĐVHX Hoằng Quang | Thôn 5, Xã Hoằng Quang, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457140 | Điểm BĐVHX Hoằng Đại | Xóm Cát Lợi, Xã Hoằng Đại, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441970 | Bưu cục cấp 3 Cầu Tào | Khu phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457240 | Điểm BĐVHX Thiệu Dương | Thôn Nội, Xã Thiệu Dương, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457250 | Điểm BĐVHX Thiệu Khánh | Làng Vồm, Xã Thiệu Khánh, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457260 | Điểm BĐVHX Thiệu Vân | Thôn Cổ Ninh, Xã Thiệu Vân, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457230 | Điểm BĐVHX Quảng Thịnh | Thôn Gia Lộc, Xã Quảng Thịnh, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457190 | Điểm BĐVHX Quảng Đông | Thôn Đông Quang 2, Xã Quảng Đông, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457205 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Phú Trung, Xã Quảng Phú, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457210 | Bưu cục cấp 3 Chợ Môi | Khu phố Môi, Xã Quảng Tâm, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457105 | Điểm BĐVHX Đông Lĩnh | Thôn Văn Chung, Xã Đông Lĩnh, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457110 | Điểm BĐVHX Đông Tân | Thôn Tân Lợi, Xã Đông Tân, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441990 | Điểm BĐVHX Đông Hưng | Thôn Nam, Xã Đông Hưng, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 457120 | Điểm BĐVHX Đông Vinh | Thôn Văn Khê, Xã Đông Vinh, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441950 | Điểm BĐVHX An Hoạch | Khu phố Nam Sơn, Phường An Hoạch, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441250 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 1 | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441050 | Bưu cục văn phòng BĐ VP BĐ tỉnh | Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa |
441070 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Thanh Hóa |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 441235 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
3. Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Sầm Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442000 | Bưu cục cấp 2 Sầm Sơn | Đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442060 | Bưu cục cấp 3 Quảng Tiến | Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442040 | Điểm BĐVHX Quảng Cư | Thôn Minh Cát, Xã Quảng Cư, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442010 | Bưu cục văn phòng VP BĐTX Sầm Sơn | Khu phố Minh Hải, Phường Bắc Sơn, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442140 | Điểm BĐVHX BĐVHX Quảng Châu | Thôn Châu Bình, Xã Quảng Châu, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442130 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Thọ | Thôn Thọ Văn, Xã Quảng Thọ, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442120 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Vinh | Thôn Mới , Xã Quảng Vinh, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442170 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Minh | Thôn Phúc Quang, Xã Quảng Minh, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442150 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Hùng | Thôn Hùng Ngọc, Xã Quảng Hùng, Thị xã Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 442160 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Đại | Thôn Bùi Huệ, Xã Quảng Đại, Thị xã Sầm Sơn |
4. Mã ZIP Thanh Hóa - Thị Xã Bỉm Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 444900 | Bưu cục cấp 2 Bỉm Sơn | Số 47, Đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 445040 | Bưu cục cấp 3 Lam Sơn | Số 500, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 445010 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Khu phố 1, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 444950 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Khu phố 5, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 445030 | Điểm BĐVHX Hà Lan | Thôn Đoài Thôn, Xã Hà Lan, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 444964 | Bưu cục cấp 3 Bắc Sơn | Khu 7, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 445090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTX Bỉm Sơn | Khu phố 10, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn |
5. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Bá Thước
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448210 | Điểm BĐVHX Ban Công | Thôn Ba, Xã Ban Công, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448250 | Điểm BĐVHX Lũng Niêm | Thôn Làng Đồng, Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448130 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Lương Vân, Xã Tân Lập, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448300 | Điểm BĐVHX Thiết Kế | Làng Luồng, Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448361 | Điểm BĐVHX Thiết Ống | Làng Chun, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448390 | Điểm BĐVHX Ái Thượng | Làng Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448500 | Điểm BĐVHX Điền Trung | Làng Muỗng Do, Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448100 | Bưu cục cấp 2 Bá Thước | Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448480 | Bưu cục cấp 3 Điền Lư | Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448280 | Điểm BĐVHX Lâm Xa | Khu phố 1, Xã Lâm Xa, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448360 | Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm | Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448110 | Điểm BĐVHX Lương Nội | Làng Lương Tiến, Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448310 | Điểm BĐVHX Kỳ Tân | Làng Khà, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448330 | Điểm BĐVHX Văn Nho | Làng Pọng Tớ, Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448410 | Điểm BĐVHX Điền Quang | Làng Lùng, Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448440 | Điểm BĐVHX Điền Thượng | Làng Chiềng Mưng, Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448460 | Điểm BĐVHX Điền Hạ | Thôn Xèo, Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448520 | Điểm BĐVHX Lương Ngoại | Làng Ngọc Sinh, Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448540 | Điểm BĐVHX Lương Trung | Làng Quang Trung, Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448277 | Điểm BĐVHX Thành Sơn | Thôn Đông Điểng, Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448238 | Điểm BĐVHX Thành Lâm | Thôn Chu, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448158 | Điểm BĐVHX Hạ Trung | Làng Cò Con, Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448202 | Điểm BĐVHX Lũng Cao | Thôn Trình, Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448182 | Điểm BĐVHX Cổ Lũng | Làng Na Khà, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 448160 | Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC | Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước |
6. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Cẩm Thủy
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447600 | Bưu cục cấp 2 Cẩm Thủy | Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447900 | Bưu cục cấp 3 Phúc Do | Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447710 | Bưu cục cấp 3 Phố Vạc | Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447820 | Điểm BĐVHX Cẩm Châu | Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447960 | Điểm BĐVHX Cẩm Phú | Thôn Tiến Long, Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447630 | Điểm BĐVHX Cẩm Tú | Thôn Lương Thành, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447850 | Điểm BĐVHX Cẩm Tâm | Thôn Lau, Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447920 | Điểm BĐVHX Cẩm Vân | Thôn Tiên Lăng, Xã Cẩm Vân, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447670 | Điểm BĐVHX Cẩm Quý | Thôn Làng Bái, Xã Cẩm Quý, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447650 | Điểm BĐVHX Cẩm Giang | Thôn Phú Lai, Xã Cẩm Giang, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447870 | Điểm BĐVHX Cẩm Ngọc | Thôn Làng Sống, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447940 | Điểm BĐVHX Cẩm Long | Thôn Mi Sơn, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447800 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Thôn Hoàng Giang, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447730 | Điểm BĐVHX Cẩm Bình | Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447700 | Điểm BĐVHX Cẩm Lương | Thôn Kim Mẫm, Xã Cẩm Lương, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447760 | Điểm BĐVHX Cẩm Liên | Thôn Dùng, Xã Cẩm Liên, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447780 | Điểm BĐVHX Cẩm Thạch | Thôn Chiềng, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447840 | Điểm BĐVHX Cẩm Yên | Thôn 102a, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447909 | Điểm BĐVHX Cẩm Tân | Thôn Do Hạ, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447896 | Điểm BĐVHX Phúc Do | Thôn Phúc Tâm, Xã Phúc Do, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447627 | Điểm BĐVHX Cẩm Phong | Thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447724 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 447750 | Bưu cục văn phòng VP BĐH CẨM THỦY | Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy |
7. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Đông Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445200 | Bưu cục cấp 2 Đông Sơn | Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445510 | Điểm BĐVHX Đông Quang | Thôn Quang Vinh, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445470 | Điểm BĐVHX Đông Nam | Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445450 | Điểm BĐVHX Đông Phú | Thôn Chiến Thượng, Xã Đông Phú, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445430 | Điểm BĐVHX Đông Văn | Thôn Văn Chung, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445400 | Điểm BĐVHX Đông Yên | Thôn Thành, Xã Đông Yên, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445390 | Điểm BĐVHX Đông Thịnh | Thôn Đại Từ, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445270 | Điểm BĐVHX Đông Xuân | Thôn Cáo Thôn, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445230 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445250 | Điểm BĐVHX Đông Thanh | Thôn Phúc Triều, Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445280 | Điểm BĐVHX Đông Anh | Thôn 6, Xã Đông Anh, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445300 | Điểm BĐVHX Đông Minh | Thôn Vân Đô, Xã Đông Minh, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445410 | Điểm BĐVHX Đông Hòa | Thôn 4, Xã Đông Hoà, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445310 | Điểm BĐVHX Đông Khê | Thôn 9, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445350 | Điểm BĐVHX Đông Ninh | Thôn Hạc Thành, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445330 | Điểm BĐVHX Đông Hoàng | Thôn Hoàng Học, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 445260 | Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN | Khu phố Nam Sơn, Thị trấn Nhồi, Huyện Đông Sơn |
8. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hà Trung
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444400 | Bưu cục cấp 2 Hà Trung | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444410 | Bưu cục cấp 3 Đò Lèn | Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444730 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gũ | Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444530 | Bưu cục cấp 3 Cầu Cừ | Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444550 | Điểm BĐVHX Hà Long | Thôn Hoàng Vân, Xã Hà Long, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444600 | Điểm BĐVHX Hà Tiến | Thôn Đồng Ô, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444760 | Điểm BĐVHX Hà Hải | Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444720 | Điểm BĐVHX Hà Lâm | Thôn Bình Lâm, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444460 | Điểm BĐVHX Hà Thanh | Thôn Thanh Tân, Xã Hà Thanh, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444480 | Điểm BĐVHX Hà Vinh | Thôn Đại Quý 1, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444440 | Điểm BĐVHX Hà Vân | Thôn Vân Điền, Xã Hà Vân, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444430 | Điểm BĐVHX Hà Châu | Thôn Đồng Tiến, Xã Hà Châu, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444500 | Điểm BĐVHX Hà Dương | Thôn Cao Lũng, Xã Hà Dương, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444420 | Điểm BĐVHX Hà Lai | Thôn Phi Lai, Xã Hà Lai, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444750 | Điểm BĐVHX Hà Toại | Thôn Độ Thôn, Xã Hà Toại, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444660 | Điểm BĐVHX Hà Lĩnh | Thôn Tiên Hòa, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444570 | Điểm BĐVHX Hà Tân | Thôn Tam Quy 1, Xã Hà Tân, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444590 | Điểm BĐVHX Hà Giang | Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444700 | Điểm BĐVHX Hà Phong | Thôn Tương Lạc, Xã Hà Phong, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444510 | Điểm BĐVHX Hà Bình | Thôn Đông trung, Xã Hà Bình, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444620 | Điểm BĐVHX Hà Ninh | Thôn Đa Quả, Xã Hà Ninh, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444640 | Điểm BĐVHX Hà Đông | Thôn Kim Phát, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444540 | Điểm BĐVHX Hà Bắc | Thôn Đà Sơn, Xã Hà Bắc, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444680 | Điểm BĐVHX Hà Sơn | Thôn Vĩnh An, Xã Hà Sơn, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444780 | Điểm BĐVHX Hà Thái | Thôn Tân Long, Xã Hà Thái, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444710 | Điểm BĐVHX Hà Ngọc | Thôn Kim Đề, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444731 | Điểm BĐVHX Hà Phú | Thôn Đại Phú 1, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 444520 | Bưu cục văn phòng VP BĐH HÀ TRUNG | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
9. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hậu Lộc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443100 | Bưu cục cấp 2 Hậu Lộc | Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443400 | Bưu cục cấp 3 Đại Lộc | Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443180 | Bưu cục cấp 3 Hoa Lộc | Thôn 1, Xã Hoa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443470 | Điểm BĐVHX Chợ Phủ | Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443130 | Bưu cục cấp 3 Minh Lộc | Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443390 | Điểm BĐVHX Đồng Lộc | Thôn Nhân Phú, Xã Đồng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443520 | Điểm BĐVHX Hòa Lộc | Thôn Xuân Tiến 5, Xã Hoà Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443320 | Điểm BĐVHX Phong Lộc | Thôn Phù Lạc, Xã Phong Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443490 | Điểm BĐVHX Thuần Lộc | Thôn Lam Thượng, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443420 | Điểm BĐVHX Triệu Lộc | Thôn Phú Gia, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443220 | Điểm BĐVHX Đa Lộc | Thôn Đồng Thành, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443280 | Điểm BĐVHX Lộc Tân | Thôn Tân Tiến, Xã Lộc Tân, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443110 | Điểm BĐVHX Phú Lộc | Thôn Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443200 | Điểm BĐVHX Hưng Lộc | Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443260 | Điểm BĐVHX Quang Lộc | Thôn Yên Ổn, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443350 | Điểm BĐVHX Lộc Sơn | Thôn Khánh Vượng 1, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443500 | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | Thôn Đông Thượng, Xã Xuân Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443440 | Điểm BĐVHX Châu Lộc | Thôn Châu Tử 1, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443370 | Điểm BĐVHX Thành Lộc | Thôn 1, Xã Thành Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443330 | Điểm BĐVHX Cầu Lộc | Thôn Cầu Hòa, Xã Cầu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443540 | Điểm BĐVHX Hải Lộc | Thôn Tân Lộc, Xã Hải Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443150 | Điểm BĐVHX Ngư Lộc | Thôn Thắng Lộc, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443300 | Điểm BĐVHX Tuy Lộc | Thôn Cách 7, Xã Tuy Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443450 | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | Thôn Liên Hoan, Xã Mỹ Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443240 | Điểm BĐVHX Liên Lộc | Thôn Miểu Nhị, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443170 | Điểm BĐVHX Thịnhlộc | Thôn Yên Nội, Xã Thịnh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443410 | Điểm BĐVHX Tiến Lộc | Thôn Bùi, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443406 | Điểm BĐVHX Đại Lộc | Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 443190 | Bưu cục văn phòng VP BĐH HẬU LỘC | Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
10. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hoằng Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442200 | Bưu cục cấp 2 Hoằng Hóa | Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442830 | Bưu cục cấp 3 Chợ Vực | Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442410 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Trang | Làng Trinh Hà, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442470 | Điểm BĐVHX Hoằng Quỳ | Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442810 | Điểm BĐVHX Hoằng Lưu | Thôn Nghĩa Phúc, Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442860 | Điểm BĐVHX Hoằng Phụ | Thôn Sao Vàng, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442260 | Điểm BĐVHX Hoằng Trường | Thôn 1, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442760 | Điểm BĐVHX Hoằng Phong | Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442880 | Điểm BĐVHX Hoằng Thanh | Thôn Trung Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442840 | Điểm BĐVHX Hoằng Đông | Đội 9, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442750 | Điểm BĐVHX Hoằng Châu | Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442280 | Điểm BĐVHX Hoằng Đạt | Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442310 | Điểm BĐVHX Hoằng Đức | Xóm Phú, Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442490 | Điểm BĐVHX Hoằng Hợp | Đội 7, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442460 | Điểm BĐVHX Hoằng Cát | Thôn Đức Thành, Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442380 | Điểm BĐVHX Hoằng Quý | Thôn Sao Vàng 3, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442230 | Điểm BĐVHX Hoằng Yến | Đội 7, Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442220 | Điểm BĐVHX Hoằng Hà | Thôn 3, Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442780 | Điểm BĐVHX Hoằng Đạo | Thôn Luyện Phú, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442430 | Điểm BĐVHX Hoằng Khánh | Làng Đại Điền, Xã Hoằng Khánh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442360 | Điểm BĐVHX Hoằng Lương | Thôn Lương Quán, Xã Hoằng Lương, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442700 | Điểm BĐVHX Hoằng Trạch | Xóm An Khang An Hảo, Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442740 | Điểm BĐVHX Hoằng Tân | Thôn Bột Trung, Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442890 | Điểm BĐVHX Hoằng Tiến | Thôn Phong Lan, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442250 | Điểm BĐVHX Hoằng Hải | Thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442201 | Điểm BĐVHX Bút Sơn | Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442660 | Điểm BĐVHX Hoằng Lộc | Thôn Đình Bảng, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442420 | Điểm BĐVHX Hoằng Xuân | Thôn Nghĩa Hương, Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442510 | Điểm BĐVHX Hoằng Giang | Thôn 3, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442800 | Điểm BĐVHX Hoằng Thắng | Làng Hải Phúc, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442600 | Điểm BĐVHX Hoằng Đồng | Thôn 5, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442450 | Điểm BĐVHX Hoằng Phượng | Làng Vĩnh Gia, Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442210 | Điểm BĐVHX Hoằng Phúc | Thôn Tế Đô, Xã Hoằng Phúc, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442400 | Điểm BĐVHX Hoằng Kim | Làng Nghĩa Trang, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442370 | Điểm BĐVHX Hoằng Trinh | Thôn Trinh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442640 | Điểm BĐVHX Hoằng Thịnh | Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442350 | Điểm BĐVHX Hoằng Sơn | Thôn Cổ Bản, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442290 | Điểm BĐVHX Hoằng Xuyên | Thôn Nga Bình, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442330 | Điểm BĐVHX Hoằng Khê | Thôn Tây Đại, Xã Hoằng Khê, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442520 | Điểm BĐVHX Hoằng Minh | Thôn Cự Đà, Xã Hoằng Minh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442440 | Điểm BĐVHX Hoằng Phú | Thôn Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442710 | Điểm BĐVHX Hoằng Thái | Thôn Thái Hòa, Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442720 | Điểm BĐVHX Hoằng Thành | Thôn Phú Quý, Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442580 | Điểm BĐVHX Hoằng Vinh | Thôn 3, Xã Hoằng Vinh, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442831 | Điểm BĐVHX Hoằng Ngọc | Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442411 | Điểm BĐVHX Hoằng Trung | Làng Trung Hậu, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442755 | Bưu cục cấp 3 Hoằng Châu | Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 442480 | Bưu cục văn phòng VP BĐH HOẰNG HÓA | Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
11. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Lang Chánh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452300 | Bưu cục cấp 2 Lang Chánh | Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452310 | Điểm BĐVHX Đồng Lương | Làng Xuốm, Xã Đồng Lương, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452330 | Điểm BĐVHX Tân Phúc | Thôn Tân Phong, Xã Tân Phúc, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452390 | Điểm BĐVHX Quang Hiến | Thôn Quang Tân, Xã Quang Hiến, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452460 | Điểm BĐVHX Giao An | Làng Chiềng Nang, Xã Giao An, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452470 | Điểm BĐVHX Giao Thiện | Làng Poọng, Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452410 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Bản Ngàm, Xã Yên Thắng, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452430 | Điểm BĐVHX Yên Khương | Bản Bôn, Xã Yên Khương, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452450 | Điểm BĐVHX Trí Nang | Bản Giàng, Xã Trí Nang, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452379 | Điểm BĐVHX Lâm Phú | Bản Đôn, Xã Lâm Phú, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452358 | Điểm BĐVHX Tam Văn | Bản Lọng Trên, Xã Tam Văn, Huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 452480 | Bưu cục văn phòng VP BĐH LANG CHÁNH | Khu phố 1, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh |
12. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Mường Lát
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453260 | Điểm BĐVHX Pù Nhi | Bản Na Tao, Xã Pù Nhi, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453250 | Điểm BĐVHX Tén Tằn | Bản Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453200 | Bưu cục cấp 2 Mường Lát | Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453214 | Điểm BĐVHX Tam Chung | Bản Lát, Xã Tam Chung, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453303 | Điểm BĐVHX Quang Chiểu | Bản Pọng, Xã Quang Chiểu, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453319 | Điểm BĐVHX Mường Chanh | Bản Chai, Xã Mường Chanh, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453346 | Điểm BĐVHX Trung Lý | Bản Táo, Xã Trung Lý, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453236 | Điểm BĐVHX Mường Lý | Bản Muống 1, Xã Mường Lý, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453205 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Khu Ii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453206 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Khu Iii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 453320 | Bưu cục văn phòng VP BĐH MƯỜNG LÁT | Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
13. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nga Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443700 | Bưu cục cấp 2 Nga Sơn | Tiểu Khu Hưng Long, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444140 | Bưu cục cấp 3 Hói Đào | Xóm 1, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443810 | Bưu cục cấp 3 Mai An Tiêm | Thôn Nhân Sơn, Xã Nga An, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444010 | Bưu cục cấp 3 Nga Nhân | Thôn Đông Thành, Xã Nga Nhân, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443960 | Điểm BĐVHX Ba Đình | Thôn Chiến Thắng, Xã Ba Đình, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443770 | Điểm BĐVHX Nga Hải | Thôn Tây Sơn, Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443750 | Điểm BĐVHX Nga Thái | Thôn 7, Xã Nga Thái, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443790 | Điểm BĐVHX Nga Thành | Thôn Xuân Thành, Xã Nga Thành, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443830 | Điểm BĐVHX Nga Phú | Thôn Tân Thịnh, Xã Nga Phú, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443860 | Điểm BĐVHX Nga Điền | Thôn 2, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443840 | Điểm BĐVHX Nga Giáp | Thôn Ngoại 3, Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443920 | Điểm BĐVHX Nga Trường | Thôn 6, Xã Nga Trường, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443880 | Điểm BĐVHX Nga Thiện | Thôn 3, Xã Nga Thiện, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443940 | Điểm BĐVHX Nga Vịnh | Thôn Tuân Đạo, Xã Nga Vịnh, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444060 | Điểm BĐVHX Nga Trung | Thôn 3, Xã Nga Trung, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444030 | Điểm BĐVHX Nga Thạch | Thôn Hậu Trạch, Xã Nga Thạch, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444000 | Điểm BĐVHX Nga Lĩnh | Thôn Đồng Đội, Xã Nga Lĩnh, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444120 | Điểm BĐVHX Nga Thủy | Thôn 5, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443730 | Điểm BĐVHX Nga Liên | Xóm 8, Xã Nga Liên, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444180 | Điểm BĐVHX Nga Tiến | Xóm 6, Xã Nga Tiến, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444160 | Điểm BĐVHX Nga Tân | Thôn 4, Xã Nga Tân, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444080 | Điểm BĐVHX Nga Bạch | Thôn Bạch Trưng, Xã Nga Bạch, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443980 | Điểm BĐVHX Nga Thắng | Thôn 2, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443900 | Điểm BĐVHX Nga Văn | Thôn 5, Xã Nga Văn, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444100 | Điểm BĐVHX Nga Hưng | Thôn 3, Xã Nga Hưng, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 444040 | Điểm BĐVHX Nga Mỹ | Thôn 3, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443710 | Điểm BĐVHX Nga Yên | Thôn 4, Xã Nga Yên, Huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 443780 | Bưu cục văn phòng VP BĐH NGA SƠN | Tiểu Khu Ba Đình, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn |
14. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Ngọc Lặc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451600 | Bưu cục cấp 2 Ngọc Lặc | Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452070 | Bưu cục cấp 3 Phố Xi | Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451730 | Bưu cục cấp 3 Phố 1 | Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451790 | Điểm BĐVHX Thạch Lập | Thôn Tân Lập, Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451731 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451670 | Điểm BĐVHX Ngọc Liên | Thôn 6, Xã Ngọc Liên, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451610 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Linh Sơn, Xã Ngọc Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451690 | Điểm BĐVHX Lộc Thịnh | Thôn Cò Dừa, Xã Lộc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451650 | Điểm BĐVHX Cao Thịnh | Thôn Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451630 | Điểm BĐVHX Ngọc Trung | Thôn Thọ Phú, Xã Ngọc Trung, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452000 | Điểm BĐVHX Minh Sơn | Thôn Minh Châu 1, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451940 | Điểm BĐVHX Sông Âm | Thôn Liên Cơ 2, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451920 | Điểm BĐVHX Phùng Giáo | Thôn Bằng, Xã Phùng Giáo, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451860 | Điểm BĐVHX Cao Ngọc | Thôn Cọn, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451890 | Điểm BĐVHX Vân Am | Thôn Liếu, Xã Vân Am, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451980 | Điểm BĐVHX Phúc Thịnh | Thôn Bái, Xã Phúc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452090 | Điểm BĐVHX Phùng Minh | Thôn Thượng, Xã Phùng Minh, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452110 | Bưu cục cấp 3 Minh Tiến | Khu Trung Tâm, Xã Lam Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451710 | Điểm BĐVHX Đồng Thịnh | Thôn Mới, Xã Đồng Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451820 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân | Thôn Mỏ, Xã Mỹ Tân, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451840 | Điểm BĐVHX Ngọc Khê | Thôn Cao Nguyên, Xã Ngọc Khê, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452040 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Thôn Minh Thành, Xã Minh Tiến, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 452071 | Điểm BĐVHX Kiên Thọ | Thôn Thành Sơn, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451760 | Điểm BĐVHX Thúy Sơn | Thôn Bình Sơn, Xã Thúy Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 451720 | Bưu cục văn phòng VP BĐH NGỌC LẶC | Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc |
15. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Thanh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454600 | Bưu cục cấp 2 Như Thanh | Khu phố Vĩnh Long 2, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454890 | Điểm BĐVHX Yên Thọ | Thôn Chợ Mới, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454910 | Điểm BĐVHX Yên Lạc | Thôn Ba Cồn, Xã Yên Lạc, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454820 | Điểm BĐVHX Thanh Tân 1 | Thôn Đồng Dẻ, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454870 | Điểm BĐVHX Phúc Đường | Thôn 3, Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454850 | Điểm BĐVHX Xuân Phúc | Thôn 9, Xã Xuân Phúc, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454610 | Điểm BĐVHX Hải Vân | Thôn Đồi Dẻ, Xã Hải Vân, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454650 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Thôn Phú Nhuận, Xã Phú Nhuận, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454670 | Điểm BĐVHX Mậu Lâm | Thôn Bái Gạo, Xã Mậu Lâm, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454720 | Điểm BĐVHX Phượng Nghi | Thôn Bái Đa 1, Xã Phượng Nghi, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454740 | Điểm BĐVHX Xuân Du | Thôn Làng Mỹ, Xã Xuân Du, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454770 | Điểm BĐVHX Cán Khê | Thôn 7, Xã Cán Khê, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454790 | Điểm BĐVHX Xuân Thọ | Thôn 4, Xã Xuân Thọ, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454630 | Điểm BĐVHX Hải Long | Thôn Hải Xuân, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454700 | Điểm BĐVHX Xuân Khang | Thôn Đồng Hơn, Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454930 | Điểm BĐVHX Thanh Kỳ | Thôn Kim Đồng, Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454800 | Điểm BĐVHX Xuân Thái | Đội 3, Xã Xuân Thái, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454837 | Điểm BĐVHX Thanh Tân 2 | Thôn Thanh Quang, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 454690 | Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ THANH | Khu phố Thôn Xuân Điền, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh |
16. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Xuân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455100 | Bưu cục cấp 2 Như Xuân | Khu phố Ii, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455130 | Điểm BĐVHX Thượng Ninh | Thôn Sông Sanh, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455160 | Điểm BĐVHX Cát Tân | Thôn Cát Xuân, Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455300 | Điểm BĐVHX Xuân Quỳ | Thôn Xóm Chuối, Xã Xuân Quỳ, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455370 | Điểm BĐVHX Bãi Trành | Thôn Cầu, Xã Bãi Trành, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455170 | Điểm BĐVHX Hóa Quỳ | Thôn Đồng Xuân, Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455320 | Điểm BĐVHX Bình Lương | Thôn Thắng Lộc, Xã Bình Lương, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455390 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Thôn Tân Thắng, Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455110 | Điểm BĐVHX Yên Lễ | Thôn Thắng Sơn, Xã Yên Lễ, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455190 | Điểm BĐVHX Cát Vân | Thôn Vân Thương, Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455210 | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | Thôn Lâm Chính, Xã Thanh Xuân, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455340 | Điểm BĐVHX Xuân Bình | Thôn Mơ, Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455367 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Thôn 8, Xã Xuân Hòa, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455314 | Điểm BĐVHX Thanh Hòa | Thôn Tân Hiệp, Xã Thanh Hoà, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455296 | Điểm BĐVHX Thanh Phong | Thôn Hai Huân, Xã Thanh Phong, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455281 | Điểm BĐVHX Thanh lâm | Thôn Làng Cọc, Xã Thanh Lâm, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455261 | Điểm BĐVHX Thanh Quân | Thôn Ná Cà 1, Xã Thanh Quân, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455240 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Làng Mới, Xã Thanh Sơn, Huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 455410 | Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ XUÂN | Khu phố I, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân |
17. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nông Cống
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453800 | Bưu cục cấp 2 Nông Cống | Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454330 | Bưu cục cấp 3 Trường Sơn | Thôn Yên Minh, Xã Trường Sơn, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454010 | Bưu cục cấp 3 Cầu Quan | Thôn Yên Quả 1, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454170 | Điểm BĐVHX Công liêm | Thôn Trầu, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453970 | Điểm BĐVHX Minh Thọ | Thôn Lê Xá 1, Xã Minh Thọ, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453820 | Điểm BĐVHX Minh Nghĩa | Thôn Minh Quang, Xã Minh Nghĩa, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454310 | Điểm BĐVHX Trường Minh | Thôn Trường Đỗi, Xã Trường Minh, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454350 | Điểm BĐVHX Trường Trung | Thôn Đông Xuân Nam, Xã Trường Trung, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454360 | Điểm BĐVHX Trường Giang | Thôn 7, Xã Trường Giang, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454290 | Điểm BĐVHX Tượng Văn | Thôn Trí Phú, Xã Tượng Văn, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453870 | Điểm BĐVHX Tế Lợi | Thôn Hữu Chính, Xã Tế Lợi, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453990 | Điểm BĐVHX Tế Thắng | Thôn Thổ Nam, Xã Tế Thắng, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453930 | Điểm BĐVHX Trung Ý | Thôn 4, Xã Trung Ý, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454011 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Thôn Côn Sơn, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453940 | Điểm BĐVHX Hoàng Sơn | Thôn Thanh Liêm, Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453910 | Điểm BĐVHX Hoàng Giang | Thôn Yên Thái, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453890 | Điểm BĐVHX Tế Tân | Thôn Đạt Tiến, Xã Tế Tân, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453860 | Điểm BĐVHX Tế Nông | Thôn Quan Hoạch, Xã Tế Nông, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454030 | Điểm BĐVHX Trung Chính | Thôn Thanh Hà, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454070 | Điểm BĐVHX Tân Khang | Thôn Tân Lai, Xã Tân Khang, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454080 | Điểm BĐVHX Tân Thọ | Thôn 6, Xã Tân Thọ, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454050 | Điểm BĐVHX Tân Phúc | Thôn 4, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453950 | Điểm BĐVHX Vạn Hòa | Thôn Đồng Thọ, Xã Vạn Hoà, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454100 | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454120 | Điểm BĐVHX Thăng Long | Thôn Cầu Chậm, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454121 | Điểm BĐVHX Lê Đình Chinh | Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454160 | Điểm BĐVHX Thăng Thọ | Thôn Thọ Khang, Xã Thăng Thọ, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454190 | Điểm BĐVHX Công Chính | Thôn Tân Luật, Xã Công Chính, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454210 | Điểm BĐVHX Công Bình | Thôn Yên Lai, Xã Công Bình, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454140 | Điểm BĐVHX Vạn Thiện | Thôn Xóm Giữa, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454230 | Điểm BĐVHX Thăng Bình | Thôn Hồng Sơn, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454270 | Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh | Thôn Trung Tâm, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454250 | Điểm BĐVHX Tượng Sơn | Thôn Các Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453840 | Điểm BĐVHX Minh Khôi | Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454380 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Khu Trung Tâm, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 453808 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chuối | Tiểu Khu Nam Tiến, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 454020 | Bưu cục văn phòng VP BĐH NÔNG CỐNG | Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
18. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452600 | Bưu cục cấp 2 Quan Hóa | Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452780 | Điểm BĐVHX Hiền Kiệt | Bản Poong I, Xã Hiền Kiệt, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452830 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Bản Chăm, Xã Xuân Phú, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452680 | Điểm BĐVHX Phú Lệ | Bản Sai, Xã Phú Lệ, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452750 | Điểm BĐVHX Nam Tiến | Khu phố Mới, Xã Nam Tiến, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452670 | Điểm BĐVHX Phú Xuân | Bản Mỏ, Xã Phú Xuân, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452790 | Điểm BĐVHX Nam Xuân | Bản Khuông, Xã Nam Xuân, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452650 | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | Bản Éo, Xã Thanh Xuân, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452700 | Điểm BĐVHX Phú Thanh | Bản En, Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452620 | Điểm BĐVHX Phú Nghiêm | Bản Ka Me, Xã Phú Nghiêm, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452630 | Điểm BĐVHX Hồi Xuân | Khu phố Hồi Xuân, Xã Hồi Xuân, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452770 | Điểm BĐVHX Hiền Chung | Bản Bó, Xã Hiền Chung, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452810 | Điểm BĐVHX Thiên Phủ | Bản Chiềng, Xã Thiên Phủ, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452807 | Điểm BĐVHX Nam Động | Bản Chiềng, Xã Nam Động, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452746 | Điểm BĐVHX Trung Sơn | Bản Pạo, Xã Trung Sơn, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452737 | Điểm BĐVHX Thành Sơn | Bản Sơn Thành, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452694 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Bản Chiềng, Xã Phú Sơn, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452720 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Bản Chiềng, Xã Trung Thành, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452608 | Điểm BĐVHX Na Sài | Khu 5, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 452660 | Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN HÓA | Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
19. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452900 | Bưu cục cấp 2 Quan Sơn | Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453000 | Bưu cục cấp 3 Na Mèo | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453030 | Điểm BĐVHX Tam Lư | Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452960 | Điểm BĐVHX Sơn Điện | Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452920 | Điểm BĐVHX Trung Tiến | Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452946 | Điểm BĐVHX Trung Hạ | Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452957 | Điểm BĐVHX Trung Xuân | Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453064 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452916 | Điểm BĐVHX Sơn Lư | Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453049 | Điểm BĐVHX Tam Thanh | Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453024 | Điểm BĐVHX Mường Mìn | Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453012 | Điểm BĐVHX Na Mèo | Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452992 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452934 | Hòm thư Công cộng độc lập | Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453080 | Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN | Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
20. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quảng Xương
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452900 | Bưu cục cấp 2 Quan Sơn | Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453000 | Bưu cục cấp 3 Na Mèo | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453030 | Điểm BĐVHX Tam Lư | Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452960 | Điểm BĐVHX Sơn Điện | Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452920 | Điểm BĐVHX Trung Tiến | Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452946 | Điểm BĐVHX Trung Hạ | Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452957 | Điểm BĐVHX Trung Xuân | Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453064 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452916 | Điểm BĐVHX Sơn Lư | Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453049 | Điểm BĐVHX Tam Thanh | Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453024 | Điểm BĐVHX Mường Mìn | Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453012 | Điểm BĐVHX Na Mèo | Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452992 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 452934 | Hòm thư Công cộng độc lập | Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 453080 | Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN | Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
21. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thạch Thành
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447000 | Bưu cục cấp 2 Thạch Thành | Khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447030 | Bưu cục cấp 3 Vân Du | Thôn Yên, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447440 | Điểm BĐVHX Thành An | Thôn Dỹ Thắng, Xã Thành An, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447070 | Điểm BĐVHX Thành Công | Thôn Bông Bụt, Xã Thành Công, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447410 | Điểm BĐVHX Thành Long | Thôn Thành Công, Xã Thành Long, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447460 | Điểm BĐVHX Thành Tâm | Thôn 1 Yên Thịnh, Xã Thành Tâm, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447050 | Điểm BĐVHX Thành Tân | Thôn Đồng Phú, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447420 | Điểm BĐVHX Thành Thọ | Thôn Đự, Xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447090 | Điểm BĐVHX Thành Trực | Thôn Vọng Thủy, Xã Thành Trực, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447140 | Điểm BĐVHX Thành Vinh | Thôn Lộc Phượng 1, Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447330 | Điểm BĐVHX Thạch Đồng | Thôn Đồng Trạch, Xã Thạch Đồng, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447210 | Điểm BĐVHX Thạch Định | Thôn Định Tường, Xã Thạch Định, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447240 | Điểm BĐVHX Thạch Bình | Thôn Yên Giang, Xã Thạch Bình, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447280 | Điểm BĐVHX Thạch Cẩm | Thôn Thạch Môn, Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447350 | Điểm BĐVHX Thạch Long | Thôn 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447260 | Điểm BĐVHX Thạch Sơn | Thôn Minh Sơn, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447450 | Điểm BĐVHX Ngọc Trạo | Thôn Ngọc Trạo, Xã Ngọc Trạo, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447010 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Vân Du | Khu 1, Thị trấn Vân Du, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447110 | Điểm BĐVHX Thành Minh | Thôn Minh Hải, Xã Thành Minh, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447170 | Điểm BĐVHX Thành Mỹ | Thôn Tây Hương, Xã Thành Mỹ, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447340 | Điểm BĐVHX Thành Hưng | Thôn Hợp Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447360 | Điểm BĐVHX Thành Kim | Thôn Tân Sơn 1, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447390 | Điểm BĐVHX Thành Tiến | Thôn 1, Xã Thành Tiến, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447230 | Điểm BĐVHX Thạch Tân | Khu 1, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447160 | Điểm BĐVHX Thành Yên | Thôn Yên Sơn, Xã Thành Yên, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447190 | Điểm BĐVHX Thạch Lâm | Thôn Nghéo, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447310 | Điểm BĐVHX Thạch Tượng | Thôn Tân Lập, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447300 | Bưu cục cấp 3 Thạch Quảng | Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447041 | Điểm BĐVHX Thành Vân | Thôn Sơn Để, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 447130 | Bưu cục văn phòng VP BĐH THẠCH THÀNH | Khu phố 1, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành |
22. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thiệu Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445600 | Bưu cục cấp 2 Thiệu Hóa | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445960 | Bưu cục cấp 3 Ba Chè | Thôn Trà Thượng, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445930 | Điểm BĐVHX Thiệu Chính | Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445990 | Điểm BĐVHX Thiệu Giao | Xóm 6, Xã Thiệu Giao, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445660 | Điểm BĐVHX Thiệu Hợp | Thôn Nam Bằng, Xã Thiệu Hợp, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445670 | Điểm BĐVHX Thiệu Thịnh | Thôn Phùng Thôn 1, Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445680 | Điểm BĐVHX Thiệu Quang | Thôn Chí Cường, Xã Thiệu Quang, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445710 | Điểm BĐVHX Thiệu Giang | Thôn Trung Thôn, Xã Thiệu Giang, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445740 | Điểm BĐVHX Thiệu Long | Thôn Hưng Long, Xã Thiệu Long, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445760 | Điểm BĐVHX Thiệu Công | Thôn Liên Minh, Xã Thiệu Công, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445800 | Điểm BĐVHX Thiệu Thành | Thôn Thành Tiến, Xã Thiệu Thành, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445830 | Điểm BĐVHX Thiệu Ngọc | Thôn Tân Bình, Xã Thiệu Ngọc, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445820 | Điểm BĐVHX Thiệu Vũ | Thôn Cẩm Vân, Xã Thiệu Vũ, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445790 | Điểm BĐVHX Thiệu Tiến | Thôn Quang Trung, Xã Thiệu Tiến, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445850 | Điểm BĐVHX Thiệu Minh | Thôn Đồng Chí 1, Xã Thiệu Minh, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445620 | Điểm BĐVHX Thiệu Nguyên | Thôn Nguyên Sơn, Xã Thiệu Nguyên, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445860 | Điểm BĐVHX Thiệu Toán | Thôn Toán Hàng, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445920 | Điểm BĐVHX Thiệu Hòa | Thôn Dân Ái, Xã Thiệu Hoà, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445900 | Điểm BĐVHX Thiệu Tâm | Thôn Đồng Tiến 2, Xã Thiệu Tâm, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445880 | Điểm BĐVHX Thiệu Viên | Thôn Viên Nội, Xã Thiệu Viên, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445950 | Điểm BĐVHX Thiệu Lý | Thôn Nguyệt Lãng 1, Xã Thiệu Lý, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445870 | Điểm BĐVHX Thiệu Vận | Thôn Vận Quy, Xã Thiệu Vận, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445961 | Điểm BĐVHX Thiệu Đô | Thôn Cổ Đô, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445970 | Điểm BĐVHX Thiệu Trung | Thôn Trung, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445980 | Điểm BĐVHX Thiệu Châu | Thôn Yên Tân, Xã Thiệu Châu, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445640 | Điểm BĐVHX Thiệu Tân | Thôn 3, Xã Thiệu Tân, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445690 | Điểm BĐVHX Thiệu Duy | Thôn Đông Mỹ, Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445730 | Điểm BĐVHX Thiệu Phú | Thôn Thuận Tôn, Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445780 | Điểm BĐVHX Thiệu Phúc | Thôn Vĩ Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 445750 | Bưu cục văn phòng VP BĐH THIỆU HÓA | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa |
23. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449700 | Bưu cục cấp 2 Thọ Xuân | Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451310 | Điểm BĐVHX Bắc Lương | Thôn 1, Xã Bắc Lương, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451070 | Bưu cục cấp 3 Tứ Trụ | Thôn Hải Trạch, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451170 | Bưu cục cấp 3 Sao Vàng | Khu 3, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451100 | Bưu cục cấp 3 Mục Sơn | Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449960 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sánh | Thôn 3, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449800 | Bưu cục cấp 3 Xuân Lai | Xóm 1, Xã Xuân Lai, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451330 | Điểm BĐVHX Xuân Phong | Thôn 4, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451290 | Điểm BĐVHX Thọ Lộc | Thôn 7, Xã Thọ Lộc, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451280 | Điểm BĐVHX Nam Giang | Thôn 2, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451270 | Điểm BĐVHX Tây Hồ | Thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451250 | Điểm BĐVHX Xuân Quang | Thôn 3, Xã Xuân Quang, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451210 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Bột Thượng, Xã Xuân Sơn, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451200 | Điểm BĐVHX Xuân Giang | Thôn Cồn Kênh, Xã Xuân Giang, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451150 | Điểm BĐVHX Xuân Hưng | Thôn Xuân Hội, Xã Xuân Hưng, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451230 | Điểm BĐVHX Xuân Thắng | Làng Chưa, Xã Xuân Thắng, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449920 | Điểm BĐVHX Xuân Trường | Làng Hợp Thành, Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449940 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Thôn Khải Đông, Xã Xuân Hoà, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451000 | Điểm BĐVHX Thọ Hải | Thôn Công Thành, Xã Thọ Hải, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451080 | Điểm BĐVHX Thọ Lâm | Thôn 3, Xã Thọ Lâm, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451180 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Thôn Đồng Luồng, Xã Xuân Phú, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451110 | Điểm BĐVHX Thọ Xương | Thôn Hữu Lễ 1, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451060 | Điểm BĐVHX Xuân Lam | Thôn Phúc Lâm, Xã Xuân Lam, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451040 | Điểm BĐVHX Xuân Thiên | Thôn Quảng Phúc, Xã Xuân Thiên, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451020 | Điểm BĐVHX Thọ Minh | Thôn 5, Xã Thọ Minh, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449980 | Điểm BĐVHX Xuân Châu | Thôn 7, Xã Xuân Châu, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449961 | Điểm BĐVHX Thọ Lập | Thôn 6, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449890 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn 6, Xã Quảng Phú, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449860 | Điểm BĐVHX Xuân Tín | Xóm 20, Xã Xuân Tín, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449850 | Điểm BĐVHX Thọ Thắng | Thôn Phúc Vinh, Xã Thọ Thắng, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449820 | Điểm BĐVHX Phú Yên | Thôn 1, Xã Phú Yên, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449840 | Điểm BĐVHX Xuân Lập | Thôn Vũ Hạ, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449810 | Điểm BĐVHX Xuân Minh | Thôn Phông Cốc, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449790 | Điểm BĐVHX Xuân Yên | Xóm 5, Xã Xuân Yên, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449780 | Điểm BĐVHX Xuân Tân | Thôn Thọ Tân 1, Xã Xuân Tân, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449770 | Điểm BĐVHX Xuân Vinh | Thôn Thành Vinh, Xã Xuân Vinh, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449750 | Điểm BĐVHX Thọ Trường | Thôn 1, Xã Thọ Trường , Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451370 | Điểm BĐVHX Xuân Khánh | Thôn 3, Xã Xuân Khánh, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451350 | Điểm BĐVHX Thọ Nguyên | Thôn Căng Trung, Xã Thọ Nguyên, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449730 | Điểm BĐVHX Xuân Thành | Thôn 1, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449720 | Điểm BĐVHX Hạnh Phúc | Thôn 4, Xã Hạnh Phúc, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 451130 | Điểm BĐVHX Xuân Bái | Thôn 4, Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 449740 | Bưu cục văn phòng VP BĐH THỌ XUÂN | Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
24. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thường Xuân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453400 | Bưu cục cấp 2 Thường Xuân | Khu phố 3, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453700 | Điểm BĐVHX Luận Thành | Thôn Thống Nhất, Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453410 | Điểm BĐVHX Xuân Dương | Thôn Thống Nhất 1, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453430 | Điểm BĐVHX Ngọc Phụng | Thôn Xuân Thắng, Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453450 | Điểm BĐVHX Lương Sơn | Thôn Trung Thành, Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453610 | Điểm BĐVHX Luận Khê | Thôn Thắm, Xã Luận Khê, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453680 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Thành Thượng, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453480 | Điểm BĐVHX Xuân Cẩm | Thôn Trung Chính, Xã Xuân Cẩm, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453490 | Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn Chiềng, Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453630 | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | Thôn Chiềng, Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453640 | Điểm BĐVHX Xuân Thắng | Thôn Dín, Xã Xuân Thắng, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453660 | Điểm BĐVHX Thọ Thanh | Thôn 1, Xã Thọ Thanh, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453591 | Điểm BĐVHX Xuân Cao | Thôn Quyết Thắng, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453590 | Bưu cục cấp 3 Cửa Đặt | Thôn Xuân Minh, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453587 | Điểm BĐVHX Xuân Chinh | Thôn Thông, Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453569 | Điểm BĐVHX Xuân Lẹ | Thôn Xuân Ngù, Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453551 | Điểm BĐVHX Vạn Xuân | Thôn Cang Khèn, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453529 | Điểm BĐVHX Bát mọt | Thôn Cạn, Xã Bát Mọt, Huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 453460 | Bưu cục văn phòng VP BĐH THƯỜNG XUÂN | Khu phố 1, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân |
25. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Tĩnh Gia
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456400 | Bưu cục cấp 2 Tĩnh Gia | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456550 | Bưu cục cấp 3 Chợ Kho | Thôn Hồng Phong, Xã Hải Ninh, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456880 | Bưu cục cấp 3 Mai Lâm | Thôn Hải Lâm, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456930 | Bưu cục cấp 3 Nghi Sơn | Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456420 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456440 | Điểm BĐVHX Hải Thanh | Thôn Xuân Tiến, Xã Hải Thanh, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456460 | Điểm BĐVHX Hải Hòa | Thôn Tiền Phong, Xã Hải Hoà, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456480 | Điểm BĐVHX Ninh Hải | Thôn Đại Tiến, Xã Ninh Hải, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456490 | Điểm BĐVHX Hải Lĩnh | Thôn 7, Xã Hải Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456510 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Hồ Trung, Xã Tân Dân, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456530 | Điểm BĐVHX Hải An | Thôn 2, Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456570 | Điểm BĐVHX Hải Châu | Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456720 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Tào Sơn, Xã Thanh Thủy, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456540 | Điểm BĐVHX Triêu Dương | Thôn Thanh Cao, Xã Triệu Dương, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456700 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Trung Sơn, Xã Thanh Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456680 | Điểm BĐVHX Ngọc Lĩnh | Thôn 10, Xã Ngọc Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456670 | Điểm BĐVHX Anh Sơn | Thôn Xuân Thắng, Xã Anh Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456650 | Điểm BĐVHX Hùng Sơn | Thôn Đông, Xã Hùng Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456630 | Điểm BĐVHX Các Sơn | Thôn Quế Sơn, Xã Các Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456610 | Điểm BĐVHX Định Hải | Thôn 4, Xã Định Hải, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456590 | Điểm BĐVHX Hải Nhân | Thôn Tây Hải, Xã Hải Nhân, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456730 | Điểm BĐVHX Nguyên Bình | Thôn Quyết Thắng, Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456780 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Thôn 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456760 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn 1, Xã Phú Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456750 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456810 | Điểm BĐVHX Tùng Lâm | Thôn Trường Sơn 2, Xã Tùng Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456800 | Điểm BĐVHX Trúc Lâm | Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456830 | Điểm BĐVHX Tân Trường | Thôn 6, Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456860 | Điểm BĐVHX Trường Lâm | Thôn Trường Cát, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456970 | Điểm BĐVHX Nghi Sơn | Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456920 | Điểm BĐVHX Hải Yến | Thôn Trung Hậu, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456910 | Điểm BĐVHX Tĩnh Hải | Thôn Thăng Hải, Xã Tĩnh Hải, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456890 | Điểm BĐVHX Hải Bình | Thôn Tiền Phong, Xã Hải Bình, Huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 456470 | Bưu cục văn phòng VP BĐH TĨNH GIA | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia |
26. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Triệu Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448700 | Bưu cục cấp 2 Triệu Sơn | Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448910 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đà | Thôn 6, Xã Thọ Dân, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449160 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sim | Thôn Diễn Trung, Xã Hợp Thành, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449260 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nưa | Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449400 | Điểm BĐVHX Minh Châu | Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448710 | Điểm BĐVHX Minh Dân | Thôn 3, Xã Minh Dân, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449420 | Điểm BĐVHX Dân Lý | Thôn 13, Xã Dân Lý, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448750 | Điểm BĐVHX Dân Quyền | Thôn 5, Xã Dân Quyền, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448770 | Điểm BĐVHX Thọ Phú | Thôn 5, Xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448790 | Điểm BĐVHX Thọ Vực | Thôn 4, Xã Thọ Vực, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448870 | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | Thôn 6, Xã Xuân Lộc, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448850 | Điểm BĐVHX Xuân Thịnh | Thôn 4, Xã Xuân Thịnh, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448830 | Điểm BĐVHX Thọ Thế | Thôn 6, Xã Thọ Thế, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448970 | Điểm BĐVHX Thọ Ngọc | Thôn 10, Xã Thọ Ngọc, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449000 | Điểm BĐVHX Thọ Cường | Thôn Quần Tín, Xã Thọ Cường, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449040 | Điểm BĐVHX Thọ Sơn | Thôn 14, Xã Thọ Sơn, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449020 | Điểm BĐVHX Thọ Tiến | Thôn Dân Tiến, Xã Thọ Tiến, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448950 | Điểm BĐVHX Xuân Thọ | Thôn 1, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448730 | Điểm BĐVHX Dân Lực | Thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448810 | Điểm BĐVHX Minh Sơn | Thôn 2, Xã Minh Sơn, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448890 | Điểm BĐVHX Thọ Tân | Thôn 8, Xã Thọ Tân, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448930 | Điểm BĐVHX Hợp Lý | Thôn 4, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449070 | Điểm BĐVHX Thọ Bình | Thôn 1, Xã Thọ Bình, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449100 | Điểm BĐVHX Bình Sơn | Thôn Cồn Thoi, Xã Bình Sơn, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449120 | Điểm BĐVHX Hợp Tiến | Thôn 4, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449140 | Điểm BĐVHX Hợp Thắng | Thôn 5, Xã Hợp Thắng, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449180 | Điểm BĐVHX Triệu Thành | Bản 3, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449200 | Điểm BĐVHX An Nông | Thôn Vính Trù 1, Xã An Nông, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449220 | Điểm BĐVHX Vân Sơn | Thôn 3, Xã Văn Sơn, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449240 | Điểm BĐVHX Thái Hòa | Thôn Trung Hòa, Xã Thái Hoà, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449280 | Điểm BĐVHX Nông Trường | Thôn 9, Xã Nông Trường, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449300 | Điểm BĐVHX Tiến Nông | Thôn 9, Xã Tiến Nông, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449320 | Điểm BĐVHX Khuyến Nông | Thôn 3, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449340 | Điểm BĐVHX Đồng Lợi | Thôn Long Vân 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449360 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Thị Tứ, Xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449380 | Điểm BĐVHX Đồng Thắng | Xóm 2, Xã Đồng Thắng, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 449274 | Điểm BĐVHX Cổ Định | Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 448740 | Bưu cục văn phòng VP BĐH TRIỆU SƠN | Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn |
27. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Vĩnh Lộc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446700 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Lộc | Khu phố 2, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446870 | Bưu cục cấp 3 Bồng Trung | Làng Bồng Hạ, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446780 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Thôn Tiến Ích, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446770 | Điểm BĐVHX Vĩnh Yên | Thôn Phú Yên, Xã Vĩnh Yên, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446740 | Điểm BĐVHX Vĩnh Long | Thôn Đông Môn, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446760 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến | Thôn Thổ Phụ, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446710 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc | Thôn Cổ Điệp, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446720 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hưng | Thôn Làng Còng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446810 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh | Thôn Thọ Vực, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446820 | Điểm BĐVHX Vĩnh Khang | Thôn 5, Xã Vĩnh Khang, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446830 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Thôn Quang Biểu, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446850 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hùng | Thôn Sóc Sơn, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446900 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tân | Thôn 4, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446910 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh | Làng Sanh, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446890 | Điểm BĐVHX Vĩnh An | Thôn Hòa Long, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446871 | Điểm BĐVHX Vĩnh Minh | Xóm 5, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446798 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thành | Thôn Thành Long, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 446840 | Bưu cục văn phòng VP BĐH VĨNH LỘC | Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc |
28. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Yên Định
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446200 | Bưu cục cấp 2 Yên Định | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446280 | Bưu cục cấp 3 Kiểu | Thôn Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446410 | Bưu cục cấp 3 Thống Nhất | Khu hành chính trung tâm 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446210 | Điểm BĐVHX Định Hưng | Thôn Vệ, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446220 | Điểm BĐVHX Định Tân | Thôn Yên Định, Xã Định Tân, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446580 | Điểm BĐVHX Định Tiến | Thôn Tam Đồng, Xã Định Tiến, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446570 | Điểm BĐVHX Định Công | Thôn Cẩm Chướng, Xã Định Công, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446560 | Điểm BĐVHX Định Thành | Làng Tường Vân, Xã Định Thành, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446540 | Điểm BĐVHX Định Hòa | Thôn Thung Thượng, Xã Định Hoà, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446240 | Điểm BĐVHX Định Hải | Thôn Trịnh Điện, Xã Định Hải, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446230 | Điểm BĐVHX Định Long | Thôn Làng Là, Xã Định Long, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446320 | Điểm BĐVHX Yên Ninh | Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446470 | Điểm BĐVHX Yên Lạc | Thôn Châu Thôn, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446510 | Điểm BĐVHX Định Tăng | Thôn Thạch Đài, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446500 | Điểm BĐVHX Định Tường | Thôn Ngọc Sơn, Xã Định Tường, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446520 | Điểm BĐVHX Định Bình | Thôn Kênh Khê, Xã Định Bình, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446290 | Điểm BĐVHX Yên Thọ | Làng Tân Lọc, Xã Yên Thọ, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446300 | Điểm BĐVHX Quý Lộc | Thôn 1, Xã Quý Lộc, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446390 | Điểm BĐVHX Yên Lâm | Thôn Đông Sơn, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446450 | Điểm BĐVHX Yên Giang | Thôn 1, Xã Yên Giang, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446420 | Điểm BĐVHX Yên Tâm | Thôn Mỹ Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446370 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Thọ Long, Xã Yên Trung, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446350 | Điểm BĐVHX Yên Bái | Thôn Yên Tu, Xã Yên Bái, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446330 | Điểm BĐVHX Yên Hùng | Thôn Yên Hóa, Xã Yên Hùng, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446480 | Điểm BĐVHX Yên Thịnh | Thôn Phúc Tỉnh, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446440 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Làng Bùi, Xã Yên Phú, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446270 | Điểm BĐVHX Yên Phong | Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446260 | Điểm BĐVHX Yên Thái | Thôn Phù Hưng, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446250 | Điểm BĐVHX Định Liên | Làng Duyên Thượng, Xã Định Liên, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446281 | Điểm BĐVHX Yên Trường | Thôn Lựu Khê, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 446490 | Bưu cục văn phòng VP BĐH YÊN ĐỊNH | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định |
Mã bưu điện Thanh Hóa (Zip code Thanhhoa) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Thanh Hóa (Postal code Thanhhoa). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn