Mã ZIP Thừa Thiên Huế là gì? Danh bạ mã bưu điện Thừa Thiên Huế cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Thừa Thiên Huế là 530000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thừa Thiên Huế được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Thừa Thiên Huế (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế là gì?
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Hương Trà
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Nam Đông
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phong Điền
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phú Lộc
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phú Vang
-
Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền
1. Mã ZIP Thừa Thiên Huế là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Thừa Thiên Huế là 530000. Đây là Bưu cục cấp 1 Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại Số 8, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.
Thừa Thiên Huế là một tỉnh ven biển nằm ở cực nam của vùng Bắc Trung Bộ, miền Trung, Việt Nam.
Tỉnh Thừa Thiên Huế có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện với 141 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 39 phường, 7 thị trấn và 95 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Thừa Thiên Huế của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thừa Thiên Huế được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huế | 532760 | Bưu cục cấp 3 Kim Long | Số 118, Đường Kim Long, Phường Kim Long, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532920 | Điểm BĐVHX Hương Long | Số 89, Đường Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531000 | Bưu cục cấp 3 Chuyển tiền | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531140 | Đại lý bưu điện Phú Nhuận | Số 164, Đường Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532350 | Bưu cục cấp 3 Tây Lộc | Số 136, Đường Hoàng Diệu, Phường Tây Lộc, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533810 | Điểm BĐVHX Thủy An | Số 22, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Đông, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531150 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Phú Hội, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 530000 | Bưu cục cấp 1 Huế | Số 8, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531511 | Đại lý bưu điện Nguyễn Sinh Cung | Số 116, Đường Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533250 | Điểm BĐVHX Thủy Xuân | Số 45, Đường Minh Mạng, Phường Thủy Xuân, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531421 | Đại lý bưu điện Bà Triệu | Số 75, Đường Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531420 | Bưu cục cấp 3 Xuân Phú | Số 42, Đường Trường Chinh, Phường Xuân Phú, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531310 | Đại lý bưu điện Trần Quang Khải | Số 13, Đường Trần Quang Khải, Phường Phú Hội, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533501 | Đại lý bưu điện Nguyễn Trường Tộ | Số 15, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533040 | Bưu cục cấp 3 Huế Ga | Số 2, Đường Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533150 | Điểm BĐVHX Thủy Biều | Số 21, Đường Ngô Hà, Phường Thủy Biều, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532270 | Đại lý bưu điện Chợ Đồn | Số 195, Đường Đào Duy Anh, Phường Phú Bình, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532610 | Đại lý bưu điện Lê Huân | Số 10, Đường Lê Huân, Phường Thuận Hoà, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532611 | Đại lý bưu điện Yết Kiêu | Số 27, Đường Yết Kiêu, Phường Thuận Hoà, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531600 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Số 91, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hoà, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531950 | Bưu cục cấp 3 Huế Thành | Số 25, Đường Mai Thúc Loan, Phường Thuận Thành, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532950 | Bưu cục cấp 3 An Hoà | Số 396, Đường Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531010 | Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt | Số 14B, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531311 | Đại lý bưu điện Bến Nghé | Số 8, Đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531144 | Đại lý bưu điện Nguyễn Huệ | Số 168, Đường Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533671 | Bưu cục cấp 3 An Dương Vương | Số 17, Đường An Dương Vương, Phường An Cựu, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532530 | Điểm BĐVHX Hương Sơ | Thôn Lệ Khê, Phường Hương Sơ, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 530900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thừa Thiên Huế | Số 8, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 532133 | Đại lý bưu điện 132 Mai Thúc Loan | Số 132, Đường Mai Thúc Loan, Phường Thuận Lộc, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533515 | Đại lý bưu điện 49 Trần Phú | Số 49, Đường Trần Phú, Phường Phước Vĩnh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531316 | Đại lý bưu điện Lê Quý Đôn | Số 43, Đường Lê Quý Đôn, Phường Phú Hội, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531572 | Đại lý bưu điện Chợ Vĩ Dạ | Số 206, Đường Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531483 | Đại lý bưu điện Nguyễn Lộ Trạch | Số 22, Đường Nguyễn Lộ Trạch, Phường Xuân Phú, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533641 | Đại lý bưu điện 164 Trần Phú | Số 164, Đường Trần Phú, Phường Phước Vĩnh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531105 | Đại lý bưu điện Hai Bà Trưng | Số 51, Đường Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 533642 | Đại lý bưu điện Đào Tấn | Số 54, Đường Đào Tấn, Phường Phước Vĩnh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531110 | Bưu cục cấp 3 KT – HCC Huế | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531120 | Bưu cục cấp 3 Thương mại điện tử | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531130 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Thừa Thiên Huế | Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
Thừa Thiên Huế | Huế | 531115 | Bưu cục cấp 3 KHL- Hành chính công | Số 08, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Huế |
3. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536190 | Điểm BĐVHX Thủy Vân | Thôn Xuân Hòa, Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536180 | Điểm BĐVHX Thủy Thanh | Thôn Thanh Thủy Chánh, Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536230 | Đại lý bưu điện Chợ Tuần | Thôn Bằng Lãng, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536231 | Điểm BĐVHX Thủy Bằng | Thôn Bằng Lãng, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536210 | Điểm BĐVHX Thủy Phương | Tổ 3, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536160 | Bưu cục cấp 3 Thủy Châu | Thôn Châu Sơn, Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536161 | Điểm BĐVHX Thủy Châu | Tổ 11, Xóm Phù Nam I, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536260 | Điểm BĐVHX Dương Hòa | Thôn 5 Lương Miêu, Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536280 | Điểm BĐVHX Thủy Phù | Thôn 5, Xã Thủy Phù, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536140 | Điểm BĐVHX Thủy Tân | Thôn Tân Tô, Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536150 | Điểm BĐVHX Thủy Lương | Tổ 6, Khu Lương Đông, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536100 | Bưu cục cấp 2 Hương Thủy | Số 272, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536270 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn 2, Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536200 | Bưu cục cấp 3 Thủy Dương | Tổ 7, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536102 | Kiốt bưu điện Khu Công Nghiệp | Khu Viii, Thị Trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | 536326 | Hòm thư Công cộng Sân bay Phú Bài | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy |
4. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535870 | Điểm BĐVHX A Ngo | Thôn Quảng Mai, Xã A Ngo, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535890 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Thôn Quảng Thọ, Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535910 | Bưu cục cấp 3 Bốt Đỏ | Thôn Quảng Hợp, Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535911 | Điểm BĐVHX Phú Vinh | Thôn Phú Thuận, Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535920 | Điểm BĐVHX Hương Phong | Thôn Hương Phú, Xã Hương Phong, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535840 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Thôn Loa, Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535931 | Kiốt bưu điện Hương Lâm | Thôn Ka Nôn 1, Xã Hương Lâm, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535850 | Điểm BĐVHX A Đớt | Thôn Chi Lanh, Xã A Đớt, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535950 | Điểm BĐVHX A Roàng | Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535980 | Điểm BĐVHX Hương Nguyên | Thôn Nghĩa, Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535970 | Điểm BĐVHX Hồng Hạ | Thôn Pa Ring, Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535780 | Điểm BĐVHX Nhâm | Thôn Tà Kêu, Xã Nhâm, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535730 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn 2, Xã Bắc Sơn, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535740 | Điểm BĐVHX Hồng Trung | Thôn A Niêng, Xã Hồng Trung, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535750 | Điểm BĐVHX Hồng Vân | Thôn A Năm, Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535760 | Điểm BĐVHX Hồng Bắc | Thôn A Ninh, Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535700 | Bưu cục cấp 2 A Lưới | Số 184, Đường Hồ Chí Minh, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535990 | Điểm BĐVHX Hồng Thủy | Thôn 2, Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535770 | Điểm BĐVHX Hồng Quảng | Thôn 3, Xã Hồng Quảng, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535820 | Điểm BĐVHX Hồng Thượng | Thôn Hợp Thượng, Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535800 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn A Vinh, Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535701 | Kiốt bưu điện Chợ A Lưới | Ấp Cụm 6, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535930 | Điểm BĐVHX Hương Lâm | Thôn Ba Lạch, Xã Hương Lâm, Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | 535720 | Điểm BĐVHX Hồng Kim | Thôn 5, Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới |
5. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Hương Trà
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535370 | Điểm BĐVHX Hải Dương | Thôn Thái Dương Thượng Tây, Xã Hải Dương, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535490 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Thôn Tam Hiệp, Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535460 | Điểm BĐVHX Hương Bình | Thôn Hải Tân, Xã Hương Bình, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535570 | Điểm BĐVHX Hương Thọ | Thôn Liên Bằng, Xã Hương Thọ, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535390 | Bưu cục cấp 3 Bình Điền | Thôn Bình Lợi, Xã Bình Điền, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535480 | Điểm BĐVHX Hồng Tiến | Thôn 2, Xã Hồng Tiến, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535350 | Điểm BĐVHX Hương Vinh | Thôn Triều Sơn Nam, Xã Hương Vinh, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535300 | Bưu cục cấp 2 Hương Trà | Số 105, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Tứ Hạ, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535380 | Điểm BĐVHX Hương Vân | Thôn Lại Bằng, Xã Hương Vân, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535340 | Điểm BĐVHX Hương Phong | Thôn Vân Quật Thượng, Xã Hương Phong, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535510 | Bưu cục cấp 3 Hương Chữ | Thôn Quế Chữ, Xã Hương Chữ, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535511 | Điểm BĐVHX Hương Chữ | Thôn La Chữ, Xã Hương Chữ, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535530 | Điểm BĐVHX Hương An | Thôn Bồn Phổ, Xã Hương An, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535550 | Điểm BĐVHX Hương Hồ | Thôn Long Hồ Hạ, Xã Hương Hồ, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535440 | Điểm BĐVHX Hương Xuân | Thôn Thanh Lương I, Xã Hương Xuân, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535410 | Điểm BĐVHX Hương Văn | Đội 8 – Văn xá Tây, Xã Hương Văn, Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế | Huyện Hương Trà | 535320 | Điểm BĐVHX Hương Toàn | Thôn Giáp Tây, Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà |
6. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Nam Đông
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536400 | Bưu cục cấp 2 Nam Đông | Khu Vực Ii, Thị Trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536570 | Điểm BĐVHX Hương Lộc | Thôn 2, Xã Hương Lộc, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536420 | Điểm BĐVHX Hương Phú | Thôn Hà An, Xã Hương Phú, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536440 | Điểm BĐVHX Hương Hòa | Thôn 9, Xã Hương Hoà, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536450 | Điểm BĐVHX Hương Sơn | Thôn 3 (ka Chê), Xã Hương Sơn, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536470 | Điểm BĐVHX Hương Giang | Thôn Thuận Hòa, Xã Hương Giang, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536480 | Điểm BĐVHX Hương Hữu | Thôn 3, Xã Hương Hữu, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536500 | Điểm BĐVHX Thượng Quảng | Thôn 1, Xã Thượng Quảng, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536560 | Điểm BĐVHX Thượng Lộ | Thôn La Hố, Xã Thượng Lộ, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536520 | Điểm BĐVHX Thượng Long | Ấp , Đội 6, Xã Thượng Long, Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế | Huyện Nam Đông | 536540 | Điểm BĐVHX Thượng Nhật | Thôn A Tin, Xã Thượng Nhật, Huyện Nam Đông |
7. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phong Điền
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535160 | Điểm BĐVHX Phong Sơn | Thôn Sơn Quả, Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535100 | Điểm BĐVHX Phong Mỹ | Thôn Lưu Hiền Hòa, Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535120 | Bưu cục cấp 3 Phong Xuân | Thôn Bình An, Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535070 | Điểm BĐVHX Phong Bình | Thôn Tây Phú (phò Trạch), Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535020 | Điểm BĐVHX Phong Thu | Thôn Trạch Hữu, Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535041 | Điểm BĐVHX Phong Hòa | Thôn Trạch Phổ, Xã Phong Hoà, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535040 | Đại lý bưu điện Ưu Điềm | Thôn Ba Bàu Chợ, Xã Phong Hoà, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534960 | Bưu cục cấp 3 Điền Hòa | Thôn 5, Xã Điền Hoà, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534980 | Điểm BĐVHX Điền Hải | Thôn 4, Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535000 | Điểm BĐVHX Phong Hải | Thôn B1, Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534950 | Điểm BĐVHX Điền Lộc | Thôn Nhất Tây, Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535010 | Điểm BĐVHX Điền Môn | Thôn Kế Môn 1, Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535090 | Điểm BĐVHX Điền Hương | Thôn Thanh Hương Tây, Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535140 | Bưu cục cấp 3 An Lỗ | Thôn Bồ Điền, Xã Phong An, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534910 | Điểm BĐVHX Phong Hiền | Thôn An Lỗ, Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534900 | Bưu cục cấp 2 Phong Điền | Thôn Trạch Thượng 1, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 535141 | Điểm BĐVHX Phong An | Thôn Phò Ninh, Xã Phong An, Huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | 534930 | Điểm BĐVHX Phong Chương | Thôn Trung Thạnh, Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền |
8. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phú Lộc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537100 | Bưu cục cấp 2 Phú Lộc | Khu Vực II, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537150 | Bưu cục cấp 3 Cửa Tư Hiền | Thôn Hiền Vân 1, Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537180 | Bưu cục cấp 3 Phụng Chánh | Thôn Phụng Chánh, Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537200 | Bưu cục cấp 3 Truồi | Thôn Xuân Lai, Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537230 | Bưu cục cấp 3 La Sơn | Thôn Vinh Sơn, Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537340 | Bưu cục cấp 3 Thừa Lưu | Thôn Trung Kiền, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537360 | Bưu cục cấp 3 Lăng Cô | Đường Lạc Long Quân, Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537101 | Điểm BĐVHX Cầu Hai | Khu Vực IV, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537120 | Điểm BĐVHX Lộc Bình | Thôn Hòa An, Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537181 | Điểm BĐVHX Vinh Hưng | Thôn Diêm Trường, Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537160 | Điểm BĐVHX Vinh Hải | Thôn 3, Xã Vinh Hải, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537190 | Điểm BĐVHX Vinh Mỹ | Thôn 5, Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537201 | Điểm BĐVHX Lộc An | Thôn Bắc Trung, Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537231 | Điểm BĐVHX Lộc Sơn | Thôn La Sơn, Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537240 | Điểm BĐVHX Lộc Bổn | Thôn Hòa Mỹ, Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537290 | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | Thôn 3, Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537270 | Điểm BĐVHX Lộc Hòa | Thôn 5, Xã Lộc Hoà, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537250 | Điểm BĐVHX Lộc Điền | Thôn Sư Lỗ, Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537310 | Điểm BĐVHX Lộc Trì | Thôn Cao Đôi Xã, Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537330 | Điểm BĐVHX Lộc Thủy | Thôn Phú Cường, Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537170 | Đại lý bưu điện Vinh Giang | Thôn Nghi Giang, Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537341 | Kiốt bưu điện Chân Mây | Thôn Thổ Sơn, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | 537130 | Kiốt bưu điện Lộc Vĩnh | Thôn Bình An 1, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc |
9. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Phú Vang
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536700 | Bưu cục cấp 2 Phú Vang | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536810 | Bưu cục cấp 3 Trung Đông | Thôn Trung Đông, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536960 | Bưu cục cấp 3 Phú Diên | Thôn Thanh Dương, Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536870 | Bưu cục cấp 3 Viễn Trình | Thôn Viễn Trình, Xã Phú Đa, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 537000 | Bưu cục cấp 3 Vinh An | Thôn An Mỹ, Xã Vinh An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536890 | Bưu cục cấp 3 Vinh Thái | Thôn Thanh Lam Bồ, Xã Vinh Thái, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536750 | Bưu cục cấp 3 Cửa Thuận | Thôn An Hải, Thị trấn Thuận An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536760 | Bưu cục cấp 3 Phú Tân | Thôn Tân Cảng, Thị trấn Thuận An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536790 | Điểm BĐVHX Phú Mậu | Thôn Mậu Tài, Xã Phú Mậu, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536720 | Điểm BĐVHX Phú An | Thôn Truyền Nam, Xã Phú An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536820 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Thôn Vinh Vệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536780 | Điểm BĐVHX Phú Thanh | Thôn Quy Lai, Xã Phú Thanh, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536701 | Điểm BĐVHX Phú Dương | Thôn Dương Nổ Tây, Xã Phú Dương, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536801 | Điểm BĐVHX Phú Thượng | Thôn Ngọc Anh, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536940 | Điểm BĐVHX Phú Xuân | Thôn Quảng Xuyên, Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536740 | Điểm BĐVHX Phú Thuận | Thôn An Dương, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536830 | Điểm BĐVHX Phú Hồ | Thôn Trung An, Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536850 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Đông A, Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536980 | Điểm BĐVHX Vinh Xuân | Thôn Tân Sa, Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536990 | Điểm BĐVHX Vinh Thanh | Thôn 3, Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536910 | Điểm BĐVHX Vinh Phú | Thôn Trường Hà, Xã Vinh Phú, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 537001 | Điểm BĐVHX Vinh An | Thôn Trung Hải, Xã Vinh An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536920 | Điểm BĐVHX Vinh Hà | Thôn 5, Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536751 | Điểm BĐVHX Làng Rồng | Thôn An Hải, Thị trấn Thuận An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536752 | Điểm BĐVHX Tân An | Thôn Tân An, Thị trấn Thuận An, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536800 | Đại lý bưu điện Chợ Mai | Thôn Nam Thượng, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536730 | Đại lý bưu điện Phú Hải | Thôn Cự Lại Đông, Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 536941 | Kiốt bưu điện Lộc Sơn | Thôn Lộc Sơn, Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang |
10. Mã ZIP Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534660 | Đại lý bưu điện Vĩnh Tu | Thôn 3, Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534661 | Điểm BĐVHX Quảng Ngạn | Thôn 2, Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534640 | Bưu cục cấp 3 Quảng Công | Thôn 3, Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534680 | Điểm BĐVHX Quảng Lợi | Thôn Mỹ Thạnh, Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534700 | Điểm BĐVHX Quảng Thái | Thôn Đông Hồ, Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534720 | Điểm BĐVHX Quảng Vinh | Thôn Sơn Tùng, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534750 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Hạ Lang, Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534810 | Bưu cục cấp 3 Quảng Thành | Thôn Thanh Hà, Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534811 | Điểm BĐVHX Quảng Thành | Thôn Thành Trung, Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534800 | Điểm BĐVHX Quảng An | Thôn Mỹ Xá, Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534610 | Đại lý bưu điện Chợ Sịa | Thôn Thạch Bình, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534600 | Bưu cục cấp 2 Quảng Điền | Thôn Khuôn Phò Nam, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534620 | Điểm BĐVHX Quảng Phước | Thôn Khuôn Phò Đông, Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | 534770 | Điểm BĐVHX Quảng Thọ | Thôn Tân Xuân Lai, Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền |
Mã bưu điện Thừa Thiên Huế (Zip code Thua Thien Hue) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Thừa Thiên Huế (Postal code Thua Thien Hue). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn